Key takeaways |
---|
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là mệnh đề phụ (subordinate clause) được dùng để chỉ thời điểm một việc gì đó xảy ra. Thông thường, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverbial clause of time) có thể đứng đầu câu (trước mệnh đề chính), hoặc cuối câu (sau mệnh đề chính). Hai bước rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: Bước 1: Lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Trong trường hợp chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là danh từ riêng, đem danh từ riêng đó thành chủ ngữ của mệnh đề chính. Bước 2: Tùy vào cụm động từ trong câu sẽ được chia thành 2 trường hợp.
|
Mệnh đề trạng ngữ biểu thị thời gian là gì?
Lưu ý: Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề phụ (subordinate clause), vì thế mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian không thể đứng một mình mà phải luôn đi kèm với một mệnh đề chính (independent clause).
Ví dụ:
After the rain stopped, we went outside to enjoy the fresh air. (Sau khi tạnh mưa, chúng tôi đi ra ngoài để tận hưởng không khí trong lành.)
He finished his presentation just in time before the meeting ended. (Anh ấy đã hoàn thành bài thuyết trình của mình vừa kịp trước khi cuộc họp kết thúc.)
When the sun sets, the nocturnal animals begin their active hunting. (Khi mặt trời lặn, các loài động vật sống về đêm bắt đầu hoạt động săn mồi tích cực của chúng.)
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ biểu thị thời gian
Về vị trí, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverbial clause of time) có thể đứng đầu câu (trước mệnh đề chính), hoặc cuối câu (sau mệnh đề chính). Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đứng đầu câu, mệnh đề này thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một phẩy “,”.
Ví dụ:
As soon as the concert started, the crowd erupted in excitement. (Ngay khi buổi hòa nhạc bắt đầu, đám đông đã bùng nổ trong sự phấn khích.)
They decided to go on a road trip after the school semester was over. (Họ quyết định thực hiện một chuyến du ngoạn sau khi học kỳ kết thúc.)
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể được đặt giữa câu (xen giữa với mệnh đề chính). Khi được đặt ở giữa mệnh đề chính, mệnh đề trạng ngữ thường đóng vai trò ngắt câu và cần có một cặp dấu phẩy (một trước và một sau).
Ví dụ: Sarah, while she was cooking dinner, realized that she had forgotten to buy an important ingredient. (Sarah, khi đang nấu bữa tối, nhận ra rằng cô ấy đã quên mua một nguyên liệu quan trọng.)
Sự phối hợp giữa động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ biểu thị thời gian
Khi mệnh đề trạng ngữ biểu thị thời gian ở thì hiện tại đơn
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì hiện tại đơn, người học có thể sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai hoàn thành cho mệnh đề chính.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian | Liên từ sử dụng | Mệnh đề chính |
---|---|---|
S + V (hiện tại đơn) | after before until as soon as when | S + V (tương lai đơn)/ be going to |
by by the time before | S + V (tương lai hoàn thành) |
Ví dụ:
When the concert ends, we will head to the after-party. (Khi buổi hòa nhạc kết thúc, chúng tôi sẽ đến bữa tiệc sau đó.)
By the time you arrive, I will have finished my work. (Vào thời điểm bạn đến, tôi sẽ hoàn thành công việc của mình.)
Khi mệnh đề trạng ngữ biểu thị thời gian ở thì hiện tại hoàn thành
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì hiện tại hoàn thành, người học có thể sử dụng thì tương lai đơn cho mệnh đề chính.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian | Liên từ sử dụng | Mệnh đề chính |
---|---|---|
S + V (hiện tại hoàn thành) | after | S + V (tương lai đơn)/ be going to |
Ví dụ:
After she has completed her exams, she will travel
After they have watched the movie, they will discuss their favorite scenes. (Sau khi xem phim, họ sẽ thảo luận về những cảnh yêu thích của họ.)
