Tuy nhiên, bài viết này tôi sẽ chia sẻ cho mọi người về mạo từ, từ định nghĩa, cách dùng cho đến những mẹo để thành thạo việc sử dụng mạo từ the, a, an trong tiếng Anh để tránh hiểu nhầm và ảnh hưởng đến việc diễn đạt.
Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu kiến thức này ngay nào!
Nội dung quan trọng |
– Mạo từ (article) là một loại từ được đặt trước danh từ để chỉ ra xem danh từ đó đề cập đến một đối tượng cụ thể hay không cụ thể. Mạo từ không được coi là một từ riêng biệt, mà thường được coi là một phần của tính từ và được sử dụng để mở rộng ý nghĩa của danh từ. – Có hai mạo từ chính đó là mạo từ xác định the và mạo từ không xác định a/ an. Mỗi loại mạo từ đều có vai trò và cách sử dụng riêng, góp phần làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và đa dạng. |
1. Mạo từ là gì?
Có hai loại mạo từ chính là mạo từ xác định the và mạo từ không xác định a, an. Mạo từ the nhắc đến một đối tượng hoặc một sự vật mà cả người nói và người nghe đều biết đến. Trong khi đó, mạo từ a, an nhắc đến một đối tượng chung chung hoặc chưa xác định.
Ngoài ra còn có mạo từ zero hay còn được hiểu là danh từ mà không có mạo từ đứng trước. Thường áp dụng cho các loại danh từ không đếm được và danh từ đếm được tồn tại ở dạng số nhiều như trà, gạo, người, quần áo,...
E.g.:
- I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn.) => Trong câu này, bạn không biết cụ thể con mèo nào mà người nói đã thấy trong vườn nên sử mạo từ không xác định a.
- She bought an apple at the store. (Cô ấy mua một quả táo ở cửa hàng.) => Trong câu này, mạo từ an được sử dụng trước từ apple vì từ apple bắt đầu bằng một phụ âm (vowel sound) nên chúng ta sử dụng an thay vì a.
- The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.) => Trong câu này, the là một mạo từ xác định, được sử dụng khi đề cập đến the book chỉ rõ rằng quyển sách cụ thể nằm trên bàn là của người nói.
- I need water to drink. (Tôi cần nước để uống.) => Trong ví dụ này, không có mạo từ nào được sử dụng trước danh từ water. Water ở đây là một danh từ không đếm được, không thể đếm được theo cách cụ thể.
2. Cách sử dụng mạo từ a an the
Mạo từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò xác định danh từ là cụ thể hay chung chung. Dưới đây là cách sử dụng mạo từ a an the chi tiết:
2.1. Mạo từ a an
Mạo từ không xác định, còn được gọi là mạo từ bất định, là những từ a, an được dùng để nói về một sự vật hoặc sự việc bất kỳ nào chưa được xác định rõ ràng hoặc chưa được nhắc đến trước đó.
A thường được sử dụng khi danh từ bắt đầu bằng một phụ âm, trong khi an thường được sử dụng khi danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (u, e, o, a, i). Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm nhưng phát âm như một phụ âm, ta phải sử dụng a thay vì an.
E.g.:
2.2. Mạo từ the
Quy tắc sử dụng chung: Sử dụng mạo từ the cho cả danh từ đếm được và không đếm được khi chỉ đối tượng hoặc sự vật mà cả người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng hoặc sự vật đó.
E.g.:
3. Vị trí của mạo từ sau đây là gì? Vị trí của mạo từ
Sau mạo từ trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ. Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, sự vật, sự kiện, ý tưởng, hay phẩm chất. Mạo từ được dùng trước danh từ để xác định danh từ đó là xác định hay không xác định.
E.g.:
- She adopted a dog from the shelter. (Cô ấy đã nhận nuôi một con chó từ trại cứu hộ.)
- Don’t forget to bring an umbrella in case it rains. (Đừng quên mang theo một cái ô trong trường hợp trời mưa.)
- We visited the house at the end of the street. (Chúng tôi đã đến thăm ngôi nhà ở cuối con đường.)
