Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Maicon Douglas Sisenando | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ phải | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1995 | Grêmio | ||
1999–2000 | Criciúma | ||
2000–2001 | Cruzeiro | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2004 | Cruzeiro | 56 | (1) |
2004–2006 | Monaco | 59 | (5) |
2006–2012 | Internazionale | 176 | (16) |
2012–2013 | Manchester City | 7 | (0) |
2013–2016 | Roma | 59 | (4) |
2017 | Avaí | 9 | (1) |
2019 | Criciúma | 30 | (0) |
2020 | Villa Nova | 8 | (0) |
2021 | Sona | 17 | (0) |
2021 | Tre Penne | 2 | (0) |
Tổng cộng | 441 | (27) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001 | U-20 Brasil | 4 | (0) |
2003–2014 | Brasil | 76 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 6 năm 2021 |
Maicon Douglas Sisenando (sinh ngày 26 tháng 7 năm 1981 tại Criciúma, Santa Catarina), thường được gọi là Maicon, là cựu cầu thủ bóng đá người Brazil, chơi ở vị trí hậu vệ phải. Anh từng được xem là một trong những hậu vệ cánh phải xuất sắc nhất thế giới.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Những năm đầu
Được biết đến như một hậu vệ phải xuất sắc, Maicon đã có màn ra mắt cho Cruzeiro vào năm 2001. Sau hai mùa giải thành công ở Brazil, giành chức vô địch quốc gia và được gọi vào đội tuyển quốc gia Brazil vào năm 2003, anh đã ký hợp đồng với AS Monaco tại Ligue 1 vào tháng 6 năm 2004.
Inter Milan
Vào tháng 7 năm 2006, Inter Milan thông báo chính thức rằng họ đã ký hợp đồng 5 năm với Maicon, cùng với hậu vệ trái Maxwell và tiền vệ Pháp Olivier Dacourt. Trong thời gian thi đấu cho Inter, Maicon đã thể hiện xuất sắc ở hành lang cánh phải với khả năng phòng ngự vững chắc và tốc độ nhanh. Anh cũng có khả năng ghi bàn và kiến tạo. Anh nhanh chóng thay thế đội trưởng Javier Zanetti trở thành sự lựa chọn hàng đầu ở cánh phải. Maicon được công nhận là một trong những hậu vệ cánh phải xuất sắc nhất thế giới và là lựa chọn ưu tiên cho đội tuyển Brazil, vượt qua cả Daniel Alves của Barcelona.
Trong trận đấu tại cúp C1 vào ngày 6 tháng 3 năm 2007, Maicon đã gây chấn thương nghiêm trọng cho hậu vệ David Navarro của Valencia CF. Anh bị cấm thi đấu 6 trận nhưng sau đó án phạt đã được giảm xuống còn 3 trận.
Anh tiếp tục duy trì phong độ ấn tượng trong mùa giải 2009-10. Mùa giải bắt đầu với bàn thắng vào lưới AC Milan trong chiến thắng 4-0, và sau đó tỏa sáng trong trận đấu cúp C1 gặp FC Barcelona tại Giuseppe Meazza. Anh đã kiến tạo cho Diego Milito ghi bàn ở vòng 5 trong trận đấu với Napoli, giúp Inter chiến thắng 3-1. Maicon cũng ghi bàn trong chiến thắng 5-0 trước Genoa. Anh thực hiện một pha xuống biên mạnh mẽ tạo cơ hội cho Milito ghi bàn quyết định trong trận thắng 5-3 trước Palermo và ghi bàn quyết định trong trận đấu với Livorno. Maicon ghi bàn đầu tiên ở cúp C1 mùa giải này khi sút tung lưới Barcelona, và bị gãy răng sau pha va chạm với Lionel Messi trong trận đấu đó.
Những màn trình diễn nổi bật của anh tại Inter đã tạo ra nhiều tin đồn về tương lai của anh. Real Madrid và Manchester City đều bày tỏ sự quan tâm đến việc chiêu mộ anh. Tuy nhiên, anh đã bày tỏ ý định tiếp tục gắn bó với Inter, và chủ tịch Inter, Massimo Moratti, đã đưa ra mức giá 30 triệu euro cho anh.
Manchester City
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2012, Maicon gia nhập Manchester City với mức phí chuyển nhượng triệu bảng và khoác áo số 3. Anh có màn ra mắt câu lạc bộ vào ngày 15 tháng 9, trong trận hòa 1-1 với Stoke.