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì quá khứ đơn
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì hiện tại hoàn thành, người học có thể sử dụng thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành cho mệnh đề chính.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian | Liên từ sử dụng | Mệnh đề chính |
---|---|---|
S + V (quá khứ đơn) | since | S + V (hiện tại hoàn thành) |
after before until as soon as when | S + V (quá khứ đơn) | |
when while as | S + V (quá khứ tiếp diễn) | |
by the time before | S + V (quá khứ hoàn thành) |
Ví dụ:
Since we met in college, I have completely fallen in love with her. (Kể từ khi chúng tôi gặp nhau ở trường đại học, tôi đã hoàn toàn yêu cô ấy.)
As soon as the rain stopped, we went for a walk in the park. (Ngay sau khi mưa tạnh, chúng tôi đã đi dạo trong công viên.)
While her brother played video games, she was studying for her final exam. (Trong khi anh trai cô ấy chơi trò chơi điện tử, cô ấy đang ôn bài cho kỳ thi cuối kỳ.)
By the time the meeting started, she had finished preparing her presentation. (Khi cuộc họp bắt đầu, cô ấy đã chuẩn bị xong bài thuyết trình của mình.)
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì quá khứ tiếp diễn
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì quá khứ tiếp diễn, người học có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn cho mệnh đề chính.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian | Liên từ sử dụng | Mệnh đề chính |
---|---|---|
S + V (quá khứ tiếp diễn) | while when as | S + V (quá khứ đơn) |
while when as | S + V (quá khứ tiếp diễn) |
Ví dụ:
While John’s parents were preparing a delicious meal in the kitchen, he and his siblings watched movies. (Trong khi bố mẹ của John đang chuẩn bị một bữa ăn ngon trong bếp, anh ấy và các anh chị em của mình xem phim.)
While my roommate was chatting with her friend on the phone, I was cooking dinner. (Trong khi bạn cùng phòng của tôi đang nói chuyện điện thoại với bạn của cô ấy thì tôi đang nấu bữa tối.)
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì quá khứ hoàn thành
Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì quá khứ tiếp diễn, người học có thể sử dụng thì quá khứ đơn cho mệnh đề chính.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian | Liên từ sử dụng | Mệnh đề chính |
---|---|---|
S + V (quá khứ hoàn thành) | as soon as after | S + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ:
As soon as I had finished preparing a delicious meal for my family, the power suddenly went out. (Tôi vừa chuẩn bị xong bữa cơm ngon cho gia đình thì đột nhiên mất điện.)
After she had completed her degree, she found a job in her field of study. (Sau khi hoàn thành bằng cấp của mình, cô đã tìm được một công việc trong lĩnh vực học tập của mình.)
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Điều kiện rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Chủ ngữ của mệnh đề chỉ thời gian và chủ ngữ của mệnh đề chính cùng chỉ một đối tượng.
Mệnh đề chính và mệnh đề chỉ thời gian được liên kết với nhau sử dụng liên từ nối.
Quy tắc rút gọn
Bước 1: Lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Trong trường hợp chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là danh từ riêng, đem danh từ riêng đó thành chủ ngữ của mệnh đề chính.
Bước 2: Tùy vào cụm động từ trong câu sẽ được chia thành 2 trường hợp.
Trường hợp 1: Nếu có động từ “to be” trong câu - kể cả động từ “to be” đóng vai trò là động từ chính hoặc động từ “to be” đóng vai trò như là một phần của các thì tiếp diễn, câu bị động → Tiến hành lược bỏ động từ “to be”.
Trường hợp 2: Nếu không có động từ “to be” trong câu → Tiến hành chuyển động từ chính thành dạng Ving.
Ví dụ:
She worked diligently until she completed the project on time. (Cô ấy làm việc siêng năng cho đến khi cô ấy hoàn thành dự án đúng hạn.)
Bước 1: Lược bỏ chủ từ của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian → lược bỏ chủ từ she
Bước 2: Trong câu không có động từ “to be” → câu này thuộc trường hợp 2 → chuyển động từ chính thành dạng Ving → động từ chính “completed” chuyển thành “completing”.
=> Từ đó, người học có được câu hoàn chỉnh: She worked diligently until completing the project on time.
After John was promoted, he took on more responsibilities at work.
Bước 1: Lược bỏ chủ từ của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian → lược bỏ chủ từ John → vì John là danh từ riêng → chuyển chủ ngữ của mệnh đề chính từ “he” thành “John”.
