1. Tổng quan về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
- Bối cảnh sáng tác: Bài thơ được viết vào năm 1958, trong chuyến thực tế tại vùng mỏ Quảng Ninh, và được xuất bản trong tập 'Trời mỗi ngày lại sáng (1958). Sau chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954, đất nước bị chia cắt, miền Nam tiếp tục chống đế quốc Mỹ, còn miền Bắc bắt tay vào xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Bài thơ ra đời vào năm 1958, khi cuộc kháng chiến chống Pháp đã thành công và miền Bắc bắt đầu xây dựng cuộc sống mới. Không khí phấn khởi và tinh thần lạc quan bao trùm xã hội, cùng với phong trào phát triển sản xuất và xây dựng đất nước.
Chuyến thực tế của tác giả tại vùng mỏ Quảng Ninh vào nửa cuối năm 1958 đã giúp ông cảm nhận sâu sắc không khí lao động của nhân dân, mở ra một giai đoạn mới cho thơ Huy Cận.
- Bài thơ áp dụng hai phương thức biểu đạt chính: biểu cảm và miêu tả, với thể thơ 7 chữ. Cảm hứng của bài thơ thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên vũ trụ và cuộc sống lao động trong thời kỳ mới.
2. Mạch cảm xúc của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được tổ chức theo trình tự nào?
- Mạch cảm xúc của bài thơ được triển khai theo trình tự thời gian của một buổi lao động, từ lúc hoàng hôn đến bình minh trên biển, mang đầy âm hưởng vui tươi và hạnh phúc trong công việc. Bài thơ thể hiện niềm vui và tự hào của tác giả về cảnh đẹp thiên nhiên và cuộc sống lao động tập thể của ngư dân trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
- Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá có cấu trúc ba phần theo mạch cảm xúc:
+ Phần 1: Hai khổ thơ đầu mô tả cảnh đoàn thuyền ra khơi và tâm trạng của con người.
+ Phần 2: Bao gồm bốn khổ thơ miêu tả cảnh đoàn thuyền đánh cá làm việc trên biển.
+ Phần 3: Khổ thơ cuối cùng miêu tả cảnh đoàn thuyền trở về bến.
3. Phân tích mạch cảm xúc trong bài thơ Đoàn thuyền đánh cá.
3.1. Hai khổ thơ đầu khắc họa cảnh đoàn thuyền đánh cá chuẩn bị ra khơi.
* Khổ thơ đầu tiên:
- Hai câu đầu: diễn tả vẻ đẹp của thiên nhiên trên biển lúc hoàng hôn.
+ So sánh 'mặt trời lặn xuống biển' với 'hòn lửa' với màu sắc rực rỡ và hình ảnh tròn đầy của mặt trời, gợi lên thời điểm hoàng hôn.
+ Hình ảnh nhân hoá: biển rộng lớn như một ngôi nhà, màn đêm là cánh cửa, sóng biển là khóa cửa.
=> Thiên nhiên bước vào thời gian nghỉ ngơi, chuyển sang trạng thái bình yên.
- Hai câu sau: miêu tả cảnh đoàn thuyền đánh cá chuẩn bị ra khơi.
+ 'Đoàn thuyền': không chỉ đơn thuần là một con thuyền, mà là một tập thể đông đảo cùng nhau ra khơi.
+ Chi tiết 'lại ra khơi' cho thấy đây là công việc quen thuộc và thường xuyên với họ.
+ Trong 'Câu hát căng buồm', hình ảnh người lao động cất vang tiếng hát tạo nên sức mạnh như gió, giúp thuyền ra khơi.
=> Khi vạn vật nghỉ ngơi, chính là lúc những ngư dân bắt đầu hành trình lao động của họ.
* Khổ thơ thứ hai: nội dung của câu hát từ những người dân miền núi.
- 'Cá bạc, cá thu': gợi lên hình ảnh biển cả phong phú và trù phú.
- 'biển Đông lặng': thể hiện mong ước biển bình yên để công việc đánh cá diễn ra thuận lợi.
- 'cá thu biển đông như đoàn thoi': hình ảnh đoàn cá di chuyển trên mặt nước nhiều đến mức giống như con thoi.
- Chúng 'đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng': biện pháp nhân hoá tạo ra sự chuyển động và màu sắc sinh động.
- Câu thơ cuối cùng với chi tiết 'Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi' vừa là lời kêu gọi, vừa là mong mỏi của ngư dân về một vụ mùa cá bội thu.
3.2. Bốn khổ thơ tiếp theo: Miêu tả cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển.
* Khổ thơ thứ ba mô tả hình ảnh đoàn thuyền đánh cá đang hoạt động trên biển.
- Nghệ thuật ẩn dụ: 'Thuyền ta lái gió với buồm trăng': thiên nhiên và con người như hòa quyện thành một.
- Nghệ thuật phóng đại: 'lướt giữa mây cao với biển bằng': con thuyền trông như một tấm ván khổng lồ di chuyển trong không gian bao la.
- Công việc lao động tiếp tục ngay trong đêm: 'Ra đậu dặm xa dò bụng biển' - dù trong đêm tối, ngư dân vẫn kiên trì với công việc của mình.
