Main H110 hỗ trợ CPU gì và liệu một sản phẩm ra mắt từ lâu có đáp ứng nhu cầu công nghệ hiện đại không? Hãy tham khảo ngay!Hãy khám phá cùng Mytour về main H110 hỗ trợ CPU nào và có nên chọn main H110 vào thời điểm này không. Đừng bỏ lỡ nhé!Thông tin cần biết về main H110
Trước khi quyết định mua main H110, bạn cần biết những điều này:
Main H110 là gì?
Main H110 là một bo mạch chủ của Intel, được giới thiệu vào năm 2015 và sử dụng chipset H110. Nó tương thích với các dòng vi xử lý Intel thế hệ Skylake và Kaby Lake, nhưng bạn cần kiểm tra kỹ để đảm bảo vi xử lý của bạn tương thích.Bo mạch này có 6 khe cắm PCI Express để bạn có thể gắn thêm các thiết bị như card đồ họa, 4 cổng SATA để kết nối ổ cứng, và 4 cổng USB 3.0 cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh. Tuy nhiên, nó không hỗ trợ ép xung và chỉ tiêu thụ năng lượng tối đa 6W.Với giá cả phải chăng, Main H110 là lựa chọn phù hợp nếu bạn muốn xây dựng một máy tính với chi phí thấp, kết nối tốt và dễ dàng nâng cấp.Các thông số kỹ thuật cơ bản của Main H110
- Main H110 sử dụng socket LGA 1151, tương thích với các dòng CPU Intel Core i7, i5, i3 thế hệ thứ 6 và thứ 7, cũng như Intel Pentium và Celeron. Với chipset Intel H110, bo mạch này cung cấp đầy đủ các cổng giao tiếp cơ bản và tính năng cần thiết cho hầu hết các ứng dụng văn phòng và giải trí.
- Main này thường được trang bị 2 khe cắm RAM DDR4, hỗ trợ tốc độ 2400/2133 MHz và tối đa lên đến 32GB. Về khe mở rộng, nó có một khe PCIe 3.0/2.0 x16 và hai khe PCIe 2.0 x1, hữu ích để thêm card đồ họa hoặc các thiết bị mở rộng khác. Kết nối lưu trữ cũng dễ dàng với các cổng SATA 6Gb/s, hỗ trợ cả ổ HDD và SSD.
- Về mạng và âm thanh, Main H110 có kết nối mạng Gigabit Ethernet và hỗ trợ âm thanh đa kênh, từ 2 đến 7.1 kênh, tùy theo mô hình. Đối với các cổng USB, bạn sẽ có cả USB 2.0 và USB 3.1 Gen1, thuận tiện cho việc kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím hay ổ cứng di động.
- Kích thước của Main H110 có thể là chuẩn ATX hoặc Micro-ATX, phụ thuộc vào model cụ thể.
Main H110 hỗ trợ CPU nào?
Dưới đây là danh sách các CPU mà main H110 hỗ trợ:
CPU Celeron G39xx (Chip Celeron thế hệ 3)
Tên CPU |
Nhân (Luồng) |
Tần số cơ sở (Boost) |
Năm ra mắt |
Intel Celeron G3900 |
2 (2) |
2.8 GHz |
2015 |
Intel Celeron G3900T |
2 (2) |
2.6 GHz |
2015 |
Intel Celeron G3920 |
2 (2) |
2.9 GHz |
2015 |
Intel Celeron G3930 |
2 (2) |
2.9 GHz |
2017 |
Intel Celeron G3930E |
2 (2) |
2.9 GHz |
2017 |
Intel Celeron G3930T |
2 (2) |
2.7 GHz |
2017 |
Intel Celeron G3930TE |
2 (2) |
2.7 GHz |
2017 |
Intel Celeron G3950 |
2 (2) |
3.0 GHz |
2017 |
CPU Intel Core i3 thế hệ 6 và 7 (Chip i3 thế hệ 6, 7)
Tên CPU |
Nhân (Luồng) |
Tần số cơ sở (Boost) |
Năm ra mắt |
Intel Core i3-6098P |
2 (4) |
3.6 GHz |
2015 |
Intel Core i3-6100 |
2 (4) |
3.7 GHz |
2015 |
Intel Core i3-6100T |
2 (4) |
3.2 GHz |
2015 |
Intel Core i3-6300 |
2 (4) |
3.8 GHz |
2015 |
Intel Core i3-6300T |
2 (4) |
3.3 GHz |
2015 |
Intel Core i3-6320 |
2 (4) |
3.9 GHz |
2015 |
Intel Core i3-7100 |
2 (4) |
3.9 GHz |
2017 |
Intel Core i3-7100T |
2 (4) |
3.4 GHz |
2017 |
Intel Core i3-7101E |
2 (4) |
3.9 GHz |
2017 |
Intel Core i3-7101TE |
2 (4) |
3.4 GHz |
2017 |
Intel Core i3-7300 |
2 (4) |
4.0 GHz |
2017 |
Intel Core i3-7300T |
2 (4) |
3.5 GHz |
