Tuy vậy, câu hỏi đặt ra là liệu phần thi này có chiến thuật nào để ghi điểm cao với giám khảo không? Câu trả lời là có. Mytour sẽ mách bạn cách trả lời hiệu quả phần 1 trong IELTS Speaking.
Giới thiệu về kỳ thi IELTS Speaking Part 1
Part 1 của kỳ thi IELTS Speaking thường được xem là phần dễ nhất để ghi điểm trong ba phần thi. Lý do là vì các chủ đề trong Part 1 rất quen thuộc như nghề nghiệp, học vấn, gia đình, sở thích, trải nghiệm cá nhân, v.v.
Với các chủ đề này, việc lựa chọn ngữ pháp và từ vựng để trả lời câu hỏi sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Đồng thời, không có câu trả lời đúng hay sai mà giám khảo chỉ đánh giá theo khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.
- Thời gian phần thi Part 1: khoảng từ 4-5 phút
- Số lượng câu hỏi: Thường giám khảo sẽ hỏi về 3 chủ đề, khoảng 12 câu hỏi nhé.
- Chủ đề: Các chủ đề tập xoay quang trong cuộc sống hằng ngày, về bản thân như: gia đình, công việc, sức khỏe, quê quán,… Bạn có thể xem thêm các câu hỏi chủ đề IELTS Speaking Part 1 mà Mytour đã tổng hợp
- Độ dài của câu trả lời: Bạn nên đưa ra câu tả lời ngắn gọn cho dạng câu hỏi này. Bạn xem chi tiết hướng dẫn ở dưới nhé.
Những sai lầm cần tránh khi thi IELTS Speaking Part 1
1. Không nên trả lời quá ngắn hoặc quá dài
Mục tiêu của kỳ thi Speaking là để giám khảo nghe bạn nói và đánh giá bạn, vì vậy, việc trả lời quá ngắn cho các câu hỏi sẽ không giúp bạn có nhiều điểm.
Ngoài ra, không nên lan man. Giám khảo chỉ có khoảng 5 câu hỏi để hỏi bạn trong 4-5 phút. Nếu bạn dành 2 phút để trả lời một câu hỏi đơn giản như nơi bạn sống, bạn sẽ không có đủ thời gian cho tất cả câu hỏi và điểm số có thể sẽ không cao như mong đợi.
Tóm lại, bạn nên trả lời gọn gàng trong khoảng 2 đến 3 câu là vừa đủ.
2. Không nên học thuộc lòng câu trả lời
Đừng bao giờ ghi nhớ câu trả lời vì bạn sẽ không biết mình sẽ nhận được câu hỏi nào và chọn cách học thuộc sẽ khiến bạn bị “quá tải”.
Nếu bạn trả lời theo cách “trải bài” thì cách nói của bạn sẽ không trôi chảy, mất tự nhiên và bạn thực sự có thể bị mất điểm. Bạn nên lưu ý rằng, IELTS Speaking là bài thi kiểm tra trình độ ngôn ngữ chứ không phải kiểm tra trí nhớ.
3. Không nên suy nghĩ quá nhiều về câu trả lời
Fluency – sự lưu loát trong cách diễn đạt của bạn cũng sẽ bị ảnh hưởng nếu bạn suy nghĩ quá nhiều về câu trả lời của mình. Giám khảo không quan tâm đến mức độ thông minh của bạn hoặc khả năng đưa ra câu trả lời thông minh, họ chỉ muốn nghe bạn nói để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ nói của bạn.
4. Đừng hoảng sợ nếu bạn nhận được câu hỏi không thường thấy
Đôi khi các thí sinh trong IELTS Speaking Part 1 nhận được một câu hỏi ngẫu nhiên, “bất thường” – chính là những loại câu hỏi mà họ có thể chưa từng nghĩ đến trong đời như “What do you think about robot?” hoặc “What do you think you will be doing in ten years’ time?” – những loại câu hỏi này có thể khiến thí sinh bị “đơ” hoặc lúng túng không biết cách trả lời. Bạn lưu ý như sau:
- Thứ nhất, giám khảo sẽ không kiểm tra độ chính xác trong nội dung mà bạn nói. Do vậy bạn có thể tùy ý “chế” câu trả lời.
