1. Khái niệm về mã vạch là gì?
Mã vạch là một hệ thống biểu thị hình ảnh dùng để mã hóa dữ liệu nhằm xác định các đối tượng cụ thể. Mã vạch 1D thường xuất hiện dưới dạng các dải sọc đen song song cách nhau bởi khoảng trắng không đều. Phía dưới mã vạch là một chuỗi ký tự bao gồm số hoặc chữ cái. Mã vạch 2D sử dụng các ô vuông đen trắng sắp xếp theo quy luật để tạo thành hình ảnh giống như một ma trận.
Mặc dù việc quan sát mã vạch bằng mắt thường có thể khó nhận diện chính xác loại mã vạch và cách mã hóa dữ liệu bên trong, nhưng sự thay đổi trong độ rộng của các dải đen và khoảng trắng thường biểu thị thông tin số hoặc ký tự, và có thể được đọc bằng thiết bị quét mã vạch.
Đối với mã vạch 1D, đặc biệt là mã vạch EAN, dãy số nằm dưới mã vạch thường được sử dụng để nhận diện thông tin về sản phẩm. Nhờ vào dãy số này, người dùng có thể xác định nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm theo quy ước mã số áp dụng cho các quốc gia toàn cầu, do Tổ chức GS1 quản lý.
Máy in mã vạch chuyên dụng đảm bảo rằng mã vạch được in đúng theo các thông số quy định, tuy nhiên không phải tất cả máy in đều có khả năng in các loại mã vạch này.
Để thu thập và giải mã các loại mã vạch, người ta sử dụng máy quét mã vạch. Máy quét này sẽ chụp ảnh mã vạch và chuyển thông tin mã hóa đến máy chủ như máy tính cá nhân, laptop hoặc hệ thống POS. Do đó, để quản lý hàng hóa và sản phẩm qua mã vạch, người dùng cần có thiết bị hỗ trợ này.
Mã vạch hoạt động như một dạng chứng minh thư của hàng hóa, giúp xác định nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm một cách chính xác. Quy định về mã vạch có thể khác nhau tùy theo quốc gia và vùng lãnh thổ. Mã vạch hàng hóa thường bao gồm hai phần: mã số để con người nhận diện và mã vạch để máy quét thực hiện việc nhận diện.
Ý nghĩa của các loại mã vạch, đặc biệt là chuẩn mã vạch EAN, ngày càng trở nên quan trọng trên thị trường Việt Nam hiện nay, khi hầu hết sản phẩm và hàng hóa đều áp dụng chuẩn này. Mã vạch EAN-13, gồm 13 con số, được phân chia thành 4 nhóm cụ thể:
- Mã quốc gia hoặc vùng lãnh thổ: Gồm 3 chữ số đầu tiên, dùng để xác định nơi sản xuất sản phẩm, có thể là quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
- Mã số doanh nghiệp: Tiếp theo là 5 chữ số, được Tổ chức GS1 Việt Nam cấp riêng cho từng doanh nghiệp.
- Mã số hàng hóa: Bao gồm 4 chữ số tiếp sau, do chính doanh nghiệp tự gán cho sản phẩm của mình.
- Số kiểm tra cuối cùng: Là con số cuối cùng của mã, có chức năng kiểm tra tính chính xác của mã vạch khi đọc từ trái sang phải.
Sự phân chia chi tiết này giúp người dùng dễ dàng tra cứu thông tin về sản phẩm. Đối với các nhà quản lý, có thể sử dụng phần mềm để mã hóa thêm dữ liệu vào mã vạch, giúp tối ưu hóa các hoạt động tại kho hàng và cửa hàng như kiểm kê, thanh toán, và nhiều nghiệp vụ khác một cách nhanh chóng, chính xác và thuận tiện.
Mã vạch không chỉ được ứng dụng trong lĩnh vực bán lẻ và sản xuất mà còn mở rộng ra nhiều ngành khác như y tế, văn phòng, giáo dục, chuyển phát nhanh, thuế và nhiều lĩnh vực khác. Chúng thích ứng linh hoạt với sự phát triển và sáng tạo của người sử dụng.
2. 893 là mã vạch của quốc gia nào? Mã vạch 8938 thuộc về nước nào?
Mã vạch 893 đã trở nên phổ biến và quen thuộc trên các sản phẩm tiêu dùng tại Việt Nam. Đây là mã vạch đặc trưng dành riêng cho Việt Nam, duy nhất được sử dụng trong nước. Mã 893 đứng đầu dãy số của sản phẩm, trở thành dấu hiệu nhận biết quan trọng cho hàng hóa mà người tiêu dùng đang sử dụng.