Bước 2: Trong câu có động từ “to be” → câu này thuộc trường hợp 1 → lược bỏ động từ “to be”.
=> Từ đó, người học có được câu hoàn chỉnh: After promoted, John took on more responsibilities at work. (Sau khi được thăng chức, John đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn trong công việc.)
Một số lưu ý khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Bên cạnh những quy tắc chung đã nêu trên, khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, còn có một số lưu ý riêng chỉ áp dụng đối với một số liên từ chỉ thời gian nhất định.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có liên từ “as”
Lưu ý: Khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, người học có thể rút gọn liên từ chỉ thời gian nếu việc rút gọn này không làm ảnh hưởng đến nghĩa của câu. Đối với trường hợp của liên từ “as”, đây là một liên từ ít ảnh hưởng đến ngữ nghĩa của câu trong đa số trường hợp, vì thế liên từ “as” thường được rút gọn.
Ví dụ: As I finished my work, I checked the time to see if it was time for lunch.
=> Finishing my work, I checked the time to see if it was time for lunch. (Làm xong việc, tôi xem đồng hồ xem đã đến giờ ăn trưa chưa.)
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có liên từ “before”, “after”, “since”
Lưu ý: Trái ngược với liên từ “as”, việc sử dụng các liên từ “before”, “after”, “since” có ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa của câu. Do đó, khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, người học không được lược bỏ các liên từ này.
Ví dụ: Before she went to bed, she double-checked all the windows to ensure they were closed securely.
=> Going to bed, she double-checked all the windows to ensure they were closed securely. => Đây là cách rút gọn sai vì việc lược bỏ liên từ “Before” sẽ khiến người đọc không thể xác định được việc ‘‘went to bed” diễn ra trước, từ đó ảnh hưởng đến nghĩa của câu.
=> Cách rút gọn đúng: Before going to bed, she double-checked all the windows to ensure they were closed securely. (Trước khi đi ngủ, cô kiểm tra lại tất cả các cửa sổ để đảm bảo chúng đã được đóng chặt.)
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có liên từ “as soon as”, “when”
Lưu ý: Khi rút gọn các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có liên từ “as soon as”, “when”, người học cần thay thế liên từ “as soon as”, “when” bằng “upon” hoặc “on”.
Ví dụ: When she heard the news, she couldn't contain her excitement and immediately called her best friend to share it.
=> Upon hearing the news, she couldn't contain her excitement and immediately called her best friend to share it. (Khi biết tin, cô không kìm được sự phấn khích và gọi điện ngay cho cô bạn thân để chia sẻ.)
Bài tập
He had finished his work _______ he went to bed.
A. after
B. when
C. before
D. as
By the time she _______, I will have finished cooking dinner.
A. arrives
B. will arrive
C. is arriving
D. will have arrived
________ I have completed my work, I will go for a relaxing walk in the park.
A. After
B. When
C. Before
D. As
______ I was studying for my exam, my roommate was playing music loudly in the next room.
A. While
B. After
C. Before
D. Since
I _______ a shooting star while I was stargazing in the backyard.
A. am seeing
B. saw
C. seeing
D. was seeing
Đáp án:
C. before
A. arrives
A. After
A. While
B. saw
Bài tập 2: Rút gọn mệnh đề quan hệ trong các câu sau:
As she was texting her friend, she suddenly dropped her phone
When I arrived at the party, I greeted my friends and joined the celebration.
Before John left for the airport, he had already packed his suitcase.
Since I started exercising regularly, I have noticed an improvement in my overall fitness level.
As soon as she finishes her lunch, she is going to start working on her project.
Đáp án:
While she was texting her friend, she suddenly dropped her phone.
After I arrived at the party, I greeted my friends and joined the celebration.
Prior to leaving for the airport, Jhon had already packed his suitcase.
Since I started exercising regularly, I have noticed an improvement in my overall fitness level.
After she finishes her lunch, she is going to start working on her project.
Tổng kết
Tài liệu tham khảo:
Eickhoff, Laura. “Reducing Adverbial Time Clauses: Cambridge English.” World of Better Learning | Cambridge University Press, 5 Apr. 2022, www.cambridge.org/elt/blog/2020/01/07/reducing-adverbial-time-clauses/.