- Chi tiết 'Dàn đan thế trận lưới vây giăng' gợi cảm giác việc đánh cá như một trận chiến, nơi con người phải dùng trí tuệ để tạo ra chiến thuật đánh bại thiên nhiên.
* Khổ 4: Miêu tả cảnh biển vào ban đêm.
- Huy Cận liệt kê các loài cá quý như cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song để làm nổi bật sự phong phú và trù phú của biển cả.
- Hình ảnh 'lấp lánh đuốc đen hồng' gợi lên màu sắc của cá song.
- 'Cái đuôi em quẫy trăng vàng choé': ánh trăng phản chiếu trên mặt biển, những con cá quẫy đuôi làm sóng lấp lánh ánh trăng vàng.
- 'Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long': màn đêm như một sinh mệnh sống động, đầy sự sống.
* Khổ thơ 5: Tinh thần lao động của ngư dân.
- Dù công việc nặng nhọc, tinh thần lao động trở nên vui tươi hơn nhờ những lời ca và tiếng hát rộn ràng.
- Ngư dân thể hiện lòng biết ơn với biển cả: 'Biển cho ta cá như lòng mẹ' - biển hiền hòa, nuôi dưỡng biết bao thế hệ người dân biển.
* Khổ 6: Miêu tả cảnh thu hoạch cá.
- Khi kéo lưới, trời bắt đầu sáng, cho thấy dù lao động suốt đêm, ngư dân vẫn không biết mệt mỏi.
- Hình ảnh 'tay kéo xoăn tay chùm cá nặng': những cánh tay vạm vỡ đang kéo lưới đầy cá, minh chứng cho thành quả lao động của ngư dân.
- Hình ảnh 'Vẩy bạc đuôi vàng loé rạng đông': khi công việc thu hoạch kết thúc, cũng là lúc bình minh ló rạng.
3.3. Khổ cuối: Miêu tả cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về.
- 'Cá hát căng buồm với gió khơi': ngư dân lại vang lên những lời ca, nhưng lần này là về một vụ mùa bội thu.
- 'Đoàn thuyền đua cùng mặt trời': đoàn thuyền trở về như đang ganh đua với thời gian.
- Hình ảnh nhân hoá 'Mặt trời đội biển nhô màu mới' thể hiện ước vọng về cuộc sống đầy đủ, ấm no của ngư dân.
- 'Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi': niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
Tổng kết:
Nội dung: bài thơ vẽ nên bức tranh tuyệt đẹp về sự hòa quyện giữa thiên nhiên và lao động, thể hiện niềm vui và tự hào của tác giả về đất nước.
Nghệ thuật: hình ảnh liên tưởng và tưởng tượng độc đáo, phong phú; âm hưởng mạnh mẽ và lạc quan.
4. Một số bài tập thực hành
Câu 1: Bài thơ được trình bày theo hành trình của đoàn thuyền đánh cá ra khơi. Dựa vào trình tự đó, hãy mô tả không gian và thời gian trong bài thơ.
Lời giải
Theo bài thơ, không gian và thời gian được mô tả như sau:
- Không gian: biển cả rộng lớn với bầu trời và mặt nước bao la.
- Thời gian: từ lúc hoàng hôn và mặt trời bắt đầu ló dạng cho đến khi màn đêm buông xuống và bình minh của ngày mới.
Câu 2: Theo em, hình ảnh người lao động và công việc của họ được thể hiện trong không gian như thế nào? Tác giả đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật đặc sắc nào để làm nổi bật vẻ đẹp và sức mạnh của con người trước thiên nhiên vũ trụ?
Lời giải:
- Hình ảnh người lao động và công việc của họ được thể hiện trong không gian bao la của biển cả và bầu trời, cho thấy sức mạnh và vẻ đẹp của con người.
- Tác giả đã làm nổi bật vẻ đẹp và sức mạnh của con người trước thiên nhiên vũ trụ bằng các biện pháp nghệ thuật như liệt kê, so sánh và nhân hoá, từ đó khắc họa sự phong phú, giàu có và đẹp đẽ của biển cả.
Câu 3: Nếu phải chọn, em sẽ phân tích hình ảnh đặc sắc nào trong các khổ 1, 3, 4, 7? Bút pháp xây dựng hình ảnh của tác giả có điểm gì nổi bật?
Lời giải:
- Trong Khổ 1, hình ảnh đặc sắc là sự so sánh 'mặt trời xuống biển' với 'hòn lửa' đỏ rực, cùng hình dạng tròn đầy của mặt trời, gợi ra thời điểm hoàng hôn.
- Trong Khổ 3, hình ảnh nổi bật là 'Dàn đan thế trận lưới vây giăng', biến việc đánh cá thành một cuộc chiến mà con người phải dùng trí tuệ để vượt qua thiên nhiên.
- Trong Khổ 4, hình ảnh ấn tượng là 'Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long', nơi màn đêm được nhân hoá như một sinh mệnh sống động.
- Trong Khổ 7, hình ảnh 'Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi' gây ấn tượng mạnh với niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
=> Bút pháp của tác giả nổi bật với việc sáng tạo hình ảnh thơ độc đáo, sử dụng các liên tưởng phong phú và so sánh thú vị, đặc biệt là sự phóng đại được áp dụng một cách tinh tế.