Mận hậu | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn
| |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Rosales |
Họ: | Rosaceae |
Chi: | Prunus |
Phân chi: | Prunus subg. Prunus |
Section: | Prunus sect. Prunus |
Loài: | P. salicina
|
Danh pháp hai phần | |
Prunus salicina Lindl. | |
Các đồng nghĩa | |
Danh sách |
Mận hậu, hay còn được biết đến với các tên khác như mận bắc, mận Hà Nội hoặc đơn giản là mận tại Việt Nam (danh pháp hai phần: Prunus salicina, danh pháp đồng nghĩa: Prunus triflora hoặc
Không nên nhầm lẫn mận hậu với mơ, một loài cây cùng họ nhưng được trồng tại Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. Cây úc lý khác biệt mặc dù có tên Latin gần giống.
Tên gọi
Loại cây này còn được gọi là Anh đào lá liễu, mận Châu Á, trong tiếng Anh là Ameixa hoặc Ameixa-japonesa trong tiếng Bồ Đào Nha, 李 li trong tiếng Quan Thoại và Japanskt plommon trong tiếng Thụy Điển. Tại Việt Nam, ngoài tên gọi phổ biến là mận hậu, người ta còn gọi là mận bắc, mận Hà Nội hoặc đơn giản là mận.
Chi Prunus, bắt nguồn từ Prunum trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là quả mận. Từ ngữ đặc biệt salicina có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là cây liễu.
Mô tả
Mận hậu có chiều cao từ 9 đến 12 mét (30–39 ft), với những cành cây màu nâu tía đến nâu đỏ và chồi màu đỏ vàng.
Lá mận hậu dài từ 6 đến 12 cm và rộng từ 2,5 đến 5 cm, mép lá hình vỏ sò, khi còn non thường có răng hình đầu tuyến đơn. Dạng lá thường hơi thuôn dài, đôi khi lá có dạng trứng (rộng hơn ở giữa), hình bầu dục hẹp hoặc trong vài trường hợp hiếm có dạng trứng (nửa rộng hơn ở giữa). Gốc lá hình nêm và đỉnh có thể từ nhọn đến có đuôi ngắn. Mặt trên lá màu xanh sẫm bóng, có 6 hoặc 7 gân phụ ở hai bên gân chính mà không kéo dài đến mép lá.
Chồi đông của mận hậu thường có màu đỏ tía và đôi khi có lông ở rìa vảy, mặc dù điều này rất hiếm. Hoa nở vào đầu mùa xuân, khoảng tháng 4, mỗi hoa đường kính khoảng 2 cm với năm cánh hoa màu trắng và mọc thành cụm 3. Cuống lá dài từ 1 đến 1,5 cm, lá đài hình trứng thuôn khoảng 5 mm, không lông ở mặt ngoài, mép có răng cưa nhỏ. Đỉnh lá đài nhọn đến củn. Cánh hoa trắng, hình trứng dài, gốc hình nêm và mép có răng cưa gần đỉnh. Bầu nhụy không lông và đỉnh nhụy hình đĩa.
Quả hình hạch, đường kính từ 4 đến 7 cm, thịt màu vàng hồng. Vỏ có thể có màu vàng, đỏ hoặc đôi khi là xanh lục hoặc tím và có một lớp phấn bao phủ. Hình dạng của quả có thể là hình cầu, hình trứng hoặc hình nón với đường kính khoảng từ 3,5 đến 5 cm, mặc dù chúng có thể lớn đến 7 cm khi trồng. Cây cho quả từ tháng 7 đến tháng 8 và khi chín hoàn toàn có thể ăn được tươi. So với mận Âu, quả mận hậu có hương vị và mùi thơm nồng hơn, kết cấu chắc hơn, màu sắc đẹp hơn và giá trị dinh dưỡng cao hơn.
Hạt của mận hậu có hình bầu dục (hình trứng) đến dài và nhăn nheo.
Mô hình phát triển
Mận hậu, giống như các loài mận ăn quả khác, không tương thích với nhau và cần phải được thụ phấn chéo để đảm bảo ra quả vì chúng không thể tự thụ phấn.
