Main H81 đã tồn tại từ lâu nhưng vẫn là lựa chọn ưa thích trong các bộ máy tính giá rẻ và tầm trung. Có thắc mắc về việc Main H81 hỗ trợ CPU thế hệ nào để nâng cấp máy tính? Hãy khám phá ngay!
I. Thông tin về Chipset H81
Mainboard sử dụng Chipset H81 do Intel phát triển, chủ yếu hỗ trợ thế hệ CPU Haswell và Haswell Refresh (thế hệ tiếp theo của Haswell). Main H81 được giới thiệu lần đầu vào năm 2013 và thuộc phân khúc giá rẻ.
- 1. Thông số kỹ thuật của Main H81
Main H81, nằm trong dòng Chipset 8 Series với các phiên bản đàn anh như B85 (tầm trung), Q85 (cận cao cấp) và Q87 (cao cấp). Dù giá thành giảm, Main H81 vẫn đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu cơ bản, mang lại trải nghiệm tốt cho người sử dụng. Bo mạch chủ H81 thường xuất hiện trong các cấu hình máy tính văn phòng và phổ thông.
2. Main H81 hỗ trợ CPU nào?
Khi quyết định nâng cấp cấu hình máy tính, điều quan trọng nhất là kiểm tra xem bo mạch chủ có hỗ trợ CPU bạn muốn nâng cấp hay không. Main H81 hỗ trợ nhiều thế hệ CPU khác nhau do sử dụng Socket 1150 của Intel và được tích hợp cả hai thế hệ Chipset.
- 1. Các thế hệ CPU hỗ trợ trên Main H81
Main H81 ra đời vào năm 2013 với thế hệ đầu tiên là Haswell, và tiếp theo đó là thế hệ Haswell Refresh được giới thiệu vào năm 2014. Đây là những bước tiến quan trọng đánh dấu sự phát triển của bo mạch chủ H81.
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4785T |
(8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4790 |
(8M bộ nhớ đệm, tối đa 4,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4790S |
(8M bộ nhớ đệm, tối đa 4,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4790T |
(8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4771 |
(8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4770S |
(8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4770T |
(8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4765T |
(8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4770 |
(8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4770K |
(8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4460T |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 2,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4590T |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4690T |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4590S |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4590 |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4460 |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4460S |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4690 |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4690S |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4440 |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4440S |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4430S |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4670 |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4670K |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4670S |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4670T |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4570 |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4570S |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4570T |
(Bộ nhớ đệm 4M, tối đa 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4430 |
(6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4370T |
(4M bộ nhớ đệm, 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4170T |
(3M bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4170 |
(3M bộ nhớ đệm, 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4360T |
(4M bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4370 |
(4M bộ nhớ đệm, 3,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4160 |
(3M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4160T |
(3M bộ nhớ đệm, 3,10 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4150 |
(3M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4150T |
(3M bộ nhớ đệm, 3,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4350 |
(4M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4350T |
(4M bộ nhớ đệm, 3,10 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4360 |
(4M bộ nhớ đệm, 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4130 |
(3M bộ nhớ đệm, 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4130T |
(3M bộ nhớ đệm, 2,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4330 |
(4M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4330T |
(4M bộ nhớ đệm, 3,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4340 |
(4M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3260 |
(3M Bộ nhớ đệm, 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3260T |
(3M Bộ nhớ đệm, 2,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3470 |
(3M Bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3460T |
(3M Bộ nhớ đệm, 3,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3250T |
(3M Bộ nhớ đệm, 2,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3460 |
(3M Bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3250 |
(3M Bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3450T |
(3M Bộ nhớ đệm, 2,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3258 |
(3M Bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3450 |
(3M Bộ nhớ đệm, 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3440 |
(3M Bộ nhớ đệm, 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3440T |
(3M Bộ nhớ đệm, 2,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3240 |
(3M Bộ nhớ đệm, 3,10 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3240T |
(3M Bộ nhớ đệm, 2,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3220 |
(3M Bộ nhớ đệm, 3,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3220T |
(3M Bộ nhớ đệm, 2,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3420 |
(3M Bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3420T |
(3M Bộ nhớ đệm, 2,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3430 |
(3M Bộ nhớ đệm, 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Celeron G1850 |
(2M bộ nhớ đệm, 2.90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Celeron G1840 |
(2M bộ nhớ đệm, 2.80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Celeron G1840T |
(2M bộ nhớ đệm, 2.50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Celeron G1820T |
(2M bộ nhớ đệm, 2.40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Celeron G1830 |
(2M bộ nhớ đệm, 2.80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Celeron G1820 |
(2M bộ nhớ đệm, 2.70 GHz) |
2. Danh sách CPU máy tính để bàn hỗ trợ
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1286L v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1276 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1246 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1226 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1275L v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 2,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1281 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1271 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1241 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1231 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1240L v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 2,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1286 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1220L v3 |
(4M bộ nhớ đệm, 1,10 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1220 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,10 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1230L v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 1,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1230 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1240 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1270 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1280 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1225 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1245 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1265L v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 2,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1275 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1285 v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1285L v3 |
(8M bộ nhớ đệm, 3,10 GHz) |
Đối với người dùng máy tính để bàn, Main H81 có thể sử dụng một loạt các CPU từ cả hai thế hệ Haswell và Haswell Refresh. Danh sách CPU này đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng và đảm bảo hiệu suất ổn định trên bo mạch chủ.
Bo mạch chủ H81 - Sự lựa chọn ổn định trong tầm giá
1. Chọn đúng CPU cho Main H81
Với giá thành hợp lý, Main H81 là lựa chọn phổ biến, tuy nhiên, việc chọn CPU phù hợp là quan trọng. Đối với bo mạch chủ này, các CPU như Intel Celeron, Pentium, Core i3 và Core i5 (phiên bản non-K) là sự kết hợp hoàn hảo đảm bảo hiệu suất ổn định.
Dòng CPU giá rẻ như Celeron và Pentium là lựa chọn phù hợp, chúng đảm bảo hiệu suất đủ cho sử dụng văn phòng và giải trí. Tuy nhiên, chú ý rằng chúng có hiệu suất thấp và không phù hợp cho các công việc đòi hỏi nhiều xử lý.
Intel Core i3 và Core i5 của thế hệ Haswell - Lựa chọn CPU Gaming giá rẻ cho Main H81
2. Hướng dẫn chọn RAM cho bo mạch chủ H81
Main H81, thuộc dòng giá rẻ, thường có 02 khe RAM, điều này đòi hỏi sự cân nhắc khi chọn RAM. Để tối ưu hiệu suất, nếu bạn dự định sử dụng RAM 8GB, hãy chọn 01 thanh RAM 8GB thay vì 02 thanh RAM 4GB. Điều này giúp dễ dàng nâng cấp sau này lên 16GB Dual Channel, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng và chơi game.
Trong trường hợp lắp 02 thanh RAM 4GB, sau này khi nâng cấp bạn cần bán thanh RAM 4GB để mua thanh RAM 8GB, quy trình này có thể phức tạp và mất thời gian, đặc biệt với những người không có nhiều kinh nghiệm về máy tính.
Trong bài viết này, chúng tôi chia sẻ thông tin về các CPU tương thích với bo mạch chủ H81. Chúc bạn có một ngày tràn đầy niềm vui!