ISBN (viết tắt của International Standard Book Number, Mã số Sách Tiêu chuẩn Quốc tế) là hệ thống mã số tiêu chuẩn quốc tế dùng để phân biệt các cuốn sách một cách thương mại. Hệ thống ISBN được sáng lập tại Anh vào năm 1966 bởi các nhà phân phối sách và văn phòng phẩm W H Smith cùng với các cộng sự, lúc đầu gọi là Standard Book Numbering (Mã số Sách Tiêu chuẩn) hay SBN. Nó sau đó được công nhận quốc tế theo tiêu chuẩn ISO 2108 vào năm 1970. Một hệ thống mã số tương tự là International Standard Serial Number (Mã số Tiêu chuẩn Quốc tế cho Tạp chí) hay ISSN, dùng cho các ấn phẩm định kỳ như tạp chí.
Khái quát
Mỗi phiên bản và mọi sự thay đổi của một cuốn sách (ngoại trừ việc in lại) đều có một số ISBN riêng biệt. Số ISBN có thể gồm 10 chữ số (kiểu cũ) hoặc 13 chữ số (kiểu mới, áp dụng cho mã vạch), và thường được chia thành 4 hoặc 5 phần.
Các phần của số ISBN có độ dài khác nhau và thường được phân cách bởi các dấu gạch ngang. Mặc dù các dấu gạch ngang không phải lúc nào cũng cần thiết, chúng giúp đảm bảo rằng không có hai mã số bắt đầu giống nhau. Nếu có, dấu gạch ngang cần được đặt chính xác theo quy tắc (xem chi tiết Lưu trữ
Mã quốc gia (hoặc mã ngôn ngữ) 0 và 1 được dành cho các quốc gia nói tiếng Anh; 2 cho các quốc gia nói tiếng Pháp; 3 cho tiếng Đức, v.v. (Số SBN ban đầu không có mã quốc gia, nhưng các tiền tố từ 0 đến 9 tạo nên số ISBN đầy đủ). Mã quốc gia có thể có tới 5 chữ số, chẳng hạn như 99936 cho Bhutan. Xem danh sách đầy đủ Lưu trữ 2009-07-22 tại Wayback Machine.
Mã số của nhà xuất bản được phân phối bởi cơ quan ISBN của quốc gia đó, và số thứ tự được nhà phát hành sách tự chọn. Mặc dù không phải tất cả các sản phẩm của nhà xuất bản đều cần có số ISBN, nhưng đây là một yêu cầu đặc biệt tại Trung Quốc. Nhiều nhà sách chỉ phân phối các sản phẩm có số ISBN.
Nhà xuất bản sẽ nhận một dãy số ISBN cho các sản phẩm của mình, và khi hết số, họ có thể được cấp thêm số ISBN khác. Do đó, một nhà xuất bản có thể sở hữu nhiều số ISBN khác nhau.
Tổ chức ISBN quốc tế [1] trong hướng dẫn chính thức của họ [2] Lưu trữ 2009-01-14 tại Wayback Machine giải thích rằng số cuối cùng của chuỗi ISBN 10 số là số kiểm tra. Số kiểm tra này được tính dựa trên phép chia cho 11 với các trọng số từ 10 đến 2, sử dụng chữ X thay cho 10 nếu số kiểm tra là 10. Điều này có nghĩa là tổng của các số từ 9 số đầu tiên của chuỗi ISBN (ngoại trừ số kiểm tra) khi nhân với trọng số tương ứng và cộng với số kiểm tra, phải chia hết cho 11.
Để tính số kiểm tra cho chuỗi ISBN 10 số có 9 chữ số đầu tiên là 0-306-40615, thực hiện như sau:
10×0 + 9×3 + 8×0 + 7×6 + 6×4 + 5×0 + 4×6 + 3×1 + 2×5 = 0 + 27 + 0 + 42 + 24 + 0 + 24 + 3 + 10 = 130
Số nhỏ nhất cần thêm vào để tổng chia hết cho 11 là 2, vì 132/11 = 12 và không còn dư.
Do đó, số kiểm tra là 2 và chuỗi số hoàn chỉnh sẽ là ISBN 0-306-40615-2.
