(Mytour) Ma Ha Ca Diếp là ai mà dù đã sống đến tuổi 120 nhưng không một giây lơ là với việc tu tập, vì sợ sự phóng túng nhỏ nhoi của mình có thể ảnh hưởng đến đồng môn khác?
1. Thanh thiếu niên và vị phúc duyên nhập giáo
Đại Ca Diếp, hay còn gọi là Ma Ha Ca Diếp, ra đời trong một gia đình quý tộc của Bà La Môn giàu có ở thành phố Vương Xá, trong nước Ma Kiệt Đà. Mẹ Ngài sinh ra Ngài khi đang dạo chơi trong vườn thượng uyển, dưới bóng cây Tất Bát La.
Ngay từ khi mới chào đời, đã có một chiếc y tuyệt đẹp để che chở cho Ngài. Mẹ tin rằng đó là điềm lành và đó cũng là một phần của vị phước. Với điềm lành đó và việc sinh ra dưới gốc cây Tất Bát La, cha mẹ quyết định đặt tên cho Ngài là Tất Bát La Da Na (Thọ Sinh Dưới Gốc Cây).
Ngay từ khi mới sinh, Ma Ha Ca Diếp đã rất nổi bật, trí tuệ, vẻ ngoài duyên dáng như một tượng vàng, chưa có đứa trẻ nào có vẻ đẹp như Ngài trên thế gian này.
Ngay từ khi mới chào đời, đã có một chiếc y tuyệt đẹp để che chở cho Ngài. Mẹ tin rằng đó là điềm lành và đó cũng là một phần của vị phước. Với điềm lành đó và việc sinh ra dưới gốc cây Tất Bát La, cha mẹ quyết định đặt tên cho Ngài là Tất Bát La Da Na (Thọ Sinh Dưới Gốc Cây).
Ngay từ khi mới sinh, Ma Ha Ca Diếp đã rất nổi bật, trí tuệ, vẻ ngoài duyên dáng như một tượng vàng, chưa có đứa trẻ nào có vẻ đẹp như Ngài trên thế gian này.
Đại Ca Diếp không chỉ sở hữu vẻ đẹp và thông minh, mà còn rất lanh lợi. Ngay từ khi 8 tuổi, Ngài đã thành thạo văn học, toán học, hội họa, âm nhạc, thiên văn, tướng số, cũng như có khả năng dự đoán thời vận hàng ngày, đêm nào có nhiều điềm tốt và xấu.
Ngài cũng biết mọi loại tiếng: tiếng đất rung, tiếng sét đánh, tiếng kêu của các loài chim, ... và cả các phép tế đàn trong 4 mùa, hiểu rõ về các kinh điển của Phật giáo.
Dường như Ngài đã hiểu biết mọi sự trên thế gian này, trí tuệ sắc sảo, thông minh, sắc bén, và khôn ngoan. Tuy nhiên, Ngài ngày càng trở nên không thích sự giao tiếp với đám đông, chỉ muốn ở một mình.
Ngài cũng biết mọi loại tiếng: tiếng đất rung, tiếng sét đánh, tiếng kêu của các loài chim, ... và cả các phép tế đàn trong 4 mùa, hiểu rõ về các kinh điển của Phật giáo.
Dường như Ngài đã hiểu biết mọi sự trên thế gian này, trí tuệ sắc sảo, thông minh, sắc bén, và khôn ngoan. Tuy nhiên, Ngài ngày càng trở nên không thích sự giao tiếp với đám đông, chỉ muốn ở một mình.
Ngài từ chối việc lấy vợ dù đã đủ tuổi 22, vì Ngài chỉ muốn tu phạm hạnh, không ham thú với cuộc sống gia đình. Tuy nhiên, bố mẹ vẫn tìm được người phụ nữ phù hợp với yêu cầu của Ngài và họ cuối cùng đã kết hôn.
Sau khi cha mẹ qua đời, hai vợ chồng quyết định xuất gia tu hành. Ngài đi tìm thầy học đạo và hứa sẽ quay lại hướng dẫn vợ mình khi đã có minh sư. Sau khi xuất gia, Ngài mơ thấy Đức Phật Thích Ca Mâu Ni và quyết định làm đệ tử của Ngài.
Thời điểm phụ nữ được phép xuất gia, Ngài thấy rằng vợ mình đang tu học ngoại đạo và đã giáo hóa để nàng quay về tu giáo. Bởi vậy, cả hai đều đạt được quả A La Hán, trở thành những ni cấp cao nhất trong chư Phật tử.
2. Huyền thoại về Ma Ha Ca Diếp
Tôn giả Đại Ca Diếp luôn mong muốn mang lại phước lành cho mọi người. Ngài luôn chọn tế độ cho người nghèo, vì họ mới thực sự cần phước đức nhất. Trước khi đi tế độ, Ngài thường xem xét kỹ lưỡng để chọn người nghèo cần giúp đỡ nhất.
Có một câu chuyện nổi tiếng kể về việc Ngài cứu độ một bà lão ăn xin, một người nghèo khổ.
Một lần, Ngài tình cờ thấy một bà lão nghèo đói đang sống trong hang phân, chỉ có mảnh vải tre nhỏ để che mình. Ngài biết rằng bà không biết tạo phước và sẽ không sống lâu nếu không được giúp đỡ.
Vào thời điểm đó, một người hầu của người lãnh đạo mang nước cơm đi đổ, mặc dù mùi thối bốc lên, nhưng vẫn có người phải cố gắng để xin phần nước cơm đó vì quá đói. Họ chỉ có 2 mảnh bát đã nứt làm đôi để đựng đầy nước và mùi hôi ấy.
