Măng cụt | |
---|---|
Minh họa trong tác phẩm Hoa, Trái cây và Lá chọn lọc từ đảo Java 1863–1864 của Berthe Hoola van Nooten (nhà in thạch bản Pieter De Pannemaeker) | |
Toàn quả và mặt cắt ngang | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Malpighiales |
Họ: | Clusiaceae |
Chi: | Garcinia |
Loài: | G. mangostana
|
Danh pháp hai phần | |
Garcinia mangostana L. | |
Các đồng nghĩa | |
|
Măng cụt (tên khoa học: Garcinia mangostana), còn gọi là quả tỏi ngọt, thuộc họ Bứa (Clusiaceae). Đây là một cây nhiệt đới thường xanh, cho quả ăn được, có nguồn gốc từ các đảo quốc Đông Nam Á. Cây có thể cao từ 6 đến 25 mét (19,7 đến 82,0 ft). Quả chín có vỏ ngoài dày màu đỏ tím đậm, không ăn được, trong khi ruột trắng ngà, mọng nước, hơi xơ và chia thành nhiều múi, thường có từ 4 đến 8 múi, rất hiếm khi có 3 hoặc 9 múi. Quả có vị chua ngọt thanh và mùi thơm hấp dẫn. Mỗi quả bao quanh hạt là phần thịt ăn được của quả, tức là lớp bên trong của bầu nhụy. Hạt có hình quả hạnh và kích thước nhỏ.
Tỏi ngọt cùng họ với các loại trái cây ít phổ biến hơn như măng cụt nút (G. prainiana) hoặc charichuelo (G. madruno).
Về lịch sử
Măng cụt, cây bản địa của Đông Nam Á, nổi bật với hương vị ngọt ngào, kết cấu mềm mại và sự kết hợp giữa vị chua và ngọt thanh. Loài cây này đã được trồng từ lâu ở bán đảo Mã Lai, Borneo, Sumatra, Đông Dương và Philippines. Theo ghi chép của Trung Quốc từ thế kỷ 15 trong cuốn Doanh nhai thắng lãm, măng cụt được gọi là mang-chi-shih, tên bắt nguồn từ tiếng Mã Lai manggis. Thịt của nó có màu trắng và vị rất ngon.
Linnaeus đã mô tả măng cụt trong tác phẩm Species Plantarum vào năm 1753. Cây măng cụt được trồng trong nhà kính ở Anh từ năm 1855 và sau đó được đưa đến Tây bán cầu, chủ yếu là quần đảo Tây Ấn, đặc biệt là Jamaica. Nó cũng được trồng ở nhiều nước Trung Mỹ như Guatemala, Honduras, Panama và Ecuador. Măng cụt nói chung không phát triển tốt ngoài vùng nhiệt đới.
Ở Đông Nam Á, măng cụt thường được gọi là 'Nữ hoàng của các loại trái cây' và thường được kết hợp với sầu riêng, được mệnh danh là 'Vua của các loại trái cây'. Trong y học Trung Hoa, măng cụt được xem là 'có tính mát', là đối trọng hoàn hảo với sầu riêng 'có tính nhiệt'. Cũng có truyền thuyết rằng Nữ hoàng Victoria của Anh từng hứa thưởng 100 bảng Anh cho ai mang trái cây tươi đến cho bà, tuy nhiên, truyền thuyết này không được chứng minh bằng tài liệu lịch sử.
Nhà báo và nhà sành ăn R. W. Apple Jr. từng nói về măng cụt: 'Không có loại trái cây nào khác quyến rũ tôi như măng cụt... Tôi thà ăn một quả măng cụt hơn là một chiếc bánh su kem nóng hổi dành cho một cậu bé Ohio to lớn.' Kể từ năm 2006, các quả măng cụt trồng ở Puerto Rico đã được bán cho các cửa hàng thực phẩm đặc sản và nhà hàng dành cho người sành ăn, phục vụ như một món tráng miệng độc đáo.
Hiện nay, măng cụt đã được trồng rộng rãi ở nhiều khu vực thuộc Đông Nam Á, Ấn Độ, Myanmar, cũng như ở Sri Lanka và Philippines. Tại Việt Nam, măng cụt được các nhà truyền giáo Kitô mang đến miền Nam và hiện được trồng phổ biến ở các tỉnh như Tây Ninh, Gia Định và Thủ Dầu Một. Nhờ khí hậu ấm áp, cây măng cụt phát triển tốt ở đây, nhưng không thể tiến xa hơn ra miền Bắc lạnh lẽo, chỉ đến được Huế.
Nhân giống, trồng trọt và thu hoạch
Măng cụt chủ yếu được nhân giống bằng cách gieo hạt. Nhân giống sinh dưỡng phức tạp hơn, trong khi ươm hạt giúp cây con phát triển mạnh mẽ và cho quả sớm hơn so với cây nhân giống sinh dưỡng.
Hạt măng cụt thực ra không phải là hạt giống theo định nghĩa chính xác, mà là một phôi vô tính có noãn. Do quá trình hình thành hạt không cần thụ tinh, nên cây con có gen giống hệt cây mẹ. Nếu để khô, hạt sẽ nhanh chóng chết, nhưng nếu ngâm nước, hạt cần từ 14 đến 21 ngày để nảy mầm. Khi đó, cây con có thể được trồng trong vườn ươm trong khoảng 2 năm khi ở trong chậu nhỏ.
Khi cây đạt chiều cao khoảng 25–30 cm (10–12 in), chúng được chuyển ra vườn với khoảng cách từ 20–40 m (66–131 ft). Sau khi trồng, vườn được phủ đất để kiểm soát cỏ dại. Việc cấy chuyển thường được thực hiện vào mùa mưa vì cây non có thể bị ảnh hưởng xấu bởi hạn hán. Để cây non có bóng mát, nên trồng xen với chuối, chuối lá, chôm chôm, sầu riêng hoặc dừa. Lá dừa đặc biệt hữu ích ở những nơi có mùa khô kéo dài vì nó cung cấp bóng mát cho cây măng cụt trưởng thành và cũng giúp giảm cỏ dại.
Sự phát triển của cây măng cụt sẽ bị ảnh hưởng nếu nhiệt độ giảm dưới 20°C (68°F). Nhiệt độ lý tưởng cho sự sinh trưởng và ra quả là từ 25–35°C (77–95°F) với độ ẩm tương đối trên 80%. Khi nhiệt độ lên tới 38–40°C (100–104°F), cả lá và quả đều dễ bị cháy xém, trong khi nhiệt độ thấp nhất mà cây có thể chịu được là từ 3–5°C (37–41°F). Cây non thích bóng râm còn cây trưởng thành có thể chịu được bóng mát.
Cây măng cụt có hệ rễ yếu, thích hợp với đất sâu, thoát nước tốt và độ ẩm cao, thường phát triển ở khu vực ven sông. Cây không phù hợp với đất đá vôi, đất cát pha, đất phù sa hoặc đất cát pha có ít chất hữu cơ. Cây măng cụt cần lượng mưa ổn định trong năm (<40 mm/tháng) và một mùa khô kéo dài từ 3–5 tuần.
Cây măng cụt rất nhạy cảm với nguồn nước và lượng phân bón cần phải tăng theo tuổi của cây, bất kể khu vực trồng. Thời gian để trái măng cụt chín hoàn toàn là từ 5–6 tháng, và thường được thu hoạch khi vỏ trái chuyển sang màu tím.
Nhân giống
Khi nhân giống măng cụt, việc lựa chọn gốc ghép và thực hiện ghép là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề về sản xuất, thu hoạch hoặc tính mùa vụ. Các nguồn gen chủ yếu để nhân giống thường đến từ các loài hoang dã ở Malaysia và Philippines. Phương pháp bảo tồn được ưu tiên vì việc lưu trữ hạt ở điều kiện nhiệt độ thấp và khô không đạt hiệu quả.
