1. Nhà Tống có ý định xâm lược nước ta
Vào giữa thế kỷ XI, nhà Tống (Trung Quốc) gặp phải nhiều khó khăn trầm trọng. Trong nước, ngân khố cạn kiệt, tài chính gặp nguy, và nội bộ lục đục. Nhân dân khổ cực, nhiều nơi nổi dậy. Vùng biên giới phía Bắc của nhà Tống thường xuyên bị quấy rối bởi hai nước Liêu - Hạ.
Nhà Tống muốn giải quyết tình trạng khủng hoảng này bằng cách xâm lược Đại Việt.
Để tấn công Đại Việt, nhà Tống đã kích động vua Cham-pa tấn công từ phía nam. Đồng thời, tại biên giới phía bắc của Đại Việt, nhà Tống cấm đoán việc buôn bán và di chuyển của nhân dân hai nước, đồng thời lôi kéo các tù trưởng của các dân tộc ít người.
2. Lý Thường Kiệt đã có chiến lược gì khi đối mặt với nguy cơ xâm lược của nhà Tống?
Nhận diện được âm mưu của kẻ thù sớm, vua Lý và triều đình đã chủ động chuẩn bị các biện pháp ứng phó. Thái úy Lý Thường Kiệt được giao nhiệm vụ chỉ huy và tổ chức cuộc kháng chiến.
Lý Thường Kiệt sinh năm 1019 tại phường Thái Hòa, Thăng Long (nay thuộc Hà Nội). Từ nhỏ, ông đã thể hiện chí hướng cao cả, yêu thích học hỏi và luyện tập võ nghệ. Khi 23 tuổi, ông được tuyển vào triều làm quan nhỏ. Với tài năng và phẩm cách vượt trội, ông dần dần được thăng chức qua nhiều triều đại và cuối cùng được phong làm Thái úy dưới triều Lý Thánh Tông.
Lý Thường Kiệt cho quân đội huấn luyện và canh gác suốt ngày đêm. Các tù trưởng được bổ nhiệm được yêu cầu chiêu mộ thêm binh sĩ để chống lại các cuộc quấy rối và phá hoại của nhà Tống. Để ổn định vùng phía nam, Lý Thánh Tông cùng với Lý Thường Kiệt đã đánh bại âm mưu phối hợp tấn công của nhà Tống và Cham-pa.
Đối mặt với việc nhà Tống ráo riết chuẩn bị xâm lược, Lý Thường Kiệt đã đưa ra chiến lược độc đáo là 'tấn công trước để tự vệ'. Ông thường nói: 'Thay vì ngồi chờ địch, hãy chủ động tấn công để phá vỡ thế mạnh của chúng'. Vì vậy, ông đã nhanh chóng chuẩn bị cho cuộc tấn công vào các kho lương thực của nhà Tống gần biên giới Đại Việt.
Châu Ung, châu Khâm và châu Liêm nằm gần biên giới phía bắc của nước ta. Đây sẽ là ba căn cứ quan trọng, cũng là các điểm tập kết chiến lược của quân Tống, nơi tích trữ đầy đủ lương thực và vũ khí. Từ ba căn cứ này, quân Tống đã tiến hành các cuộc tấn công thăm dò vào Đại Việt.
Vào tháng 10 năm 1975, Lý Thường Kiệt và Tông Đản chỉ huy hơn 100.000 quân, chia thành hai đội, tiến công vào lãnh thổ của nhà Tống. Đội quân bộ do các tù trưởng Thân Cảnh Phúc và Tông Đản dẫn đầu đã tấn công châu Ung (Quảng Tây), trong khi Lý Thường Kiệt chỉ huy lực lượng đường thủy đổ bộ vào châu Khâm và châu Liêm (Quảng Đông). Sau khi tiêu diệt các căn cứ quân sự và phá hủy kho lương thực của địch, quân Lý Thường Kiệt đã bao vây thành Ung Châu, căn cứ của quân Tống. Sau 42 ngày chiến đấu, thành Ung Châu đã bị hạ, và tướng Tô Giám của nhà Tống phải tự tử. Sau khi đạt được mục tiêu, Lý Thường Kiệt đã chủ động rút quân và chuẩn bị phòng tuyến để đối phó với địch trong nước.
Cuộc tấn công này đã tạo ra một đòn phủ đầu mạnh mẽ, khiến quân Tống rơi vào tình trạng hoang mang và bị động.
3. Cuộc kháng chiến bùng nổ
Sau khi rút quân về nước, Lý Thường Kiệt ngay lập tức chỉ đạo các địa phương tăng cường công tác phòng thủ. Các tù trưởng dân tộc thiểu số gần biên giới Việt - Tống đã tổ chức các đợt phục kích ở những vị trí chiến lược quan trọng. Lý Thường Kiệt triển khai một lực lượng thủy binh tại Đông Kênh dưới sự chỉ huy của tướng Lý Kế Nguyên để ngăn chặn hải quân địch. Bộ binh được phân bố dọc theo chiến tuyến sông Như Nguyệt, với lực lượng chủ lực do Lý Thường Kiệt trực tiếp chỉ huy và đóng quân tại Yên Phụ (Yên Phong - Bắc Ninh), cách bến Như Nguyệt chỉ vài km.
