
Magnus Carlsen | |
---|---|
Carlsen tại Olimpiad cờ vua 2016 | |
Tên | Sven Magnus Øen Carlsen |
Quốc gia | Na Uy |
Sinh | 30 tháng 11, 1990 (33 tuổi) Tønsberg, Vestfold, Na Uy |
Danh hiệu | Đại kiện tướng (2004) |
Vô địch thế giới | 2013 – 2022 |
Elo FIDE | 2835 (08/2023) |
Elo cao nhất | 2882 (05/2014 và 08/2019) |
Thứ hạng | Hạng 1 (08/2023) |
Thứ hạng cao nhất | Hạng 1 (Lần đầu: 01/2010) |
Sven Magnus Qen Carlsen (tên đầy đủ: Sven Magnus Øen Carlsen, phát âm: [svɛn ˈmɑ̀ŋnʉs øːn ˈkɑːɭsn̩]) sinh ngày 30 tháng 11 năm 1990, là một kỳ thủ cờ vua đại tài đến từ Na Uy. Anh từng là nhà vô địch cờ vua thế giới và hiện đang giữ các danh hiệu vô địch cờ vua nhanh và cờ vua chớp thế giới. Carlsen lần đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng FIDE thế giới vào năm 2010 và chỉ kém Garry Kasparov về thời gian trở thành kỳ thủ có ELO cao nhất trong lịch sử (ELO 2881). Hệ số ELO cờ tiêu chuẩn cao nhất của anh là 2903.
Carlsen, một thần đồng cờ vua, đã giành giải đồng hạng nhất tại Giải vô địch cờ vua U12 thế giới năm 2002. Ngay khi tròn 13 tuổi, anh đã giành chiến thắng tại nhóm C của giải đấu Corus và chỉ vài tháng sau đó đã đạt danh hiệu đại kiện tướng. Vào năm 15 tuổi, anh đã chiến thắng tại Giải vô địch cờ vua Na Uy, và khi 17 tuổi, anh đã đứng đầu trong nhóm hàng đầu của giải cờ Corus. Anh vượt qua mức ELO 2800 khi mới 18 tuổi và trở thành kỳ thủ số một thế giới ở tuổi 19, lập kỷ lục là người trẻ nhất đạt được thành tích này.
Carlsen trở thành nhà vô địch cờ vua thế giới vào năm 2013 khi đánh bại Viswanathan Anand. Năm sau, anh đã bảo vệ thành công danh hiệu của mình trước Anand và tiếp tục giành chiến thắng tại Giải vô địch nhanh thế giới 2014 và Giải vô địch blitz thế giới 2014, trở thành kỳ thủ đầu tiên giữ cả ba danh hiệu đồng thời; thành tích này anh đã lặp lại vào năm 2019. Anh bảo vệ danh hiệu vô địch cờ tiêu chuẩn của mình bằng cách đánh bại Serge Karjakin vào năm 2016, Fabiano Caruana vào năm 2018 và Ian Nepomniachtchi vào năm 2021.
Khi còn trẻ, Carlsen nổi bật với phong cách tấn công nhưng sau đó đã phát triển thành một kỳ thủ toàn diện. Anh áp dụng nhiều kiểu khai cuộc khác nhau để làm khó đối thủ và giảm hiệu quả của phân tích máy tính. Carlsen chia sẻ rằng trung cuộc là giai đoạn yêu thích của anh vì nó trở lại với bản chất thuần túy của cờ vua. Khả năng chơi cờ thế trận và khả năng cờ tàn của Carlsen đã khiến anh được so sánh với những huyền thoại cờ vua như Bobby Fischer, Anatoly Karpov, Vasily Smyslov và Jose Raúl Capablanca.
Những năm tháng đầu đời

Carlsen, sinh ngày 30 tháng 11 năm 1990 tại Na Uy, là con của Sigrun Øen, một kỹ sư hóa học, và Henrik Albert Carlsen, một chuyên gia IT. Gia đình anh sống tại Espoo, Phần Lan trong một năm, rồi chuyển đến Brussels, Bỉ trước khi trở về Na Uy vào năm 1998 và định cư tại Lommedalen, Bærum. Sau đó, họ chuyển đến Haslum. Carlsen sớm bộc lộ tài năng trí tuệ: khi mới 2 tuổi, cậu đã giải xong trò chơi xếp hình 50 miếng, và ở tuổi 4, cậu đã chơi Lego với hướng dẫn dành cho trẻ 10-14 tuổi. Mặc dù học cờ vua từ năm 5 tuổi nhờ sự dạy dỗ của cha, Carlsen không mấy hào hứng với môn này. Anh có ba chị em gái, và vào năm 2010, Carlsen tiết lộ rằng động lực lớn nhất để anh tập trung vào cờ vua là mong muốn vượt qua chị mình. Cuốn sách đầu tiên cậu đọc là của Bent Larsen: Find the Plan. Carlsen tự phát triển kỹ năng cờ vua bằng cách chơi một mình hàng giờ, di chuyển quân cờ, tìm các đòn phối hợp, và chơi lại các ván cờ hoặc thế trận mà cha cậu dạy. Cậu tham gia giải đấu đầu tiên – nhóm trẻ nhất tại Giải Vô địch Cờ vua Na Uy 1999 – khi mới 8 tuổi 7 tháng, đạt 6½/11 điểm.
Carlsen được đào tạo tại Trường Trung học Thể thao Chuyên nghiệp Na Uy (Norwegian College of Elite Sport) bởi Đại kiện tướng Simen Agdestein. Vào năm 2000, Agdestein giới thiệu Carlsen đến Torbjørn Ringdal Hansen, một Kiện tướng Quốc tế (IM) và cựu vô địch trẻ Na Uy. Họ bắt đầu tập luyện cùng nhau hàng tuần từ tháng 3. Carlsen tiến bộ nhanh chóng với Hansen, đạt hơn một nghìn điểm elo trong chưa đầy một năm. Một bước ngoặt quan trọng là Giải Vô địch Cờ vua Na Uy trẻ vào tháng 9 năm 2000, khi Carlsen đạt 3½/5 điểm trước các kỳ thủ trẻ hàng đầu Na Uy với Rating Performance (PR) khoảng 2000. Ngoài việc học cờ vua từ 3 đến 4 tiếng mỗi ngày, cậu còn yêu thích bóng đá, trượt tuyết và đọc truyện tranh Donald Duck.
Từ thu năm 2000 đến cuối năm 2002, Carlsen tham gia khoảng 300 giải đấu có tính elo, cùng với một số giải cờ chớp và các giải nhỏ khác. Cậu đạt được 3 chuẩn Kiện tướng Quốc tế gần như liên tiếp: đầu tiên vào tháng 1 năm 2003 tại giải Gausdall Troll Masters (7/10 điểm, 2345 PR); lần thứ hai vào tháng 6 năm 2003 tại giải Salongernas IM ở Stockholm (6/9, 2470 PR); và lần thứ ba vào tháng 7 năm 2003 tại Cúp Politiken ở Copenhagen (8/11, 2503 PR). Carlsen chính thức được phong danh hiệu Kiện tướng Quốc tế vào ngày 20 tháng 8 năm 2003. Sau khi hoàn thành tiểu học, cậu nghỉ một năm để tham dự các giải đấu quốc tế ở châu Âu vào mùa thu năm 2003, và cùng năm đó, cậu đồng hạng 3 tại giải Vô địch U14 châu Âu.
Hành trình Cờ vua
a | b | c | d | e | f | g | h | ||
8 | 8 | ||||||||
7 | 7 | ||||||||
6 | 6 | ||||||||
5 | 5 | ||||||||
4 | 4 | ||||||||
3 | 3 | ||||||||
2 | 2 | ||||||||
1 | 1 | ||||||||
a | b | c | d | e | f | g | h |
Ví dụ này có sử dụng các ký hiệu cờ vua đại số. |
2004
Carlsen thu hút sự chú ý khi chiến thắng tại nhóm C của Giải Cờ vua Corus ở Wijk aan Zee. Anh đạt 10½/13 điểm, chỉ thua một trận trước kỳ thủ có elo cao nhất nhóm C, Duško Pavasović. Kết quả này giúp Carlsen đạt chuẩn Đại kiện tướng (GM) lần đầu tiên với mức performance rating là 2702. Đặc biệt, chiến thắng của Carlsen trước Sipke Ernst ở vòng áp chót rất ấn tượng, khi Carlsen thí quân để chiếu hết chỉ trong 29 nước. 23 nước đầu tiên được lặp lại từ trận đấu Almagro Llanas–Gustafsson, Madrid 2003 (trận đấu kết thúc với hòa) – nhưng sự sáng tạo và tinh tế của Carlsen đã biến nó thành một chiến thắng.
Chiến thắng tại nhóm C đã giúp Carlsen có cơ hội thi đấu tại nhóm B vào năm 2005. Điều này đã khiến Lubomir Kavalek, trong một bài viết cho Washington Post, gọi Carlsen là 'Mozart của Cờ vua.' Agdestein cũng nhận xét rằng Carlsen sở hữu trí nhớ xuất sắc và thường xuyên chơi các khai cuộc độc đáo.
Sự xuất sắc của Carlsen đã thu hút sự quan tâm của Microsoft, và công ty này đã trở thành nhà tài trợ chính cho anh.
Carlsen giành chuẩn Đại kiện tướng (GM) thứ hai tại Moscow Aeroflot Open vào tháng 2. Vào ngày 17 tháng 3, tại giải cờ chớp ở Reykjavík, Iceland, Carlsen đã vượt qua cựu vô địch thế giới Anatoly Karpov. Giải cờ chớp này là vòng sơ loại cho giải cờ nhanh knock-out tổ chức vào ngày hôm sau.
Ở vòng tiếp theo, Carlsen đối đầu với Garry Kasparov, kỳ thủ số một thế giới thời điểm đó. Carlsen hòa ván đầu tiên và thua ván thứ hai, dẫn đến việc bị loại khỏi giải đấu.
Tại Giải Vô địch Cờ vua Dubai mở rộng từ ngày 18 đến 28 tháng 4, Carlsen đạt chuẩn GM thứ ba và cũng là chuẩn GM cuối cùng của mình. Anh trở thành GM trẻ nhất thế giới tại thời điểm đó và là GM trẻ thứ hai trong lịch sử cờ vua (sau Sergey Karjakin, người đạt GM khi mới 12 tuổi 7 tháng), mặc dù kỷ lục của Carlsen sau đó bị Parimarjan Negi vượt qua. Carlsen cũng tham dự Giải Vô địch Cờ vua Thế giới do FIDE tổ chức, trở thành kỳ thủ trẻ nhất tham dự giải, nhưng bị Levon Aronian loại ngay ở vòng đầu.
Vào tháng 7, Carlsen và Berge Østenstad (đương kim vô địch Na Uy thời điểm đó) cùng đứng đầu giải Vô địch Cờ vua Na Uy với 7/9 điểm. Do đó, cả hai phải đấu thêm 2 ván cờ để phân định nhà vô địch. Cả hai ván đều kết thúc hòa và Østenstad giành chiến thắng chung cuộc nhờ chỉ số phụ cao hơn.
2005
Tại Giải Smartfish Chess Masters trong khuôn khổ Drammen International Chess Festival 2004–05, Carlsen đã hạ gục Alexei Shirov – kỳ thủ xếp hạng 10 thế giới. Trong vòng bán kết giải cờ nhanh Ciudad de León vào tháng 6, Carlsen đối đầu 4 ván với Viswanathan Anand – kỳ thủ xếp hạng 2 thế giới lúc đó và là nhà vô địch cờ nhanh thế giới năm 2003. Anand thắng với tỷ số 3-1.
Tại Giải Vô địch Cờ vua Na Uy, Carlsen tiếp tục đồng hạng nhất, lần này cùng với huấn luyện viên của mình, Simen Agdestein. Một trận play-off được tổ chức từ ngày 7 đến 10 tháng 11. Lần này, Carlsen có chỉ số phụ tốt hơn. Tuy nhiên, quy định về việc người có chỉ số phụ tốt hơn sẽ trở thành nhà vô địch nếu hòa trận play-off đã gây ra nhiều tranh cãi. Agdestein thắng trận đầu, Carlsen thắng trận thứ hai, dẫn đến việc cả hai phải chơi thêm các ván cờ nhanh để phân định. Carlsen thắng ván đầu tiên, Agdestein thắng ván thứ hai, và sau đó là ba ván hòa liên tiếp. Agdestein cuối cùng giành chiến thắng ở ván thứ sáu và trở thành nhà vô địch.

Cuối năm 2005, Carlsen tham dự World Cup tại Khanty-Mansiysk, Nga, một giải đấu theo thể thức loại trực tiếp. Carlsen đã gây ấn tượng khi đánh bại kỳ thủ hạng 44 thế giới Zurab Azmaiparashvili ở vòng đầu tiên, tiếp theo là chiến thắng trước Farrukh Amonatov và Ivan Cheparinov để lọt vào vòng 16 người. Tại đây, Carlsen thua Evgeny Bareev, nhưng sau đó thắng Joël Lautier và Vladimir Malakhov trước khi để thua Gata Kamsky. Cuối cùng, Carlsen xếp thứ 10 và trở thành kỳ thủ trẻ nhất tham dự Giải Candidates – giải đấu để chọn ra người thách đấu nhà đương kim vô địch thế giới. Vào tháng 10, anh giành vị trí đầu tiên tại Giải Tưởng niệm Arnold Eikrem ở Gausdall với 8/9 điểm và chỉ số PR là 2792.
2006
Carlsen đã giành được suất chính thức tham gia Giải Corus B sau khi chiến thắng ở nhóm C. Cậu chia sẻ vị trí đầu bảng với Alexander Motylev, đạt 9/13 điểm (+6 -1 =6). Thành tích này giúp Carlsen có cơ hội tham gia giải Corus A vào năm 2007.
Carlsen đã suýt thành công tại Giải Vô địch Cờ vua Na Uy, nhưng thất bại ở vòng cuối trước Berge Østenstad khiến cậu phải đồng hạng nhất với Agdestein. Điều này làm Carlsen không thể phá vỡ kỷ lục của Agdestein về việc trở thành Nhà Vô địch Cờ vua Na Uy trẻ nhất. Tuy nhiên, trong trận play-off từ ngày 19 đến 21 tháng 9, Carlsen đã chiến thắng 3-1. Sau hai ván hòa cờ tiêu chuẩn, Carlsen đã giành chiến thắng ở cả hai ván cờ nhanh, trở thành nhà vô địch cờ vua Na Uy.
Carlsen đã đăng quang tại Giải Cờ chớp Glitnir ở Iceland. Cậu thắng Anand với tỷ số 2-0 ở bán kết và tiếp tục chiến thắng với tỷ số tương tự ở trận chung kết. Tại Olympiad Cờ vua lần thứ 37, cậu đạt 6/8 điểm và mức PR là 2820.
Tại Giải Cờ vua Midnight Sun, Carlsen xếp thứ hai sau Sergei Shipov. Ở Giải Cờ vua Biel, cậu cũng về nhì nhưng đã đánh bại nhà vô địch Alexander Morozevich hai lần.
Tại Giải Cờ vua NH diễn ra ở Amsterdam vào tháng 8, Carlsen tham gia trận đấu đồng đội với khai cuộc hệ thống Scheveningen giữa hai đội 'Kỳ cựu' ('Experience') và 'Ngôi sao đang lên' ('Rising Stars'). Đội 'Ngôi sao đang lên' đã chiến thắng với tỷ số 28-22, trong đó Carlsen đạt thành tích tốt nhất đội với 6½/10 điểm và PR là 2700, qua đó giành quyền tham dự Giải Cờ vua Amber năm 2007.
Với 7½/15 điểm, Carlsen xếp thứ 8 trong số 16 kỳ thủ tại Giải Vô địch Cờ chớp Thế giới tổ chức ở Rishon LeZion, Israel. Tại Giải Cờ nhanh Rencontres nationales et internationales d'échecs ở Cap d'Agde, Pháp, cậu đã vào bán kết nhưng phải chịu thất bại trước Sergey Karjakin. Vào tháng 11, Carlsen đồng hạng 8/10 tại Giải Tưởng niệm Mikhail Tal ở Moskva với 2 trận thua và 7 trận hòa. Sau đó, cậu về thứ 9/18 ở giải cờ chớp (Anand là nhà vô địch).
2007

Lần đầu tiên tham gia Giải Corus A, Carlsen xếp cuối bảng với 9 hòa và 4 thua, chỉ đạt 4½/13 điểm. Trong giải Linares danh giá, Carlsen có cơ hội chạm trán với các kỳ thủ hàng đầu thế giới như Veselin Topalov, Viswanathan Anand, Peter Svidler, Alexander Morozevich, Levon Aronian, Peter Leko, và Vassily Ivanchuk. Dù có hệ số elo thấp hơn, anh kết thúc giải đấu ở vị trí thứ hai với hệ số phụ 7½/14, đạt thành tích 4 thắng, 7 hòa và 3 thua, với mức PR là 2778.
Carlsen lần đầu tham gia Giải Cờ tưởng và Cờ nhanh Melody Amber tại Monte Carlo vào tháng 3. Sau 11 vòng đấu, anh đạt kết quả 8 hòa và 3 thua ở cờ tưởng và 3 thắng, 7 hòa, 1 thua ở cờ nhanh. Anh xếp hạng 9 ở cờ tưởng và đứng thứ 2 ở cờ nhanh (sau Anand), tổng kết chung cuộc ở vị trí thứ 8.
Từ tháng 5 đến tháng 6, Carlsen tham gia Giải Candidates để chọn ra đối thủ cho đương kim vô địch FIDE Anand. Anh đối đầu với Levon Aronian trong một loạt 6 ván cờ tiêu chuẩn. Trận đấu kết thúc với kết quả hòa khi Carlsen bị dẫn trước 2 lần (+2 -2 =2). Trận đấu playoff cờ nhanh 4 ván cũng kết thúc với kết quả hòa (+1 -1 =2), với Carlsen thắng ván cuối. Tuy nhiên, Aronian đã loại Carlsen khỏi giải đấu sau khi chiến thắng cả hai ván cờ chớp.