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sau mạo từ có thể là một số loại từ khác:
Loại từ | Ví dụ |
Tính từ: Mạo từ + tính từ + danh từ. | I saw an interesting movie last week. (Tôi đã xem một bộ phim thú vị vào tuần trước.) |
Cụm danh từ: Mạo từ + cụm danh từ. | I would like to buy an ice cream cone. (Tôi muốn mua một que kem.) |
Mệnh đề: Mạo từ + mệnh đề. | The fact that he is late makes me angry. (Việc anh ấy đến muộn khiến tôi tức giận.) |
4. Phân loại mạo từ tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có hai loại mạo từ chính: Mạo từ xác định và mạo từ không xác định. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từng loại mạo từ.
4.1. Mạo từ xác định the
Dưới đây là cách sử dụng the cụ thể trong từng trường hợp:
Khi vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất. | The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.) |
Trước một danh từ đã được đề cập trước đó. | I saw a beggar in the street. The beggar looked miserable. (Tôi đã nhìn thấy một người ăn xin trên đường phố. Người ăn xin trông rất đáng thương.) |
Trước một danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc mệnh đề. | The day when we got married. (Ngày chúng ta kết hôn.) |
Trước so sánh nhất: Most, best, … | She is the most talented singer in the competition. (Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất trong cuộc thi.) |
Trước các từ chỉ thứ tự: First, second, last, … | The first place winner will receive a prize. (Người chiến thắng ở vị trí đầu tiên sẽ nhận được một giải thưởng.) |
The + tính từ = danh từ chỉ lớp người. | The government should provide more assistance to the poor. (Chính phủ nên cung cấp nhiều hỗ trợ hơn cho người nghèo.) |
The + tính từ chỉ quốc tịch = người nước đó. | The French are famous for their grace. (Người Pháp nổi tiếng với sự duyên dáng của họ.) |
The + danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, rừng, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền. | Cruise ships often traverse the Atlantic Ocean. (Các tàu du lịch thường đi qua Đại Tây Dương.) |
The + họ (số nhiều) = gia đình nhà …. | The Smiths are going on vacation next week. (Gia đình nhà Smith sẽ đi nghỉ vào tuần tới.) |
The + hệ thống, dịch vụ | The internet has revolutionized communication worldwide. (Mạng internet đã làm thay đổi cách giao tiếp trên toàn thế giới.) |
The + nhạc cụ | The guitar is one of the most popular instruments in modern music. (Đàn guitar là một trong những nhạc cụ phổ biến nhất trong âm nhạc hiện đại.) |
The + tên các tờ báo | I read an interesting article in the New York Times
|
The + tên các tòa nhà, công trình kiến trúc, tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng. | The Empire State Building is an iconic skyscraper in New York City. (Tòa nhà Empire State là một trong những tòa nhà chọc trời đặc trưng của thành phố New York.) |
4.2. Mạo từ không xác định a an
Cách sử dụng a, an cụ thể trong từng trường hợp:
Dùng cho danh từ đếm được số ít chưa xác định cụ thể, mới nhắc tới lần đầu tiên. | There is a cat sitting on the fence outside. (Có một con mèo đang ngồi trên hàng rào bên ngoài.) |
Dùng cho danh từ làm bổ ngữ chỉ nghề nghiệp. | She is a teacher at the local school. (Cô ấy là một giáo viên ở trường địa phương.) |
Dùng trong các cụm chỉ số lượng. | He has a lot of homework to do tonight. (Anh ấy có rất nhiều bài tập về nhà phải làm vào đêm nay.) |
Dùng trước các phân số. | She ate a half of the cake. (Cô ấy ăn một nửa chiếc bánh.) |
Dùng trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ. | The traffic was moving at a snail’s pace. (Giao thông di chuyển rất chậm.) |
4.3. Tổng quát hóa danh từ – Generalisation
Generalisation thường ám chỉ việc sử dụng danh từ mà không chỉ định rõ về một cá nhân hoặc một số lượng cụ thể, mà thay vào đó áp dụng cho một nhóm lớn hơn hoặc một khái niệm tổng quát.
Khi một danh từ được sử dụng để diễn tả ý chung chung, không ám chỉ hay xác định cụ thể một đối tượng một vật nào đó thì danh từ đó thường ở dạng số nhiều (plural form) và không có mạo từ phía trước.
