A. PHÂN BIỆT ÂM O NGẮN VÀ O DÀI
1. Cách phát âm /ɔː/ - âm o dài
- B1: Hạ quai hàm và hơi tròn môi
- B2: Nâng lưỡi nhẹ và lưỡi kéo về phía sau
- B3: Tròn môi và phát âm o, chú ý kéo dài âm ra
Ví dụ: Nguyên âm o dài xuất hiện trong những từ sau:
- Law (n): /lɔː/
- Small (adj): /smɔːl/
- Walk (v): /wɔːk/
2. Cách phát âm /ɒ/ - âm o ngắn
Nguyên âm này ở giữa âm nửa mở và âm mở đối với vị trí của lưỡi. Cách phát âm tương tự như phát âm o dài, nhưng chú ý phát âm thật gọn và không có độ căng, kéo dài như âm o dài.
- B1: Tròn môi và hạ quai hàm
- B2: Nâng lưỡi nhẹ và kéo lưỡi về phía sau
- B3: Giữ nguyên khẩu hình và phát âm o thật gọn
Ví dụ: Nguyên âm o ngắn xuất hiện trong những từ sau:
- Lock (n): /lɒk/
- Shock (n): /ʃɒk/
- Box (n): /bɒks/

Phân biệt sự khác biệt giữa nguyên âm o ngắn và o dài
(Nguồn: British Council)
B. 9 CÁCH PHÁT ÂM O TRONG TIẾNG ANH
1. Âm o được phát âm là /ɑː/ đặc biệt khi đứng trước T
- B1: Môi mở tự nhiên và hạ lưỡi thấp xuống
- B2: Phát âm /ɑː/
Mẹo nhỏ: Để phát âm âm này hay hơn, bạn đặt khẩu hình miệng như đang phát âm âm A trong tiếng Việt, và sau đó phát âm o. Chú ý kéo dài khi phát âm bạn nhé!
Thực hành phát âm những âm sau:
- Hot (adj): /hɒt/
- Rock (n): /rɒk/
- Job (n): /dʒɒb/
- Golf (n): /ɡɒlf/
- Lottery (n): /ˈlɒt.ər.i/
2. Âm o được phát âm là /əʊ/ khi theo sau nó là các đuôi ach, ad, at
Cách phát âm o đối với trường hợp này như sau:
- B1: Môi mở tự nhiên và đặt lưỡi ở độ cao trung bình
- B2: Phát âm /ə/ rồi từ từ kéo cong lưỡi về phía sau và kết hợp thu môi lại
- B3: Phát âm /ʊ/
Ví dụ phát âm o được đọc là /əʊ/ trong những từ sau đây:
- Coach (n): /kəʊtʃ/
- Road (n): /rəʊd/
- Boat (n): /bəʊt/
- Load (n): /ləʊd/
- Coat (n): /kəʊt/
3. Âm o được phát âm là /əʊ/ khi trước nó là ld, le, me, ne, pe, se, sy, te, ze, zy, w
Tương tự như hướng dẫn ở trên, phát âm o được phát âm thành /əʊ/ xuất hiện trong một số từ như:
- Cold (adj): /kəʊld/
- Bone (n): /bəʊn/
- Tone (n): /təʊn/
- Nose (n): /nəʊz/
- Rainbow (n): /ˈreɪn.bəʊ/
4. Âm o được phát âm là /u:/ khi trước nó là od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve
Cách bước để phát âm o là /u:/ theo hướng dẫn dưới đây:
- B1: Đặt môi tạo khẩu hình miệng chữ O (hơi căng nhẹ môi)
- B2: Nâng cuống lưỡi + hạ đầu lưỡi
- B3: Miệng hơi căng và phát âm /u:/
Một số ví dụ những từ có chứa âm /u:/:
- Cool (adj): /kuːl/
- Moon (n): /muːn/
- Mood (n): /muːd/
- Shoot (v): /ʃuːt/
- Fool (n): /fuːl/
5. Âm o được phát âm là /ʌ/ khi nó đứng trước những chữ cái như m, n, th, v
- B1: Mở môi tự nhiên và hạ thấp lưỡi
- B2: Giữ nguyên khẩu hình và phát âm /ʌ/
Xem chi tiết hướng dẫn cách phát âm /ʌ/ tại đây.
Phát âm o được phát âm là /ʌ/ xuất hiện trong một số ví dụ sau đây:
- Mother (n): /ˈmʌð.ər/
- Come (v): /kʌm/
- Cover (v): /ˈkʌv.ər/
- Love (v): /lʌv/
- Month (n): /mʌnθ/
6. Âm o được phát âm là /ə/ khi âm tiết chứa nó không mang trọng âm
- B1: Mở môi tự nhiên
- B2: Lưỡi đặt tự nhiên và cao vừa phải
- B3: Giữ nguyên khẩu hình và phát âm thật gọn âm /ə/
Ví dụ:
- Method (n): /ˈmeθ.əd/
- Parrot (n): /ˈpær.ət/
- Period (n): /ˈpɪə.ri.əd/
- Ballot (n): /ˈbæl.ət/
- Phantom (n): /ˈfæn.təm/
7. Âm o được phát âm là /ʊ/ khi sau nó là m, ok, ot, ould
Đối với trường hợp này, phát âm o được phát âm thành /ʊ/. Bạn thực hiện theo các bước sau:
- B1: Thả lỏng cơ miệng và đặt môi hơi đưa về phía trước một cách tự nhiên
- B2: Nâng cuống lưỡi và hạ đầu lưỡi
- B3: Phát âm thật gọn âm /ʊ/
Ví dụ:
- Facebook (n): /ˈfeɪs.bʊk/
- Woman (n): /ˈwʊm.ən/
- Foot (n): /fʊt/
- Could (modal verb): /kʊd/
- Should (modal verb): /ʃʊd/
8. Âm o được phát âm là /ɔː/ khi nó đứng trước R
Để phát âm đúng âm này, bạn thực hiện theo hướng dẫn dưới đây:
- B1: Mở tròn môi và hạ quai hàm
- B2: Nâng lưỡi nhẹ và kéo lưỡi đồng thời về phía sau
- B3: Phát âm âm /ɔː/
Chú ý: Kéo dài hơi một chút vì đây là một nguyên âm dài
Ví dụ: Một số từ có phát âm o được phát âm thành /ɔː/
- Horse (n): /hɔːs/
- More (adv): /mɔːr/
- North (n): /nɔːθ/
- Short (adj): /ʃɔːt/
- Score (n): /skɔːr/
9. Âm o cũng được phát âm là /ɜ:/ khi nó đứng trước r, ur
Trường hợp cuối cùng, phát âm o được phát âm thành /ɜ:/ khi theo sau nó là r, ur. Ví dụ:
- Homework (n): /ˈhəʊm.wɜːk/
- Journal (n): /ˈdʒɜː.nəl/
- Work (v): /wɜːk/
- Journey (n): /ˈdʒɜː.ni/
- Worry (v): /ˈwʌr.i/

9 cách phát âm o trong tiếng Anh
(Nguồn: Kinedu Blog)
C. BÀI TẬP VẬN DỤNG PHÁT ÂM O TRONG TIẾNG ANH
Chọn từ có phát âm phần gạch dưới khác với những từ còn lại:
- A. Hot B. Rock C. Work D. Slot
- A. Come B. Home C. Bone D. Tone
- A. Goose B. Foot C. Cool D. Mood
- A. Woman B. Some C. Wonder D. Mother
- A. Move B. Love C. Cover D. Ton

Bài tập vận dụng phát âm o
(Nguồn: Becas Santander)
Học phát âm bảng phiên âm quốc tế IPA
Để lại bình luận nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì hoặc cần tư vấn về các khóa học bạn nhé!