Do thời gian dài để cây măng cụt ra quả và chu kỳ nhân giống kéo dài, việc nhân giống măng cụt không phải là lựa chọn ưu tiên cho cấy ghép hoặc nghiên cứu. Các mục tiêu chính trong việc nhân giống có thể giúp cải thiện năng suất của măng cụt bao gồm:
- Khả năng chống hạn, đặc biệt là nhạy cảm với hạn trong 5 năm đầu sau khi cây nảy mầm
- Cấu trúc cây để đạt được hình dạng tán đều và hình kim tự tháp
- Chất lượng trái cây bao gồm i) khắc phục các vấn đề về vị đắng do sự thay đổi ở cùi, lớp vỏ ngoài hoặc lớp áo hạt và ii) ngăn ngừa hiện tượng nứt vỏ do hấp thụ quá nhiều nước
- Chọn gốc ghép để cải thiện khả năng chịu hạn và phát triển mạnh mẽ trong những năm đầu đời
Năng suất
Cây măng cụt có thể bắt đầu cho quả từ 6 năm tuổi nhưng có thể mất tới 12 năm hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào khí hậu và phương pháp canh tác. Năng suất của măng cụt thay đổi tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và tuổi của cây. Khi cây non mới bắt đầu, có thể cho từ 200–300 quả, trong khi cây trưởng thành có thể đạt trung bình 500 quả mỗi mùa. Ở độ tuổi từ 30 đến 45 năm, mỗi cây có thể cho tới 3.000 quả. Một số cây măng cụt 100 năm tuổi vẫn còn tiếp tục ra trái.
Sản xuất theo khu vực
Sản lượng măng cụt chủ yếu tập trung ở Đông Nam Á, với Thái Lan dẫn đầu về diện tích trồng, đạt khoảng 4.000 ha vào năm 1965 và tăng lên 11.000 ha vào năm 2000, sản xuất khoảng 46.000 tấn. Indonesia, Malaysia và Philippines cũng là những nhà sản xuất lớn trong khu vực. Mặc dù Puerto Rico đã đạt được một số thành công trong việc trồng măng cụt, nhưng việc sản xuất quy mô lớn vẫn chưa thành công ở Quần đảo Caribe, Nam Mỹ, Florida, California, Hawaii, hoặc các lục địa ngoài Châu Á.
Bệnh và sâu bệnh
Các bệnh và sâu bệnh phổ biến
Cây măng cụt thường bị tấn công bởi các mầm bệnh tương tự như những cây nhiệt đới khác. Các bệnh này có thể được phân loại thành các bệnh ảnh hưởng đến lá, quả, thân, và các bệnh do đất truyền.
Bệnh cháy lá do Pestalotiopsis (Pestalotiopsis flagisettula, chủ yếu xuất hiện ở Thái Lan) là một trong những bệnh phổ biến nhất, đặc biệt ảnh hưởng đến lá non. Mầm bệnh này còn có thể làm thối trái trước và sau thu hoạch. Bệnh thối thân và chết cây đi kèm thường gây ra các triệu chứng như tách cành, chảy mủ, và phồng rộp vỏ cây. Bệnh này chủ yếu được ghi nhận ở Thái Lan, Malaysia và Bắc Queensland.
Một bệnh phổ biến khác là bệnh cháy lá chỉ hoặc bệnh cháy lá chỉ trắng do Marasmiellus scandens gây ra. Loại nấm này có hình dạng giống như sợi chỉ. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến lá mà còn có thể gây tổn thương cho cành và cành nhỏ. Bào tử của nấm được phân tán nhờ gió, mưa và côn trùng, và phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt và thiếu ánh sáng.
Một bệnh quan trọng sau thu hoạch ảnh hưởng đến măng cụt, đặc biệt là ở Thái Lan, là bệnh thối trái do nấm Candidia (Ganoderma theobromae) gây ra. Đây là những mầm bệnh thứ cấp xâm nhập vào cây qua các vết thương.