E.g.: Consumers are mostly concerned with costs. (Người tiêu dùng chủ yếu quan tâm đến chi phí.) => Ở đây consumer và cost không được xác định rõ ràng (khách hàng gì, giá cả của cái gì) , mà chỉ được ám chỉ tất cả những người mua hàng và chi phí giá cả nói chung nên hai danh từ này ở dạng số nhiều và không có mạo từ.
5. Những trường hợp không sử dụng mạo từ
Dưới đây là một số trường hợp không sử dụng mạo từ a, an, the.
Trường hợp | Ví dụ |
Trước danh từ không đếm được. | I don’t like German beer. (Tôi không thích bia Đức.) |
Trước danh từ chỉ chung chung. | They sell vegetables. (Họ bán rau củ.) |
Trước danh từ trừu tượng. | Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa cho thành công.) |
Trước tên môn học, ngôn ngữ. | History teaches us valuable lessons about the past and helps us understand the present. (Lịch sử dạy cho chúng ta những bài học quý giá về quá khứ và giúp chúng ta hiểu được hiện tại.) |
Trước tên thành phố, đất nước, châu lục, tên núi, hồ, đường phố. | Mount Everest is the tallest mountain in the world. (Núi Everest là núi cao nhất thế giới.) |
Trước tước hiệu. | Queen Elizabeth visited the museum. (Nữ hoàng Elizabeth đã thăm viện bảo tàng.) |
Trước tên gọi các bữa ăn. | Breakfast is the most important meal of the day. (Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.) |
Sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ ở dạng sở hữu cách. | My friend’s car is new. (Xe của bạn tôi mới.) |
Trước tên các ngày lễ, tết. | We always have a big family reunion during Lunar New Year. (Chúng tôi luôn có buổi họp gia đình lớn vào dịp Tết Nguyên Đán.) |
6. Phân biệt sử dụng mạo từ
Để phân biệt cách sử dụng mạo từ a, an, và the trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của từng mạo từ. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn phân biệt chúng:
Mạo từ a | Mạo từ an | Mạo từ the | Mạo từ zero |
Dùng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng phụ âm. | Dùng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng nguyên âm. | Đối tượng này đã được đề cập đến trước đó trong bài. | Dùng trước danh từ không đếm được. |
Đối tượng này được nhắc đến lần đầu tiên trong bài. | Đối tượng này được nhắc đến lần đầu tiên trong bài. | The có thể sử dụng đối với danh từ đếm được và danh từ không đếm được. | Dùng trước danh từ số nhiều. |
Nhắc đến một đối tượng chung chung, chưa xác định được. | Nhắc đến một đối tượng chung chung, chưa xác định được. | Nhắc đến một đối tượng cụ thể, đã xác định được. | |
I saw a cat. (Tôi thấy một con mèo.) | She is an artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ.) | She is reading the newspaper. (Cô ấy đang đọc tờ báo.) | Water is essential for life. (Nước là thiết yếu cho cuộc sống.) |
7. Lưu ý khi dùng mạo từ trong kỳ thi IELTS
Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng mạo từ đúng cách là rất quan trọng để đạt điểm cao. Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng mạo từ trong các phần khác nhau của bài thi IELTS.
Trong IELTS Listening, ở những câu hỏi có dạng điền từ (đặc biệt là section 4), nhờ vào phần ngữ pháp về mạo từ và generalisation này, bạn có thể đoán trước loại từ mình cần điền vào từng câu. Nhờ đó, khả năng điền chính xác đáp án (không thừa/ thiếu s số nhiều) sẽ cao hơn.
E.g.:
Write only one word for each response.
For questions 31-33, we predict that a noun will be required in the blanks; All three questions do not have the presence of an article, so it is likely to be a plural noun (with s) or a generalized noun. Additionally, for question 33, thanks to the key word “birds” mentioned earlier, we can be certain that the blank will be filled with the name of an animal species in the plural form.
Question 34 includes a definite article, so we can assume that a singular noun will be required here.
Answer: 31. languages; 32. flora; 33. serpents; 34. heavens.
Articles are a rather crucial and fundamental grammar point. Therefore, with IELTS Writing and IELTS Speaking skills, you must be confident in articles, or else your grammar may be poorly evaluated and your score could be reduced.
8. Exercises on articles in English
To thoroughly understand and master the use of articles, you need to practice exercises more frequently. Below are some common types of exercises on articles that you can refer to and apply practically!