Mỗi mã vạch bao gồm bốn phần chính: mã quốc gia, mã doanh nghiệp, mã sản phẩm và số kiểm tra. Ví dụ, với mã vạch 8936, thì 8936 là mã của doanh nghiệp. Như với khăn giấy Vinatissue, mã vạch 8938507720303 có nghĩa là:
- Ba số đầu tiên (893) chỉ ra rằng sản phẩm này được sản xuất tại Việt Nam.
- Năm chữ số tiếp theo (85077) là mã doanh nghiệp, đại diện cho nhà sản xuất của sản phẩm.
- Bốn chữ số kế tiếp (2030) là mã sản phẩm, mô tả loại hàng hóa, ví dụ như hàng tiêu dùng.
- Số cuối cùng (3) là số kiểm tra, dùng để đảm bảo tính chính xác khi máy quét đọc mã vạch.
3. Những loại mã vạch phổ biến tại Việt Nam hiện nay
Hiện nay tại Việt Nam, chuẩn mã vạch EAN từ Tổ chức mã số vật phẩm quốc tế (EAN International) được sử dụng rộng rãi. Chuẩn này bao gồm 13 chữ số, chia thành 4 nhóm giúp xác định thông tin chi tiết về sản phẩm.
- Nhóm 1: Ba số đầu tiên từ trái qua phải biểu thị mã quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
- Nhóm 2: Tiếp theo là bốn số chỉ định mã doanh nghiệp.
- Nhóm 3: Năm chữ số kế tiếp là mã sản phẩm cụ thể.
- Nhóm 4: Số cuối cùng bên phải là số kiểm tra, giúp xác minh độ chính xác của mã vạch.
Với sự gia tăng nhu cầu và tốc độ phát triển mạnh mẽ của xã hội, các loại mã vạch đã trở nên đa dạng hơn, bao gồm cả mã vạch 1D và 2D, đáp ứng mọi lĩnh vực.
- Mã vạch 1D, hay mã vạch một chiều, là dạng mã vạch tuyến tính phổ biến với cấu trúc các sọc đen trắng song song, chứa từ 20 đến 25 ký tự dữ liệu. Các mã vạch 1D thường gặp gồm UPC (UPC-A, UPC-E), EAN (EAN-8, EAN-13), code 39, code 128 (128A, 128B, 128C),...
- Mã vạch 2D, hay mã vạch hai chiều, biểu diễn dữ liệu dưới dạng ma trận ô vuông đan xen, thường được sử dụng để liên kết website, theo dõi sản phẩm, nhận diện và thanh toán trực tuyến,... Các loại mã 2D phổ biến gồm QR, Aztec, Data Matrix,...
4. Các thiết bị chuyên dụng để quét và giải mã mã vạch
Để đọc và giải mã thông tin từ mã vạch, người dùng cần các thiết bị chuyên dụng như sau:
- Máy quét mã vạch: thiết bị này thu thập dữ liệu từ bề mặt mã vạch để giải mã thông tin.
- Phần mềm quản lý: chịu trách nhiệm lưu trữ toàn bộ dữ liệu đã được mã hóa từ mã vạch.
- Máy chủ chạy phần mềm quản lý: tiếp nhận dữ liệu từ máy quét, thực hiện đối chiếu và hiển thị kết quả trên màn hình.
Dưới đây là một số thiết bị quét mã vạch được đánh giá cao và phổ biến trên thị trường hiện nay:
- Đối với mã vạch 1D, máy quét mã vạch 1D được thiết kế để phát tia quét cắt ngang mã vạch, thu thập thông tin một cách chính xác.
- Đối với mã vạch 2D, cần sử dụng máy quét mã vạch 2D chuyên dụng, có khả năng đọc cả mã 1D nhờ vào công nghệ chụp ảnh kỹ thuật số và vùng quét rộng.
Dưới đây là một vài mẫu máy quét mã vạch mà quý khách có thể tham khảo:
- Máy quét mã vạch 1D Zebra Li4278 không dây, có khả năng hoạt động trong phạm vi 10 mét, tốc độ quét 547 lần/giây và hiệu suất quét lên tới 57,000 lần, tương đương với 72 giờ làm việc liên tục.
- Máy quét mã vạch 2D Zebra DS4608 có dây, quét hiệu quả ở khoảng cách lên tới 28 inch, thiết kế thân máy cứng cáp, chịu được va đập khi rơi từ độ cao 1.8 mét xuống nền bê tông.
- Máy quét mã vạch để bàn Zebra DS9308 với thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, tốc độ quét đạt 305cm/s, có trường quét sâu để xử lý nhanh cả những mã vạch được phủ lớp bóng kính.