- Thứ hai, bạn có thể trả lời rằng chủ đề là thứ bạn chưa bao giờ nghĩ đến và lý do của nó. Ví dụ như câu “What do you think about robot?“, bạn có thể trả lời rằng: “They aren’t something I’ve ever thought much about, but I suppose it would be great to have one that did the housework and cooked dinner.” (“Chúng là điều mà tôi chưa từng nghĩ đến, nhưng tôi cho rằng sẽ thật tuyệt nếu ta có một con robot giúp làm việc nhà và nấu bữa tối”.)
Cái chính là chúng ta phải tiên liệu được việc câu hỏi “bất thường” có thể được hỏi và giữ bình tĩnh để có thể “đối phó” được với chúng.
Một số cách mở rộng phạm vi câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1
Trong IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ đánh giá bạn qua việc sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Dưới đây là một số cách giúp bạn mở rộng câu trả lời của mình:
1. Đưa ra lý giải
Cách đơn giản nhất để bổ sung thông tin vào câu trả lời là kèm theo lời giải thích. Các từ nối như “because”, “since”, “the reason for this” có thể sẽ hữu ích cho bạn rất nhiều.
- Câu trả lời ngắn: I socialise with friends most evenings after work and at weekends
- Câu trả lời mở rộng: I socialise with friends most evenings after work and at weekends because I live on my own which often gets me down. Going out with friends or having them around means that I don’t feel so lonely.
2. Đưa ra thông tin chi tiết phối hợp
Một cách đơn giản khác để mở rộng câu trả lời của bạn là nối hai phần thông tin với từ “and”.
- Câu trả lời ngắn: During the week, I generally meet up with friends two evenings after work.
- Câu trả lời mở rộng: During the week, I generally meet up with friends two evenings after work and on Saturdays, I go shopping with my best friend. Sundays I save for seeing my family.
3. Cung cấp ví dụ
Thêm ví dụ là một trong những cách tuyệt vời để phát triển câu trả lời trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
- Câu trả lời ngắn: I usually see my closest friends several times a week.
- Câu trả lời mở rộng: I usually see my closest friends several times a week. Like this week, I’m meeting my best friend for a drink this evening, then we’re going to the cinema with some girls from work on Friday, and on Saturday we’re all meeting up at a party.
4. Sử dụng trạng từ diễn tả tần suất (Adverbs of Frequency)
- always
- usually
- normally
- generally
- often
- frequently
- sometimes
- occasionally
- seldom
- hardly ever
- rarely
- never
Câu trả lời ngắn: I normally see friends most days of the week
Câu trả lời mở rộng: I normally see friends most days of the week, especially my best friend who I generally catch up after work. At the weekends, a group of us often go to the park to play football or chill out.
5. Sử dụng các từ nối tương phản
Các từ nối biểu thị sự tương phản cũng giúp bạn mở rộng câu trả lời, ví dụ như:
- But
- Although
- However
- Even though
- Despite
- While
Câu trả lời ngắn: I try to meet up with friends several times a week.
Câu trả lời mở rộng: I try to meet up with friends several times a week but rarely on a Sunday because that’s when I visit my family. However, every few months I cook a barbeque Sunday lunch and invite both my friends and family around.
6. Thảo luận về quá khứ hoặc tương lai
Đôi khi trong phần thi IELTS Speaking Part 1, bạn cần so sánh tình huống hiện tại với những gì đã xảy ra trong quá khứ hoặc đề cập đến tương lai. Ví dụ như:
Về quá khứ: I used to socialise with my friends every day but I don’t see them so often now that I have a baby and can’t go out in the evenings so much. We probably meet up just a few times a month now.
Về tương lai: Currently, I hardly see my friends at all as I spend all my spare time studying for my IELTS exam. When I pass the exam, I’ll meet up with my mates most evenings like I used to do and spend weekends with them as well.
Một số lời khuyên và chiến lược thiết thực
1. Nâng cao thời lượng câu trả lời
Việc kéo dài thời lượng câu trả lời rất quan trọng vì nó cho thấy bạn không chỉ hiểu câu hỏi mà còn có khả năng tiếp tục thảo luận về chủ đề câu hỏi một cách dễ dàng.