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Điền mạo từ thích hợp vào chỗ trống.
- Hoàn thành đoạn văn với mạo từ thích hợp.
Exercise 1: Multiple-choice questions: Select the correct answer A, B, C, or D
(Exercise 1: Multiple-choice: Choose the correct answer A, B, C, D)
1. He is an ………. Engineer.
- A. an
- B. a
- C. the
- D. no article
2. My parents are always at ………. their home on Sundays.
- A. the
- B. a
- C. an
- D. no article
3. What’s ………. climate like in winter in your country?
- A. the
- B. a
- C. an
- D. no article
4. What’s her profession? She’s ………. instructor.
- A. an university
- B. a university
- C. one university
- D. university
5. Are you a vegan? Yes, I never eat ………. .
- A. meat
- B. the meat
- C. some meat
- D. a meat
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. an | Trong trường hợp này, “engineer” bắt đầu bằng một nguyên âm, do đó chúng ta sử dụng mạo từ “an” trước từ này. |
2. a | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng mạo từ không xác định “a” trước từ “home” để chỉ một nơi sống chung chung. |
3. the | Trong trường hợp này, chúng ta đề cập đến một thời điểm cụ thể trong năm (mùa đông), do đó chúng ta sử dụng mạo từ xác định “the” để chỉ rõ mùa đông. |
4. a university | Chúng ta sử dụng mạo từ không xác định “a” trước từ “lecturer” để chỉ một nghề nghiệp cụ thể nhưng không được biết đến trước. |
5. meat | Trong trường hợp này, chúng ta cũng không sử dụng mạo từ trước từ “meat” vì chúng ta chỉ đang đề cập đến loại thực phẩm chung chung mà người nói không bao giờ ăn. |
Exercise 2: Complete the sentences by filling in the blanks with the article the/ a/ an or x (no article needed)
(Exercise 2: Fill in the blanks with the article the/ a/ an or x (no article needed) to complete the following sentences)
- Rita is studying ………. English and ………. Maths this semester.
- He works as ………. assistant in ………. same shop as I do.
- Last night, there was ………. bird singing outside my house.
- What do you eat for ………. breakfast this morning?
- Rita plays ………. violin and her sister plays ………. Guitar.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. x – x | Trong trường hợp này, không sử dụng mạo từ trước các môn học “English” và “Maths” vì chúng ta không đang nói về một môn học cụ thể nào. |
2. an – the | Trong câu này, chúng ta sử dụng mạo từ không xác định “an” trước từ “assistant” vì đây là một công việc nhất định nhưng không được biết trước. Chúng ta sử dụng mạo từ xác định “the” trước từ “shop” vì chúng ta đã đề cập đến cửa hàng cụ thể “the same shop”. |
3. a | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng mạo từ không xác định “a” trước từ “bird” vì chúng ta đang nói về một con chim không xác định. Chúng ta không sử dụng mạo từ “the” vì chúng ta không đề cập đến một con chim cụ thể nào. |
4. x | Trong câu này, chúng ta không cần sử dụng mạo từ trước từ “breakfast” vì đây là một loại bữa ăn chung chung. |
5. the – the | Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng mạo từ xác định “the” trước từ “violin” và “guitar” vì chúng ta đang đề cập đến các loại nhạc cụ cụ thể “the violin” và “the guitar”. |
Exercise 3: Fill in the paragraph with the article the/ a/ an or x (no article needed)
(Exercise 3: Complete the passage with the article the/ a/ an or x (no article needed))
Do you believe the Internet impacts the types of news stories people hear about?