Từ tháng 7 đến tháng 8, Carlsen đăng quang tại Giải Cờ vua Biel với 6/10 điểm và mức PR 2753. Anh đồng hạng nhất với Alexander Onischuk, buộc phải thi đấu trận phân định nhà vô địch. Sau khi hòa cả hai ván cờ nhanh và 2 ván cờ chớp, Carlsen giành chiến thắng trong trận Armageddon. Ngay sau Giải Biel, Carlsen tham dự giải cờ mở Artic Chess Challenge tại Tromsø, nơi anh chỉ đứng thứ 4 với +5 =4, một màn trình diễn không như kỳ vọng. Đặc biệt, trận hòa vòng 1 trước bạn cùng lớp Brede Hagen (elo 2034) ở thế thua và trận thắng vòng 6 trước cha mình, Henrik Carlsen, đã gây sự chú ý.
Vào tháng 12, Carlsen lọt vào bán kết World Cup sau khi vượt qua Michael Adams ở vòng 16 người và Ivan Cheparinov ở tứ kết. Tại bán kết, anh bị loại bởi nhà vô địch giải đấu Gata Kamsky với tỷ số chung cuộc là ½–1½.
2008

Tại Giải Corus A, Carlsen ghi được 8/13 điểm và đạt mức PR 2830. Anh thắng 5 trận, thua 2 và hòa 6, chia sẻ ngôi đầu với Levon Aronian. Trong Giải Cờ vua Linares, Carlsen duy trì phong độ với PR trên 2800, giành được 8/14 điểm. Anh kết thúc giải ở vị trí thứ 2, chỉ kém đương kim vô địch thế giới Viswanathan Anand nửa điểm.
Vào tháng 3, Carlsen lần thứ hai tham gia Giải Cờ tưởng và Cờ nhanh Melody Amber, lần này được tổ chức tại Nice. Sau 11 vòng, anh có thành tích +4 -2 =4 ở cờ tưởng và +3 -2 =6 ở cờ nhanh. Kết thúc giải đấu, Carlsen xếp thứ 5 ở nội dung cờ tưởng, thứ 3 ở cờ nhanh và đồng hạng 2 chung cuộc.
Carlsen là một trong 21 kỳ thủ tham gia hệ thống 6 giải đấu FIDE Grand Prix 2008 – 2009. Tại giải đầu tiên diễn ra ở Baku, Azerbaijan, anh đồng hạng nhất với PR 2800. Mặc dù có những khởi đầu thành công, Carlsen quyết định rút lui khỏi hệ thống Grand Prix và chỉ trích FIDE vì đã 'thay đổi các quy định đột ngột giữa giải vô địch thế giới'.
Carlsen thắng trận cờ nhanh với Peter Leko ở Miskolc, Hungary với tỷ số 5 – 3. Vào tháng 6, anh đăng quang tại giải Aerosvit – loại 19, kết thúc giải với thành tích bất bại 8/11 điểm và PR 2877, mức PR cao nhất của anh tính đến thời điểm đó. Tham dự giải đấu loại 18 Biel, Carlsen về thứ 3 với 6/10 điểm và PR 2740.
Tại Giải Vô địch Cờ nhanh Thế giới ở Mainz, Carlsen giành vị trí thứ 2 sau khi thất bại trước đương kim vô địch Anand với tỷ số 3 – 1 trong trận chung kết. Trong vòng bảng, Carlsen hòa 1½–½ với Judit Polgár, hòa 1 – 1 với Anand và 1 – 1 với Alexander Morozevich. Ở giải Bilbao Masters loại 22, Carlsen đồng hạng 2 với PR 2768.
2009
Tại Giải Corus nhóm A, Carlsen kết thúc ở vị trí đồng hạng 5 với PR 2739. Trong Giải Cờ vua Linares, anh đạt đồng hạng 3 với PR 2777. Carlsen cùng Veselin Topalov đồng hạng 2 tại Giải M-Tel Masters (loại 21) ở Sofia, Bulgaria. Anh thất bại trước nhà vô địch Alexei Shirov trong trận đấu cuối cùng và bị rớt khỏi vị trí đầu bảng.
Carlsen đăng quang tại giải Pearl Spring loại 21, bỏ xa người xếp sau, Topalov (kỳ thủ số 1 thế giới thời điểm đó), tới 2½ điểm. Anh bất bại với tỷ số 8/10, thắng tất cả các ván cầm quân trắng (trước Topalov, Vương Nguyệt, Leko, Radjabov và Jakovenko) và cũng thắng Jakovenko khi cầm đen. Carlsen đạt PR 3002 – mức cao nhất trong lịch sử cờ vua. Theo nhà thống kê Jeff Sonas, đây là một trong 20 mức PR cao nhất mọi thời đại và là mức PR cao nhất của một kỳ thủ tuổi teen.
Tại Giải Tưởng niệm Tal từ ngày 5 đến 14 tháng 11, Carlsen khởi đầu với 7 trận hòa liên tiếp nhưng kết thúc với 2 chiến thắng trước Ruslan Ponomariov và Peter Leko. Điều này giúp anh đồng hạng 2 với Vassily Ivanchuk, chỉ sau Vladimir Kramnik. Sau Giải Tưởng niệm Tal, Carlsen chiến thắng Giải Vô địch Cờ chớp Thế giới tổ chức từ ngày 16 đến 18 tháng 11 tại Moscow, Nga. Anh ghi được 28 thắng, 6 hòa và 8 thua – vượt qua Anand, người xếp thứ hai với cách biệt 3 điểm.

Carlsen tham gia Giải London Chess Classic với tư cách là hạt giống hàng đầu, cùng với Kramnik, Hikaru Nakamura, Michael Adams, Nigel Short, Ni Hua, Luke McShane và David Howell. Anh đánh bại Kramnik ở vòng đầu tiên và đăng quang với 13/21 điểm (trong đó một trận thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, theo hệ thống điểm thường thì anh đạt 5/7 điểm) và đạt mức 2844 PR, cao hơn Kramnik 1 điểm. Chiến thắng này đã giúp anh leo lên vị trí số 1 trên bảng xếp hạng FIDE, vượt qua Veselin Topalov.
Dựa vào mức elo trung bình từ tháng 7 năm 2009 đến tháng 1 năm 2010, Carlsen đủ điều kiện tham dự Giải Candidates – giải đấu chọn ra người thách đấu đương kim vô địch thế giới Viswanathan Anand vào năm 2012. Tuy nhiên, vào tháng 11 năm 2010, Carlsen tuyên bố sẽ rút lui khỏi Giải Candidates. Carlsen cho rằng quy trình từ 2008 – 2012 là 'không đủ hiện đại và công bằng' và viết rằng 'Lợi thế của đương kim vô địch thế giới; chu kỳ 5 năm; những thay đổi trong quá trình đó (tạo ra một thể loại mới mà chưa có nhà vô địch thế giới nào từng trải qua từ Kasparov); hệ thống xếp hạng gây bối rối cùng những trận đấu tay đôi tẻ nhạt không ngớt đã khiến giải đấu này trở nên kém hấp dẫn.'
Vào đầu năm 2009, Carlsen đã luyện tập với cựu Vô địch Thế giới Garry Kasparov. Đến tháng 9, sự hợp tác này mới được công khai qua một tờ báo Na Uy. Khi được hỏi trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí Time vào tháng 12 năm 2009 về việc có sử dụng máy tính trong luyện tập cờ không, Carlsen giải thích rằng anh không dùng bàn cờ khi tự nghiên cứu cờ.
2010
Carlsen chiến thắng Giải Corus diễn ra từ ngày 16 – 31 tháng 1 với 8½ điểm. Trận thua ở vòng 9 trước Kramnik đã chấm dứt chuỗi 36 trận bất bại của anh. Carlsen phải vất vả ở vòng cuối gặp Fabio Caruana, nhưng cuối cùng hòa trận đấu, giúp anh hơn người đứng thứ hai là Kramnik và Shirov nửa điểm.
Vào tháng 3, Carlsen chính thức chia tay huấn luyện viên Kasparov. Tuy nhiên, trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí Đức 'Der Spiegel', Carlsen cho biết họ vẫn duy trì liên lạc và anh vẫn tham gia các buổi luyện tập cùng Kasparov. Vào năm 2011, Carlsen nói: 'Nhờ Kasparov, tôi đã bắt đầu hiểu rõ hơn về các thế trận... Kasparov giúp tôi có cái nhìn sâu sắc hơn qua những hỗ trợ thực tiễn.' Đến năm 2012, khi được hỏi về những gì đã học được từ Kasparov, Carlsen đáp: 'Thế trận phức tạp. Đó là điều quan trọng nhất.'
Carlsen đồng hạng nhất với Ivanchuk tại Giải Cờ tưởng và Cờ nhanh Amber. Anh đạt 6½/11 điểm ở phần cờ tưởng và 8/11 điểm ở phần cờ nhanh, tổng cộng 14½/22 điểm. Vào tháng 5, thông tin Carlsen hỗ trợ Anand chuẩn bị cho trận Vô địch Cờ vua Thế giới 2010 trước Veselin Topalov (Anand thắng 6½–5½ để bảo vệ chức vô địch) được công bố. Carlsen cũng đã hỗ trợ Anand chuẩn bị cho các trận Vô địch Cờ vua Thế giới 2007 và 2008.
Carlsen tham gia Giải Bazna Kings tại Romania từ ngày 14 – 25 tháng 6. Giải đấu theo thể thức vòng tròn có sự góp mặt của Vương Nguyệt, Boris Gelfand, cựu vô địch FIDE Ruslan Ponomariov, Teimour Radjabov và Liviu-Dieter Nisipeanu. Anh kết thúc giải với 7½/10 điểm và đạt mức 2918 PR, giành chức vô địch với cách biệt 2 điểm so với Radjabov và Gelfand. Sau đó, Carlsen tham gia giải cờ nhanh tại Giải Arctic Securities Chess Stars từ ngày 28 đến 30 tháng 8 ở Kristiansund, Na Uy. Giải đấu có sự góp mặt của đương kim vô địch thế giới Viswanathan Anand, kỳ thủ nữ số 1 thế giới Judit Polgar và Jon Ludvig Hammer. Tại vòng bảng, Carlsen đạt 3½/6 điểm để vào chung kết, đứng thứ hai sau Anand. Trong trận chung kết, Carlsen đánh bại Anand với tỉ số 1½–½ để giành chức vô địch.
Tuy nhiên, Carlsen gặp phải hai thất bại ở các giải đấu tiếp theo. Tại Olympiad Cờ vua lần thứ 39 từ ngày 19 tháng 9 đến 4 tháng 10, anh đạt 4½/8 điểm, để thua 3 trận trước Baadur Jobava, Michael Adams và Sanan Sjugirov; trong đó có trận thua đầu tiên với quân đen sau hơn một năm. Đội Na Uy của anh xếp thứ 51/149 đội.
Giải đấu tiếp theo của Carlsen là Giải Cờ vua Bilbao từ ngày 9 đến 15 tháng 10, mà anh đủ điều kiện tham dự sau khi chiến thắng 3/4 giải Grand Slam Cờ vua năm 2009 (2009 Nanjing Pearl Spring, 2010 Corus, 2010 Bazna Kings). Cùng tham gia với Carlsen là đương kim vô địch thế giới Anand và hai kỳ thủ có điểm số cao nhất từ vòng sơ khảo tại Shanghai vào tháng 9: Kramnik và Shirov. Elo trung bình của giải là 2789, biến đây thành chung kết Grand Slam cờ vua mạnh nhất trong lịch sử. Tại vòng 1, Carlsen thua Kramnik khi cầm đen – đây là trận thua thứ hai liên tiếp trước Kramnik, khiến ngôi vị số 1 thế giới của anh bị lung lay nghiêm trọng. Ở vòng 2, Carlsen tiếp tục thất bại khi cầm trắng trước Anand – trận thua đầu tiên khi cầm trắng kể từ tháng 1 năm 2010. Carlsen đã phục hồi ở phần sau của giải với một trận thắng trước Shirov và kết thúc với 2½/6 điểm. Kramnik giành chức vô địch với 4/6 điểm. Carlsen kết thúc giải với elo 2802, thấp hơn elo 2804 của Anand và mất ngôi số 1 trên bảng xếp hạng FIDE. Sự sụt giảm phong độ này đã dấy lên câu hỏi về các hoạt động ngoài cờ vua của Carlsen, như làm người mẫu cho G-Star Raw, liệu có làm phân tâm anh khi thi đấu. Tuy nhiên, Carlsen khẳng định rằng điều đó không ảnh hưởng trực tiếp đến phong độ của anh.
Giải đấu tiếp theo của Carlsen là Giải Cờ vua Pearl Spring diễn ra từ ngày 19 đến 30 tháng 10 tại Nanjing, Trung Quốc. Giải đấu này quy tụ Anand, Topalov, Vugar Gashimov, Yue và Étienne Bacrot. Đây là giải đấu duy nhất trong năm 2010 có sự góp mặt của ba kỳ thủ hàng đầu thế giới lúc bấy giờ: Anand, Carlsen và Topalov, và cũng là lần đầu tiên trong lịch sử có ba kỳ thủ đạt mức elo trên 2800. Carlsen bắt đầu giải đấu với những chiến thắng ấn tượng trước Bacrot, Yue và Topalov khi cầm quân trắng, kéo dài chuỗi thắng của mình khi cầm trắng tại Nanjing lên đến 8 trận. Chuỗi này chỉ bị cắt đứt bởi trận hòa với Anand ở vòng 7. Tuy nhiên, Carlsen đã củng cố vị trí dẫn đầu ở vòng áp chót bằng cách đánh bại Topalov khi cầm quân đen. Đây là chiến thắng thứ hai của anh trước cựu số 1 thế giới trong giải. Carlsen kết thúc giải với 7/10 điểm (2903 PR), hơn một điểm so với á quân Anand.

Tại Giải vô địch Cờ chớp thế giới tổ chức tại Moscow từ ngày 16 đến 18 tháng 11, Carlsen tham gia với tư cách đương kim vô địch và phải bảo vệ danh hiệu giành được vào năm 2009. Với 23½/38 điểm, anh đứng ở vị trí thứ 3 sau Rajabov và nhà vô địch Levon Aronian. Sau giải đấu, Carlsen tham gia một trận đấu riêng lẻ gồm 40 ván cờ chớp với Hikaru Nakamura, và giành chiến thắng với tỷ số 23½–16½.
Carlsen giành chiến thắng tại Giải London Chess Classic diễn ra từ ngày 8 đến 15 tháng 12, với sự tham gia của đương kim vô địch thế giới Anand, Vladimir Kramnik, Nakamura, cùng các kỳ thủ người Anh như Adams, Nigel Short, David Howell và Luke McShane. Dù khởi đầu không thuận lợi với các trận thua trước McShane và Anand ở vòng 1 và 3, Carlsen đã lấy lại phong độ với những chiến thắng trước Adams và Nakamura ở vòng 2 và 4. Anh vươn lên dẫn đầu giải sau chiến thắng trước Howell ở vòng 5, và duy trì vị trí này sau trận hòa căng thẳng với Kramnik ở vòng 6 trước khi đánh bại Short ở vòng cuối. Với hệ thống tính điểm 3 điểm cho mỗi trận thắng, thành tích +4 -2 =1 của Carlsen đã giúp anh vượt qua Anand và McShane (+2 =5 -0).
2011
Carlsen tham gia Giải Cờ vua Tata Steel (Corus) nhóm A từ ngày 14 đến 30 tháng 1 tại Wijk aan Zee, nơi có sự góp mặt của đương kim vô địch thế giới Viswanathan Anand, Levon Aronian, cựu vô địch thế giới Vladimir Kramnik, Alexander Grischuk, Hikaru Nakamura, cựu vô địch FIDE Ruslan Ponomariov cùng nhiều kỳ thủ hàng đầu khác. Dù để thua 2 trận cầm trắng trước Anish Giri và đương kim vô địch Nga Ian Nepomniachtchi, Carlsen vẫn kết thúc giải với 8/13 điểm, trong đó có những chiến thắng trước Kramnik và Nakamura. Mặc dù Carlsen tăng elo từ 2814 lên 2815, anh vẫn chưa thể vượt qua Anand, người có 8½/13 điểm và đạt elo 2817, giữ vững ngôi số 1 thế giới theo bảng xếp hạng FIDE tháng 3 năm 2011.
Chiến thắng đầu tiên của Carlsen trong năm 2011 đến từ Giải Bazna Kings, tổ chức theo thể thức vòng tròn ở Medias từ ngày 11 đến 21 tháng 6. Carlsen kết thúc giải với 6½/10 điểm, ngang bằng với Sergey Karjakin nhưng giành ngôi vô địch nhờ chỉ số phụ tốt hơn. Anh đã thắng Nakamura, Nisipeanu và Ivanchuk khi cầm quân trắng, đồng thời hòa tất cả các trận còn lại.
Vòng Chung kết Grand Slam Cờ vua diễn ra theo thể thức vòng tròn 2 lượt tại São Paulo (25 tháng 9 đến 1 tháng 10) và Bilbao (5 đến 11 tháng 10). Mặc dù Carlsen khởi đầu không suôn sẻ, bao gồm một trận thua trước Vallejo Pons, anh vẫn kết thúc giải với thành tích +3 -1 =6, bằng điểm với Ivanchuk (+4 -3 =3), với 3 điểm cho mỗi trận thắng. Carlsen sau đó đã giành chiến thắng trong trận cờ chớp tiebreak trước Ivanchuk. Các kỳ thủ khác tham gia giải gồm Anand, Aronian, Nakamura và Vallejo Pons.
Một chiến thắng khác của Carlsen là tại Giải Tưởng niệm Tal ở Moscow từ ngày 16 đến 25 tháng 11 với thể thức vòng tròn gồm 10 kỳ thủ. Carlsen có 2 chiến thắng trước Gelfand và Nakamura và hòa tất cả các trận còn lại. Dù bằng điểm với Aronian, anh đứng trên nhờ chỉ số phụ tốt hơn (cầm đen nhiều hơn); Carlsen cầm đen 5 ván trong khi Aronian cầm đen 4 ván.
Tại Giải London Chess Classic từ ngày 3 đến 12 tháng 12, chuỗi chiến thắng liên tiếp của Carlsen đã bị chặn lại khi anh chỉ giành vị trí thứ 3, sau Kramnik và Nakamura. Carlsen thắng 3 trận và hòa 5 trận. Dù không giành chức vô địch, anh vẫn tăng elo, đạt mức cao nhất trong sự nghiệp lúc bấy giờ là 2835.
2012

Tại Giải Cờ vua Tata Steel diễn ra từ ngày 14 đến 29 tháng 1 tại Wijk aan Zee, Carlsen kết thúc đồng hạng 2 với Radjabov và Caruana với 8/13 điểm, đứng sau Aronian. Carlsen đánh bại Gashimov, Aronian, Gelfand và Topalov nhưng thua Karjakin. Trong nội dung cờ chớp của Giải Tưởng niệm Tal tại Moscow vào ngày 7 tháng 6, Carlsen đồng hạng nhất với Morozevich. Trong nội dung cờ tiêu chuẩn của giải (hạng 22) với thể thức vòng tròn 10 người, anh giành 2 chiến thắng và hòa 7 trận, đồng hạng nhất cùng Radjabov và Caruana.
Carlsen xếp thứ 2 tại Giải Biel với 18 điểm (3 điểm cho mỗi trận thắng, 1 điểm cho mỗi trận hòa), chỉ kém Wang Hao 1 điểm. Giống như tại Giải Tưởng niệm Tal trước đó, Carlsen không để thua trận nào (+4 -0 =6). Anh cũng thắng nhà vô địch Hao trong cả hai lần gặp. Tại giải cờ chớp biểu diễn ở Biel trước giải đấu chính thức, Carlsen bị loại ngay vòng đầu tiên (+1 -2 =0) bởi Étienne Bacrot. Bacrot cũng cản bước Carlsen trong giải đấu chính khi hòa ở vòng cuối. Nếu tính theo hệ thống điểm cổ điển (1-½-0), Carlsen đã vô địch với 7/10 điểm.
Vòng Chung kết Grand Slam Cờ vua một lần nữa được tổ chức tại São Paulo và Bilbao theo thể thức vòng tròn 2 lượt với 6 kỳ thủ. Carlsen khởi đầu giải với một trận thua trước Caruana nhưng sau đó giành 3 chiến thắng ở vòng 2 (tổ chức tại Bilbao), kết thúc với thành tích +4 -1 =5, đồng hạng nhất với Caruana và đứng trên Aronian, Karjakin và Anand. Carlsen giành chức vô địch khi chiến thắng trong cả hai trận tiebreak trước Caruana.
Từ ngày 24 đến 25 tháng 11, Carlsen tham gia lễ hội cờ vua Segunda Gran Fiesta Internacional de Ajedrez tại Mexico. Trong sự kiện này, anh tham gia một trận đấu online với đội “Thế giới” và giành chiến thắng (cầm trắng). Sau đó, anh tham dự giải đấu biểu diễn Cuadrangular UNAM theo thể thức đấu loại trực tiếp, nơi Carlsen vượt qua Lázaro Bruzón với tỷ số 1½–½, tiến vào chung kết gặp Judit Polgár, người đã đánh bại Manuel León Hoyos với tỷ số tương tự. Carlsen thua trận đầu nhưng lội ngược dòng thắng trận thứ hai và giành chiến thắng chung cuộc 2-0 trong trận tiebreak.
Vào tháng 12, Carlsen đăng quang tại Giải London Chess Classic với thành tích 5 trận thắng (trước McShane, Aronian, Gawain Jones, Adams và Judit Polgár) và 3 trận hòa (trước Kramnik, Nakamura và Anand). Đây là chức vô địch lần thứ ba của Carlsen trong vòng 4 năm qua, giúp anh nâng elo từ 2848 lên 2861, vượt qua kỷ lục 13 năm của Kasparov là 2851. Nếu xét theo mức PR, đây là một trong những mức PR cao nhất trong lịch sử cờ vua – PR 2994.
2013

Carlsen tham gia Giải Cờ vua Tata Steel lần thứ 75 tổ chức từ ngày 11 đến 27 tháng 1 tại Wijk aan Zee. Anh kết thúc giải với 10/13 điểm (+7 -0 =6), vượt qua Aronian với cách biệt 1½ điểm để giành chức vô địch. Vào ngày 1 tháng 2, GM người Đan Mạch Peter Heine Nielsen gia nhập đội trợ tá của Carlsen để chuẩn bị cho Giải Candidates vào tháng 3. Trước đó, Nielsen đã thuộc đội của Viswanathan Anand.
Carlsen tham gia Giải Candidates 2013 tại London từ ngày 15 tháng 3 đến 1 tháng 4. Anh kết thúc giải với thành tích +5 -2 =7 và giành chức vô địch nhờ chỉ số phụ vượt qua Kramnik. Kết quả này giúp Carlsen có cơ hội thách đấu Anand để tranh chức vô địch thế giới.
Vào tháng 5, Carlsen tham dự Giải Cờ vua Norway và xếp thứ 2 với 5½/9 điểm (+3 -1 =5), chỉ kém Sergey Karjakin nửa điểm.
Carlsen tham dự Giải Tưởng niệm Tal từ ngày 12 đến 23 tháng 6. Anh kết thúc giải ở vị trí thứ 2 với 5½/9 điểm, chỉ kém Boris Gelfand nửa điểm. Carlsen có thành tích +3 -1 =5, thua Caruana nhưng thắng Anand, Kramnik và Nakamura. Trong tháng 6, Carlsen cũng tham gia một trận cờ nhanh 4 ván với Borki Predojević và giành chiến thắng 2½–1½.
Tại Cúp Sinquefield diễn ra vào tháng 9, Carlsen vô địch với thành tích +3 -0 =3, vượt qua Nakamura với khoảng cách 1 điểm.
Giải vô địch cờ vua thế giới 2013
Carlsen đối đầu với Anand trong trận tranh chức vô địch cờ vua thế giới 2013, diễn ra tại khách sạn Hyatt Regency ở Chennai, Ấn Độ, từ ngày 9 đến 22 tháng 11. Carlsen giành chiến thắng với tỷ số 6½ – 3½, thắng các ván 5, 6 và 9, hòa các ván còn lại, và trở thành Nhà vô địch cờ vua thế giới mới. Dù là người thách đấu và có ít kinh nghiệm hơn Anand, Carlsen đã xử lý áp lực rất tốt. Anh tận dụng một sai lầm nhỏ của Anand trong ván 5, thắng ván 6 và 9, trở thành Nhà vô địch Cờ vua Thế giới thứ 16 không thể tranh cãi.
Xếp hạng | Thứ hạng | Trận 1ngày 9 tháng 11. | Trận 2ngày 10 tháng 11. | Trận 3ngày 12 tháng 11. | Trận 4ngày 13 tháng 11. | Trận 5ngày 15 tháng 11. | Trận 6ngày 16 tháng 11. | Trò chơi 7ngày 18 tháng 11. | Trò chơi 8ngày 19 tháng 11. | Trò chơi 9ngày 21 tháng 11. | Trò chơi 10ngày 22 tháng 11. | Trò chơi 11ngày 24 tháng 11. | Trận đấu 12ngày 26 tháng 11. | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Viswanathan Anand ( Ấn Độ ) | 2775 | số 8 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | Không yêu cầu | 3½ | |
Magnus Carlsen ( Na Uy ) | 2870 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 6½ |
2014
Từ ngày 29 tháng 1 đến 4 tháng 2, Carlsen tham dự Giải Thử thách Cờ vua Zurich, giành chiến thắng ở cả hai sự kiện chớp nhoáng (+2−1 =2) và cổ điển (+3−0 =2). Anh thua ở sự kiện nhanh (+1−2 =2), ảnh hưởng đến bảng xếp hạng tổng, nhưng vẫn dẫn đầu và giành chiến thắng chung cuộc. Các kỳ thủ khác trong giải đấu bao gồm Aronian, Nakamura, Caruana, Gelfand và Anand. Vào ngày 22 tháng 3, Carlsen đã chơi trận đấu cuối cùng cho câu lạc bộ Stavanger để thăng hạng lên Giải Ngoại hạng Na Uy. Chiến thắng của anh trước Vladimir Georgiev giúp đội của anh thắng 3½ – 2½ trước Nordstrand.
Carlsen giành chiến thắng tại Giải Tưởng niệm Vugar Gashimov ở Şəmkir, Azerbaijan, diễn ra từ ngày 20 đến 30 tháng 4. Anh thi đấu ở nhóm A cùng với Caruana, Nakamura, Karjakin, Mamedyarov và Radjabov. Carlsen khởi đầu với 2/2 điểm, đánh bại Mamedyarov và Nakamura. Tuy nhiên, anh thua hai trận liên tiếp trước Caruana và Radjabov. Trong nửa sau của giải, Carlsen ghi được 4/5 điểm, đánh bại Mamedyarov và Nakamura một lần nữa, và kết thúc giải với thành tích +5−2 =3 sau khi chiến thắng Caruana ở vòng cuối.
Vào ngày 8 tháng 5, Carlsen tham gia một trận đấu triển lãm tại Oslo, Na Uy, với sự hỗ trợ của một hội đồng kiện tướng gồm Simen Agdestein, Jon Ludvig Hammer và Leif Erlend Johannessen. Các thành viên hội đồng đề xuất các nước đi và công chúng bỏ phiếu chọn nước đi nào được thực hiện. Mỗi thành viên hội đồng có ba cơ hội để cho công cụ cờ vua Houdini đề xuất một nước đi. Trò chơi được thực hiện bởi Oddvar Brå, người mặc bộ đồ vải thun đỏ cho dịp này. Trận đấu kết thúc với hòa khi Carlsen bị kiểm tra vĩnh viễn.
Từ ngày 2 đến 13 tháng 6, Carlsen thi đấu tại Giải Cờ vua Na Uy lần thứ hai theo thể thức vòng tròn mười người. Anh kết thúc giải ở vị trí thứ hai với 5½/9 điểm, kém người đứng đầu Karjakin nửa điểm. Các kỳ thủ khác tham gia sự kiện này bao gồm Aronian, Caruana, Topalov, Svidler, Kramnik, Grischuk, Giri và Agdestein.
Carlsen đã đăng quang tại Giải Cờ vua Thế giới nhanh (FIDE World Rapid Championship) tổ chức tại Dubai từ ngày 16 đến 19 tháng 6. Hai ngày sau, anh tiếp tục chiến thắng tại Giải Cờ vua Thế giới cờ chớp, trở thành người đầu tiên đồng thời giữ cả ba danh hiệu thế giới trong các thể thức thời gian của FIDE.
Tại Olympic Cờ vua lần thứ 41, Carlsen đã thi đấu chín trận cho đội Na Uy, đạt năm chiến thắng, hai hòa và hai thua trước Arkadij Naiditsch và Ivan Šarić.
Tại Sinquefield Cup, diễn ra từ ngày 27 tháng 8 đến 7 tháng 9, Carlsen xếp thứ hai sau Fabiano Caruana trong giải đấu vòng tròn sáu kỳ thủ. Được biết đến là giải đấu cờ vua mạnh nhất từ trước đến nay, các kỳ thủ khác là Levon Aronian, Hikaru Nakamura, Veselin Topalov và Maxime Vachier-Lagrave. Carlsen thất bại trước Caruana ở vòng 3, nhưng lần lượt đánh bại Aronian và Nakamura ở vòng 5 và 7, kết thúc giải với thành tích 5½/10 điểm (+2−1 =7), kém Caruana ba điểm.
Giải vô địch cờ vua thế giới 2014
Carlsen đã đối mặt với Anand trong trận tranh chức vô địch Cờ vua Thế giới 2014. Anand giành quyền thi đấu sau khi chiến thắng tại Giải đấu ứng cử viên 2014. Trận đấu được tổ chức từ ngày 7 đến 23 tháng 11 tại Sochi, Nga. Sau 11/12 ván, Carlsen dẫn trước với tỷ số 6½ – 4½, qua đó bảo vệ thành công danh hiệu Vô địch Thế giới của mình.
Xếp hạng | Thứ hạng | Trận 1ngày 8 tháng 11. | Trận 2ngày 9 tháng 11. | Trận 3ngày 11 tháng 11. | Trận 4ngày 12 tháng 11. | Trận 5ngày 14 tháng 11. | Trận 6ngày 15 tháng 11. | Trò chơi 7ngày 17 tháng 11. | Trò chơi 8ngày 18 tháng 11. | Trò chơi 9ngày 20 tháng 11. | Trò chơi 10ngày 21 tháng 11. | Trận đấu 11ngày 23 tháng 11. | Trận đấu 12ngày 25 tháng 11. | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Magnus Carlsen ( Na Uy ) | 2863 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | Không
bắt buộc |
6½ |
Viswanathan Anand ( Ấn Độ ) | 2792 | 6 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 4½ |
2015
Vào tháng 1, Carlsen đã chiến thắng tại Giải cờ vua Tata Steel lần thứ 77, diễn ra tại Wijk aan Zee từ ngày 9 đến 25 tháng 1. Mặc dù bắt đầu giải đấu không thuận lợi với hai trận hòa và một thất bại ở vòng ba trước Radosław Wojtaszek, Carlsen đã vươn lên dẫn đầu nhờ chuỗi sáu trận thắng liên tiếp. Bốn trận hòa cuối cùng giúp anh vô địch với 9 điểm trên 13, hơn các đối thủ Anish Giri, Maxime Vachier-Lagrave, Wesley So và Ding Liren nửa điểm.
Vào tháng 2, Carlsen giành chức vô địch Grenke Chess Classic lần thứ ba sau khi hòa 5 ván với Arkadij Naiditsch. Anh kết thúc giải đấu với thành tích 4½/7 điểm, đánh bại Michael Adams, Anand và David Baramidze, và thua Naiditsch trong trận đấu cuối cùng. Chiến thắng này giúp Carlsen có một khởi đầu năm 2015 ấn tượng với hai giải đấu đầu tiên đều là chiến thắng. Vào tháng 4, anh tiếp tục phong độ của mình tại Shamkir Chess, giành chiến thắng với 7/9 điểm (+5−0 =4), vượt qua Mamedyarov, Caruana, Vachier-Lagrave, Kramnik và Rauf Mamedov. Đây là kết quả tốt thứ ba trong sự nghiệp của Carlsen, chỉ sau Nam Kinh 2009 và London 2012.
Carlsen có một kết quả không như ý tại Giải cờ vua Na Uy lần thứ ba, diễn ra từ ngày 15 đến 26 tháng 6. Anh khởi đầu với chiến thắng trước Topalov, nhưng sau đó thua ở vòng hai trước Caruana, bỏ lỡ cơ hội chiến thắng trước Anish Giri ở vòng ba, và thất bại trước Anand ở vòng bốn. Anh thắng Grischuk ở vòng năm, hòa Nakamura và Vachier-Lagrave ở vòng sáu và bảy, và đánh bại Aronian ở vòng tám. Tuy nhiên, Carlsen thua Jon Ludvig Hammer ở vòng cuối cùng, kết thúc ở vị trí thứ bảy với xếp hạng hiệu suất là 2693. Carlsen chia sẻ về kết quả này: 'Thật thất vọng khi không thể thể hiện đúng khả năng của mình tại quê nhà.'
Từ ngày 22 tháng 8 đến 3 tháng 9, Carlsen tham gia giải Sinquefield Cup 2015. Anh kết thúc ở vị trí thứ hai với 5/9 điểm (+3−2 =4), kém người chiến thắng Levon Aronian một điểm. Carlsen đã đánh bại Fabiano Caruana, nhà vô địch Sinquefield năm 2014, cũng như Maxime Vachier-Lagrave và Wesley So, nhưng để thua trước Veselin Topalov và Alexander Grischuk.
Vào tháng 10, Carlsen bảo vệ thành công danh hiệu của mình tại Giải vô địch cờ nhanh thế giới FIDE ở Berlin. Anh là nhà vô địch cờ nhanh thế giới đầu tiên duy trì được danh hiệu này, với thành tích +8−0 =7. Sau giải đấu, anh đạt xếp hạng nhanh cao nhất trong lịch sử và đứng đầu cả ba bộ môn cùng lúc. Tuy nhiên, Carlsen đã mất vị trí số 1 cờ chớp sau một ngày thi đấu kém tại Giải vô địch cờ chớp thế giới và không giữ được danh hiệu, thua Alexander Grischuk.
Vào tháng 11, Carlsen thi đấu tại Giải vô địch cờ vua đồng đội châu Âu cùng đội tuyển Na Uy. Khởi đầu không tốt với ½ điểm sau 3 ván, anh thua Levon Aronian, hòa Sune Berg Hansen và thất bại trước Yannick Pelletier do lỗi cá nhân. Tuy nhiên, anh đã cải thiện phong độ và giành chiến thắng trước Peter Leko và Radoslaw Wojtaszek, nhưng vẫn không đủ để giành huy chương cho đội và mất 16 điểm xếp hạng.