A.S. Roma
Ngày 18 tháng 6 năm 2013, anh chuyển đến câu lạc bộ Ý A.S. Roma với mức phí 3 triệu bảng.
Thi đấu quốc tế
Maicon bắt đầu thi đấu quốc tế ở giải trẻ vào năm 2001 cùng với đồng đội Adriano. Anh lần đầu được gọi lên đội tuyển quốc gia Brazil để tham dự Cúp Vàng CONCACAF năm 2003 khi còn là thành viên đội U23. Ngày 13 tháng 7 năm 2003, anh có trận ra mắt trong trận đấu với đội tuyển Mexico. Trong lần ra sân thứ hai, anh ghi bàn đầu tiên vào lưới đội tuyển Honduras. Vào tháng 1 năm 2004, anh tham gia giải CONMEBOL tiền Olympic cùng các đồng đội từ Cruzeiro như Heurelho Gomes, Edu Dracena, Wendel và Maxwell.
Anh góp mặt trong đội hình đội tuyển quốc gia tại Copa America 2004 và Confederations Cup 2005, cả hai giải đấu Brazil đều giành chiến thắng. Tuy nhiên, anh không được triệu tập tham dự World Cup 2006, nơi Cicinho và Cafu được chọn cho vị trí hậu vệ phải. Sau khi Cafu giải nghệ và Dunga trở thành HLV trưởng, Maicon trở thành lựa chọn hàng đầu cho vị trí hậu vệ phải của Brazil. Anh cũng được triệu tập cho Copa America 2007, giải đấu mà Brazil đăng quang. Maicon ghi bàn thứ ba trong chiến thắng 3-0 của Brazil trước Mỹ ở vòng bảng FIFA Confederations Cup 2009 sau một pha dâng cao rất tốt bên hành lang phải và kiến tạo cho Felipe Melo từ một quả đá phạt.
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
- Thông tin cập nhật đến ngày 20 tháng 4 năm 2016.
Câu lạc bộ | Mùa | Giải | Cúp | Cúp liên đoàn | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Cruzeiro | 2001 | 18 | 0 | — | — | 18 | 0 | ||
2002 | 19 | 1 | — | — | 19 | 1 | |||
2003 | 11 | 0 | — | — | 11 | 0 | |||
2004 | 8 | 0 | — | — | 8 | 0 | |||
Tổng | 56 | 1 | — | — | 56 | 1 | |||
Monaco | 2004–05 | 30 | 4 | — | 8 | 1 | 38 | 5 | |
2005–06 | 28 | 1 | — | 7 | 1 | 35 | 2 | ||
Tổng | 58 | 5 | — | 15 | 2 | 73 | 7 | ||
Internazionale | 2006–07 | 32 | 2 | 8 | 0 | 3 | 1 | 43 | 3 |
2007–08 | 31 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 36 | 1 | |
2008–09 | 29 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 39 | 5 | |
2009–10 | 33 | 6 | 5 | 0 | 13 | 1 | 51 | 7 | |
2010–11 | 28 | 1 | 2 | 0 | 8 | 0 | 38 | 1 | |
2011–12 | 24 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 29 | 3 | |
Tổng | 177 | 16 | 20 | 1 | 39 | 3 | 236 | 20 | |
Manchester City | 2012–13 | 9 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 13 | 0 |
Tổng | 9 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 13 | 0 | |
Roma | 2013–14 | 28 | 2 | 3 | 0 | — | 31 | 2 | |
2014–15 | 14 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 19 | 2 | |
2015–16 | 15 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 19 | 1 | |
Tổng | 59 | 4 | 6 | 0 | 6 | 1 | 71 | 5 | |
Tổng sự nghiệp | 359 | 26
|
27 | 1 | 63 | 6 | 449 | 33 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Cruzeiro
- Campeonato Brasileiro Série A: 2003
- Copa do Brasil: 2003
- Campeonato Mineiro: 2002, 2003
Internazionale
- Serie A: 2006–07, 2007–08, 2008–09, 2009–10
- Coppa Italia: 2009–10, 2010-11
- Supercoppa Italiana: 2006, 2008, 2010
- UEFA Champions League: 2009–10
- FIFA Club World Cup: 2010
Danh hiệu quốc tế
- Copa América: 2004, 2007
- FIFA Confederations Cup: 2005, 2009
Các liên kết bên ngoài
- Maicon – Thành tích tại FIFA
- Maicon – Thành tích tại UEFA
- AS Roma
- SoccerSurfer.com
Đội hình Brasil |
---|