Oh certainly! There’s so much chatter about (1) ………. celebrities on (2) ……… Internet. It seems to be even more than what is shown on TV. Also, thanks to (3) ……… Bloggers, we can access (4) ……… wealth of news and opinions about topics that don’t reach (5) ……… mainstream media…you know… people can browse and discover (6) ……… updates on whatever piques their interest (7) ……… most. That’s (8) ……… best part about the internet people can select what they find intriguing.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. x | Trong trường hợp này, chúng ta không cần sử dụng mạo từ trước từ “celebrities” vì chúng ta đang nói về các nhân vật nổi tiếng mà không chỉ định nhóm cụ thể nào. |
2. the | “Internet” là một danh từ cụ thể, nên cần sử dụng mạo từ “the” trước từ “Internet” khi nói về một mạng lưới cụ thể. |
3. x | Trong trường hợp này, chúng ta không cần sử dụng mạo từ trước từ “Bloggers”. Câu này đang đề cập đến các blogger nói chung, không phải một nhóm cụ thể hoặc nhóm đã được biết đến trước |
4. a | “Lot” là một danh từ đếm được số ít, nhưng không xác định, nên cần sử dụng mạo từ “a” trước từ “lot” để chỉ một số lượng không xác định. |
5. the | “Mainstream media” là một khái niệm cụ thể, nên cần sử dụng mạo từ “the” trước từ “mainstream media” khi đề cập đến một hệ thống truyền thông cụ thể. |
6. the | “News” là một danh từ cụ thể, nên cần sử dụng mạo từ “the” trước từ “news” khi đề cập đến một loại thông tin cụ thể. |
7. the | “Most” là một trạng từ, nên không cần mạo từ trước từ “most” trong câu này. |
8. the | “Greatest thing” là một cụm từ cụ thể, nên cần sử dụng mạo từ “the” trước từ “greatest thing” khi nói về một điều gì đó cụ thể. |
9. Related Questions
9.1. What article does 'money' take?
Money (tiền) is an uncountable noun in English, so it does not take an article. In some cases, 'money' can be used with the article 'the' or zero article depending on the context of usage.
Article 'the': When referring to specific amounts of money or money in a specific context.
Zero article: When discussing money in a general sense, virtual money, or money in a figurative sense.
9.2. Which article does 'university' use?
Although 'university' begins with the vowel 'u', its initial sound is a consonant /j/. Therefore, we use the article 'a' before 'university'. However, when referring to a specific or famous university, we often use 'the' (the University of Oxford).
9.3. Which article does 'space' use?
Không gian (space) là một khái niệm trừu tượng và không đếm được trong tiếng Anh, vì vậy không sử dụng mạo từ. Tuy nhiên, khi đề cập đến không gian cụ thể hoặc trong ngữ cảnh cụ thể, chúng ta thường sử dụng từ 'the'.
10. Tóm tắt
Dựa trên bài viết trên, chắc chắn bạn đã có một cái nhìn tổng quan về vai trò và cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh, phải không? Việc hiểu rõ về mạo từ không chỉ giúp bạn xây dựng câu chữ chính xác mà còn giúp tăng tính rõ ràng và sự hiểu biết trong giao tiếp.
Mình sẽ tổng kết lại một số kiến thức về mạo từ mà bạn cần ghi nhớ để tránh những nhầm lẫn không đáng có. Bằng cách này, bạn có thể sử dụng mạo từ một cách chính xác và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh, đồng thời tránh được những sai lầm phổ biến trong việc sử dụng chúng.
- Mạo từ tiếng Anh bao gồm a, an, và the. A/ an được sử dụng trước danh từ đếm được số ít không xác định, trong khi the được sử dụng trước danh từ đặc biệt hoặc đã được biết đến trước đó.
- Khi sử dụng mạo từ a hoặc an, quy tắc chính là sử dụng a trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm, và sử dụng an trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm.
- Ngoài ra, mạo từ cũng được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể như trước các số từ, trước một loại nghề nghiệp, hoặc trong các thành ngữ.
Hy vọng rằng sau những chia sẻ trên, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn và có thêm kiến thức vững chắc hơn về việc sử dụng mạo từ trong tiếng Anh.
Nếu có câu hỏi hoặc bạn muốn đóng góp ý kiến gì, đừng ngần ngại để lại bình luận phía dưới để chia sẻ cùng tôi nhé!
Ngoài ra, đừng quên khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích và phương pháp học hiệu quả tại phần IELTS Grammar của Mytour. Chúc bạn thành công!Tài liệu tham khảo:- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/article – Ngày truy cập 04/05/2024
- Articles: ‘a’, ‘an’, ‘the’: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/articles-a-an-the – Ngày truy cập 04/05/2024
- Definite and Indefinite Articles (a, an, the): https://www.butte.edu/departments/cas/tipsheets/grammar/articles.html – Ngày truy cập 04/05/2024