2017 |
Intel Core i3-7320 |
2 (4) |
4.1 GHz |
2017 |
Intel Core i3-7350K |
2 (4) |
4.2 GHz |
2017 |
CPU Intel Core i5 thế hệ 7 (Chip i5 thế hệ 7)
Tên CPU |
Nhân (Luồng) |
Tần số cơ sở (Boost) |
Năm ra mắt |
Intel Core i5-6400 |
4 (4) |
2.7 GHz (3.3 GHz) |
2015 |
Intel Core i5-6400T |
4 (4) |
2.2 GHz (2.8 GHz) |
2015 |
Intel Core i5-6402P |
4 (4) |
2.8 GHz (3.4 GHz) |
2015 |
Intel Core i5-6500 |
4 (4) |
3.2 GHz (3.6 GHz) |
2015 |
Intel Core i5-6500T |
4 (4) |
2.5 GHz (3.1 GHz) |
2015 |
Intel Core i5-6600 |
4 (4) |
3.3 GHz (3.9 GHz) |
2015 |
Intel Core i5-6600K |
4 (4) |
3.5 GHz (3.9 GHz) |
2015 |
Intel Core i5-6600T |
4 (4) |
2.7 GHz (3.5 GHz) |
2015 |
Intel Core i5-7400 |
4 (4) |
3.0 GHz (3.5 GHz) |
2017 |
Intel Core i5-7400T |
4 (4) |
2.4 GHz (3.0 GHz) |
2017 |
Intel Core i5-7500 |
4 (4) |
3.4 GHz (3.8 GHz) |
2017 |
Intel Core i5-7500T |
4 (4) |
2.7 GHz (3.3 GHz) |
2017 |
Intel Core i5-7600 |
4 (4) |
3.5 GHz (4.1 GHz) |
2017 |
Intel Core i5-7600K |
4 (4) |
3.8 GHz (4.2 GHz) |
2017 |
Intel Core i5-7600T |
4 (4) |
2.8 GHz (3.7 GHz) |
2017 |
CPU Intel Pentium G4xxx (Chip Pentium G thế hệ 4)
Tên CPU |
Nhân (Luồng) |
Tần số cơ sở (Boost) |
Ngày ra mắt |
Intel Pentium G4400 |
2 (2) |
3.3 GHz |
2015 |
Intel Pentium G4400T |
2 (2) |
2.9 GHz |
2015 |
Intel Pentium G4500 |
2 (2) |
3.5 GHz |
2015 |
Intel Pentium G4500T |
2 (2) |
3.0 GHz |
2015 |
Intel Pentium G4520 |
2 (2) |
3.6 GHz |
2015 |
Intel Pentium G4560 |
2 (4) |
3.5 GHz |
2017 |
Intel Pentium G4560T |
2 (4) |
2.9 GHz |
2017 |
Intel Pentium G4600 |
2 (4) |
3.6 GHz |
2017 |
Intel Pentium G4600T |
2 (4) |
3.0 GHz |
2017 |
Intel Pentium G4620 |
2 (4) |
3.7 GHz |
2017 |
Có nên chọn main H110 vào thời điểm hiện tại?
Bạn đang xem xét việc chọn mua main H110 vào thời điểm hiện tại? Đây là một sự lựa chọn đáng cân nhắc, đặc biệt khi bạn đang tìm kiếm một giải pháp tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo các tính năng cần thiết cho máy tính của bạn.Main H110 có mức giá phù hợp, điều này làm cho nó vẫn được quan tâm dù đã ra mắt từ lâu. Nó tương thích với các CPU socket 1151, bao gồm cả dòng Intel Skylake và Kaby Lake, giúp bạn có nhiều sự lựa chọn khi xây dựng hoặc nâng cấp hệ thống.Điều đặc biệt là main H110 thể hiện độ ổn định cao khi sử dụng. Điều này rất quan trọng nếu bạn muốn có một hệ thống đáng tin cậy mà không cần quá nhiều bảo trì. Khả năng tương thích rộng rãi với nhiều linh kiện khác nhau cũng giúp dễ dàng nâng cấp trong tương lai mà không cần thay đổi mainboard, giúp tiết kiệm chi phí.Với sự đa dạng của các nhà sản xuất như Asus, MSI, Gigabyte cung cấp nhiều mẫu mainboard sử dụng chipset H110, bạn có thể dễ dàng tìm được một sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Do đó, nếu bạn muốn tìm một giải pháp hiệu quả về chi phí và tin cậy, main H110 là một lựa chọn không tồi để xem xét.Vậy là bạn đã biết main H110 hỗ trợ CPU nào và những điều cần lưu ý khi sử dụng nó vào thời điểm hiện tại. Mặc dù H110 có thể không phải là lựa chọn hàng đầu cho những người tìm kiếm công nghệ tiên tiến nhất, nhưng nó vẫn có thể phù hợp với những người dùng đơn giản hoặc ngân sách hạn chế. Trước khi quyết định, hãy cân nhắc kỹ lưỡng về công nghệ, tài chính và mục đích sử dụng để chọn được sản phẩm phù hợp nhất.- Xem thêm đánh giá mainboard