1. Kiến thức mở rộng từ vựng về Nhân dân
Nhân dân không chỉ là một thành phần cơ bản trong cấu trúc xã hội mà còn phản ánh sự đa dạng về văn hóa, lịch sử và đặc điểm của các khu vực. Điều này bao gồm sự xuất hiện của nhiều dân tộc khác nhau với các giai cấp, tầng lớp và thành phần xã hội đa dạng, cũng như sự phong phú về tín ngưỡng, tôn giáo và quan điểm truyền thống. Mỗi cá nhân trong cộng đồng đều mang trong mình một phần của bản sắc văn hóa và lịch sử, tạo nên một bức tranh văn hóa đa dạng và phong phú.
1. Mở rộng từ vựng về Nhân dân:
- Công nhân: Thợ điện, thợ may, thợ hàn, và các nghề thủ công khác.
- Nông dân: Người cấy, người cày, người gặt, và những nghề nông khác.
- Doanh nhân: Người buôn bán, chủ cửa hàng, tiểu thương, và các vị trí kinh doanh khác.
- Quân nhân: Đại úy, trung úy, đại tá, và các cấp bậc quân sự khác.
- Tri thức: Bác sĩ, giáo viên, kỹ sư, và các nghề liên quan đến học vấn và nghiên cứu.
- Học sinh: Học sinh mầm non, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, và các cấp học khác.
2. Một số thành ngữ liên quan
- Chịu thương chịu khó: Làm việc chăm chỉ, cần cù, không ngại khó khăn hay vất vả.
- Dám nghĩ dám làm: Sáng tạo, táo bạo, có nhiều ý tưởng mới và dám thực hiện chúng.
- Muôn người như một: Đoàn kết chặt chẽ, thống nhất về ý chí và hành động.
- Trọng nghĩa khinh tài: Đề cao đạo đức và tình cảm, xem nhẹ giá trị vật chất.
- Uống nước nhớ nguồn: Biết ơn và tri ân những người đã mang lại điều tốt đẹp cho mình.
3. Một số từ chứa tiếng 'đồng' với ý nghĩa 'cùng'
- Đồng hương: Người cùng quê hoặc cùng vùng đất.
- Đồng môn: Những người cùng học một thầy cô hoặc cùng trường học.
- Đồng chí: Người có cùng mục tiêu và lý tưởng.
- Đồng ca: Hát cùng nhau một bài hát.
- Đồng cảm: Chia sẻ và hiểu cùng một cảm xúc, suy nghĩ.
- Đồng ý: Thống nhất với ý kiến đã được đưa ra.
- Đồng tâm: Có cùng một lòng quyết tâm, ý chí.
- Đồng thanh: Cùng hát hoặc nói một cách đồng loạt.
- Đồng nghiệp: Những người làm cùng một nghề hoặc trong cùng một lĩnh vực.
- Đồng nghĩa: Có nghĩa giống nhau hoặc tương tự.
- Đồng đội: Các chiến sĩ cùng chiến đấu hoặc làm việc trong cùng một đội.
- Đồng hành: Cùng đi hoặc cùng tham gia trên một con đường hoặc hành trình.
2. Rèn luyện từ vựng và câu: Mở rộng từ ngữ về Nhân dân
Câu 1: Phân loại các từ ngữ trong ngoặc đơn vào các nhóm phù hợp dưới đây:
a. Công nhân
b. Nông dân
c. Doanh nhân
d. Quân nhân
e. Tri thức
g. Học sinh
(giáo viên, đại úy, trung sĩ, thợ điện, thợ cơ khí, thợ cấy, thợ cày, học sinh tiểu học, học sinh trung học, bác sĩ, kỹ sư, tiểu thương, chủ cửa hàng)
Hướng dẫn giải chi tiết:
- Công nhân: thợ điện, thợ cơ khí
- Nông dân: người cấy lúa, người cày ruộng
- Doanh nhân: chủ cửa hàng, người buôn bán
- Quân nhân: cấp bậc đại úy, trung sĩ
- Tri thức: giáo viên, bác sĩ, kỹ sư
- Học sinh: học sinh cấp tiểu học, học sinh cấp trung học
Câu 2: Các thành ngữ, tục ngữ dưới đây phản ánh những phẩm chất gì của người Việt Nam?
a. Chịu thương chịu khó
b. Dám nghĩ dám làm
c. Muôn người như một
d. Trọng nghĩa khinh tài (tài: của cải)
e. Uống nước nhớ nguồn
Giải thích chi tiết:
- Chịu thương chịu khó: thể hiện đức tính chăm chỉ, sẵn sàng đối mặt với khó khăn và thử thách của người Việt Nam
- Dám nghĩ dám làm: sự can đảm, quyết đoán, sẵn sàng đưa ra ý tưởng và thực hiện kế hoạch của mình
- Tròn nghĩa khinh tài: coi trọng nhân nghĩa và đạo lý, xem thường tiền bạc
- Uống nước nhớ nguồn: tôn vinh đức tính biết ơn, luôn nhớ đến những người đã giúp đỡ trước đây.
Câu 3. Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời câu hỏi:
Con Rồng cháu Tiên
Ngày xưa ở miền đất Lạc Việt, có một vị thần tên là Lạc Long Quân, thân hình rồng với sức mạnh vô song và nhiều phép lạ. Ở vùng núi cao, nàng Âu Cơ xinh đẹp nghe nói về đất Lạc Việt với nhiều hoa thơm cỏ lạ nên đã đến thăm. Hai người gặp nhau và kết hôn. Khi Âu Cơ sinh, bà đã đẻ ra một bọc trăm trứng. Kỳ diệu thay, trăm trứng nở ra một trăm đứa con đẹp đẽ, khỏe mạnh và lớn nhanh chóng. Sau một thời gian sống cùng nhau, Lạc Long Quân đã bảo vợ:
- Ta là dòng dõi rồng từ miền nước sâu, nàng là dòng dõi tiên từ chốn núi cao. Một người ở dưới nước, một người trên cạn, phong tục tập quán khác biệt, khó có thể sống chung lâu dài. Nay ta sẽ đưa năm mươi con xuống biển, nàng sẽ đưa năm mươi con lên núi, cùng cai quản các vùng và hỗ trợ nhau khi cần, đừng quên lời hứa.