Phòng tuyến chính được thiết lập trên bờ Nam sông Như Nguyệt, con sông chắn mọi con đường bộ từ Quảng Tây (Trung Quốc) vào Thăng Long. Sông Như Nguyệt hoạt động như một chiến hào tự nhiên khó có thể vượt qua. Phòng tuyến được đắp cao, chắc chắn với nhiều lớp giậu tre dày đặc, kéo dài khoảng 100 km từ Đa Phúc đến Phả Lại.
Thất bại nghiêm trọng và bất ngờ tại Ung Châu đã khiến nhà Tống cực kỳ phẫn nộ. Họ ngay lập tức chuẩn bị cho cuộc xâm lược Đại Việt.
Cuối năm 1076, một lực lượng lớn gồm 100.000 bộ binh tinh nhuệ, 10.000 ngựa chiến cùng 200.000 dân phu do các tướng Quách Quỳ và Triệu Tiết chỉ huy được tổ chức để tiến vào nước ta. Một đạo quân khác do Hòa Mâu dẫn đầu sẽ tiếp ứng qua đường biển.
Tháng 1 năm 1077, khoảng 300.000 quân Tống vượt qua cửa ải Nam Quan qua Lạng Sơn tiến vào nước ta. Quân đội nhà Lý đã tổ chức các trận đánh nhỏ để ngăn bước tiến của quân Tống. Khi đến bờ Bắc sông Như Nguyệt, quân Tống gặp khó khăn vì trước mặt là sông và bờ bên kia được bảo vệ bằng một chiến lũy vững chắc.
Bị phòng tuyến Như Nguyệt ngăn chặn, Quách Quỳ phải đóng quân bên bờ Bắc sông Như Nguyệt và chờ sự tiếp viện từ thủy quân. Tuy nhiên, thủy quân của họ bị quân Lý Kế Nguyên ngăn cản, không thể vượt biển để hỗ trợ, phải chiến đấu trong 10 trận liên tiếp tại vùng ven biển.
4. Cuộc chiến đấu trên phòng tuyến Như Nguyệt
Khi không thấy thủy quân đến, quân Tống nhiều lần tấn công vào phòng tuyến của ta. Chúng xây cầu phao, đóng bè lớn và ào ạt vượt sông để đánh vào phòng tuyến. Tuy nhiên, quân nhà Lý đã kịp thời phản công mạnh mẽ và mưu trí, đẩy lùi quân địch về phía bờ Bắc.
Bất mãn vì không đạt được kết quả, Quách Quỳ ra lệnh: 'Ai bàn cách tấn công sẽ bị xử tội' và chuyển sang củng cố phòng thủ. Quân sĩ dần mất tinh thần, mệt mỏi và chết dần.
Cuối mùa xuân năm 1077, Lý Thường Kiệt phát động một cuộc tấn công quy mô lớn vào phòng tuyến của quân địch. Trong đêm tối, quân ta bí mật vượt sông Như Nguyệt, bất ngờ tấn công các doanh trại của quân Tống. Kết quả là quân Tống bị thiệt hại nặng nề, 'mười phần mất đến năm, sáu' và rơi vào tình thế hết sức khó khăn và tuyệt vọng.
Khi tình hình trở nên căng thẳng, Lý Thường Kiệt đã khéo léo kết thúc cuộc chiến bằng cách thương lượng và đề xuất giải pháp 'giảng hòa'. Quách Quỳ lập tức đồng ý, và quân Tống nhanh chóng rút về nước.
Cuộc chiến tại Như Nguyệt đã quyết định số phận của quân Tống xâm lược và trở thành một trong những trận đánh lừng lẫy nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc. Lý Thường Kiệt, chỉ huy trận chiến, thực sự là một thiên tài quân sự. Danh tiếng của ông mãi mãi là niềm tự hào của dân tộc.
Cuộc kháng chiến kết thúc với thắng lợi rực rỡ, buộc quân Tống phải từ bỏ tham vọng xâm lược Đại Việt. Độc lập và chủ quyền của Đại Việt được bảo vệ vững chắc.
5. Nghệ thuật quân sự trong kháng chiến chống Tống thời Lý
Cuộc kháng chiến chống quân Tống, với chiến thắng vang dội, không thể không nhắc đến vĩ đại của Lý Thường Kiệt. Sự biến hóa tài tình trong phòng thủ và tấn công của ông là yếu tố chính mang lại chiến thắng. Nghệ thuật quân sự trong kháng chiến thời Lý chính là sự tinh tế trong chiến lược lãnh đạo của vị tổng chỉ huy tài ba này.
Nghệ thuật quân sự trong kháng chiến chống Tống thời Lý nổi bật với chiến lược tấn công bất ngờ kết hợp với việc nhanh chóng thiết lập phòng tuyến để đối phó với địch, mỗi bước đi đều toát lên sự táo bạo và chắc chắn.