1. Những đặc điểm của mạng lưới sông ngòi nước ta
Hệ thống sông ngòi của nước ta có một số đặc điểm nổi bật:
1.1. Mạng lưới sông ngòi nước ta rất dày đặc, chằng chịt, nhiều sông nhỏ nhưng ít sông lớn
Hiện tại, mạng lưới sông ngòi ở Việt Nam trải dài khoảng 41,900 km, với khoảng 2,350 con sông dài trên 10 km. Trong đó có 109 sông lớn, còn lại là các sông nhỏ và ngắn, chiếm 93%. Những sông lớn như sông Hồng và sông Cửu Long chỉ là phần nhỏ, chủ yếu là các sông lớn xuyên biên giới và tạo thành các đồng bằng châu thổ lớn. Điều này dẫn đến việc Việt Nam không hoàn toàn kiểm soát và quản lý các sông này. Quốc gia này có 112 cửa sông đổ ra biển, tương ứng với cứ 23 km lại có một cửa sông. Hệ thống gồm 16 lưu vực sông lớn với diện tích trung bình trên 2,500 km², trong đó 9 lưu vực có diện tích từ 10,000 km² trở lên, bao gồm các sông như sông Hồng, sông Thái Bình, và sông Mê Kông.
1.2. Mức nước của hệ thống sông ngòi ở Việt Nam thay đổi theo mùa, bao gồm mùa lũ và mùa cạn
Do ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới gió mùa, nước ta có mùa mưa và mùa khô phân biệt rõ rệt. Tuy nhiên, thời gian mưa không đồng đều giữa các vùng, thường giảm dần từ Bắc vào Nam. Mùa mưa ở miền Bắc thường kéo dài từ tháng 7 đến tháng 9, trong khi miền Trung có mùa lũ đỉnh điểm vào tháng 11 đến tháng 12.
Sự chênh lệch lượng mưa giữa hai mùa rất rõ rệt. Trong mùa lũ, kéo dài từ 4 đến 5 tháng, nước sông chiếm từ 60 đến 90% tổng lưu lượng cả năm, trong khi mùa cạn kéo dài 7 tháng chỉ chiếm khoảng 20 đến 30%. Tháng lũ đỉnh điểm chiếm từ 25 đến 30% tổng lưu lượng nước năm, còn tháng cạn lũ chỉ còn 1 đến 2%. Ví dụ, sông Hồng có sự chênh lệch mùa lũ và mùa cạn gấp 4 lần, trong khi sông Cửu Long là 7 lần.
Ngoài lượng mưa, nước sông còn được bổ sung từ các nguồn nước bên ngoài. Theo thống kê gần đây, tổng lượng nước trung bình khoảng hơn 800 tỷ m³/s, trong đó nước từ lãnh thổ chiếm gần 40%, phần còn lại là nước chảy từ bên ngoài vào nước ta.
1.3. Mạng lưới sông ngòi Việt Nam có hàm lượng phù sa cao
Khoảng 75% diện tích Việt Nam là đồi núi, và hệ thống sông ngòi chảy qua các địa hình đồi núi dốc. Các sông bắt nguồn từ những đỉnh núi cao, dẫn đến dòng chảy ở thượng nguồn thường rất dốc, siết và quanh co, gây xâm thực mạnh mẽ và tạo ra lượng phù sa lớn, trung bình khoảng 226 tấn/km²/năm. Tổng lượng phù sa hàng năm đạt khoảng 200 triệu tấn, trong đó sông Mê Kông đóng góp 70 triệu tấn và sông Hồng là 120 triệu tấn. Phần còn lại đến từ các sông khác.
Sự phong phú của phù sa ở các sông còn bị ảnh hưởng bởi việc giảm độ bao phủ của rừng, khiến một số sông có độ đục lên tới 600 - 700g/m³. Trong khi đó, các khu vực núi đá vôi có lượng phù sa thấp hơn, với độ đục chỉ khoảng 70g/m³.
1.4. Các con sông ở Việt Nam chảy theo hai hướng chính: Tây Bắc - Đông Nam và theo vòng cung
Địa hình và hướng núi ảnh hưởng lớn đến hướng chảy của sông ở Việt Nam. Địa hình đồi núi chủ yếu theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, do đó các sông như sông Hồng, sông Đà, sông Cả, và sông Mã cũng chảy theo hướng này. Các sông chảy theo vòng cung chủ yếu tập trung ở vùng Đông Bắc như sông Lục Nam, sông Thương, và sông Cầu. Một số sông như sông Thu Bồn lại chảy theo hướng Tây sang Đông.
2. Giá trị của hệ thống sông ngòi Việt Nam
Từ xa xưa, các dòng sông đã đóng vai trò quan trọng trong đời sống của tổ tiên chúng ta. Nhờ những đặc điểm đặc thù của hệ thống sông ngòi Việt Nam, chúng ta đã thu được nhiều giá trị quý báu.
- Sông ngòi cung cấp nguồn nước ngọt quý giá cho sinh hoạt và các hoạt động kinh tế xã hội.
- Với mạng lưới sông dày đặc, việc phát triển giao thông và thương mại đường thủy trở nên thuận lợi, như chợ nổi Cái Răng trên sông Cần Thơ.
- Sông ngòi cũng hỗ trợ nông nghiệp bằng cách bồi đắp phù sa màu mỡ cho đồng bằng châu thổ và cung cấp nước cho tưới tiêu, giúp phát triển nông nghiệp.
- Ngành ngư nghiệp tận dụng sông suối để khai thác thủy sản, mang lại giá trị kinh tế cao và tạo sự đa dạng sinh học nước ngọt.
- Các nhà máy thủy điện trên sông Đà và Sơn La góp phần quan trọng vào phát triển năng lượng của nước ta.
- Sông ngòi còn là nguồn tài nguyên du lịch tự nhiên nếu được khai thác hợp lý.
3. Các vấn đề liên quan đến sông ngòi Việt Nam và các giải pháp
Dù hệ thống sông ngòi có nhiều giá trị, hiện nay chúng đang phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng, cụ thể là:
- Việc chặt phá rừng dẫn đến tình trạng nước mưa và bùn cát đổ xuống sông, gây ra lũ lụt bất ngờ và dữ dội.
- Ô nhiễm nguồn nước do nước thải công nghiệp, sinh hoạt và hóa chất nông nghiệp độc hại ngày càng gia tăng, trong khi trữ lượng nước ngầm giảm dần vì khai thác quá mức và thiếu quản lý.
- Biến đổi khí hậu gây ra thời tiết cực đoan, như hạn hán ở những khu vực mưa nhiều và xâm nhập mặn do mực nước biển dâng, dẫn đến suy giảm chất lượng và số lượng nước, đặc biệt là vào mùa khô khi các ao hồ cạn kiệt.
Để bảo vệ đặc điểm của sông ngòi Việt Nam, mỗi người chúng ta cần nâng cao nhận thức, hành động và kêu gọi cộng đồng cùng tham gia:
- Ngừng việc đốt và chặt phá rừng một cách bừa bãi
- Tránh xả thải các chất độc hại trực tiếp vào nguồn nước
- Xử lý chất thải từ các đô thị, bao gồm nước thải sinh hoạt và công nghiệp
- Tích cực phòng chống thiên tai và lũ lụt
- Khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả và bền vững
Trên đây là bài viết về Những đặc điểm của mạng lưới sông ngòi Việt Nam do Mytour nghiên cứu và tổng hợp. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc các nội dung do Mytour cung cấp.