Nấm Phellinus noxius sống trên rễ và thân cây, gây ra bệnh nâu rễ với tên gọi xuất phát từ sự xuất hiện của các hạt đất liên kết sợi nấm. Nấm này phát triển khi tiếp xúc với gỗ bị nhiễm bệnh hoặc các sợi nấm dạng rễ dày trên gốc cây.
Một số loài gây hại ăn lá và quả măng cụt bao gồm sâu ăn lá (Stictoptera sp.), sâu ăn lá theo đường (Phyllocnictis citrella) và sâu đục quả (Curculio sp.). Đặc biệt trong vườn ươm, giai đoạn ấu trùng của sâu ăn lá có thể gây hại trên lá non, nhưng có thể được kiểm soát bằng các biện pháp sinh học. Sâu non của sâu đục quả (Curculio sp.) ăn các bộ phận khác nhau của quả trước khi chín.
Các biện pháp kiểm soát dịch bệnh và sâu bệnh
Có nhiều phương pháp quản lý khác nhau có thể được áp dụng để kiểm soát bệnh tật trên cây măng cụt.
- Áp dụng biện pháp chống cháy nắng để giảm nguy cơ bệnh cháy lá và thối thân.
- Giảm thiểu vết thương do côn trùng và thiệt hại do bão để giảm tỷ lệ mắc bệnh.
- Điều chỉnh vi khí hậu bằng cách thay đổi khoảng cách giữa các cây và tỉa cành hợp lý.
- Sử dụng hóa chất bôi vào cổ rễ và gốc cây để phòng ngừa bệnh hại rễ.
- Áp dụng thuốc diệt nấm để kiểm soát các loại nấm gây bệnh.
- Sử dụng thiên địch hoặc thuốc trừ sâu để kiểm soát các loại côn trùng gây hại.
Cây và quả
Măng cụt là một loại cây nhiệt đới và cần được trồng trong môi trường ấm áp ổn định. Việc tiếp xúc với nhiệt độ dưới 0 °C (32 °F) trong thời gian dài có thể làm chết cây trưởng thành. Mặc dù cây có khả năng hồi phục tốt sau những đợt lạnh ngắn, thường chỉ làm tổn thương những cây non. Những nhà vườn giàu kinh nghiệm đã thành công trong việc trồng loài này ngoài trời và thu hoạch quả ở vùng cực nam của Florida.
Quả măng cụt non không cần thụ tinh để hình thành (xem phần sinh sản vô tính). Ban đầu, quả có màu xanh nhạt hoặc gần như trắng khi nằm trong bóng râm của tán cây. Trong khoảng hai đến ba tháng tiếp theo, quả lớn lên và màu sắc bên ngoài chuyển dần sang xanh đậm hơn. Trong giai đoạn này, quả tiếp tục phát triển về kích thước đến khi đạt đường kính khoảng 6–8 cm (2,4–3,1 in), vẫn giữ được độ cứng cho đến khi chín hoàn toàn và chuyển màu đột ngột.
Hóa học dưới bề mặt của vỏ măng cụt chứa một loạt các polyphenol, bao gồm xanthone và tannin, giúp tạo ra độ se và ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng, nấm, vi rút thực vật, vi khuẩn, cũng như động vật ăn thịt khi quả còn non. Sự thay đổi màu sắc và sự mềm đi của hạt là dấu hiệu của quá trình chín tự nhiên, cho thấy quả đã sẵn sàng để ăn và hạt đã phát triển hoàn chỉnh.
Khi quả măng cụt ngừng phát triển, quá trình tổng hợp chất diệp lục sẽ chậm lại và giai đoạn màu tiếp theo bắt đầu. Ban đầu, quả có vết đỏ và màu sắc chuyển từ xanh sang đỏ và tím sẫm, báo hiệu giai đoạn chín cuối cùng. Toàn bộ quá trình này kéo dài khoảng mười ngày, khi chất lượng ăn được của quả đạt đến mức tối ưu. Sau khi hái, lớp vỏ cứng lại tùy thuộc vào cách xử lý sau thu hoạch và điều kiện bảo quản, đặc biệt là độ ẩm. Nếu độ ẩm cao, việc đông cứng của vỏ quả có thể mất một tuần hoặc lâu hơn. Tuy nhiên, phần thịt bên trong quả có thể hư hỏng sau vài ngày bảo quản mà không có dấu hiệu rõ ràng bên ngoài. Vì vậy, độ cứng của vỏ không phải là chỉ báo chính xác về độ tươi của quả trong hai tuần đầu tiên sau thu hoạch. Nếu vỏ mềm và quả vẫn có năng suất như khi vừa chín trên cây, thì quả thường là tốt.
Thịt ăn được của quả măng cụt có kích thước và hình dạng tương tự như quả quýt, đường kính 4–6 cm (1,6–2,4 in) và có màu trắng. Số lượng múi quả tương ứng với số lượng thùy nhụy trên mô phân sinh ngoài; do đó, nhiều múi thịt thường có ít hạt hơn. Vòng tròn các múi hình nêm chứa từ 4 đến 8 múi, hiếm khi có 9 múi (có thể thấy số múi khi nhìn vào đáy quả). Những múi lớn hơn có thể chứa hạt vô tính không ngon nếu không được rang. Do măng cụt không tiếp tục chín sau khi hái, nên quả cần được tiêu thụ ngay sau khi thu hoạch.
Thịt măng cụt thường được xem là một món ngon tinh tế, có mùi thơm nhẹ nhàng đặc trưng. Về mặt định lượng, nó chứa khoảng 1/400 thành phần hóa học so với trái thơm, giải thích cho sự nhẹ nhàng tương đối của nó. Các thành phần dễ bay hơi chính tạo nên hương thơm măng cụt bao gồm hexyl axetat, hexenol và α-copaene, mang đến hương caramel, cỏ và bơ.
Hình ảnh
Thành phần hóa học
Hiện tại, việc nghiên cứu thành phần của áo hạt măng cụt vẫn chưa được thực hiện nhiều, chủ yếu tập trung vào vỏ quả. Các thành phần chính đã được xác định bao gồm một nhóm xanthon, với các chất chính là mangostin, a-mangostin, b-mangostin, g-mangostin, isomangostin, normangostin, và một số xanthon khác như trioxyxanthon, pyranoxanthon, dihydroxy methyl butenyl xanthon, trihydroxy methyl butenyl xanthon, pyrano xanthenon. Các hợp chất khác từ măng cụt nguồn gốc Việt Nam cũng đã được tìm thấy như garcinon A, B, C, D, E, mangostinon, garcimangoson A, B, C, gartanin, egonol, epicatechin, procyanidin, và benzophenon glucosid, dù số lượng không nhiều. Một số nghiên cứu cũng đã xác định thành phần hóa học của lá măng cụt, bao gồm protein (7,8%), tanin (11,2%), trihydroxy methoxy methyl butenyl xanthon, ethyl methyl maleimid glucopyranosid, và các triterpenoid như cycloartenol, friedlin, b-sitosterol, betulin, mangiferadiol, mangiferolic acid, cyclolanostendiol, hydroxy cyclolanostenon. Ngoài ra, từ ruột thân cây, đã phát hiện tetrahydroxy xanthon, các dẫn xuất O-glucosid, pentahydroxy xanthon và maclurin. Tử y (?) chứa mangostin, calaba xanthon, dihydroxy và trihydroxy dimethyl allyl xanthon.
Quả, lá và lõi gỗ của măng cụt chứa các hợp chất polysaccharide và xanthone. Trong quả chín hoàn toàn, bạn sẽ tìm thấy các thành phần xanthone như garthanin, 8-disoxygartanin và normangostin.
