“Make a long story short” có nghĩa là gì?
Tóm lại, nói một cách ngắn gọn.
Theo từ điển Cambridge, “make a long story short” được định nghĩa là “used when you are explaining what happened in a few words, without giving all the details”.
Phân biệt giữa “make a long story short” và “in summary”
“Make a long story short” thường được sử dụng khi ai đó muốn rút ngắn một câu chuyện hoặc tránh giải thích dài dòng. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc cần cắt bớt chi tiết hoặc đi đến những điểm mấu chốt nhanh chóng.
Trong khi đó, "in summary" thường được sử dụng ở cuối bài thuyết trình hoặc thảo luận để cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về các điểm mấu chốt. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tóm tắt và tổng hợp thông tin cho khán giả.
Ví dụ để phân biệt “make a long story short” và “in summary”
They had been friends for years before they became lovers, and their love story is quite dramatic as well. But to make a long story short, they got married and moved to Malibu. Họ đã từng là bạn của nhau hàng năm trời trước khi trở thành người yêu và chuyện tình của họ cũng kịch tính lắm. Nhưng tóm lại là họ đã kết hôn và chuyển tới Malibu. Ở tình huống này, người nói muốn thể hiện rằng chuyện tình của hai người họ là rắc rối, và người nói chỉ muốn đi đến kết cục là đám cưới. | In summary, I believe that the benefits of online shopping outweigh its shortcomings. Tổng kết lại, tôi tin rằng lợi ích của mua sắm trực tuyến vượt trội hơn những hạn chế của nó. Ở tình huống này, người nói muốn tóm tắt lại thông tin chủ chốt đã được nêu. Đây có thể là câu kết cho một bài thuyết trình. |
“Make a long story short” trong bối cảnh thực tế
Tình huống số 1
John: Hey, did you hear about what happened with Mark and Sarah? Emily: No, what happened? John: Well, to make a long story short, Mark cheated on Sarah with his ex-girlfriend. Emily: Oh no, that's terrible. Did Sarah find out? John: Yeah, she did. They broke up and now Sarah is heartbroken. Emily: I can't believe Mark would do something like that. How did you find out about it? John: Oh, a mutual friend told me. But anyways, it's a complete mess. | John: Này, cậu biết chuyện của Mark với Sarah không? Emily: Không, sao vậy? John: Chà, nói tóm lại là Mark lừa dối Sarah để qua lại với cô người yêu cũ. Emily: Trời ơi, thật là tệ. Rồi Sarah có biết không vậy? John: Biết chứ. Họ chia tay rồi, giờ Sarah đang tan nát cõi lòng đây. Emily: Tớ không thể tin nổi Mark lại làm ra chuyện như vậy. Sao mà cậy biết chuyện vậy? John: Tớ nghe từ một người bạn chung. Nó là một mớ bòng bong luôn ấy. |
Tình huống số 2
John: So, how did the meeting with the new client go? Sarah: Well, let me tell you, it was quite an experience. The client had a lot of demands and the discussion went on for hours. John: Oh boy, that sounds stressful. Sarah: Yes, it was. But to make a long story short, we were finally able to reach an agreement. John: That's great news! So, what's the next step? Sarah: We'll start working on the project as soon as possible. I'll send you an email with all the details. John: Sounds good. Thanks for the update. Sarah: No problem, always happy to keep you in the loop. | John: Sao rồi, cuộc họp với khách hàng mới diễn ra như thế nào? Sarah: Chà, để tớ kể cho cậu nghe, một kinh nghiệm để đời đấy. Khách hàng của ta có rất nhiều yêu cầu và cuộc thảo luận kéo dài hàng giờ. John: Ôi trời, nghe có vẻ căng thẳng nhỉ. Sarah: Dĩ nhiên. Nhưng tóm lại thì cuối cùng chúng ta đã có thể đạt được thỏa thuận. John: Thật là một tin tuyệt vời! Rồi, bước tiếp theo là gì? Sarah: Chúng ta sẽ bắt đầu thực hiện dự án càng sớm càng tốt. Tớ sẽ gửi cho cậu một email với tất cả các chi tiết. John: Tuyệt đấy. Cảm ơn đã kể tớ nghe nhé. Sarah: Không thành vấn đề, luôn sẵn lòng cập nhật cho cậu. |
Bài tập ứng dụng
TH 1: The marketing plan is complicated, but basically it’s about drawing attention from the young population. | Yes | No |
TH 2: Yuri concluded her presentation with a summarizing slide. | Yes | No |
TH 3: The meeting took 3 hours, but Ken said it was just about reflecting on last year’s sales. | Yes | No |
TH 4: There are many reasons why Mary loves Eliott, but basically it’s because he’s always by her side. | Yes | No |
TH 5: Rob started his story with a question. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “make a long story short”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “make a long story short”.
Giải đáp gợi ý
TH1: Yes
To make a long story short, the marketing plan aims to attract the younger generation. The strategy centers around appealing to a younger demographic to increase sales and brand awareness.
TH2: No vì đây là hành động tổng kết cho các sự việc liền trước đó.
TH3: Yes
During the team meeting, Ken recounted the events of last year's sales, which took up a total of three hours. However, to make a long story short, the meeting was primarily focused on reflecting on the past year's performance and strategizing for the year ahead.
TH4: Đúng
To cut a long story short, tình yêu của Mary dành cho Eliott bắt nguồn từ sự ủng hộ không ngừng và sự hiện diện của anh ta trong cuộc sống của cô. Mặc dù có nhiều yếu tố đóng góp vào mối quan hệ mạnh mẽ của họ, nhưng cuối cùng nó vẫn trở về sự an ủi và sự an toàn mà anh ta mang lại cho cô.
TH5: Không bởi vì đây là một bắt đầu của một câu chuyện dài.