Địa điểm sinh sống và phân bố
Mận hậu sinh sống trong rừng rậm, ven đường mòn trên núi, và suối trong thung lũng, từ độ cao 200-2600 m ở Trung Quốc.
Vùng gốc của cây mận hậu là ở tây nam Trung Quốc, từ lưu vực sông Dương Tử. Nó cũng mọc tự nhiên ở các tỉnh Thiểm Tây và Cam Túc. Cây cũng đã được du nhập vào Nhật Bản và Úc.
Đặc điểm sinh thái
Mận hậu phụ thuộc rất nhiều vào mối quan hệ cộng sinh với nấm rễ, tương tự như các loài mận khác. Mối quan hệ này với nấm Hebeloma hiemale đã được chứng minh làm tăng tốc độ sinh trưởng của cây mận hậu so với sử dụng phân bón hóa học, phân bón hữu cơ hoặc đối chứng.
Tác dụng của mận hậu giúp cải thiện chất lượng đất trên các khu vực núi đá vôi ở Trung Quốc. Một nghiên cứu tại Công viên đá vôi Quý Dương, Quý Châu, Trung Quốc, kết luận rằng mận hậu khi kết hợp với rêu Homomallium plagiangium, Cyrto-hypnum pygmaeuman và Brachythecium perminusculum cùng với các loài thảo mộc Veronica arvensis và Youngia japonica là những cây tiên phong phù hợp để tái tạo đất xói mòn do đá vôi. Tại thành phố Hechi, mận hậu cũng đã được trồng để tăng tỷ lệ carbon so với nitơ và cải thiện chất lượng đất ở tầng đất 10–20 cm mặc dù nó cũng có những hạn chế trong việc cải tạo đất do tốc độ sinh trưởng nhanh và sản lượng cao, tuy nhiên nó vẫn giúp hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất.
Gieo trồng
Các nước sản xuất mận hậu chính là Trung Quốc, tiếp theo là Hoa Kỳ, Mexico, Ý, Tây Ban Nha, Pakistan, Hàn Quốc, Úc, Chile, Pháp, Nam Phi và Argentina. Ở Việt Nam, giống mận Tam Hoa được trồng nhiều nhất tại thị trấn Bắc Hà, Lào Cai.
Các giống mận Nhật Bản đã được nhập khẩu vào Hoa Kỳ kể từ nửa sau thế kỷ 19. Tại đây, các hoạt động nhân giống tiếp tục phát triển nên đã tạo ra nhiều giống mận khác nhau, thường có quả lớn hơn. Nhà vườn Luther Burbank đã phát triển nhiều giống mận bằng cách lai tạo với hạnh lý và các giống mận địa phương Bắc Mỹ như Prunus americana, Prunus hortulana hoặc Prunus munsoniana. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, từ những giống lai này, Burbank đã chọn ra các giống như 'Beauty', 'Eldorado', 'Formosa', 'Gaviota', 'Santa Rosa', 'Shiro' và 'Wickson', một số trong số đó vẫn được trồng rộng rãi. Một trong những giống nổi tiếng nhất là 'Santa Rosa', được đặt theo tên thành phố ở California.
Hầu hết các loại mận tươi bán ở các siêu thị Bắc Mỹ là mận hậu hoặc các giống lai. Chúng được trồng trên quy mô lớn ở một số quốc gia khác, đặc biệt là chúng là loại quả quan trọng trong ngành công nghiệp quả hạch ở Tây Úc.
Giống cây trồng | Mô tả |
---|---|
'Bubblegum'/"Toka" | Giống này có khả năng kháng bệnh và được biết đến là loài thụ phấn đáng tin cậy. Cây là giống lai giữa Prunus Americaana và Prunus salicina. Quả rất mọng nước và ngọt, vỏ có màu đỏ đồng. |
'Burbank' | Giống này bắt đầu cho quả sau 2-3 năm. Cây cần thụ phấn chéo từ các giống mận hậu khác nhau. Cây có thể được sử dụng như cây hoa cảnh vào mùa xuân hoặc cây bóng mát vào mùa hè. Phát triển 13-24 '' mỗi năm. |
'Byrongold' | Giống này cho sản lượng lớn quả. Cây có vấn đề với cháy lá và yêu cầu làm lạnh 450 đơn vị. Nên trồng hai giống để đảm bảo đậu quả tốt hơn. |
'Early Golden' | Giống này cho quả mận hạt cứng, vàng, chắc, đỏ đậm. Mặc dù không lớn bằng Shiro nhưng giống này chín sớm hơn 10-14 ngày. Cây rất khỏe, phát triển vượt trội so với các giống mận khác. Cây có tập tính đậu quả hai năm một lần nhưng có thể được loại bỏ bằng cách tỉa thưa và tưới tiêu hợp lý. |
'Golden Japan' | Quả của giống này có kích thước trung bình, hình tròn, màu vàng vàng, đôi khi có những chấm hoặc má nhỏ màu hồng đến đỏ tươi khi chín hoàn toàn trên cây. Hương vị rất ngọt và thịt có màu vàng nhạt, mọng nước và hạt sần. Vỏ dày. |
'Methley' | Giống này trổ say quả, bắt đầu cho quả vào 2-4 mùa sinh trưởng. Hoa nở sớm dễ bị hư hại do sương giá mùa xuân. Cây có khả năng tự sinh sản, nhưng nên trồng hai loại cây trồng. Chịu nhiệt. |
'Santa Rosa' | Giống Santa Rosa ra hoa trắng vào mùa xuân và thường được ăn tươi, đóng hộp hoặc nấu chín. Quả có kích thước lớn với màu đỏ đến tím, chín giữa mùa. |
'Shiro" | Giống 'Shiro" cho quả có kích thước trung bình với vỏ và thịt vàng, chỉ phát triển ở những nơi có bóng râm ấm áp. Hoa trắng đầu mùa xuân dễ bị hư hại do sương giá và thường cần được bảo vệ. |
'Ozark Premier' | Mận Ozark Premier Nhật Bản là sự giao thoa giữa 'Methley' và 'Burbank'. Cây tự ra quả nhưng nên trồng hai giống khác nhau để đảm bảo đậu quả tốt hơn. Cần vài giờ làm lạnh cần thiết. |
'Vampire | Giống này cho quả to vừa phải, chín muộn vào giữa vụ. Cây có sự pha trộn giữa màu xanh lá sáng bóng và đỏ ruby. Thịt đỏ và rất mọng nước. Chịu lạnh. |
'Vanier' | Giống này cho quả có kích thước trung bình, màu đỏ tươi với thịt màu vàng, chín muộn hơn 2 tuần so với Shiro. Quả có thể bảo quản được 2-3 tuần. Cây sớm phát triển, mạnh mẽ và có tập tính mọc lên thẳng đứng. |
Nguy cơ
Khi trồng ngoài vườn, loài cây này dễ bị nhiễm virus như virus thủy đậu và virus đốm vòng hoại tử mận. Những nguy cơ khác cũng đang tồn tại nhưng chưa được hiểu rõ. Trong khi mối nguy hiểm đối với các khu rừng ở Trung Quốc bao gồm khai thác gỗ, phá rừng và ô nhiễm môi trường, thì tác động của chúng lên mận đỏ châu Phi vẫn còn chưa rõ ràng. Tình trạng nguy cơ của loài này đã được phân loại là 'Ít quan tâm' và quần thể của nó đang ổn định từ năm 2023 theo Sách đỏ IUCN. Sách đỏ IUCN khuyến cáo 'tổ chức các biện pháp quản lý và giám sát quần thể trong các khu vực bảo tồn nơi loài cây này sống' và 'thu thập mẫu ngoại lai bổ sung để đảm bảo toàn bộ sự đa dạng di truyền được lưu giữ trong ngân hàng gen tự nhiên.
Sử dụng
Ẩm thực
Mận hậu có thời hạn sử dụng ngắn (3–4 ngày) dưới điều kiện nhiệt độ phòng và bảo quản lạnh (1–2 tuần). Mận thường được chế biến thành mứt, thạch, rượu và các loại đồ uống khác. Các thành phần như hạt tiêu đen, rau mùi, thì là, đinh hương, thảo quả đen, nghệ tây, nhục đậu khấu, quế, hạt anh túc, gừng, mộc qua, măng tây, sâm Ấn, xuân tiết và hương thảo được sử dụng để tạo ra rượu mận thơm. Giống mận Santa Rosa tạo ra rượu vang chất lượng cao nhất so với Methley và Green Gage.
Ở Trung Quốc, kẹo trái cây thường được bán với các chất bảo quản như đường, muối và cam thảo. Một nghiên cứu về thực phẩm ở Thung lũng Công Ba (quận Chu Khúc, Cam Túc, Trung Quốc) đã chỉ ra mận hậu là một trong những loại trái cây dại phổ biến nhất. Rượu từ quả mận hậu thường được pha trộn với rượu quả mơ và rượu trà ô long để tạo nên loại rượu mận kiểu Nhật, wumeijiu (rượu mận hun khói) ở Đài Loan.
Ở Nhật Bản, mặc dù ít người ăn mận hậu hơn quả mơ (có mối quan hệ gần), nhưng quả vẫn được ngâm chua và nhuộm màu tương tự. Đặc biệt ở miền đông Nhật Bản, nhiều lễ hội mùa hè bán trái cây ngâm trong kẹo mizuame gọi là anzuame (kẹo mơ, vì quả mơ được sử dụng truyền thống).
Ở cả hai quốc gia, quả mận được sử dụng làm hương liệu trong rượu mùi gọi là sumomo shu (すもも酒) tại Nhật Bản.
Đối với các mục đích sử dụng khác của loài này và các loài tương tự, xem mận .
Phạm vi giữa các giống Prunus salicina | |
---|---|
Nước | 80,65-89,40% |
Chất xơ | <1,5 % |
protein | 0,38-0,96% |
Tro | <0,5% |
cacbohydrat | 10-17% |
đường | 4,41-10,27% |
fructozơ | 1,82-4,79% |
sucrose | 0,65-4,16% |
Năng lượng | 183,04 -331,10 kJ 100 g¡1 |
hợp chất phenolic | 94,54- 202,46 mg 100 g¡1 |
anthocyanin | <24,30 mg 100 g¡1 |
Tổng hoạt tính chống oxy hóa | 258,6-946,52 mg Trolox 100 g¡1, |
Dược phẩm
Nhiều loại trái cây được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc để tăng cường hệ thống miễn dịch chống lại các tác nhân gây bệnh và điều trị ung thư. Mận và củ dền có thể được coi là nguồn chất chống oxy hóa giúp chống lại quá trình lão hóa. Quả mận hậu có thể chứa các thành phần kích thích miễn dịch (kích thích hoặc tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch) hữu ích trong y học nhân sự và thú y. So với các loại trái cây khác, mận hậu cung cấp lượng xơ phù hợp và các hợp chất sinh học có hoạt tính, như vitamin C và các chất phenolic. Các chất phenolic trong quả có tương quan tích cực với khả năng chống oxy hóa. Một nghiên cứu về chiết xuất ethanol từ 400 loại thảo dược cho thấy mận hậu là chất ức chế Glucosyltransferase (GTF) hiệu quả nhất và có hoạt tính kháng khuẩn cao nhất. Nghiên cứu về tính năng này trong việc ngăn ngừa ung thư vẫn còn nhiều tranh cãi vào năm 2023, vì vai trò của các chất chống oxy hóa chưa được rõ ràng trong bảo vệ và điều trị ung thư.
Độc tính
Tương tự như các loại hạt cứng khác, hạt và lá mận rất độc đối với con người do chứa amygdalin, chất này có thể phân hủy thành cyanide. Mặc dù ngộ độc do nuốt phải một vài hạt là hiếm, nhưng nên tránh ăn phải và không bao giờ sử dụng hạt đã nghiền nát.
- Prunus mume
Liên kết ra ngoài
- “Prunus salicina”. Thực vật cho Tương lai.
- “Prunus gymnodonta”. Thực vật cho Tương lai.
- ibiblio.org - Prunus salicina
- U.Melb-AU: Sắp xếp tên Prunus
Danh sách trái cây Việt Nam |
---|