Măng cụt nhìn từ ngoài vào và bổ dọc | |
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 305 kJ (73 kcal) |
Carbohydrat | 17.91 g |
Chất xơ | 1.8 g |
Chất béo | 0.58 g |
Protein | 0.41 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Thiamine (B1) | 5% 0.054 mg |
Riboflavin (B2) | 4% 0.054 mg |
Niacin (B3) | 2% 0.286 mg |
Acid pantothenic (B5) | 1% 0.032 mg |
Vitamin B6 | 1% 0.018 mg |
Folate (B9) | 8% 31 μg |
Vitamin C | 3% 2.9 mg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 1% 12 mg |
Sắt | 2% 0.3 mg |
Magnesi | 3% 13 mg |
Mangan | 4% 0.102 mg |
Phosphor | 1% 8 mg |
Kali | 2% 48 mg |
Natri | 0% 7 mg |
Kẽm | 2% 0.21 mg |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Hàm lượng dinh dưỡng
Phần thịt trắng của quả măng cụt có hương vị nhẹ nhàng và rất được ưa chuộng. Tuy nhiên, khi phân tích kỹ lưỡng, hàm lượng dinh dưỡng của măng cụt khá thấp. Tất cả các chất dinh dưỡng trong măng cụt đều có tỷ lệ thấp so với Khẩu phần ăn uống tham khảo, như được ghi chép trong Cơ sở dữ liệu dinh dưỡng của USDA đối với xi-rô trái cây đóng hộp. Lưu ý rằng giá trị dinh dưỡng của trái cây tươi có thể khác, nhưng chưa được công bố bởi nguồn uy tín.
Công dụng
Ẩm thực
Y học cổ truyền
Các bộ phận của cây măng cụt đã được ứng dụng trong y học cổ truyền từ rất lâu, chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á. Người ta đã sử dụng chúng để điều trị các vấn đề như nhiễm trùng da, vết thương, kiết lỵ, nhiễm trùng đường tiết niệu và các bệnh liên quan đến tiêu hóa. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu lâm sàng chất lượng cao chứng minh hiệu quả của các phương pháp này.
Trái cây măng cụt khô thường được gửi đến Singapore để chế biến thành thuốc trị kiết lỵ, bệnh da liễu và các bệnh nhỏ khác ở nhiều quốc gia châu Á. Hiện tại, không có bằng chứng đáng tin cậy nào chứng minh rằng nước ép măng cụt, nước chiết xuất hoặc vỏ của nó có tác dụng điều trị bệnh.
Tác dụng dược lý
Trong Đông y, vỏ quả măng cụt có vị chua chát và tính bình, tác động đến hai kinh là phế và đại tràng. Nó có tác dụng thu liễm, làm se, giúp trị tiêu chảy, ngộ độc thực phẩm và khi bệnh giảm có thể gây táo bón nếu sử dụng lâu dài. Cách chế biến khá đơn giản: cho vỏ quả măng cụt khô (60g) vào nước (1.200 ml), có thể thêm hạt thìa lìa (5g) và hạt mùi (5g), đun sôi và sắc cho cạn còn một nửa. Uống mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 120 ml. Đối với người lớn bị đau bụng, có thể thêm thuốc phiện vào.
Các nghiên cứu mới đây chỉ ra rằng vỏ trái măng cụt có khả năng chống oxi hóa nhờ epicatechin và ức chế sự sản xuất axit của vi khuẩn Streptococcus mutans GS-5 nhờ flavonoid. Tuy nhiên, garcinon E lại có tính chất độc hại đối với tế bào gan, phổi và dạ dày.