Để có thể nâng cao thời lượng câu trả lời, bạn cần ghi nhớ:
1.1. Một số phương pháp để kéo dài thời lượng câu trả lời
- Liệt kê: Nêu ra 2 -3 ý nhỏ liên quan đến câu trả lời
Ví dụ:
What kind of food do you like?
There are 3 kinds that I’m keen on. The one I like best is Italian food [1st idea] because I am a big fan of pasta. I also really like Korean food [2nd idea] as it’s so flavorful.
- Giải thích (từ chung chung – general đến chi tiết – detailed)
Ví dụ:
What kind of food do you like?
Well I’d have to say that I’m a big fan of seafood [general]. In particular, I really love sushi and sashimi [detailed] because they are always fresh and delicious.
- Tùy thuộc: nêu ra nhiều trường hợp có thể xảy ra
Ví dụ:
What kind of food do you like?
I think it depends really. If I’m working [1st case], I prefer to get something like fast food such as KFC. But if I’m out with my friends [2nd case], I would rather have something exotic like Indian food.
- Đối lập: Nêu những mặt đối lập của vấn đề trong câu hỏi
Ví dụ:
What kind of food do you like?
I enjoy eating steak. Well actually I love all dishes that have beef as a main ingredient. Although it’s tasty, I think that it may be not healthy to eat so much of it, as I’ve heard it can lead to high levels of cholesterol.
- Né tránh: không trực tiếp trả lời câu hỏi / thể hiện quan điểm (thường áp dụng cho các câu hỏi khó hoặc lạ) nhưng cuối cùng vẫn nêu 1 ý tưởng/trường hợp khả thi / có khả năng xảy ra.
Ví dụ:
What kind of food do you like?
Honestly, I don’t really have a favorite food, but if I had to pick one, I’d probably say something like pizza because I adore cheese.
1.2. Question words (what, when, where, why, which, how much/many/long/far…)
In addition to directly answering the question, to expand your response, you should pose related wh-questions and answer them.
2. Demonstrate your ability to use English proficiently
When responding to Speaking test questions, you must showcase your best to achieve the highest score. Therefore, the specific content of your opinion on the question/topic is less important than how you frame your response to highlight your English skills (both grammar and vocabulary).
Ví dụ:
QUESTION: What colors do you like?
BAD RESPONSE: I like green and blue.
-> This response lacks advanced grammar structure and vocabulary, and it is too brief.
BETTER RESPONSE: My favorite colors are light green and navy blue
-> This answer is more specific and includes some relevant words related to the topic of colors.
EVEN BETTER RESPONSE: Well, my favorite color is magenta, I guess that’s because I’m really into bright and bold colors. I also like turquoise, I find that really relaxing peaceful color that reminds me of the ocean.
-> Phần giải thích này rất xuất sắc vì sử dụng những từ vựng về màu sắc ít phổ biến hơn và biểu đạt “be into” = đắm chìm thay vì chỉ dùng like, prefer hay love.
3. Dành thêm thời gian để suy nghĩ (nếu gặp câu hỏi có chủ đề lạ)
Hãy chắc chắn bạn giữ bình tĩnh khi đưa ra câu trả lời, tránh trả lời vội vàng, vì điều này sẽ không đảm bảo điểm số như bạn mong muốn.
Vì vậy, khi gặp những câu hỏi lạ hoặc bạn cần 1 ít thời gian để định hình câu hỏi và sắp xếp ý trả lời trong vài giây, sử dụng một số mẫu câu sau đây trước khi đưa ra câu trả lời chính thức sẽ giúp bạn kéo dài thời gian suy nghĩ:
- Oh, so you’re asking me about………..Okay, I have to say that…
- Well, that’s a really interesting question
- Oh I’m not too sure about that… Let me think for a minute…Oh yes it is…
- With regards to your question, I guess I would have to say that…
4. Một số câu/ cụm từ cần ghi nhớ
Trong quá trình đáp lại câu hỏi, bạn cần sử dụng linking phrases để kết nối các ý chặt chẽ với nhau như sau:
- The main reason is…
- First of all,…
- Another reason is,…
- By this I mean…
- To be more precise…
- For example
- As a result
- As a consequence
5. Đảm bảo yếu tố thiên nhiên
Vì đây là phần thi nói, yếu tố học thuật không được đặt quá nặng như phần thi viết. Thay vào đó, yếu tố tự nhiên được chú trọng hơn. Để đảm bảo điều này, cần lưu ý:
- Sử dụng các từ đệm (fillers) để phần nói tự nhiên như trò chuyện hằng ngày như: well; I think so; of course; actually; honestly; you know…
- Tự tin và thoải mái. Dù là phần thi 1-1 với giám khảo nước ngoài nhưng những chủ đề trong part 1 rất gần gũi và quen thuộc với bạn, vì vậy bạn nên thả lỏng và xem phần thi này như 1 buổi trò chuyện thông thường, tránh việc căng thẳng quá mức.
Ngoài ra, việc luyện tập quá mức cũng không phải là một lợi thế. Dù có luyện tập cẩn thận trước khi thi, bạn nên tập trung vào giao tiếp tự nhiên, tránh học thuộc lòng câu hỏi và trả lời máy móc. Giám khảo có thể dễ dàng nhận ra điều này và sẽ không đánh giá cao phần thi của bạn.
Các loại câu hỏi thường gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1
Chiến lược đáp ứng câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking Part 1 là chính xác, đơn giản, tự nhiên và hiệu quả. Để đạt được những kết quả này, dưới đây là cấu trúc câu trả lời gợi ý và chức năng của từng câu mà bạn có thể tham khảo.
Khi nhìn vào cấu trúc trả lời bên trên, ta sẽ thấy 2 phần là Direct answer và Explanation, chúng luôn cần xuất hiện trong câu trả lời để đảm bảo câu trả lời ít nhất giải quyết được câu hỏi của giám khảo. Phần cuối cùng là ví dụ/ kết luận/ thông tin có liên quan trong một câu trả lời IELTS Speaking Part 1 sẽ tùy vào dụng ý, thời gian cho phép & level của thí sinh. Nếu đảm bảo cả 3 phần này có trong cùng 1 câu trả lời là hoàn hảo nhất.
Nếu bạn trả lời theo cách này, bạn có thể đạt điểm cao vì câu trả lời trực tiếp sẽ giải đáp câu hỏi và phần giải thích sẽ làm rõ vấn đề, tăng tính mạch lạc (kết hợp với các liên từ). Ví dụ, kết luận hoặc thông tin liên quan đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ ý kiến của câu trả lời.
Trong một câu trả lời, bạn có thể kết hợp cả phần Trả lời trực tiếp và Giải thích để tạo thành một câu phức có tính năng cao về ngữ pháp và mối quan hệ nghĩa cho câu trả lời.
Một số người cho rằng trả lời dài và phức tạp sẽ mang lại điểm số cao hơn. Tuy nhiên, cấu trúc này cho thấy bạn nên ưu tiên trả lời đầy đủ ba phần này hơn là câu trả lời dài mà thiếu bất kỳ phần nào trong số chúng.
Từ vựng thông dụng trong Phần 1
Các từ vựng trong IELTS Speaking Part 1 thường không cần phải quá phức tạp. Thực tế, Phần thi Speaking Part 1 của IELTS tập trung vào giao tiếp, vì vậy nếu sử dụng quá nhiều từ vựng cao cấp có thể làm câu trả lời trở nên nặng nề hoặc không tự nhiên.
Nhìn chung, từ vựng nên được phân bố như sau:
Chủ đề thường xuất hiện trong Phần 1 của IELTS Speaking
- Một số chủ đề thường gặp trong Part 1 IELTS Speaking gồm: Hobbies, Family, Education, Work, Travelling, Music, Sports, Friends, Fashion, Animals, Holidays, Relax, Colors, TV,…
- Tuy nhiên, vẫn có một số Topic lạ hơn cũng xuất hiện nhiều hơn trong thời gian gần đây chẳng hạn như: Window view, Trees, Robots, Noises, Dictionaries, Purse/Wallet, Mobile Apps,…