Make sense là gì? Make sense là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Mặc dù vậy, có nhiều người vẫn chưa thấu hiểu hết ý nghĩa, cấu trúc hình thành và danh sách giới từ thường đi kèm với Make sense. Trên trang web của chúng tôi hôm nay, hãy cùng Mytour khám phá “tất tần tật” những kiến thức liên quan đến cụm từ thú vị này bạn nhé!
I. Make sense là gì?
Make sense là gì? Trong tiếng Anh, Make sense có cách phát âm là /meɪk sens/, là một thành ngữ tiếng Anh, có ý nghĩa: rõ ràng, dễ hiểu, có lý. Ví dụ:
- This sentence doesn't make sense. (Câu này không có ý nghĩa.)
- Everything Jack said made sense. (Mọi điều Jack nói đều có lý.)
II. Sử dụng Make sense trong tiếng Anh
Vậy cấu trúc của câu khẳng định, phủ định và nghi vấn của Make sense là gì? Hãy cùng Mytour tìm hiểu ngay bên dưới bạn nhé!
Dạng câu | Cấu trúc Make sense | Ví dụ |
Khẳng định | Chủ ngữ + make(s) sense + … | The lesson makes sense now. (Bài học hiện tại dễ hiểu hơn.) |
Phủ định | Chủ ngữ + does not (doesn’t)/ do not (don’t) + make sense + … | The lesson doesn’t make sense now. (Bài học này khá khó hiểu.) |
Nghi vấn | Does/ Do + Chủ ngữ + make sense + …? | Does the lesson make sense now? (Giờ đây bài học có dễ hiểu hơn không?) |
III. Giới từ đi cùng với Make sense
Make sense là gì? Có những giới từ nào thường đi kèm với Make sense? Hãy cùng Mytour khám phá danh sách các giới từ thường đi với Make sense ngay dưới đây nhé!
Make sense + Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make sense to | Có ý nghĩa đối với | John’s explanation makes sense to me. (Lời giải thích của John có ý nghĩa với tôi.) |
Make sense for | It doesn't make sense for us to continue with this lesson. (Sẽ không có ý nghĩa gì nếu chúng ta tiếp tục bài học này.) | |
Make sense of | Hiểu | It took me a while to make sense of the guidance. (Tôi phải mất một thời gian mới hiểu được hướng dẫn.) |
Make sense in | Có ý nghĩa trong | Anna’s argument makes sense in the context of recent events. (Lập luận của Anna có ý nghĩa trong bối cảnh các sự kiện gần đây.) |
Make sense with | Hợp lý với | Does this idea make sense with our overall strategy? (Ý tưởng này có hợp lý với chiến lược tổng thể của chúng ta không?) |
Make sense about | Hiểu về | I'm trying to make sense about what happened last night. (Tôi đang cố gắng hiểu chuyện gì đã xảy ra tối qua.) |
IV. Bài tập thực hành
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của Make sense, hãy tham gia vào phần bài tập dưới đây cùng Mytour nhé!
Bài tập: Sử dụng động từ make sense trong câu:
- Jack’s explanation (make sense) _______, given the circumstances.
- The plan (make sense) _______ if we consider all the factors involved.
- John’s explanation (not make sense) _______ because it contradicts the evidence.
- The proposal (not make sense) _______ financially; we need to rethink it.
- This plan (make sense) _______ for the company's long-term goals?
- These instructions (make sense) _______ to you, or do you need further clarification?
- Lona’s advice (make sense) _______, so I'll follow it in my project.
- The proposal (not make sense) _______ financially; we need to rethink it.
- It (not make sense) _______ to go shopping without a list and overspend.
- The new traffic regulations (make sense) _______ for reducing accidents?
Đáp án:
|
|
Hy vọng qua bài viết về “Khái niệm Make sense” của Mytour đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và giới từ đi cùng Make sense. Hãy đồng hành cùng Mytour để không bỏ lỡ những kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé!