I. Managed là gì?
Phiên âm: Managed – /ˈmænɪdʒd/ – (v), là dạng quá khứ đơn của động từ "Manage”.
Nghĩa:
- Quản lý: Chỉ việc kiểm soát, điều hành hoặc đảm nhiệm trách nhiệm về một doanh nghiệp, một nhóm, một tổ chức, một phần đất đai, hoặc một cơ cấu khác.
Ví dụ: She manages a team of twenty employees. (Cô ấy quản lý một nhóm gồm hai mươi nhân viên.) - Thành công trong việc làm điều gì đó khó khăn
Ví dụ: Despite the challenges, they managed to climb the mountain. (Mặc dù có khó khăn, họ đã thành công trong việc leo núi.) - Thành công trong việc đạt được hoặc sản xuất cái gì đó:
Ví dụ: They managed to secure a contract with the new client. (Họ đã thành công trong việc ký hợp đồng với khách hàng mới.) - Giải quyết vấn đề hoặc xử lý tình huống khó khăn
Ví dụ: She managed the crisis with calm and efficiency. (Cô ấy đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách điều độ và hiệu quả.) - Quản lý tiền bạc, thời gian hoặc thông tin
Ví dụ: He managed his finances wisely. (Anh ấy đã quản lý tài chính một cách thông minh.) - Quản lý ai đó hoặc cái gì đó để kiểm soát hoặc đối phó
Ví dụ: The security team managed the situation and ensured everyone's safety. (Đội bảo vệ đã quản lý tình huống và đảm bảo sự an toàn cho mọi người.)
II. Các dạng khác của Managed
Ngoài dạng từ Managed, còn có một số dạng từ khác của động từ này như trạng từ, tính từ,... để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Well-managed (Tính từ): Được quản lý tốt
- Self-managed (Tính từ): Tự quản lý, tự điều hành, tự lập
- Managerial (Tính từ): Quản lý, (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc, (thuộc) ban quản trị
- Manageable (Tính từ): Có thể quản lý, có thể trông nom, dễ quản lý, dễ trông nom; dễ giải quyết
- Manager (Danh từ): Người quản lý
- Management (Danh từ): Sự quản lý, sự điều hành
- Mismanagement (Danh từ): Sự quản lý kém
- Managership (Danh từ): Vai trò/chức quản lý, quản đốc, giám đốc
- Manageability (Danh từ): Tính dễ giải quyết, tính dễ đối phó, tính dễ xử lý, tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến, tính dễ dạy, tính dễ bảo
III. Managed to V hay Ving?
Câu trả lời là Managed + to V, thường được sử dụng để diễn đạt việc đã thành công trong việc thực hiện một hành động hoặc mục tiêu nào đó, đặc biệt trong tình huống mà có thể gặp khó khăn hoặc thách thức.
Ví dụ:
- She managed to finish the project ahead of schedule. (Cô ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
- Despite the bad weather, they managed to enjoy their vacation. (Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn đã thành công trong việc tận hưởng kỳ nghỉ.)
IV. Một số cụm từ thông dụng với Managed
1. Managed something
Cụm từ này chỉ việc quản lý, điều hành, hoặc điều khiển một thứ gì đó, như một dự án, doanh nghiệp, hoặc tình huống.
Ví dụ: She managed the marketing department at the company. (Cô ấy quản lý bộ phận tiếp thị của công ty.)
2. Managed with/without somebody/something
Cụm từ này diễn đạt khả năng của ai đó trong việc quản lý hoặc xử lý tình huống hoặc vấn đề cụ thể, có thể kèm theo hoặc không kèm theo sự hỗ trợ từ người hoặc vật khác.
Ví dụ: She can manage without any assistance. (Cô ấy có khả năng tự quản lý mà không cần sự hỗ trợ nào.)
3. Managed with something
Cụm từ này diễn đạt việc sử dụng một công cụ, tài sản hoặc phương tiện nào đó để quản lý hoặc thực hiện một công việc cụ thể.
Ví dụ: She managed with the outdated software. (Cô ấy đã quản lý bằng phần mềm lỗi thời.)
4. Managed on something
Cụm từ này không quá cũng phổ biến, nhưng có thể được sử dụng để chỉ việc quản lý hoặc điều hành một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: He managed on the tight budget provided. (Anh ấy đã quản lý trên ngân sách hạn chế được cung cấp.)
5. Managed down
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý và tổ chức, và chỉ việc quản lý từ mức cao hơn hoặc cấp trên đối với mức thấp hơn hoặc cơ sở.
Ví dụ: The CEO needs to manage down the new company strategy to all departments. (Tổng giám đốc cần truyền đạt chiến lược mới của công ty xuống tất cả các phòng ban.)
6. Managed up
Cụm từ này chỉ việc quản lý hoặc tương tác với cấp trên hoặc người lãnh đạo của mình trong môi trường làm việc hoặc tổ chức, chỉ việc bạn hiểu và đáp ứng các mong đợi, yêu cầu, và cách làm việc của người cấp trên một cách hiệu quả.
Ví dụ: She has a great ability to manage up, which has helped her build strong relationships with her superiors. (Cô ấy có khả năng quản lý và tương tác hiệu quả với cấp trên, điều này đã giúp cô ấy xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với các người cấp trên của mình.)
V. Các cấu trúc tương tự Manage to V
- Succeed in: Thành công trong việc làm điều gì đó.
Ví dụ: She succeeded in finishing the project on time. (Cô ấy đã thành công trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn) - Achieve: Đạt được hoặc thành công trong việc thực hiện mục tiêu hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ: He achieved his goal of running a marathon. (Anh ấy đã đạt được mục tiêu chạy marathon.) - Accomplish: Hoàn thành hoặc đạt được mục tiêu nào đó.
Ví dụ: The team accomplished the challenging task. (Nhóm đã hoàn thành nhiệm vụ đầy thử thách.) - Pull off: Thành công trong việc làm điều gì đó mà có thể khó khăn hoặc đầy thách thức.
Ví dụ: They pulled off a spectacular performance on stage. (Họ đã có một màn trình diễn ngoạn mục trên sân khấu.) - Solve: Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.
Ví dụ: She solved the complex puzzle in record time. (Cô ấy giải được câu đố phức tạp trong thời gian kỷ lục.) - Overcome: Vượt qua hoặc đối phó với một khó khăn hoặc trở ngại cụ thể.
Ví dụ: They overcame the financial difficulties. (Họ đã vượt qua được những khó khăn về tài chính.) - Sail through: Hoàn thành một công việc một cách dễ dàng và không gặp khó khăn.
Ví dụ: She sailed through the interview and got the job. (Cô ấy đã vượt qua cuộc phỏng vấn và nhận được công việc.) - Make it through: Vượt qua một thách thức hoặc khó khăn.
Ví dụ: Despite the difficulties, they made it through the tough times. (Bất chấp những khó khăn, họ đã vượt qua được thời kỳ khó khăn.)
VI. Bài tập
- The team _________ to complete the project on time despite the challenges.
- She _________ limited resources and still achieved impressive results.
- The department _________ a team of experts to solve the problem.
- She _________ by setting clear goals and priorities.
- She _________ complete the project ahead of schedule.
- Despite the challenges, they _________ deliver the presentation flawlessly.
- The manager had to ___________ the new company strategy to all departments.
- She is skilled at ___________ with limited resources and still achieving great results.
- They had to ___________ the project on a very tight budget.
- Despite the challenges, he always finds a way to ___________ and meet the deadlines.
- The CEO is effective at ___________ and gaining support from the board of directors.
- Despite the tight budget, she ___________ to organize a successful event.
Đáp án:
- managed
- managed with
- managed with
- managed
- managed to
- managed to
- manage down
- manage with
- manage on
- manage without
- manage up
- manage to