Từ ngày 4 đến 13 tháng 12, Carlsen tham gia trận chung kết Grand Chess Tour, London Chess Classic. Anh đạt 5½/9 điểm (+2−0 =7), đánh bại Nakamura (trận thua cổ điển thứ 12 của Nakamura trước Carlsen) và Grischuk, và hòa Anish Giri và Maxime Vachier-Lagrave. Trong trận tie-break 3 tay, Carlsen là hạt giống số một và phải gặp người chiến thắng trong trận tie-break giữa Giri và Vachier-Lagrave. Carlsen cuối cùng giành chiến thắng, đoạt chức vô địch giải đấu và Grand Chess Tour tổng thể. Anh tiếp tục tham gia Qatar Masters Open từ ngày 20 đến 29 tháng 12, giành chức vô địch với 7/9 điểm (+5−0 =4) và chiến thắng Yu Yangyi trong trận đấu tie-break.
2016
Từ ngày 15 đến 31 tháng 1, Carlsen tham gia Giải cờ vua Tata Steel lần thứ 78 tại Wijk Aan Zee. Anh đã xuất sắc giành chức vô địch với 9/13 điểm (+5−0 =8), qua đó nâng tổng số danh hiệu Wijk Aan Zee của mình lên năm lần.
Từ ngày 18 đến 30 tháng 4, Carlsen thi đấu tại Giải cờ vua Na Uy lần thứ tư. Anh đứng đầu bảng với 6/9 điểm (+4−1 =4), hơn Levon Aronian nửa điểm và vượt qua Vladimir Kramnik, Veselin Topalov, và Maxime Vachier-Lagrave một điểm. Đây là lần đầu tiên Carlsen giành được chức vô địch Giải cờ vua Na Uy.
Từ ngày 17 đến 20 tháng 6, Carlsen tham gia chặng Leuven của Grand Chess Tour. Anh chiến thắng trong phần thi cờ nhanh với 12/18 điểm (+5−2 =2; thắng 2 điểm) và dẫn đầu trong phần thi cờ chớp với 11/18 điểm (+7−3 =8), tổng điểm là 23/36, hơn Wesley So hai điểm rưỡi.
Vào tháng 7, Carlsen đã giành chiến thắng trong trận chung kết Bilbao Masters phiên bản thứ 9, với 17 điểm từ 10 ván đấu (+4−1 =5; thắng 3 điểm, hòa 1 điểm). Trận thua duy nhất của anh là trước Hikaru Nakamura, người chưa từng đánh bại Carlsen trong cờ vua cổ điển trước đó. Đây cũng là lần đầu tiên Carlsen giành chiến thắng trước Anish Giri trong một trận đấu cổ điển.
Carlsen đã thi đấu mười trận cho đội Na Uy tại Thế vận hội Cờ vua lần thứ 42, ghi được năm trận thắng và năm trận hòa. Đội Na Uy xếp thứ 5 trong số 180 đội tham dự sự kiện mở.
Carlsen đã tham gia Giải vô địch trận đấu Grandmaster Blitz trên Chess.com, nơi anh đánh bại Tigran L. Petrosian với tỷ số 21-4 ở vòng đầu. Trong trận bán kết, anh vượt qua Alexander Grischuk với tỷ số 16-8. Vào ngày 27 tháng 10, Carlsen đối đầu với Nakamura trong trận chung kết. Sau ba giờ thi đấu cả cờ chớp và cờ chớp, Carlsen đã chiến thắng với tỷ số 14½-10½, trở thành nhà vô địch đầu tiên của Giải vô địch trận đấu Grandmaster Blitz.
Từ ngày 26 đến 30 tháng 12, Carlsen tham gia Giải vô địch tốc độ nhanh và cờ chớp thế giới tại Doha, Qatar. Anh ghi được 11/15 điểm trong giải đấu cờ nhanh, đứng thứ ba về tiebreak sau Ivanchuk và Grischuk. Trong giải đấu cờ chớp, anh ghi 16½/21 điểm, xếp thứ hai về tiebreak sau Karjakin, hơn người đứng thứ ba hai điểm.
Giải vô địch cờ vua thế giới 2016
Carlsen đã đối đầu với Sergey Karjakin trong Giải vô địch cờ vua thế giới năm 2016 tại New York. Trận đấu tiêu chuẩn kéo dài 12 ván từ ngày 11 đến 28 tháng 11 kết thúc với tỷ số hòa 6-6. Trận đấu bắt đầu với bảy ván hòa liên tiếp. Karjakin giành chiến thắng ở ván 8 sau khi bị Carlsen đẩy lùi, nhưng Carlsen gỡ hòa ở ván 10. Các ván 11 và 12 cũng kết thúc hòa. Vào ngày 30 tháng 11, sinh nhật lần thứ 26 của Carlsen, các ván đấu tiebreak được tổ chức. Sau khi hòa hai ván đầu, Carlsen đã thắng ván 3 và 4 để giành chiến thắng 3-1 và bảo vệ thành công danh hiệu Vô địch Thế giới của mình.
Xếp hạng | Thứ hạng | Trò chơi cổ điển | Trò chơi nhanh | Điểm | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | số 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | ||||
Sergey Karjakin ( NGA ) | 2772 | 9 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 6 (1) |
Magnus Carlsen ( NOR ) | 2853 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 6 (3) |
2017
Vào tháng 1, Carlsen tham dự Giải cờ vua Tata Steel lần thứ 79. Anh khởi đầu mạnh mẽ với hai chiến thắng và bốn trận hòa trong sáu vòng đầu tiên. Tuy nhiên, anh đã để mất một pha giao bóng quan trọng trong trận đấu với Giri ở vòng 7, mà Giri gọi là 'khoảnh khắc đáng xấu hổ nhất' trong sự nghiệp của Carlsen. Carlsen sau đó thất bại trước Richárd Rapport ở vòng 8 và kết thúc giải ở vị trí thứ hai với 8/13 điểm (+4−1 =8), kém người chiến thắng Wesley So một điểm.
Từ ngày 13 đến 22 tháng 4, Carlsen tham gia giải Grenke Chess Classic lần thứ 4. Anh xếp thứ hai chung cuộc, dù xếp thứ ba về tiebreak, với Fabiano Caruana, đạt 4/7 điểm (+1−0 =6). Levon Aronian là người chiến thắng rõ ràng với 5½ điểm (+4−0 =3). Kết quả này khiến xếp hạng FIDE của Carlsen giảm xuống 2832, mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2011 (2826).
Carlsen tham dự giải Cờ vua Na Uy lần thứ năm từ ngày 6 đến 16 tháng 6. Anh có màn trình diễn kém với chỉ số đánh giá thành tích là 2755, thấp nhất kể từ năm 2015 (2670 tại Giải vô địch cờ vua đồng đội châu Âu). Anh kết thúc giải đấu ở vị trí thứ chín với 4/9 điểm (+1−2 =6), thua Aronian và Kramnik nhưng thắng Karjakin. Aronian là nhà vô địch với 6/9 điểm (+3−0 =6).
Carlsen tham gia chặng Paris của Grand Chess Tour 2017 từ ngày 21 đến 25 tháng 6. Anh giành chiến thắng trong phần cờ nhanh với 14/18 điểm (+5−0 =4; hai điểm cho mỗi trận thắng) và xếp thứ năm trong phần cờ chớp với 10/18 điểm (+8−6 =4), cuối cùng đứng đầu tổng thể cùng Vachier-Lagrave. Carlsen đã thắng Vachier-Lagrave trong trận playoff để đoạt chức vô địch giải đấu.
Từ ngày 28 tháng 6 đến 2 tháng 7, Carlsen thi đấu tại chặng Leuven của Grand Chess Tour. Anh vô địch giải đấu một cách thuyết phục với 11/18 điểm (+3−1 =5) ở phần cờ nhanh và 14½/18 điểm (+12−1 =5) ở phần cờ chớp, tổng điểm là 25½/36, hơn người về nhì Wesley So ba điểm. Xếp hạng hiệu suất của Carlsen ở phần cờ chớp là 3018, được Garry Kasparov mô tả là 'hiện tượng'. Leonard Barden của The Guardian cũng nhận xét rằng màn trình diễn này chỉ kém điểm 19/22 của Fischer tại Giải vô địch cờ chớp thế giới 1970.
Từ ngày 2 đến 11 tháng 8, Carlsen tham dự Sinquefield Cup, giải đấu cờ vua cổ điển đầu tiên trong Grand Chess Tour. Anh kết thúc giải ở vị trí thứ hai cùng với Anand, với thành tích 5½/9 điểm (+3−1 =5). Carlsen đã ghi ba chiến thắng trước Karjakin, So, và Aronian, cùng một trận thua trước Vachier-Lagrave, người đã chiến thắng giải với 6/9 điểm (+3−0 =6). Kết quả này đưa Carlsen lên đầu bảng xếp hạng Grand Chess Tour với 34 điểm, hơn Vachier-Lagrave ba điểm.
Vào tháng 9, Carlsen tham gia giải Cờ vua thế giới 2017. Sự tham gia của anh với tư cách là Nhà vô địch thế giới là điều đặc biệt, vì World Cup là một phần của chu trình thách thức Nhà vô địch thế giới năm 2018. Anh thắng Oluwafemi Balogun với tỷ số +2−0 =0 ở vòng đầu tiên, tiếp tục đánh bại Aleksey Dreev với tỷ số +2−0 =0 ở vòng hai. Tuy nhiên, anh bị loại ở vòng ba bởi Bu Xiangzhi với tỷ số +0−1 =1.
Vào ngày 1 tháng 10, Carlsen giành chiến thắng tại Isle of Man Open, giải đấu diễn ra từ 23 tháng 9 đến 1 tháng 10. Anh ghi được 7½/9 điểm (+6−0 =3), hơn Nakamura và Anand nửa điểm, với xếp hạng hiệu suất là 2903. Đây là chiến thắng giải đấu cổ điển đầu tiên của Carlsen sau 435 ngày.
Từ ngày 9 đến 14 tháng 11, Carlsen thi đấu với Ding Liren trong trận Champions Showdown 2017, bao gồm 10 ván cờ nhanh và 20 ván cờ chớp, do Câu lạc bộ cờ vua Saint Louis tổ chức. Carlsen thắng với tỷ số 22–8 (+16−2 =12).
Từ ngày 1 đến 11 tháng 12, Carlsen tham gia London Chess Classic 2017, sự kiện cuối cùng trong Grand Chess Tour 2017. Anh kết thúc ở vị trí thứ năm với 5/9 điểm (+2−1 =6). Caruana chia sẻ vị trí đầu tiên với Nepomniachtchi với 6/9 điểm (+3−0 =6) và giành chức vô địch giải đấu sau khi thắng Nepomniachtchi 2½ – 1½ trong trận đấu cờ chớp. Vị trí của Carlsen đã giúp anh có thêm 7 điểm trong bảng xếp hạng Grand Chess Tour, đủ để trở thành nhà vô địch Grand Chess Tour 2017.
Từ ngày 26 đến 30 tháng 12, Carlsen tham gia Giải vô địch cờ nhanh và cờ chớp thế giới 2017, diễn ra tại Riyadh, Ả Rập Xê-út. Trong sự kiện cờ nhanh, anh xếp thứ năm với thành tích 10/15 điểm (+8−3 =4). Anand và Vladimir Fedoseev cùng chia sẻ vị trí đầu tiên với 10½/15 điểm, Anand giành chiến thắng sau khi đánh bại Fedoseev trong trận tiebreak. Carlsen giành chiến thắng ở sự kiện cờ chớp với 16/21 điểm (+13−2 =6), hơn Karjakin và Anand một điểm rưỡi. Đây là lần thứ ba Carlsen lên ngôi ở Giải vô địch cờ chớp thế giới.
2018
Từ tháng 10 năm 2017 đến tháng 1 năm 2018, Carlsen tham gia phiên bản thứ hai của Giải vô địch cờ vua tốc độ Chess.com. Anh vượt qua Gadir Guseinov, So và Grischuk trong ba vòng đầu tiên với các tỷ số lần lượt là 20½ – 5½, 27½ – 9½ và 15½ – 10½. Vào ngày 3 tháng 1, anh thắng Nakamura với tỷ số 18–9 trong trận chung kết, qua đó bảo vệ thành công danh hiệu giải đấu lần thứ hai liên tiếp.
Từ ngày 13 đến 28 tháng 1, Carlsen thi đấu tại Giải Cờ vua Tata Steel lần thứ 80. Anh kết thúc ở vị trí đầu bảng cùng Giri với 9/13 điểm (+5−0 =8). Carlsen sau đó thắng Giri 1½ – ½ trong trận playoff cờ chớp, chính thức giành chức vô địch giải đấu lần thứ sáu liên tiếp. Vào tháng 2, Carlsen cũng giành chiến thắng ở giải cờ vua ngẫu nhiên Fischer không chính thức, đánh bại Nakamura với tỷ số 14–10.
Carlsen xếp thứ hai với 5½/9 điểm (+2−0 =7) trong Giải Cờ vua Grenke Classic lần thứ 5, diễn ra từ ngày 31 tháng 3 đến ngày 9 tháng 4. Caruana giành chiến thắng với 6½/9 điểm (+4−0 =5). Carlsen sau đó vô địch giải Shamkir Chess lần thứ năm, tổ chức từ ngày 18 đến 28 tháng 4, với kết quả 6/9 điểm (+3−0 =6). Từ ngày 28 tháng 5 đến 7 tháng 6, anh tham gia Giải Cờ vua Na Uy lần thứ sáu, xếp thứ hai với 4½/8 điểm (+2−1 =5), kém Caruana nửa điểm. Anh đánh bại Caruana và Aronian lần lượt ở vòng 1 và 3, nhưng để thua So ở vòng 6.
Carlsen tham gia Giải đấu Biel Grandmaster lần thứ 51 từ ngày 23 tháng 7 đến ngày 1 tháng 8 và xếp thứ hai với 6/10 điểm (+3−1 =6), kém người chiến thắng Mamedyarov một điểm rưỡi. Vào tháng 8, anh thi đấu tại Sinquefield Cup lần thứ 6, hòa với Caruana và Aronian với tỷ số 5½/9 (+2−0 =7) và cùng nhau chia sẻ danh hiệu sau khi ba người đồng ý. Vào tháng 10, Carlsen đại diện cho Vålerenga sjakklubb tại Cúp câu lạc bộ cờ vua châu Âu lần thứ 34, đạt 3½/6 điểm (+1−0 =5), và đội của anh xếp thứ năm.
Từ ngày 26 đến 30 tháng 12, Carlsen tham dự Giải vô địch cờ nhanh và cờ chớp thế giới 2018 tại Saint Petersburg, Nga. Anh đã thua ba trong tám trận đầu tiên, bao gồm hai trận đầu tiên trước những đối thủ có xếp hạng thấp hơn trong sự kiện cờ nhanh. Mặc dù đã hồi phục mạnh mẽ, anh không thể giành huy chương, xếp thứ năm với 10½/15 điểm (+9−3 =3). Anh bảo vệ thành công danh hiệu cờ chớp của mình với chiến thắng bất bại, đạt 17/21 điểm (+13−0 =8).
Giải vô địch cờ vua thế giới 2018
Carlsen đối đầu với Fabiano Caruana trong Giải vô địch cờ vua thế giới 2018 tại London, diễn ra từ ngày 9 đến 28 tháng 11 với 12 ván đấu do FIDE tổ chức. Tất cả 12 ván cờ cổ điển đều kết thúc hòa. Carlsen bảo vệ thành công danh hiệu của mình bằng cách đánh bại Caruana 3–0 trong các ván cờ tiebreak nhanh. Carlsen cho rằng ván cờ nhanh đầu tiên rất 'quan trọng' và cảm thấy 'rất bình tĩnh' sau khi chiến thắng ván đó.
Xếp hạng | Thứ hạng | Ván đấu cổ điển | Ván đấu tiebreak | Điểm | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | số 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||||
Magnus Carlsen ( NOR ) | 2835 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 6 (3) |
Fabiano Caruana ( Mỹ ) | 2832 | 2 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 6 (0) |
2019
Từ ngày 12 đến 27 tháng 1, Carlsen tham gia Giải Cờ vua Tata Steel lần thứ 81. Với số điểm 9/13 (+5−0 =8), anh đã vượt qua Giri nửa điểm để giành chức vô địch giải đấu lần thứ bảy liên tiếp, thiết lập kỷ lục mới.
Carlsen thi đấu tại phiên bản thứ sáu của Shamkir Chess từ ngày 31 tháng 3 đến 9 tháng 4. Anh giành chiến thắng với 7/9 điểm (+5−0 =4), hơn người đứng thứ hai là Ding hai điểm. Carlsen nhận xét tại lễ bế mạc rằng đây là 'một trong những giải đấu tuyệt vời nhất mà tôi đã tham gia, cả về hiệu suất lẫn chất lượng trận đấu.' Cuối tháng 4, anh cũng giành chức vô địch Grenke Chess Classic lần thứ 6 với 7½/9 điểm (+6−0 =3) và nâng xếp hạng của mình lên 2875.
Đầu tháng 5, Carlsen vô địch Côte d'Ivoire Rapid & Blitz, lượt đi của Grand Chess Tour 2019, với số điểm 26½/36. Cuối tháng 5, anh tiếp tục chuỗi thành công với chiến thắng tại Lindores Abbey Chess Stars Tournament, giải đấu nhanh bốn người theo thể thức vòng tròn đôi. Carlsen đạt 3½/6 điểm (+1−0 =5), cùng với Anand, Ding và Karjakin.
Vào tháng 6, Carlsen đăng quang tại Giải Cờ vua Na Uy lần thứ bảy với 13½/18 điểm, bỏ xa các đối thủ gần nhất ba điểm. Từ ngày 26 tháng 6 đến 7 tháng 7, anh tham gia lượt về của Giải Grand Chess Tour 2019 tại Zagreb, dẫn đầu với 8/11 điểm (+5−0 =6), nâng xếp hạng lên 2882, đạt đỉnh cao của năm 2014. Đây là chiến thắng liên tiếp thứ tám của Carlsen.
Từ ngày 10 đến 14 tháng 8, Carlsen tham gia chặng thứ tư của Grand Chess Tour 2019, St. Louis Rapid & Blitz. Anh có màn thể hiện không tốt với 8/18 điểm (+3−4 =2) ở cờ nhanh và 9/18 điểm (+6−6 =6) ở cờ chớp, tổng cộng 17/36 điểm, xếp thứ sáu. Anh cho biết vào cuối ngày đầu tiên của giải blitz rằng: 'Mọi thứ đều không ổn.' Trận lượt về, Cúp Sinquefield lần thứ 7, là giải đấu cờ cổ điển, Carlsen hòa 6½/11 (+2−0 =9) với Ding sau khi thắng hai trận cuối, nhưng thua tiebreak 1-3, hòa cả hai trận cờ chớp và thua hai trận blitz tiếp theo.
Tại Giải FIDE Grand Swiss 2019 diễn ra vào tháng 10 trên Isle of Man, Carlsen kết thúc ở vị trí thứ sáu với 7½/11 điểm (+4−0 =7). Nhờ vậy, anh đã nối dài chuỗi trận bất bại trong cờ vua cổ điển lên 101 ván, vượt qua kỷ lục 100 ván của Ding. Chuỗi 101 trận này bao gồm 33 chiến thắng và 68 hòa.
Từ 27 tháng 10 đến 2 tháng 11, Carlsen tham gia Giải vô địch cờ vua ngẫu nhiên FIDE World Fischer chính thức đầu tiên. Với tư cách là nhà vô địch cờ vua ngẫu nhiên Fischer không chính thức, anh tự động vào bán kết, nơi đánh bại Fabiano Caruana với tỷ số 12½–7½. Tuy nhiên, anh để thua Wesley So trong trận chung kết với tỷ số 13½–2½. Vào cuối tháng 11, Carlsen giành chiến thắng tại Tata Steel Rapid & Blitz, chặng cuối cùng của Grand Chess Tour 2019 với số điểm 27/36. Tại London Chess Classic 2019 vào tháng 12, trận chung kết của Grand Chess Tour 2019, Carlsen bị Vachier-Lagrave đánh bại trong bán kết với tỷ số hòa 15½–14½, sau đó đánh bại Levon Aronian để giành vị trí thứ ba.
Từ ngày 26 đến 28 tháng 12, Carlsen tham gia Giải vô địch cờ vua nhanh thế giới 2019 và giành chiến thắng với tỷ số 11½/15 (+8−0 =7), không để thua trận nào, lấy lại danh hiệu mà anh đã đánh mất vào năm 2016. Ngay sau đó, từ 29 đến 30 tháng 12, anh tham gia Giải vô địch cờ chớp thế giới 2019, và thắng sau khi đánh bại Hikaru Nakamura trong trận đấu tiebreak, thắng ván đầu tiên với quân đen và ván thứ hai với quân trắng. Tổng điểm của anh là 16½/21 (+13−1 =7).
2020
Từ ngày 10 đến 26 tháng 1, Carlsen tham gia Giải Cờ vua Tata Steel lần thứ 82. Anh về nhì với 8/13 điểm (+3−0 =10), kém người chiến thắng Caruana hai điểm. Trong giải đấu này, Carlsen đã phá vỡ chuỗi bất bại 110 ván của Sergei Tiviakov trong cờ vua cổ điển.
Trong thời gian đại dịch COVID-19, khi nhiều giải đấu trực tiếp bị hủy, Carlsen đã tổ chức Magnus Carlsen Invitational cùng Chess24. Được giới thiệu là 'giải đấu cờ vua trực tuyến chuyên nghiệp đầu tiên', sự kiện này diễn ra từ ngày 18 tháng 4 đến 3 tháng 5 với quỹ thưởng 250.000 đô la. Giải đấu nhanh này có 8 kỳ thủ và được chia thành hai giai đoạn: vòng tròn một lượt và vòng loại trực tiếp với bốn tay vợt hàng đầu. Carlsen đã đăng quang sau khi đánh bại Hikaru Nakamura với tỷ số 2½ – 1½ trong trận chung kết.
Carlsen tham gia Giải Cờ vua Na Uy lần thứ 8 từ ngày 5 đến 16 tháng 10, đánh dấu giải đấu cao cấp đầu tiên kể từ khi các biện pháp hạn chế xã hội do COVID-19 được thực hiện. Tại đây, chuỗi trận bất bại của Carlsen trong cờ vua cổ điển đã bị Jan-Krzysztof Duda chấm dứt. Anh đã trải qua 125 trận không thua, kéo dài trong 2 năm, 2 tháng và 10 ngày. Dù vậy, Carlsen vẫn lên ngôi vô địch giải đấu với một trận playoff, kết thúc với 19½ điểm, hơn Alireza Firouzja một điểm.
2021
Vào tháng 1, Carlsen tham dự Giải Cờ vua Tata Steel lần thứ 83 và kết thúc ở vị trí thứ sáu với 7½/13 điểm. Anh thua một trận trước kỳ thủ trẻ người Nga Andrey Esipenko. Đây là lần đầu tiên Carlsen thua một thiếu niên (trong cờ vua thời gian tiêu chuẩn) kể từ năm 2011, và lần đầu tiên anh thua trước một kỳ thủ có xếp hạng dưới 2700 kể từ năm 2015.
Trong suốt năm, Carlsen cũng tham gia nhiều giải đấu cờ vua trực tuyến thuộc khuôn khổ Giải cờ vua nhà vô địch Meltwater.
Tại FIDE World Cup 2021 tổ chức ở Sochi, Carlsen đã giành chiến thắng trong trận tranh hạng ba gặp Fedoseev sau khi bị Duda loại ở bán kết. Duda là người cuối cùng đoạt chức vô địch giải đấu.
Carlsen sau đó tiếp tục bảo vệ thành công danh hiệu vô địch Cờ vua Na Uy lần thứ 9, kết thúc với 19½ điểm, vượt qua Alireza Firouzja. Sau khi thua trận duy nhất ở vòng thứ năm của phần cờ cổ điển trước Karjakin, Carlsen đã có chuỗi bốn trận thắng liên tiếp trong cờ cổ điển trước Firouzja, Tari, Karjakin và Rapport, rồi kết thúc giải đấu với một trận hòa cổ điển và chiến thắng trong trận armageddon trước Ian Nepomniachtchi, người sẽ là đối thủ của anh trong Giải vô địch thế giới sắp tới.
Giải vô địch cờ vua thế giới năm 2021
Tại Giải vô địch cờ vua thế giới năm 2021, Carlsen đã đánh bại Ian Nepomniachtchi trong ván thứ 6 sau khi hòa 5 ván đầu tiên. Đây là kết quả quyết định đầu tiên trong một ván đấu của Giải vô địch cờ vua thế giới sau hơn 5 năm và là ván đấu dài nhất trong lịch sử giải với 136 nước đi. Carlsen cũng tiếp tục đánh bại Nepomniachtchi trong các ván 8, 9 và 11 để giữ vững danh hiệu vô địch của mình. Sau trận đấu, Carlsen tuyên bố rằng anh không chắc sẽ tham gia Giải vô địch thế giới tiếp theo, trừ khi Firouzja giành chiến thắng trong Giải đấu các ứng cử viên.
Xếp hạng | Thứ hạng | Trận đấu trò chơi | Điểm | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | số 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | ||||
Magnus Carlsen ( NOR ) | 2856 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | Không yêu cầu | 7½ | ||
Ian Nepomniachtchi ( CFR ) | 2782 | 5 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 3½ |
Kết quả giải đấu và trận đấu
|
Năm | Thành phố | Giải đấu | Thể Thức | Thời gian | Kiểm soát thời gian | Thắng | Thua | Hòa | Điểm | Kết quả | TPR |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | Wijk aan Zee | Cờ vua Corus thứ 69, kiện tướng nhóm A | Cổ điển | 0 | 4 | 9 | 4½ / 13 | 13–14 (Cuối cùng) | |||
Linares, Jaén | Giải cờ vua quốc tế Linares lần thứ 24 | Cổ điển | 4 | 3 | 7 | 7½ / 14 | 2–3. | ||||
Đẹp | Giải đấu cờ hổ phách lần thứ 16 | Nhanh
Bịt mắt nhanh Kết hợp |
6½ / 11
4/11 10½ / 22 |
2–5.
9–10. 8–9. |
|||||||
Gausdal | Giải đấu Đại kiện tướng Kinh điển Gausdal | Cổ điển | 5 | 0 | 4 | 7/9 | Ngày thứ nhất | ||||
Porto-Vecchio | Trận đấu của những hy vọng với Radjabov | Nhanh
Chớp nhoáng Tận thế |
1
0 0 |
1
0 1 |
0
2 |
1: 1
1: 1 0: 1 |
Thua | ||||
Elista | Các ứng cử viên FIDE 2007 Trận đấu với Levon Aronian | Cổ điển
Hòa nhanh Blitz Tie-Break |
2
1 0 |
2
1 2 |
2
2 0 |
3: 3
2: 2 0: 2 |
Thua | ||||
Dortmund | Đại hội Cờ vua Sparkassen lần thứ 35 | Cổ điển | 0 | 1 | 6 | 3/7 | 6. | ||||
Biel / Bienne | Giải đấu Đại kiện tướng Biel lần thứ 40 | Cổ điển
Hòa nhanh Blitz Tie-break Tận thế |
4
0 0 1 |
2
0 0 0 |
3
2 2 |
5.5 / 9
1: 1 1: 1 1: 0 |
Ngày thứ nhất | ||||
Tromsø | Thử thách Cờ vua Artic lần thứ 2 | Cổ điển | 5 | 4 | 7/9 | 2–4. | |||||
Heraklion | Giải vô địch cờ vua đồng đội châu Âu lần thứ 16 , phần mở rộng, bảng 1 Na Uy | Cổ điển | 5 | 1 | 3 | 6½ / 9 | 22 (Đội)
2 (Ban 1) |
||||
Matxcova | Đài tưởng niệm Tal thứ 2 | Cổ điển | 1 | 1 | 7 | 4½ / 9 | 3–6. | ||||
Matxcova | FIDE World Blitz Championship | Chớp nhoáng | 20,5 / 38 | 9. | |||||||
Khanty-Mansiysk | Giải cờ vua thế giới 2007 | Cổ điển
Nhanh chóng (25 phút) Tie-break |
6
2 |
1
0 |
5
0 |
Lọt vào bán kết | |||||
2008 | |||||||||||
Wijk aan Zee | Cờ vua Corus thứ 70, nhóm kiện tướng A | Cổ điển | 5 | 2 | 6 | 13/8 | 1–2. | 2830 | |||
Linares, Jaén | Giải cờ vua quốc tế Linares lần thứ 25 | Cổ điển | 5 | 3 | 6 | 14/8 | 2. | ||||
Đẹp | Giải đấu cờ hổ phách lần thứ 17 | Nhanh
Bịt mắt nhanh Kết hợp |
6/11
6/11 22/12 |
3–5.
5–9. 2–5. |
|||||||
Baku | Giải đấu FIDE Grand Prix, Baku 2008 | Cổ điển | 4 | 1 | số 8 | 13/8 | 1–3. | ||||
Mainz | Giải vô địch cờ nhanh cổ điển | Nhanh | Chung kết | ||||||||
Foros | Giải cờ vua Aerosvit lần thứ 3 | Cổ điển | 5 | 0 | 6 | 8/11 | Ngày thứ nhất | ||||
Miskolc | Trận đấu cờ chớp nhoáng với Peter Leko | Nhanh | 2 | 0 | 6 | 5: 3 | Thắng | ||||
Biel / Bienne | Giải đấu Đại kiện tướng Biel lần thứ 41 | Cổ điển | 3 | 1 | 6 | 6/10 | 3 | ||||
Matxcova | Lễ kỷ niệm Tal Blitz lần thứ 3 | Chớp nhoáng | 21/42 | 3. | |||||||
Bilbao | Chung kết Grand Slam Masters đầu tiên | Cổ điển | 3 | 3 | 4 | 13/30 | 2–4. | ||||
Cap d'Agde | Giải đấu nhanh Cap d'Agde | Nhanh | Lọt vào chung kết | ||||||||
2009 | Gjøvik | Aker Chess Challenge | Nhanh | 4 | 1 | 3 | 2. | ||||
Wijk aan Zee | Cờ vua Corus thứ 71, nhóm kiện tướng A | Cổ điển | 2 | 1 | 10 | 13/7 | 5–6 | 2740 | |||
Linares, Jaén | Giải cờ vua quốc tế Linares lần thứ 26 | Cổ điển | 3 | 2 | 9 | 7,5 / 14 | 3. | ||||
Đẹp | Giải đấu cờ hổ phách lần thứ 18 | Nhanh
Bịt mắt nhanh Kết hợp |
6/11
7/11 13/22 |
5–6
1–3 4. |
|||||||
Sofia | Bậc thầy M-Tel thứ 5 | Cổ điển | 3 | 1 | 6 | 6/10 | 2–3 | ||||
León | Giải đấu nhanh XXII Leon | Nhanh
Blitz Tie-break |
2
2 |
2
0 |
4
3 |
Thắng | |||||
Dortmund | Đại hội Cờ vua Sparkassen lần thứ 37 | Cổ điển | 2 | 1 | 7 | 5,5 / 10 | 2–4 | ||||
Nam Kinh | Giải cờ vua Trân Châu lần thứ 2 | Cổ điển | 6 | 0 | 4 | 8/10 | Ngày thứ nhất | ||||
Matxcova | Đài tưởng niệm Tal thứ 4 | Cổ điển | 2 | 0 | 7 | 5½ / 9 | 2–3 | ||||
Matxcova | FIDE World Blitz Championship | Chớp nhoáng | 31/42 | Ngày thứ nhất | |||||||
London | Cờ vua cổ điển đầu tiên của Luân Đôn | Cổ điển | 3 | 0 | 4 | 13/21 | Ngày thứ nhất | ||||
2010 | Wijk aan Zee | Cờ vua Corus thứ 72, kiện tướng nhóm A | Cổ điển | 4 | 1 | số 8 | 8,5 / 13 | Ngày thứ nhất | 2822 | ||
Đẹp | Giải cờ hổ phách lần thứ 19 | Nhanh
Bịt mắt nhanh Kết hợp |
8/11
6½ / 11 14½ / 22 |
1–2
2–3 1–2 |
|||||||
Phương tiệnș | Giải đấu các vị vua | Cổ điển | 5 | 0 | 5 | 7,5 / 10 | Ngày thứ nhất | ||||
Kristiansund | Các ngôi sao cờ vua chứng khoán Bắc Cực | Nhanh | 4 | 1 | 4 | 6/9 | Thắng | ||||
Khanty-Mansiysk | Olympic cờ vua lần thứ 39 , Sự kiện mở rộng, Bảng 1 Na Uy | Cổ điển | 4 | 3 | 1 | 4,5 / 8 | 51 (Đội)
25 (Bảng 1) |
||||
Bilbao | Chung kết Grand Slam Masters thứ 3 | Cổ điển | 1 | 2 | 3 | 18/6 | 3. | ||||
Nam Kinh | Giải cờ vua xuân ngọc lần thứ 3 | Cổ điển | 4 | 0 | 6 | 7/10 | Ngày thứ nhất | ||||
Matxcova | FIDE World Blitz Championship | Chớp nhoáng | 23½ / 38 | 3. | |||||||
London | Cờ vua cổ điển Luân Đôn lần thứ 2 | Cổ điển | 4 | 2 | 1 | 13/21 | Ngày thứ nhất | ||||
2011 | Wijk aan Zee | Cờ vua thép Tata thứ 73, kiện tướng nhóm A | Cổ điển | 5 | 2 | 6 | 13/8 | 3–4 | 2821 | ||
Monte Carlo | Giải đấu cờ hổ phách lần thứ 20 | Nhanh
Bịt mắt nhanh Kết hợp |
9½ / 11
5/11 14½ / 22 |
1
7–9 2 |
|||||||
Phương tiệnș | Giải đấu các vị vua | Cổ điển | 5 | 0 | 5 | 7,5 / 10 | Ngày thứ nhất | ||||
Biel / Bienne | Lễ hội cờ vua Biel lần thứ 44, Giải đấu kiện tướng | Cổ điển | 5 | 1 | 4 | 19/30 | Ngày thứ nhất | ||||
Matxcova | Đài tưởng niệm Botvinnik | Nhanh | 0 | 3 | 3 | 1½ / 6 | Thứ 4 (Cuối cùng) | ||||
São Paulo - Bilbao | Chung kết Grand Slam Masters thứ 4 | Cổ điển
Blitz Tie-break |
3
1 |
1
1 |
6
0 |
15/30
1,5: 0,5 |
1–2
Thắng |
||||
Matxcova | Đài tưởng niệm Tal thứ 6 | Cổ điển | 2 | 0 | 7 | 5½ / 9 | Ngày thứ nhất | ||||