Trong số các hợp chất xanthon, mangostin là hoạt chất được nghiên cứu nhiều nhất. Chúng có hiệu quả mạnh mẽ đối với vi khuẩn Staphylococcus aureus ở nồng độ 7,8 µg/ml và các nấm như Fusarium oxysporum, Alternaria tenuis, Dreschlera oryzae, Trichophyton mentagrophytes, Microsporum gypseum, Epidermophyton floccosum ở nồng độ 1 µg/ml. Mangostin cũng ức chế Mycobacterium tuberculosis ở nồng độ 6,25 µg/ml. Thử nghiệm trên chuột và heo cho thấy chúng có khả năng ức chế hệ thống phân vệ tế bào bám dính miễn dịch. Đặc biệt, a-mangostin có tác dụng ức chế Bacillus subtilis ở nồng độ 3,13 µg/ml và Staphylococcus aureus NIHJ 209p chống lại methicillin ở nồng độ 1,57 µg/ml, hiệu quả được tăng cường khi kết hợp với vannomycin. g-mangostin có tác dụng chống oxi hóa lipid và ức chế sự sản xuất nitrit do lipopolysaccharid gây ra. Cả a- và g-mangostin đều có tính chất chống dị ứng, hiệu quả đối với bệnh nhân bị sổ mũi mùa và có tác dụng chống lại histamin, điều trị các bệnh dị ứng. Chiết xuất măng cụt từ Việt Nam có khả năng khử gốc tự do và chống oxi hóa, với mangostin và g-mangostin ức chế HIV-1 protease (IC50=5,12 và 4,81µM).
Măng cụt được ứng dụng trong nhiều sản phẩm như thuốc tẩy, kem đánh răng và mỹ phẩm với tính năng kháng vi sinh vật. Một hợp chất xanthon kết hợp với gartanin hoặc ergonol có khả năng ức chế Helicobacter pylori, được dùng để điều trị ung thư, loét dạ dày và viêm dạ dày. a-mangostin có hiệu quả trên Helicobacter pylori ở nồng độ 1,56 µg/ml. a- và g-mangostin còn ức chế glucosyl transferase từ Streptococcus sobrinus và collagenase từ Porphyromonas gingivalis, được sử dụng trong kem đánh răng để ngăn ngừa sâu răng và mảng bám. Mangosten được phối hợp với các hóa chất khác như cetyl alcohol, cetyl phosphate, dimethicone, eicosen, disodium, magnesium stearate, dipropylene glycol và triethanolamine để tạo thành kem chống nắng. Với khả năng ức chế phosphodiesterase ở nồng độ 50 µg/ml trong dung dịch 5% dimethyl sulfoxide, nó được dùng làm thuốc kích thích tiêu mỡ. Để tránh măng cụt bị rám nâu khi bảo quản trong tủ lạnh, nên lắc trái măng cụt trong dung dịch 0,25% calci chlorid và 0,5% citric acid trong một phút.
Thuốc nhuộm tự nhiên
Tại Indonesia, chiết xuất từ vỏ măng cụt được sử dụng như một thuốc nhuộm tự nhiên để nhuộm vải, tạo ra các sắc thái màu nâu, nâu sẫm, tím và đỏ. Đặc biệt, nó thường được áp dụng trong các loại vải dệt truyền thống như tenun ikat và batik.
Công dụng khác
Cành măng cụt được sử dụng làm que nhai tại Ghana và gỗ măng cụt được dùng để làm giáo và các đồ gỗ ở Thái Lan. Vỏ quả măng cụt còn được dùng trong quy trình thuộc da ở Trung Quốc.
Tiếp thị
Măng cụt tươi chỉ có mặt trên thị trường trong khoảng thời gian ngắn từ sáu đến mười tuần do tính mùa vụ của nó. Chủ yếu được trồng bởi các hộ gia đình nhỏ và thường bán tại các quầy trái cây ven đường. Sự khan hiếm và nguồn cung không ổn định dẫn đến sự biến động giá cả trong mùa vụ và qua các năm. Thêm vào đó, việc thiếu hệ thống phân loại và đánh giá chất lượng sản phẩm tiêu chuẩn đã gây khó khăn cho việc giao thương quốc tế. Măng cụt vẫn còn khá hiếm tại các chợ phương Tây dù ngày càng được ưa chuộng và thường được bán với mức giá cao.