Một trăm người con của Lạc Long Quân và Âu Cơ sau này trở thành tổ tiên của người Việt Nam. Chính vì sự tích này mà người Việt Nam thường tự hào gọi mình là con Rồng cháu Tiên và gọi nhau là đồng bào.
Trả lời các câu hỏi sau đây:
a. Tại sao người Việt Nam lại gọi nhau là đồng bào?
b. Tìm từ bắt đầu bằng âm 'đồng'
M: - Đồng hương: (người cùng quê hương)
- Đồng lòng: (cùng một ý chí, chung mục tiêu)
c. Sử dụng một trong các từ đã tìm được để đặt câu
Lời giải chi tiết
a. Người Việt Nam gọi nhau là đồng bào vì tất cả đều có nguồn gốc từ bọc trứng của mẹ Âu Cơ
b. Một số từ bắt đầu bằng âm 'đồng':
- Đồng ca: cùng hát chung một bài hát
- Đồng cảm: chia sẻ cùng cảm xúc với nhau
- Đồng nghiệp: người cùng làm việc trong một lĩnh vực
- Đồng phục: trang phục giống nhau của các thành viên trong cùng một tổ chức, ngành nghề, hoặc trường học
- Đồng thanh: cùng nói, cùng hát một cách đồng loạt
- Đồng âm: cùng một âm thanh hoặc âm điệu
c. Sử dụng một trong những từ đã tìm được để đặt câu
- Tất cả học sinh trong trường đều mặc đồng phục khi đến lớp
- Mọi người đồng thanh hát Quốc ca Việt Nam cùng nhau
- Bố của Lan và mẹ em đều là đồng nghiệp tại cơ quan.
3. Bài tập tự luyện
Câu 1: Phân loại các từ dưới đây vào các nhóm phù hợp trong bảng sau:
thợ điện, thợ cơ khí, thợ cấy, thợ cày, thợ gặt, thợ hoàn kim
Công nhân | Nông dân |
.... | ..... |
- Lời giải chi tiết:
Công nhân | Nông dân |
thợ điện, thợ cơ khí, thợ hoàn kim | thợ cấy, thợ cày, thợ giặt |
Câu 2: Các thành ngữ và tục ngữ sau đây phản ánh những phẩm chất gì của người Việt Nam? Hãy nối các thành ngữ, tục ngữ ở cột bên trái với phẩm chất phù hợp ở cột bên phải.
1.Chịu thương chịu khó | a. Biết ơn những người đã đem lại những điều tốt đẹp cho mình |
2.Dám nghĩ dám làm | b. Đoàn kết, thống nhất ý chí, hành động |
3.Muôn người như một | c. Cần cù, chăm chỉ, không ngại khó ngại khổ |
4.Trọng nghĩa khinh tài | d. Mạnh dạn, táo bạo, có nhiều sáng kiến và dám thực hiện |
5.Uống nước nhớ nguồn | e, Coi trọng đạo lí và tình cảm, coi nhẹ tiền bạc |
Lời giải chi tiết:
1. c
2. d
3. b
4.e
5. a
Câu 3: Hãy gạch chân dưới những từ biểu thị nghề nghiệp trong các câu sau:
a. Chị ấy là một sinh viên tích cực và nhiệt tình khi tham gia vào các hoạt động của khoa và trường
b. Mẹ em làm công nhân tại một xí nghiệp dệt may trong khu vực huyện
c. Nghề giáo viên là một trong những nghề cao quý nhất
d. Em khao khát trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp
Chi tiết câu trả lời
a. Chị ấy là một sinh viên rất nhiệt huyết và tận tâm khi tham gia các hoạt động của khoa và trường
b. Mẹ em làm việc như một công nhân tại một nhà máy dệt may trong huyện
c. Ngành giáo viên là một trong những nghề cao quý nhất
d. Em mơ ước trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp
Câu 4: Tìm từ chứa tiếng đồng có nghĩa chỉ những người có chung mục tiêu phấn đấu
a. Đồng bào
b. Đồng chí
c. Đồng đội
d. Đồng hành
Chi tiết câu trả lời: Từ chứa tiếng đồng có nghĩa chỉ những người cùng chí hướng phấn đấu là: Đồng chí
Câu 5: Trong các câu dưới đây, câu nào chứa tiếng đồng chỉ những người thuộc cùng đội ngũ?
a. Chúng ta lại nhớ về những đồng bào ở nước ngoài
b. Những đồng chí đó đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc
c. Bố An và chú Long là những đồng đội gắn bó suốt đời
d. Nhờ một duyên phận nào đó, hai người đã trở thành những người bạn đồng hành không rời
Chi tiết câu trả lời:
Trong các câu trên, câu nào chứa từ đồng có nghĩa chỉ những người cùng thuộc đội ngũ?
Bố An và chú Long là những đồng đội gắn bó suốt đời
Bài viết trên Mytour đã cung cấp cho bạn đọc thông tin chi tiết về: Lý thuyết tiếng Việt lớp 5. Mở rộng vốn từ về Nhân dân. Cảm ơn bạn đọc đã theo dõi nội dung bài viết.