Người lão bất ngờ khi tự nhận mình là người nghèo nhất và hỏi xem ai có thể giúp họ thoát khỏi bệnh và đói nghèo. Người đáp lại nói rằng họ đang tu hạnh và muốn mua nghèo từ họ để tạo ra nhiều phước báu giàu sang.
Trong ngày đó, người lão cũng qua đời và được tái sanh vào cõi trời, với vẻ đẹp oai phong, chấn động trời đất.
Ma Ha Ca Diếp là Đầu đà đệ nhất vì vào thời điểm đó, khi Đức Phật Thích Ca thành đạo dưới gốc Bồ Đề, họ đã tiếp tục tu hành và thực hành pháp tu phạm hạnh.
Nếu biết Ma Ha Ca Diếp là ai, ta cũng biết rằng họ đã vào rừng tìm đạo khi còn trẻ và gặp Phật. Với khát vọng tu hạnh, họ tiếp tục thực hiện pháp tu phạm hạnh.
- Chỉ ở những vùng đất hoang vắng, Ma Ha Ca Diếp sống một cách kiên định, tu hành pháp trì bình, thường xuyên ở lại cùng một nơi, chỉ ăn một bữa trong một ngày và không phân biệt giàu nghèo khi tiến hành khất thực.
Trong 10 điều kiện đó, Ma Ha Ca Diếp tuân thủ 9 điều, chỉ không thực hiện việc khất thực đối với những người giàu có vì họ đã có đủ phước. Thay vào đó, họ tập trung vào việc xin bố thí từ người nghèo vì họ thiếu phước. Họ tin rằng việc này sẽ giúp người nghèo có cơ hội để phát triển.
Ma Ha Ca Diếp được tôn kính cao độ bởi Phật và cộng đồng tu sĩ nhìn nhận cao quý của họ.
Thực hành pháp hạnh Đầu đà là cách tăng cường giáo đoàn trực tiếp, mang lại lợi ích cho mọi người, và tạo điều kiện cho việc tiếp tục truyền bá lời Phật dạy. Đức Phật dạy rằng, Ma Ha Ca Diếp luôn lo lắng cho sự thịnh vượng của giáo đoàn và sự phát triển của đạo pháp.
Tiền kiếp của Ma Ha Ca Diếp được mô tả thông qua các hành động và thực hành của họ, từ việc tu hành pháp đến việc duy trì sự trang nghiêm của giáo đoàn. Đức Phật đã gọi họ là “Đầu đà đệ nhất” vì họ duy trì hạnh phúc này đến hơi thở cuối cùng.
Tôn giả Ma Ha Ca Diếp được biết đến với thân hình sáng rực, ánh sáng của họ có khả năng hút trọn mọi nguồn sáng khác, vì vậy họ còn được gọi là 'Ẩm Quang thị' - người uống ánh sáng.
Xưa kia, sau khi ngôi chùa và pho tượng Phật đổ nát do tác động của thời gian, một cô gái nghèo đã lập nguyện xây dựng lại chùa và giát vàng tượng Phật sau mười năm làm việc và hóa duyên. Người thợ vàng chính là Tôn giả Đại Ca Diếp, và sau này họ kết hôn và cùng nhau tu đạo.
Trong câu chuyện này, người thợ vàng là Tôn giả Đại Ca Diếp, cô gái là vợ của họ trong kiếp này. Sau khi qua 91 kiếp, cả hai được sanh vào cõi Phạm Thiên, sau đó về kiếp này trong một gia đình giàu có.
Khi Ngài đã già yếu, Đức Phật đã khuyên Ngài nên ở lại một nơi để nhận thức cúng dường, không nên đi khất thực như trước nữa.
Khi Ngài già yếu, Đức Phật đã nhiều lần khuyên Ngài nên ở lại một chỗ nhận những thức cúng dường, không nên khất thực như trước.
Ngài bạch Phật: Con dù đã già yếu, nhưng không dám ở một chỗ nhận thức cúng dường của thí chủ, vì sợ sau này, các Tỳ Kheo đời sau sẽ nói: 'Đệ tử lớn của Phật trước kia vẫn ở một chỗ nhận thức cúng dường', rồi họ sẽ sống phóng túng.
Khi Phật Niết Bàn trong rừng Sa-la, Ngài đang ở núi Kỳ Xà Quật. Nghe tin Phật qua đời, Ngài và 500 đệ tử vội vã trở về, nhưng khi đến, Phật đã nhập kim quan. Ngài buồn bã và thầy trò đã đi nhiễu kim quan ba vòng và đảnh lễ Phật. Sau khi thiêu thân Phật xong, Ngài tuyên bố với các Tỳ Kheo rằng Xá lợi của Phật giao cho trời, và trách nhiệm của chúng ta là kết tập kinh điển để lưu lại đời sau.
Khoảng hai hoặc ba mươi năm sau, cảm thấy cơ thể đã già yếu, Ma Ha Ca Diếp quyết định nhập Niết Bàn. Ngài tìm đến A Nan để phú chúc pháp tạng và giao truyền bá chính pháp, sau đó đến 8 tháp thờ Xá Lợi phật để lễ lạy cúng dường. Sau khi đưa ra những lời dặn dò cuối cùng, Ngài vào núi Kê Túc và nhập Niết Bàn, khi ấy Ngài 120 tuổi.