London | Cờ vua cổ điển Luân Đôn lần thứ 3 | Cổ điển | 3 | 0 | 5 | 14/24 | 3. | ||||
2012 | Wijk aan Zee | Cờ vua thép Tata thứ 74, kiện tướng nhóm A | Cổ điển | 4 | 1 | số 8 | 13/8 | 2 | 2835 | ||
Matxcova | Đài tưởng niệm Tal thứ 7 | Chớp nhoáng | 6 | 2 | 1 | 6½ / 99 | 2 | 2935 | |||
Matxcova | Đài tưởng niệm Tal thứ 7 | Cổ điển | 2 | 0 | 7 | 5½ / 9 | Ngày thứ nhất | 2849 | |||
Astana | 2012 FIDE thế giới nhanh chóng và Blitz Giải vô địch cờ vua | Nhanh
Chớp nhoáng |
số 8
16 |
2
7 |
5
7 |
10½ / 15
19½ / 30 |
2
2 |
||||
Biel / Bienne | Lễ hội cờ vua Biel lần thứ 45, Giải đấu Blitz và Đại kiện tướng | Blitz (Knockout)
Cổ điển (Round-Robin) |
1
4 |
2
0 |
0
6 |
1: 2
18/30 |
5–8
2 |
-
2881 | |||
São Paulo - Bilbao | Chung kết Grand Slam Masters thứ 5 | Cổ điển
Blitz Tie-break |
4
2 |
1
0 |
5
0 |
17/30
2: 0 |
1–2
Thắng |
2878
| |||
thành phố Mexico | Lễ hội cờ vua UNAM lần thứ 2 (Giải đấu bịt mắt) | Bán kết nhanh
Trận chung kết nhanh chóng Blitz Tie-break |
1
1 2 |
0
1 0 |
1
0 0 |
1½: ½
1: 1 2: 0 |
Thắng | ||||
Internet | trò chơi vs Thế giới từ Thành phố Mexico qua internet | 1 | 0 | 0 | 1: 0 | Thắng | |||||
London | Cờ vua cổ điển Luân Đôn lần thứ 4 | Cổ điển | 5 | 0 | 3 | 18/24 | Ngày thứ nhất | 2991 | |||
2013 | Wijk aan Zee | Cờ vua thép Tata hạng 75, đại kiện tướng nhóm A | Cổ điển | 7 | 0 | 6 | 13/10 | 1 | 2933 | ||
London | Giải đấu các thí sinh FIDE 2013 | Cổ điển | 5 | 2 | 7 | 8½ / 14 | 1 | 2854 | |||
Cát
Stavanger |
Cờ vua Na Uy thứ nhất | Chớp nhoáng
Cổ điển |
5
3 |
2
1 |
2
5 |
6/9
5½ / 9 |
2
2 |
2880
2835 | |||
Matxcova | Đài tưởng niệm Tal thứ 8 | Chớp nhoáng
Cổ điển |
2
3 |
2
1 |
5
5 |
4½ / 9
5½ / 9 |
5
2 |
2767
2847 | |||
Lillehammer | Trận đấu cờ chớp nhoáng với Borki Predojević | Nhanh | 1 | 0 | 3 | 2½: 1½ | Thắng | 2711 | |||
St. Louis | Cúp Sinquefield lần thứ nhất | Cổ điển | 3 | 0 | 3 | 4½ / 6 | 1 | 2968 | |||
Chennai | Trận tranh đai vô địch cờ vua thế giới với Viswanathan Anand | Cổ điển | 3 | 0 | 7 | 6½: 3½ | Thắng | 2885 | |||
2014 | Zürich | Zurich Chess Challenge 2014 | Chớp nhoáng
Cổ điển Nhanh Kết hợp |
2
3 1 4 |
1
0 2 2 |
2
2 2 4 |
3/5
8/10 2/5 15/10 |
1
1 4 1 |
2859
3027 2711 2860 | ||
Caxias do Sul | Festival da Uva | Rapid (Vòng quay)
Nhanh chóng (Knockout) Rapid (Thụy Sĩ) |
5
3 số 8 |
0
0 0 |
1
1 1 |
16/18
3 ½ / 4 8½ / 9 |
1
1 1 |
||||
Oslo | Vòng loại hạng Elite của Giải vô địch đồng đội Na Uy | Cổ điển | 1 | 0 | 0 | 1/1 | - | ||||
Şəmkir | Cờ vua Shamkir hạng nhất trong ký ức của Vugar Gashimov , Bảng A | Cổ điển | 5 | 2 | 3 | 6½ / 10 | 1 | 2868 | |||
Flor og Fjære
Stavanger |
Cờ vua Na Uy thứ 2 | Chớp nhoáng
Cổ điển |
6
1 |
0
0 |
3
số 8 |
7½ / 9
5½ / 9 |
1
2 |
3035
2841 | |||
Dubai | 2014 FIDE thế giới nhanh chóng và Blitz Giải vô địch cờ vua | Nhanh
Chớp nhoáng |
số 8
14 |
1
1 |
6
6 |
15/11
17/21 |
1
1 |
||||
Tromsø | Olympiad Cờ vua lần thứ 41 , Sự kiện mở, Bảng 1 Na Uy | Cổ điển | 5 | 2 | 2 | 6/9 | 29 (Đội)
6 (Bảng 1) |
2799 | |||
St. Louis | Cúp Sinquefield lần thứ 2 | Cổ điển | 2 | 1 | 7 | 5½ / 9 | 2 | 2822 | |||
Sochi | Trận tranh đai vô địch cờ vua thế giới với Viswanathan Anand | Cổ điển | 3 | 1 | 7 | 6½: 4½ | Thắng | 2857 | |||
2015 | Wijk aan Zee | Bậc thầy thép Tata thứ 77 | Cổ điển | 6 | 1 | 6 | 13/9 | 1 | 2878 | ||
Baden-Baden | Cờ vua cổ điển GRENKE thứ 3 | Cổ điển
Hòa nhanh Blitz Tie-break Armageddon Tie-break |
3
1 0 1 |
1
1 0 0 |
3
0 2 0 |
4½ / 7
1: 1 1: 1 1: 0 |
1 | 2835
- - | |||
Şəmkir | Cờ vua Shamkir thứ 2 trong ký ức của Vugar Gashimov | Cổ điển | 5 | 0 | 4 | 7/9 | 1 | 2984 | |||
Stavanger | Cờ vua Na Uy thứ 3 | Chớp nhoáng
Cổ điển |
4
2 |
2
4 |
3
3 |
5½ / 9
3½ / 9 |
3
7 |
2851
2691 | |||
St. Louis | Cúp Sinquefield lần thứ 3 | Cổ điển | 3 | 2 | 4 | 5/9 | 2 | 2831 | |||
Berlin | 2015 FIDE thế giới nhanh chóng và Blitz Giải vô địch cờ vua | Nhanh
Chớp nhoáng |
số 8
11 |
0
4 |
7
6 |
11½ / 15
14/21 |
1
6 |
||||
Reykjavík | Giải vô địch cờ vua đồng đội châu Âu lần thứ 20 , phần mở rộng, Na Uy Bảng 1 | Cổ điển | 2 | 2 | 3 | 3½ / 7 | 21 (Đội)
16 (Bảng 1) |
2670 | |||
London | Cờ vua cổ điển lần thứ 7 ở Luân Đôn | Cổ điển
Hòa nhanh |
2
1 |
0
0 |
7
1 |
5½ / 9
1½: ½ |
1 | 2859 | |||
Doha | Qatar Masters mở rộng lần thứ 2 | Cổ điển
Blitz Tie-break |
5
2 |
0
0 |
4
0 |
7/9
2: 0 |
1 | 2887
| |||
2016 | Wijk aan Zee | Bậc thầy thép Tata thứ 78 | Cổ điển | 5 | 0 | số 8 | 13/9 | 1 | 2881 | ||
Stavanger | Cờ vua Altibox Na Uy thứ 4 | Chớp nhoáng
Cổ điển |
7
4 |
1
1 |
1
4 |
7½ / 9
6/9 |
1
1 |
3034
2886 | |||
Internet | Chung kết câu lạc bộ cờ vua mở rộng năm 2016 | Chớp nhoáng | 3 | 2 | 2 | 4/7 | 3–4 | 2705 | |||
Paris | Paris Grand Chess Tour Rapid and Blitz 2016 | Nhanh
Chớp nhoáng Kết hợp |
5
9 14 |
1
4 5 |
3
5 số 8 |
6½ / 9
11½ / 18 24½ / 36 |
2
1–2 2 |
2942
2878 2899 | |||
Leuven | Tour Grand Chess Di chuyển tiếp theo của bạn Rapid and Blitz 2016 | Nhanh
Chớp nhoáng Kết hợp |
5
7 12 |
2
3 5 |
2
số 8 10 |
6/9
18/11 23/36 |
1
1 1 |
2910
2865 2880 | |||
Internet | Chess.com Grandmaster Blitz Battle Championship 2016, Tứ kết với Tigran L. Petrosian | Blitz 5 + 2
Blitz 3 + 2 Dấu đầu dòng 1 + 1 Tổng thể |
5
7 số 8 20 |
1
1 1 3 |
2
0 0 2 |
6: 2
7: 1 8: 1 21: 4 |
Thắng | ||||
Bilbao | Trận chung kết Bilbao Masters lần thứ 9 | Cổ điển | 4 | 1 | 5 | 17/30 | 1 | 2872 | |||
Internet | Chess.com Grandmaster Blitz Battle Championship 2016, Bán kết với Alexander Grischuk | Blitz 5 + 2
Blitz 3 + 2 Dấu đầu dòng 1 + 1 Tổng thể |
4
2 số 8 14 |
3
2 1 6 |
1
3 0 4 |
4½: 3½
3½: 3½ 8: 1 16: 8 |
Thắng | ||||
Baku | Olympic Cờ vua lần thứ 42 , Sự kiện mở rộng, Bảng 1 Na Uy | Cổ điển | 5 | 0 | 5 | 7½ / 10 | 5 (Đội)
6 (Bảng 1) |
2805 | |||
Internet | Chess.com Grandmaster Blitz Battle Championship 2016, trận chung kết với Hikaru Nakamura | Blitz 5 + 2
Blitz 3 + 2 Dấu đầu dòng 1 + 1 Tổng thể |
5
4 3 12 |
3
1 4 số 8 |
1
2 2 5 |
5½: 3½
5: 2 4: 5 14½: 10½ |
Thắng | ||||
Thành phố New York | Trận tranh đai vô địch cờ vua thế giới với Sergey Karjakin | Cổ điển
Hòa nhanh |
1
2 |
1
0 |
10
2 |
6: 6
3: 1 |
Thắng | 2772
| |||
Doha | 2016 FIDE thế giới nhanh chóng và Blitz Giải vô địch cờ vua | Nhanh
Chớp nhoáng |
10
14 |
3
2 |
2
5 |
15/11
16½ / 21 |
3
2 |
||||
2017 | Wijk aan Zee | Bậc thầy thép Tata thứ 79 | Cổ điển | 4 | 1 | số 8 | 13/8 | 2 | 2831 | ||
Internet | Chess.com PRO CHESS LEAGUE | Nhanh | 28 | 2 | 6 | 31/36 | |||||
Karlsruhe - Baden-Baden | Cờ vua GRENKE thứ 4 cổ điển | Cổ điển | 1 | 0 | 6 | 4/7 | 3 | 2764 | |||
Stavanger | Cờ vua Altibox Na Uy thứ 5 | Chớp nhoáng
Cổ điển |
6
1 |
0
2 |
3
6 |
7½ / 9
4/9 |
1
9 |
3066
2750 | |||
Paris | Paris Grand Chess Tour Rapid and Blitz 2017 | Nhanh (25 phút)
Chớp nhoáng Kết hợp Nhanh chóng (10 phút) Tie-break |
5
số 8 13 1 |
0
6 6 0 |
4
4 số 8 1 |
7/9
18/10 24/36 1½: ½ |
1
5 1–2 Thắng |
2998
2820 2883 2939 | |||
Leuven | Tour Grand Chess Di chuyển tiếp theo của bạn Rapid and Blitz 2017 | Nhanh
Chớp nhoáng Kết hợp |
3
12 15 |
1
1 2 |
5
5 10 |
5½ / 9
14½ / 18 25½ / 36 |
3
1 Ngày thứ nhất |
2851
3022 2965 | |||
St. Louis | Cúp Sinquefield lần thứ 5 | Cổ điển | 3 | 1 | 5 | 5½ / 9 | 2 | 2862 | |||
Tbilisi | Giải cờ vua thế giới 2017 | Cổ điển | 4 | 1 | 1 | 4½ / 6 | 17–32 | 2732 | |||
Douglas | 2017 Chess.com Isle of Man International | Cổ điển | 6 | 0 | 3 | 7½ / 9 | 1 | 2903 | |||
Internet | Chess.com Giải vô địch cờ vua tốc độ 2017 , Vòng 16 đấu với Gadir Guseinov | Blitz 5 + 2
Blitz 3 + 2 Dấu đầu dòng 1 + 1 Tổng thể |
7
6 5 18 |
0
1 2 3 |
2
1 2 5 |
8: 1
6½: 1½ 6: 3 20½: 5½ |
Thắng | ||||
St. Louis | Cuộc đọ sức vô địch 2017, trận đấu chớp nhoáng và chớp nhoáng với Ding Liren | Nhanh (30 phút)
Nhanh (20 phút) Blitz (10 phút) Blitz (5 phút) Tổng thể |
1
3 6 6 16 |
0
0 1 1 2 |
3
3 1 5 12 |
2½: 1½
4½: 1½ 6½: 1½ 8½: 3½ 67:25 |
Thắng | ||||
Internet | Chess.com Giải vô địch cờ vua tốc độ 2017 , trận tứ kết với Wesley So | Blitz 5 + 2
Blitz 3 + 2 Dấu đầu dòng 1 + 1 Tổng thể |
9
1 12 22 |
1
3 0 4 |
4
6 1 11 |
11: 3
3: 5 12½: ½ 27½: 9½ |
Thắng | ||||
Internet | Chess.com Giải vô địch cờ vua tốc độ 2017 , trận bán kết với Alexander Grischuk | Blitz 5 + 2
Blitz 3 + 2 Dấu đầu dòng 1 + 1 Tổng thể |
5
3 4 12 |
1
1 5 7 |
2
5 0 7 |
6: 2
5½: 3½ 4: 5 15½: 10½ |
Thắng | ||||
London | Cờ vua cổ điển Luân Đôn lần thứ 9 | Cổ điển | 2 | 1 | 6 | 5/9 | 3 | 2815 | |||
Riyadh | 2017 FIDE thế giới nhanh chóng và Blitz Giải vô địch cờ vua | Nhanh
Chớp nhoáng |
số 8
13 |
3
2 |
4
6 |
15/10
16/21 |
5
1 |
||||
2018 | Internet | Chess.com Giải vô địch cờ vua tốc độ 2017 , trận chung kết với Hikaru Nakamura | Blitz 5 + 2
Blitz 3 + 2 Dấu đầu dòng 1 + 1 Tổng thể |
5
2 7 14 |
2
1 2 5 |
2
5 1 số 8 |
6: 3
4½: 3½ 7½: 2½ 18: 9 |
Thắng | |||
Wijk aan Zee | Bậc thầy thép Tata thứ 80 | Cổ điển
Blitz Tie-break |
5
1 |
0
0 |
số 8
1 |
13/9
1½: ½ |
1 | 2885
| |||
Bærum | Trận đấu Cờ vua ngẫu nhiên Fischer đấu với Hikaru Nakamura | Chess960 Rapid (45 phút)
Chess960 Blitz (10 phút) Tổng thể |
3
3 6 |
2
1 3 |
3
4 7 |
4½: 3½
5: 3 14:10 |
Thắng | ||||
Internet | Chess.com PRO CHESS LEAGUE | Nhanh | 26 | 3 | 3 | 27½ / 32 | 2822 | ||||
Karlsruhe - Baden-Baden | Cờ vua GRENKE thứ 5 cổ điển | Cổ điển | 2 | 0 | 7 | 5½ / 9 | 2 | 2803 | |||
Şəmkir | Cờ vua Shamkir thứ 5 trong ký ức của Vugar Gashimov | Cổ điển | 3 | 0 | 6 | 6/9 | 1 | 2885 | |||
Stavanger | Cờ vua Altibox Na Uy thứ 6 | Chớp nhoáng
Cổ điển |
2
2 |
1
1 |
6
5 |
5/9
4½ / 8 |
4
2 |
2828
2827 | |||
Biel / Bienne | Giải đấu đại kiện tướng ACCENTUS lần thứ 51 | Cổ điển | 3 | 1 | 6 | 6/10 | 2 | 2792 | |||
St. Louis | Cúp Sinquefield lần thứ 6 | Cổ điển | 2 | 0 | 7 | 5½ / 9 | 1–3 | 2861 | |||
Porto Carras | Cúp câu lạc bộ cờ vua châu Âu lần thứ 34 , phần mở rộng, Vålerenga Sjakklubb Board 1 | Cổ điển | 1 | 0 | 5 | 3½ / 6 | 5 (Đội)
3 (Ban 1) |
2776 | |||
London | Trận tranh đai vô địch cờ vua thế giới với Fabiano Caruana | Cổ điển
Hòa nhanh |
0
3 |
0
0 |
12
0 |
6: 6
3: 0 |
Thắng | 2832
| |||
St.Petersburg | 2018 FIDE thế giới nhanh chóng và Blitz Giải vô địch cờ vua | Nhanh
Chớp nhoáng |
9
13 |
3
0 |
3
số 8 |
10½ / 15
17/21 |
5
1 |
||||
2019 | Wijk aan Zee | Bậc thầy thép Tata thứ 81 | Cổ điển | 5 | 0 | số 8 | 13/9 | 1 | 2888 | ||
Şəmkir | Cờ vua Shamkir thứ 6 trong ký ức của Vugar Gashimov | Cổ điển | 5 | 0 | 4 | 7/9 | 1 | 2991 | |||
Karlsruhe - Baden-Baden | Cờ vua GRENKE thứ 6 cổ điển | Cổ điển | 6 | 0 | 3 | 7½ / 9 | 1 | 2983 | |||
Abidjan | 2019 Côte d'Ivoire Rapid & Blitz | Nhanh
Chớp nhoáng Kết hợp |
6
7 13 |
0
2 2 |
3
9 12 |
7½ / 9
11½ / 18 26½ / 36 |
1
2 Ngày thứ nhất |
||||
Newburgh | Lindores Abbey Chess Stars Tournament | Nhanh | 1 | 0 | 5 | 3½ / 6 | 1 | ||||
Stavanger | Cờ vua Altibox Na Uy thứ 7 | Chớp nhoáng | 5 | 2 | 2 | 6/9 | 3 | 2899 | |||
Cổ điển
Armageddon Blitz |
2
6 |
0
1 |
7
|
13½ / 18 | 1 | 2940
| |||||
Zagreb | Giải cờ vua Croatia năm 2019 | Cổ điển | 5 | 0 | 6 | 8/11 | 1 | 2948 | |||
St. Louis | Saint Louis Rapid & Blitz năm 2019 | Nhanh
Chớp nhoáng Kết hợp |
3
6 9 |
4
6 10 |
2
6 số 8 |
4/9
18/9 17/36 |
5–8
4–5 6 |
||||
St. Louis | Cúp Sinquefield lần thứ 7 | Cổ điển
Hòa nhanh Blitz Tie-break |
2
0 0 |
0
0 2 |
9
2 0 |
6½ / 11
1: 1 0: 2 |
lần 2
Trói Thua |
2838
- | |||
Douglas | Giải đấu FIDE Grand Swiss năm 2019 | Cổ điển | 4 | 0 | 7 | 7½ / 11 | 3–8 | 2825 | |||
Høvikodden | Giải vô địch cờ vua ngẫu nhiên thế giới Fischer FIDE , trận bán kết với Fabiano Caruana | Chess960 Rapid (45 phút)
Chess960 Rapid (15 phút) Tổng thể |
2
2 4 |
1
1 2 |
1
1 2 |
7½: 4½
5: 3 12½: 7½ |
Thắng | ||||
Giải vô địch cờ vua ngẫu nhiên thế giới Fischer FIDE, trận đấu cuối cùng với Wesley So | Chess960 Rapid (45 phút)
Chess960 Rapid (15 phút) Tổng thể |
0
0 0 |
3
1 4 |
1
1 2 |
1½: 10½
1: 3 2½: 13½ |
Thua | |||||
Na Uy | Østlandsserien 2019/20 2 bộ phận A cho Offerspill Sjakklubb 1 | Cổ điển | 2 | 0 | 0 | 2/2 | |||||
Kolkata | 2019 Tata Steel India Rapid & Blitz | Nhanh
Chớp nhoáng Kết hợp |
6
số 8 14 |
0
2 2 |
3
số 8 11 |
7½ / 9
18/12 27/36 |
1
1–2 Ngày thứ nhất |
||||
London | Giải Cờ vua Kinh điển ở Luân Đôn lần thứ 11 , trận bán kết với Maxime Vachier-Lagrave | Cổ điển
Nhanh (25 phút) Chớp nhoáng Nhanh chóng (10 phút) Tie-break Tổng thể |
0
0 1 0 1 |
0
0 1 1 2 |
2
2 2 1 7 |
6: 6
4: 4 4: 4 ½: 1½ 14½: 15½ |
Thua | ||||
Vòng 11 London Chess Classic, trận tranh hạng 3 với Levon Aronian | Cổ điển
Nhanh (25 phút) Chớp nhoáng Tổng thể |
1
1 1 3 |
0
1 1 2 |
1
0 2 3 |
9: 3
4: 4 4: 4 17:11 |
Thắng | |||||
Matxcova | Giải vô địch cờ vua nhanh thế giới FIDE năm 2019 | Nhanh | số 8 | 0 | 7 | 11½ / 15 | Ngày thứ nhất | ||||
Giải vô địch cờ chớp thế giới FIDE 2019 | Chớp nhoáng
Blitz Tie-break |
13
1 |
1
0 |
7
1 |
16½ / 21
1½: ½ |
1–2
Thắng |
|||||
Năm 2020 | Wijk aan Zee | Bậc thầy thép Tata thứ 82 | Cổ điển | 3 | 0 | 10 | 13/8 | 2 | 2818 | ||
Internet | Chess24.com Magnus Carlsen Invitational | Nhanh | Thắng | ||||||||
FIDE Online Steinitz Memorial | Chớp nhoáng | 9 | 3 | 6 | 18/12 | Ngày thứ nhất | |||||
Lindores Abbey Chess Challenge | Nhanh | Lọt vào bán kết | |||||||||
Clutch Cờ quốc tế knock-out | Thắng | ||||||||||
Bậc thầy cờ vua | Thắng | ||||||||||
Truyền thuyết về cờ vua | Thắng | ||||||||||
Vòng chung kết Tour cờ vua Magnus Carlsen | Thắng | ||||||||||
Cờ vua St. Louis 9LX | Chess960 Rapid | 4 | 1 | 4 | 6/9 | 1–2 | |||||
2020 Saint Louis Rapid & Blitz | Nhanh
Chớp nhoáng kết hợp |
5
số 8 13 |
2
2 4 |
2
số 8 10 |
6/9
18/12 24/36 |
2
1–2 1–2 |
|||||
Stavanger | Cờ vua Altibox Na Uy thứ 8 | Cổ điển
Armageddon Blitz |
5
3 |
2
0 |
3
|
19½ / 30 | Ngày thứ nhất | ||||
Internet | Kỹ năng Mở | Nhanh | Thứ 2 (vào chung kết) | ||||||||
Chess.com Giải vô địch cờ vua tốc độ 2020 | Blitz 5 + 2, Blitz 3 + 2
và Bullet 1 + 1 |
Lọt vào bán kết | |||||||||
Bậc thầy về Airthings | Nhanh | Lọt vào tứ kết | |||||||||
2021 | Wijk aan Zee | Bậc thầy thép Tata thứ 83 | Cổ điển | 3 | 1 | 9 | 7½ / 13 | 6 | |||
Stavanger, Tromsø và Oslo | Norwegian League 2021 – 2022 | Đồng đội (Offerspill) | 29/10/2021 – 06/03/2022 | Cổ điển | 25 | 11 | 18 | 14 | Á Quân | ||
Online (Meltwater Champions Chess Tour 2021) | Skilling Open | Cá nhân | 22/11/2020 – 30/11/2020 | Nhanh | 30 | Á Quân | |||||
Airthings Masters | 26/12/2020 – 03/01/2021 | Tứ kết | |||||||||
Opera Euro Rapid | 06/02/2021 – 14/02/2021 | 35 | Á Quân | ||||||||
Magnus Carlsen Invitational | 13/03/2021 – 21/03/2021 | 50 | Hạng Ba | ||||||||
New In Chess Classic | 24/04/2021 – 02/05/2021 | 96 | Vô Địch | ||||||||
FTX Crypto Cup | 23/05/2021 – 31/05/2021 | 86 | Vô ĐỊch | ||||||||
Goldmoney Asian Rapid | 26/06/2021 – 04/07/2021 | Hạng Ba | |||||||||
Aimchess US Rapid | 28/08/2021 – 05/09/2021 | 48 | Vô Địch | ||||||||
Meltwater Champions Chess Tour Finals 2021 | 25/09/2021 – 04/10/2021 | 31½ | Vô Địch | ||||||||
Online (Pamplona, Tây Ban Nha) | San Fermin Mundial | Cá nhân | Chớp | Vô Địch | |||||||
Sochi, Nga | Chess World Cup 2021 | Cá nhân | 12/06/2021 – 06/08/2021 | Cổ điển | 8 | 0 | 6 | Hạng Ba | |||
Nhanh [25+10] (Tie-break) | 1 | 1 | 4 | ||||||||
Nhanh [10+10] (Tie-break) | 1 | 1 | 0 | ||||||||
Chớp (Tie-break) | 2 | 0 | 0 | ||||||||
Clarion Hotel Energy (Stavanger, Na Uy) | Norway Chess 2021 | Cá nhân | 07/09/2021 – 18/09/2021 | Cổ điển | 4 | 1 | 5 | 19½ | Vô Địch | ||
Armageddon | 5 | 0 | 0 | ||||||||
Struga | Cúp câu lạc bộ cờ vua châu Âu lần thứ 36 , phần mở rộng, giải đấu bảng câu lạc bộ cờ vua 1 | Cổ điển | 2 | 0 | 1 | 2,5 / 3 | |||||
Internet | Chung kết Giải Cờ vua Vô địch | Nhanh | Ngày thứ nhất | ||||||||
Dubai | World Chess Championship 2021 | Cá nhân | 24/11/2021 – 12/12/2021 | Cổ điển | 4 | 0 | 7 | 7½ | Vô Địch | ||
2023 | Online (Chess.com) | Titled Tuesday Blitz January 03 Early 2023 | Cá nhân | 03/01/2023 | Chớp | 8 | 3 | 0 | 8 | Hạng 16 | |
Titled Tuesday Blitz January 03 Late 2023 | 04/01/2023 | 8 | 2 | 1 | 8½ | Hạng Bảy | |||||
Titled Tuesday Blitz January 31 Late 2023 | 01/02/2023 | 9 | 1 | 1 | 9½ | Vô Địch | |||||
Titled Tuesday Blitz February 07 Late 2023 | 08/02/2023 | 8 | 1 | 2 | 8½ | Hạng Mười | |||||
Titled Tuesday Blitz February 28 Early 2023 | 28/02/2023 | 7 | 2 | 2 | 8 | Hạng 16 | |||||
Titled Tuesday Blitz February 28 Late 2023 | 01/03/2023 | 8 | 1 | 2 | 9 | Hạng Năm | |||||
Titled Tuesday Blitz March 07 Early 2023 | 07/03/2023 | 6 | 0 | 0 | 6 | Hạng 106 | |||||
Titled Tuesday Blitz March 07 Late 2023 | 08/03/2023 | 9 | 2 | 0 | 9 | Hạng Năm | |||||
Titled Tuesday Blitz March 21 Early 2023 | 21/03/2023 | 6 | 2 | 3 | 7½ | Hạng 31 | |||||
Titled Tuesday Blitz March 21 Late 2023 | 22/03/2023 | 8 | 1 | 2 | 9 | Hạng Năm | |||||
Titled Tuesday Blitz April 18 Late 2023 | 19/04/2023 | 8 | 1 | 2 | 9 | Vô Địch | |||||
Titled Tuesday Blitz May 9 Early 2023 | 09/05/2023 | 9 | 0 | 2 | 10 | Vô Địch | |||||
Titled Tuesday Blitz May 9 Late 2023 | 10/05/2023 | 7 | 2 | 2 | 8 | Hạng 13 | |||||
Titled Tuesday Blitz May 16 Late 2023 | 17/05/2023 | 2 | 0 | 0 | 2 | Hạng 343 | |||||
Titled Tuesday Blitz May 23 Late 2023 | 24/05/2023 | 8 | 1 | 2 | 9 | Hạng Tư | |||||
Titled Tuesday Blitz June 13 Early 2023 | 13/06/2023 | 7 | 0 | 4 | 9 | Hạng Tư | |||||
Titled Tuesday Blitz June 20 Early 2023 | 20/06/2023 | 8 | 0 | 2 | 8½ | Hạng Tám | |||||
Titled Tuesday Blitz June 20 Late 2023 | 21/06/2023 | 2 | 0 | 1 | 2½ | Hạng 307 | |||||
Titled Tuesday Blitz June 27 Late 2023 | 28/06/2023 | 8 | 2 | 1 | 8½ | Hạng Tám | |||||
Titled Tuesday Blitz July 4 Late 2023 | 05/07/2023 | 11 | 0 | 0 | 11 | Vô Địch | |||||
Titled Tuesday Blitz July 11 Late 2023 | 12/07/2023 | 8 | 0 | 3 | 9½ | Vô Địch | |||||
Titled Tuesday Blitz July 18 Early 2023 | 18/07/2023 | 7 | 0 | 1 | 7½ | Hạng 39 | |||||
Titled Tuesday Blitz July 25 Late 2023 | 26/07/2023 | 8 | 2 | 1 | 8½ | Hạng Chín | |||||
Titled Tuesday Blitz August 1 Early 2023 | 01/08/2023 | 9 | 0 | 2 | 10 | Vô Địch | |||||
Titled Tuesday Blitz August 1 Late 2023 | 02/08/2023 | 8 | 0 | 3 | 9½ | Á Quân | |||||
Wijk aan Zee, Hà Lan | Tata Steel Chess Masters 2023 | Cá nhân | 13/01/2023 – 29/01/2023 | Cổ điển | 5 | 2 | 6 | 8 | Hạng Ba | ||
Online (Champions Chess Tour 2023, Chess.com) | Airthings Masters 2023 | Cá nhân | 03/02/2023 – 10/02/2023 | Nhanh [15+3] | 4 | 1 | 11 | 10 | Vô Địch | ||
Armageddon | 0 | 0 | 2 | ||||||||
Chessable Masters 2023 | 13/03/2023 – 07/04/2023 | Nhanh [15+3] | 5 | 2 | 5 | 8 | Hạng Ba | ||||
Armageddon | 0 | 2 | 2 | ||||||||
Aimchess Rapid 2023 | 12/06/2023 – 14/07/2023 | Nhanh [10+2] | 7 | 2 | 2 | 19½ | Vô Địch | ||||
Nhanh [15+3] | 8 | 1 | 5 | ||||||||
Armageddon | 1 | 0 | 0 | ||||||||
Online | Pro Chess League 2023 | Đồng đội (Canada Chessbrahs) | 01/02/2023 – 29/05/2023 | Hạng Mười |
Vinh danh
Carlsen đã được trao giải Oscar Cờ vua vào các năm 2009, 2010, 2011 và 2012. Giải thưởng này, do tạp chí cờ vua Nga '64' trao tặng, vinh danh kỳ thủ xuất sắc nhất năm dựa trên các phiếu bầu từ nhà phê bình, phóng viên và tác giả cờ vua. Tờ báo Na Uy 'Verdens Gang' đã vinh danh Carlsen với danh hiệu Årets navn ('Người của năm') hai lần vào năm 2009 và 2013. Cùng năm 2009, anh còn được trao tặng danh hiệu 'Vận động viên của năm'. Anh cũng nhận danh hiệu Folkets Idrettspris, được bình chọn bởi độc giả của tờ Dagbladet. Năm 2011, Carlsen được vinh danh với giải thưởng Peer Gynt, một giải thưởng Na Uy nhằm tôn vinh những thành tựu vượt trội. Năm 2012, anh lại nhận giải 'Folkets Idrettspris' và vào năm 2013, tạp chí Time đã đưa Carlsen vào danh sách 100 người có ảnh hưởng nhất thế giới.
Phong cách thi đấu
Khi còn trẻ, Carlsen nổi bật với phong cách thi đấu mạnh mẽ và không sợ hãi, sẵn sàng hy sinh quân để tạo thế trận. Tuy nhiên, khi trưởng thành, anh nhận thấy phong cách này không còn phù hợp ở cấp độ thế giới. Để thích nghi, phong cách của Carlsen đã trở nên chững chạc hơn, với khả năng xử lý tốt các thế trận đa dạng. Anh thường bắt đầu các ván đấu với các nước cờ 1.d4, 1.e4, 1.c4 và 1.Mf3, gây khó khăn cho các đối thủ trong việc chống lại chiến thuật của mình. Evgeny Sveshnikov từng phê bình cách khai cuộc của Carlsen, cho rằng nếu không có sự chuẩn bị 'khoa học', 'tương lai của anh ta không hứa hẹn'.
Jan Timman, 2012
Gary Kasparov, người đã huấn luyện Carlsen từ năm 2009 đến 2010, cho rằng phong cách của Carlsen chủ yếu dựa vào chiến lược và thế trận, tương tự như các cựu vô địch thế giới như Anatoly Karpov, José Raúl Capablanca và Vasily Smyslov, hơn là tập trung vào chiến thuật như Alexander Alekhine, Mikhail Tal hay chính Kasparov. Carlsen, tuy nhiên, cho biết anh không bị ràng buộc bởi một phong cách cụ thể nào. Vào năm 2013, Kasparov nhận xét: 'Carlsen là sự kết hợp giữa Karpov và Bobby Fischer. Anh ấy luôn tìm cách tạo ra thế trận tốt nhất và không bao giờ từ bỏ. Điều này làm đối thủ cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.' Anand cũng từng nhận xét về Carlsen: 'Những ý tưởng lớn đến với anh ấy rất tự nhiên. Anh ấy rất linh hoạt, biết mọi loại cấu trúc và có thể chơi hầu như bất kỳ thế trận nào. Magnus thực sự có thể làm mọi thứ.' Kasparov đồng tình: 'Carlsen có khả năng đánh giá chính xác mọi thế trận, điều mà trước đây chỉ có Kasparov mới tự hào.' Trong một cuộc phỏng vấn năm 2012, Vladimir Kramnik cho rằng thành công của Carlsen trước các kỳ thủ hàng đầu là nhờ vào 'nền tảng thể lực tuyệt vời' và khả năng tránh 'sai sót tâm lý', cho phép Carlsen duy trì phong độ cao qua các trận đấu dài và đến tận cuối giải đấu, khi các đối thủ khác đã mệt mỏi.
Kỹ năng tàn cuộc của Carlsen được xem là một trong những xuất sắc nhất trong lịch sử cờ vua. Jon Speelman, sau khi phân tích một số ván đấu của Carlsen tại Giải London Classic năm 2012 (đặc biệt là những trận thắng trước McShane, Aronian và Adams), đã miêu tả một hiện tượng gọi là 'Hiệu ứng Carlsen':
... nhờ sự kết hợp giữa kỹ năng và danh tiếng, anh khiến đối thủ phải mắc lỗi. … Anh có thể thi đấu mãi mà vẫn giữ được sự bình tĩnh, cẩn thận và đặc biệt không sợ hãi: tính toán chính xác với ít sai sót và tỷ lệ cao các nước cờ 'rất tốt'. Điều này biến anh thành một đối thủ đáng sợ và khiến nhiều kỳ thủ khác cảm thấy lo lắng và nản chí.
