Mã hóa RSA

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Thuật toán RSA hoạt động như thế nào trong việc mã hóa thông tin?

Thuật toán RSA sử dụng hai loại khóa: khóa công khai để mã hóa và khóa bí mật để giải mã. Dữ liệu được mã hóa bằng khóa công khai chỉ có thể được giải mã bằng khóa bí mật tương ứng, đảm bảo tính bảo mật thông tin.
2.

Lịch sử phát triển của thuật toán RSA bắt đầu từ khi nào?

Thuật toán RSA được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1977 bởi Ron Rivest, Adi Shamir và Len Adleman tại MIT. Mặc dù Clifford Cocks đã phát triển một thuật toán tương tự vào năm 1973, nhưng RSA mới thực sự được công bố rộng rãi.
3.

Có những lưu ý gì khi tạo khóa trong thuật toán RSA?

Khi tạo khóa RSA, cần chọn hai số nguyên tố lớn khác nhau để đảm bảo an toàn. Việc chọn số nguyên tố phải được thực hiện cẩn thận để tránh các lỗ hổng bảo mật trong quá trình phân tích số.
4.

Tại sao độ dài khóa RSA lại quan trọng đối với an toàn của hệ thống?

Độ dài khóa RSA là yếu tố quyết định đến độ bảo mật. Khóa quá ngắn có thể bị phân tích nhanh chóng bằng máy tính hiện đại. Khuyến nghị hiện tại là sử dụng khóa có độ dài tối thiểu 2048 bít để đảm bảo an toàn.
5.

Chữ ký số được tạo ra bằng thuật toán RSA hoạt động như thế nào?

Để tạo chữ ký số, người ký tính toán giá trị băm của tài liệu và sau đó sử dụng khóa bí mật để mã hóa giá trị băm đó. Chữ ký số này sau đó có thể được xác thực bằng cách kiểm tra với khóa công khai.
6.

Các phương pháp chuyển đổi bản rõ nào được sử dụng để đảm bảo an toàn cho RSA?

Các phương pháp như Optimal Asymmetric Encryption Padding (OAEP) được sử dụng để chuyển đổi bản rõ trước khi mã hóa. Những phương pháp này giúp bảo vệ chống lại các tấn công lựa chọn bản rõ và tăng cường an toàn cho hệ thống.