Một cách khác để tính số kiểm tra là nhân từng số trong 9 số đầu với vị trí của nó (từ 1 đến 9), sau đó lấy tổng các phép nhân và tính số dư khi chia cho 11. Nếu số dư là 10, thay bằng chữ 'X'. Ví dụ, để xác định số kiểm tra cho ISBN 10 số với 9 chữ số đầu là 0-306-40615, thực hiện như sau:
1×0 + 2×3 + 3×0 + 4×6 + 5×4 + 6×0 + 7×6 + 8×1 + 9×5 = 0 + 6 + 0 + 24 + 20 + 0 + 42 + 8 + 45 = 145 = 13×11 + 2
Do đó, số kiểm tra là 2, và chuỗi số hoàn chỉnh là ISBN 0-306-40615-2.
Vì 11 là một số nguyên tố, phương pháp này đảm bảo rằng chỉ có những lỗi như thay đổi số hoặc đảo vị trí mới được phát hiện.
Áp dụng định dạng EAN cho mã vạch và kế hoạch nâng cấp
Hiện nay, mã vạch trên bìa sau của sách (hoặc bên trong trang bìa đầu tiên của các ấn phẩm khác) thường là mã EAN-13; chúng cũng có thể là mã 'Bookland'. Điều này có nghĩa là mã vạch này mã hóa 5 chữ số cho loại tiền tệ và giá bán lẻ đề nghị. Để tìm hiểu chi tiết về định dạng EAN-13, xem tài liệu Lưu trữ 2016-01-14 tại Wayback Machine hoặc tham khảo EAN-13. Mã '978', dùng cho sách, được chỉ định cho ISBN trong mã vạch, và số kiểm tra được tính theo công thức của EAN-13 (chia cho 10, với trọng số là 1 và 3).
Do sự thiếu hụt trong các loại ISBN hiện tại, ISO đã yêu cầu chuyển sang hệ thống ISBN 13 chữ số từ ngày 1 tháng 1 năm 2005, và quá trình này phải hoàn thành trước ngày 1 tháng 1 năm 2007. Việc chuyển đổi này đồng thời làm cho hệ thống ISBN tương thích với mã vạch UPC. Tài liệu về các câu hỏi thường gặp về sự thay đổi này có thể xem tại Lưu trữ 2005-04-06 tại Wayback Machine. Hệ thống ISBN hiện tại sẽ sử dụng tiền tố '978' (và số kiểm tra phải được tính lại); khi hết số ISBN với '978', sẽ dùng tiền tố '979'. Việc chuyển đổi này đang diễn ra nhanh chóng ở ngoài nước Mỹ. Lưu ý rằng mã xác định nhà xuất bản không nhất thiết phải giống như mã trong ISBN 978 và 979.
Cho đến khi tất cả các ISBN 13 chữ số được chuẩn hóa theo định dạng mã vạch EAN, quá trình chuyển đổi này không làm mất tính tương thích với bất kỳ hệ thống mã vạch hiện có nào. Điều này cho phép các nhà sách sử dụng hệ thống đánh số duy nhất cho cả sách và các sản phẩm khác mà không ảnh hưởng đến sự tương thích với thông tin dựa trên ISBN cũ, đồng thời giảm thiểu chi phí cho hệ thống công nghệ thông tin. Vì lý do này, nhiều nhà sách như Barnes & Noble đã bắt đầu chuyển từ ISBN cũ sang mã EAN từ tháng 3 năm 2005.
ISBN và kiểm duyệt sách tại Trung Quốc
ISBN được dùng như một công cụ kiểm duyệt sách tại Trung Quốc. Để in sách hợp pháp, mỗi cuốn sách phải có số ISBN, được cấp theo từng khối số cho các nhà in quốc doanh. Tuy nhiên, từ những năm 1990, hệ thống kiểm duyệt này trở nên kém hiệu quả do các nhà in quốc doanh, giống như các doanh nghiệp nhà nước khác, không còn nhận trợ cấp từ nhà nước và đã bắt đầu bán số ISBN cho người trả giá cao nhất mà không quan tâm đến nội dung sách.
- ASIN (Số định danh Amazon)
- ISMN (Số tiêu chuẩn âm nhạc quốc tế)
- ISAN (Số tiêu chuẩn cho các phương tiện nghe nhìn quốc tế)
- ISSN (Số tiêu chuẩn cho tạp chí quốc tế)
- LCCN (Số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ)