
1. Mã Bưu chính Trung Quốc là gì?
Mỗi quốc gia trên thế giới đều được gán một bộ mã Bưu chính để phân biệt khu vực, hỗ trợ vận chuyển thư từ và hàng hóa. Đối với Việt Nam, đây còn được biết đến là Mã ZIP Code, sử dụng từ năm 1963.
Mã ZIP Code do Bưu điện Hoa Kỳ quản lý, đảm bảo không trùng lặp, mỗi quốc gia sẽ có mã ZIP riêng để phục vụ ngành Logistics.

2. Cấu trúc Mã ZIP Code của Trung Quốc
Bộ Mã ZIP Code của Trung Quốc sử dụng 6 chữ số và được chia thành 4 cấp độ:
- Cấp độ 1: Sử dụng 2 chữ số đầu tiên – Đại diện cho tỉnh, thành phố tương đương tỉnh, hoặc khu tự trị.
- Cấp độ 2: Sử dụng 3 chữ số đầu tiên – Thể hiện khu vực bưu chính trong tỉnh, thành phố hoặc khu tự trị.
- Cấp độ 3: Sử dụng 4 chữ số đầu tiên – Biểu thị bưu điện tại quận, huyện, thành phố thuộc tỉnh.
- Cấp độ 4: Sử dụng 2 chữ số cuối cùng – Xác định khu vực gửi thư cụ thể.
Dựa vào cấu trúc Mã ZIP Code, bạn sẽ dễ dàng nhận biết các khu vực, tỉnh thành phố tại Trung Quốc.
3. Bảng Mã ZIP Code tại Trung Quốc đại lục
Thành Phố |
Mã Vùng |
Mã ZIP (Mã bưu điện) |
Bắc Kinh |
10 |
100000 |
Chengdu |
28 |
610000 |
Trùng Khánh |
23 |
404000 |
Đôn Hoàng |
937 |
736200 |
Quảng Châu |
20 |
510000 |
Quế Lâm |
773 |
541000 |
Quý Dương |
851 |
550000 |
Haikou |
898 |
570100 |
Hàng Châu |
571 |
310000 |
Hohhot (Nội Mông) |
471 |
010000 |
Hoàng Sơn |
559 |
245000 |
Tế Nam |
531 |
250200 |
Côn Minh |
871 |
650000 |
Lan Châu |
931 |
730100 |
Lhasa (Tây Tạng) |
891 |
850100 |
Lệ Giang |
888 |
674300 |
Lạc Dương |
379 |
471900 |
Nam Kinh |
25 |
210000 |
Qingdao |
532 |
266600 |
Thượng Hải |
21 |
200000 |
Thâm Quyến |
755 |
518000 |
Ô tô Continental |
512 |
215400 |
Urumqi (Tân Cương) |
991 |
830000 |
Tây An (Tân An) |
29 |
710000 |
Những Mã ZIP Code Trung Quốc quan trọng cần biết:
- Mã ZIP Bắc Kinh: 100000
- Mã ZIP Quảng Châu: 510000
- Mã ZIP Thượng Hải: 200000
- Mã ZIP Thâm Quyến: 518000
Trong bài viết này, Mytour chia sẻ đến bạn danh sách Mã ZIP Code của Trung Quốc cụ thể và chi tiết nhất. Chúc bạn một ngày vui vẻ!