Elo
Thành tích
Vào tháng 1 năm 2009, ở tuổi 15 và 32 ngày, Carlsen đạt Elo 2625 theo bảng xếp hạng của FIDE, trở thành kỳ thủ trẻ nhất vượt qua mốc 2600 (kỷ lục này sau đó bị Wesley So phá vỡ khi mới 14 tuổi và 358 ngày). Vào tháng 7 năm 2007, khi mới 16 tuổi và 213 ngày, Carlsen đạt Elo 2710, trở thành kỳ thủ trẻ nhất vượt qua mốc 2700. Vào tháng 5 năm 2008, sau khi giành chiến thắng ở vòng 4 của Giải Bilbaol, Carlsen, mới 17 tuổi và 280 ngày, đã trở thành số 1 thế giới trên bảng xếp hạng chưa chính thức. Chức vô địch tại Giải Nanjing Pearl 2009 giúp Elo của Carlsen tăng lên 2801, khiến anh trở thành người trẻ nhất vượt qua mốc 2800 ở tuổi 18 và 336 ngày. Trước Carlsen, chỉ có Kasparov, Topalov, Kramnik và Anand đạt được mốc 2800. Sau Giải Tưởng niệm Tal (tháng 11 năm 2009), Carlsen trở thành số 1 thế giới trên bảng xếp hạng không chính thức với Elo mới là 2805.7, cao hơn 0.6 điểm so với kỳ thủ số 2, Veselin Topalov.
Theo bảng xếp hạng FIDE tháng 1 năm 2010 (tính toán từ 16 trận tại Giải Tưởng niệm Tal và Giải London Chess Classic), Elo của Carlsen đạt mốc 2810. Điều này có nghĩa Carlsen trở thành kỳ thủ số 1 trẻ nhất trong lịch sử thế giới (19 tuổi và 32 ngày) và là kỳ thủ số 1 đầu tiên không đến từ Nga hoặc các nước Đông Âu kể từ Bobby Fischer năm 1971.
Theo bảng xếp hạng FIDE tháng 3 năm 2010, Carlsen đạt mức Elo cao nhất trong sự nghiệp là 2813 – chỉ đứng sau Kasparov. Đến tháng 1 năm 2013, bảng xếp hạng FIDE ghi nhận Elo của Carlsen là 2861, vượt qua kỷ lục Elo 2851 của Kasparov thiết lập vào tháng 7 năm 1999.
Thứ hạng trong top 100 FIDE
Bảng xếp hạng | Elo | Số ván đấu | Thay đổi | Xếp hạng | Tuổi |
---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 năm 2006 | 2625 | 40 | +55 | 89 | 15 tuổi, 1 tháng |
Tháng 4 năm 2006 | 2646 | 13 | +21 | 63 | 15 tuổi, 4 tháng |
Tháng 7 năm 2006 | 2675 | 27 | +29 | 31 | 15 tuổi, 7 tháng |
Tháng 10 năm 2006 | 2698 | 46 | +23 | 21 | 15 tuổi, 10 tháng |
Tháng 1 năm 2007 | 2690 | 11 | −8 | 24 | 16 tuổi, 1 tháng |
Tháng 4 năm 2007 | 2693 | 27 | +3 | 22 | 16 tuổi, 4 tháng |
Tháng 7 năm 2007 | 2710 | 19 | +17 | 17 | 16 tuổi, 7 tháng |
Tháng 10 năm 2007 | 2714 | 25 | +4 | 16 | 16 tuổi, 10 tháng |
Tháng 1 năm 2008 | 2733 | 37 | +19 | 13 | 17 tuổi, 1 tháng |
Tháng 4 năm 2008 | 2765 | 27 | +32 | 5 | 17 tuổi, 4 tháng |
Tháng 7 năm 2008 | 2775 | 16 | +10 | 6 | 17 tuổi, 7 tháng |
Tháng 10 năm 2008 | 2786 | 31 | +11 | 4 | 17 tuổi, 10 tháng |
Tháng 1 năm 2009 | 2776 | 17 | −10 | 4 | 18 tuổi, 1 tháng |
Tháng 4 năm 2009 | 2770 | 27 | −6 | 3 | 18 tuổi, 4 tháng |
Tháng 7 năm 2009 | 2772 | 12 | +2 | 3 | 18 tuổi, 7 tháng |
Tháng 9 năm 2009 | 2772 | 10 | 0 | 4 | 18 tuổi, 9 tháng |
Tháng 11 năm 2009 | 2801 | 10 | +29 | 2 | 18 tuổi, 11 tháng |
Tháng 1 năm 2010 | 2810 | 16 | +9 | 1 | 19 tuổi, 1 tháng |
Tháng 3 năm 2010 | 2813 | 13 | +3 | 1 | 19 tuổi, 3 tháng |
Tháng 5 năm 2010 | 2813 | 0 | 0 | 1 | 19 tuổi, 5 tháng |
Tháng 7 năm 2010 | 2826 | 10 | +13 | 1 | 19 tuổi, 7 tháng |
Tháng 9 năm 2010 | 2826 | 0 | 0 | 1 | 19 tuổi, 9 tháng |
Tháng 11 năm 2010 | 2802 | 14 | −24 | 2 | 19 tuổi, 11 tháng |
Tháng 1 năm 2011 | 2814 | 17 | +12 | 1 | 20 tuổi, 1 tháng |
Tháng 3 năm 2011 | 2815 | 13 | +1 | 2 | 20 tuổi, 3 tháng |
Tháng 5 năm 2011 | 2815 | 0 | 0 | 2 | 20 tuổi, 5 tháng |
Tháng 7 năm 2011 | 2821 | 10 | +6 | 1 | 20 tuổi, 7 tháng |
Tháng 9 năm 2011 | 2823 | 10 | +2 | 1 | 20 tuổi, 9 tháng |
Tháng 11 năm 2011 | 2826 | 10 | +3 | 1 | 20 tuổi, 11 tháng |
Tháng 1 năm 2012 | 2835 | 17 | +9 | 1 | 21 tuổi, 1 tháng |
Tháng 3 năm 2012 | 2835 | 13 | 0 | 1 | 21 tuổi, 3 tháng |
Tháng 5 năm 2012 | 2835 | 0 | 0 | 1 | 21 tuổi, 5 tháng |
Tháng 7 năm 2012 | 2837 | 9 | +2 | 1 | 21 tuổi, 7 tháng |
Tháng 8 năm 2012 | 2837 | 0 | 0 | 1 | 21 tuổi, 8 tháng |
Tháng 9 năm 2012 | 2843 | 10 | +6 | 1 | 21 tuổi, 9 tháng |
Tháng 10 năm 2012 | 2843 | 0 | 0 | 1 | 21 tuổi, 10 tháng |
Tháng 11 năm 2012 | 2848 | 10 | +5 | 1 | 21 tuổi, 11 tháng |
Tháng 12 năm 2012 | 2848 | 0 | 0 | 1 | 22 tuổi |
Tháng 1 năm 2013 | 2861 | 8 | +13 | 1 | 22 tuổi, 1 tháng |
Tháng 2 năm 2013 | 2872 | 13 | +11 | 1 | 22 tuổi, 2 tháng |
Tháng 3 năm 2013 | 2872 | 0 | 0 | 1 | 22 tuổi, 3 tháng |
Tháng 4 năm 2013 | 2872 | 0 | 0 | 1 | 22 tuổi, 4 tháng |
Tháng 5 năm 2013 | 2868 | 14 | −4 | 1 | 22 tuổi, 5 tháng |
Tháng 6 năm 2013 | 2864 | 9 | −4 | 1 | 22 tuổi, 6 tháng |
Tháng 7 năm 2013 | 2862 | 9 | −2 | 1 | 22 tuổi, 7 tháng |
Tháng 8 năm 2013 | 2862 | 0 | 0 | 1 | 22 tuổi, 8 tháng |
Tháng 9 năm 2013 | 2862 | 0 | 0 | 1 | 22 tuổi, 9 tháng |
Tháng 10 năm 2013 | 2870 | 6 | +8 | 1 | 22 tuổi, 10 tháng |
Tháng 11 năm 2013 | 2870 | 0 | 0 | 1 | 22 tuổi, 11 tháng |
Tháng 12 năm 2013 | 2872 | 10 | +2 | 1 | 23 tuổi |
Tháng 1 năm 2014 | 2872 | 0 | 0 | 1 | 23 tuổi, 1 tháng |
Tháng 2 năm 2014 | 2872 | 0 | 0 | 1 | 23 tuổi, 2 tháng |
Tháng 3 năm 2014 | 2881 | 5 | +9 | 1 | 23 tuổi, 3 tháng |
- Elo được in đậm là mức Elo cao nhất mà anh đã đạt được tính đến ngày công bố bảng xếp hạng
Tỉ số đối đầu với một số đại kiện tướng
(Không bao gồm các ván cờ nhanh, cờ chớp và cờ tưởng; thống kê theo định dạng +thắng –thua =hòa, tính đến ngày 3 tháng 2 năm 2014.)
Kỳ thủ từng vô địch thế giới được in đậm
- Michael Adams +8−1=6
- Evgeny Alekseev +0−2=7
- Viswanathan Anand +10−8=38
- Levon Aronian +12−5=31
- Étienne Bacrot +3−0=8
- Fabiano Caruana +8−5=10
- Leinier Domínguez +5−0=5
- Vugar Gashimov +1−0=3
- Boris Gelfand +5−1=9
- Anish Giri +0−1=11
- Alexander Grischuk +4−1=8
- Pentala Harikrishna +2−1=2
- Vassily Ivanchuk +8−3=15
- Dmitry Jakovenko +4−0=2
- Baadur Jobava +2−2=2
- Gata Kamsky +3−2=6
- Sergey Karjakin +3−1=14
- Vladimir Kramnik +5−4=14
- Peter Leko +3−3=10
- Vladimir Malakhov +0−0=4
- Shakhriyar Mamedyarov +5−1=7
- Luke McShane +3−1=2
- Alexander Morozevich +3−0=8
- Sergei Movsesian +0−1=2
- Arkadij Naiditsch +3−2=7
- Hikaru Nakamura +12−0=18
- David Navara +1−1=4
- Ian Nepomniachtchi +0−3=1
- Judit Polgár +2−0=1
- Ruslan Ponomariov +2−1=3
- Teimour Radjabov +8−1=17
- Krishnan Sasikiran +0−0=3
- Alexei Shirov +6−2=8
- Nigel Short +2−0=3
- Sanan Sjugirov +0−1=0
- Peter Svidler +1−2=10
- Evgeny Tomashevsky +1−0=1
- Veselin Topalov +8−5=9
- Maxime Vachier-Lagrave +5−1=8
- Loek van Wely +7−2=5
- Andrei Volokitin +0−4=2
- Vương Hạo +3−2=1
Bảng thành tích đối đầu rút gọn |
---|
Các trận đấu nổi bật
- [1] Lưu trữ 2020-03-14 tại Wayback Machine Carlsen đã vô địch Tata Steel Chess 2019 lần thứ 7
- Carlsen–Garry Kasparov, Reykjavík Rapid (2004), Queen's Gambit Declined: Cambridge Springs Variation (D52), ½–½ Ở tuổi 13, Carlsen đã có cơ hội chiến thắng rõ ràng trong ván cờ nhanh trước Garry Kasparov, kỳ thủ số 1 thế giới lúc đó, người được công nhận là vĩ đại nhất mọi thời đại.
- Carlsen–Veselin Topalov, M-Tel Masters (2009), Semi-Slav Defense: General (D43), 1–0 Đây là lần đầu tiên Carlsen chiến thắng trước một kỳ thủ xếp hạng trên 2800.
- Carlsen–Boris Gelfand, Tal Memorial (2011), Slav Defense: Quiet Variation. Schallopp Defense (D12), 1–0 Gelfand, kỳ thủ số 1 của Israel và là đối thủ thách thức Anand, đã tấn công mạnh mẽ bằng xe vào hàng cuối của Đen nhưng Carlsen đã xử lý tình huống xuất sắc. Carlsen mô tả ván cờ này là 'một trong những ván thú vị nhất tôi từng chơi gần đây'.
- Carlsen–Hikaru Nakamura, London Chess Classic (2011), Italian Game: Classical Variation. Giuoco Pianissimo (C53), 1–0 Trong trận đấu với kỳ thủ số 1 nước Mỹ, Carlsen đã phá hủy cấu trúc tốt của Đen.
- Carlsen–Viswanathan Anand, Bilbao Masters (2012), Sicilian Defense: Canal Attack. Main Line (B52), 1–0 Đối đầu với đương kim vô địch thế giới trong một trận đấu mà Carlsen cho rằng là một trong những ván cờ xuất sắc nhất của mình, anh thí 1 tốt và khiến Đen rơi vào thế trận chật hẹp, cuối cùng Anand phải bỏ cuộc ở nước thứ 30.
Hoạt động ngoài cờ vua
Carlsen từng là người mẫu trong chiến dịch quảng cáo thu đông 2010 của G-Star Raw cùng diễn viên Liv Tyler, với Anton Corbijn chụp ảnh. Chiến dịch này đi kèm với sự kiện 'RAW World Chess Challenge' ở New York – nơi Carlsen thi đấu trực tuyến với đội ngũ kỳ thủ toàn cầu (đội thực hiện các nước đi theo lựa chọn nhiều nhất từ các thành viên, các nước đi này được gợi ý bởi 3 kỳ thủ đại kiện tướng: Maxime Vachier-Lagrave, Hikaru Nakamura và Judit Polgár). Carlsen, chơi cờ trắng, đã chiến thắng sau 43 nước. Đạo diễn J.J.Abrams mời Carlsen tham gia phim 'Star Trek Into Darkness' trong vai 'kỳ thủ từ tương lai' nhưng Carlsen đã từ chối do không thể có giấy phép làm việc tại Mỹ trong thời gian quay. Vào năm 2012, Carlsen xuất hiện trên chương trình '60 Minutes' của CBS và là khách mời trên 'The Colbert Report'. Anh cũng được phỏng vấn bởi Rainn Wilson cho SoulPancake. Carlsen được tạp chí Cosmopolitan bình chọn là một trong những 'người đàn ông gợi cảm của năm 2013'. Vào tháng 8 năm 2013, Carlsen trở thành đại sứ cho Nordic Semiconductor.
Kể từ năm 2012, Carlsen là kỳ thủ duy nhất có một người quản lý toàn thời gian riêng. Espen Agdestein, anh trai của huấn luyện viên cũ Simen và cũng là một kiện tướng FIDE, từng tham dự Olympiad Cờ vua 2 lần cùng đội Na Uy, bắt đầu làm việc như đại diện cho Carlsen vào cuối năm 2008. Công việc của Espen Agdestein là tìm kiếm tài trợ và quản lý các mối quan hệ truyền thông, và từ năm 2011, anh còn đảm nhiệm vai trò quản lý (trước đây là nhiệm vụ của cha Carlsen, ông Henrik Carlsen). Carlsen công bố thu nhập năm 2012 là 1,2 triệu USD, chủ yếu từ các nhà tài trợ.
Vào tháng 2 năm 2014, Carlsen xuất hiện trong chiến dịch quảng cáo xuân - hè 2014 của G-Star Raw cùng diễn viên và người mẫu Lily Cole.
Sách và điện ảnh
- Valaker, O; Carlsen, M. (2004). Học cờ vua với Magnus [Learn Chess with Magnus]. Gyldendal Norsk Forlag. ISBN 978-82-05-33963-7.
- Hoàng tử cờ vua, một bộ phim về Magnus Carlsen (2005). Đạo diễn Øyvind Asbjørnsen.
- Opedal, Hallgeir (2011). Các nước đi thông minh. Magnus Carlsen: Kỳ thủ cờ vua xuất sắc nhất thế giới [Smart Moves. Magnus Carlsen: The World's Best Chess Player]. Kagge. ISBN 978-82-489-1050-3
- Mikhalchishin, Adrian; Stetsko, Oleg. (2012). Cờ vua chiến đấu cùng Magnus Carlsen (Tiến bộ trong Cờ vua). Edition Olms. ISBN 978-3-283-01020-1.
- Crouch, Colin (2013). Sức mạnh của Magnus: Cách Carlsen phá kỷ lục của Kasparov. Everyman Chess. ISBN 978-1-78194-133-1.
Ghi chú
Nguồn gốc
- Agdestein, Simen (2004). Thiên tài trẻ tuổi: Cách Magnus Carlsen trở thành Đại kiện tướng cờ vua trẻ nhất thế giới. Interchess. ISBN 90-5691-131-7.
Liên kết bên ngoài
- Các ván cờ của Magnus Carlsen có thể tìm thấy trên ChessGames.com
- Trang web chính thức
- Blog chính thức: [2]
- Theo dõi Magnus Carlsen trên Twitter
- Xem Magnus Carlsen trên IMDb
- Bài viết của Edward Winter về Anand, Carlsen, Gelfand, Kramnik và Topalov (Chess Notes Feature Article)
- Bill Gates nhanh chóng thua trước kỳ thủ số 1 thế giới | The Verge—The Verge (24 Tháng 1 2014)
- Lịch sử xếp hạng của Magnus Carlsen trên Chessgraphs.com, so sánh với các kỳ thủ hàng đầu khác
Thành tích | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm Viswanathan Anand |
Vô địch Thế giới 2013 – nay |
Đương nhiệm |
Tiền nhiệm: Shakhriyar Mamedyarov |
Vô địch thế giới cờ nhanh 2014–2015 |
Kế nhiệm: Vassily Ivanchuk |
Tiền nhiệm: Leinier Domínguez Lê Quang Liêm |
Vô địch thế giới cờ chớp 2009 2014 |
Kế nhiệm: Levon Aronian Alexander Grischuk |
Tiền nhiệm: Veselin Topalov Viswanathan Anand Viswanathan Anand |
Số 1 thế giới 1 Tháng 1 2010 – 31 Tháng 10 2010 1 Tháng 1 2011 – 28 Tháng 2 2011 1 Tháng 7 2011 – nay |
Kế nhiệm: Viswanathan Anand Viswanathan Anand Đương nhiệm |
Tiêu đề chuẩn |
|
---|