
Desailly năm 2011 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Marcel Desailly | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ (bóng đá) / Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1986–1992 | Nantes | 162 | (5) |
1992–1993 | Marseille | 47 | (1) |
1993–1998 | Milan | 137 | (5) |
1998–2004 | Chelsea | 158 | (6) |
2004–2005 | Al-Gharafa | 28 | (6) |
2005–2006 | Qatar SC | 7 | (0) |
Tổng cộng | 539 | (23) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993–2004 | Pháp | 116 | (3) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Marcel Desailly (sinh ngày 7 tháng 9 năm 1968 tại Accra, Ghana) là một cựu cầu thủ bóng đá người Pháp gốc Ghana, được nhiều người coi là một trong những trung vệ và tiền vệ phòng ngự vĩ đại nhất của bóng đá Pháp. Ông từng cùng đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp vô địch FIFA World Cup 1998 và UEFA Euro 2000. Ông cũng có sự nghiệp đáng chú ý tại một số câu lạc bộ lớn của châu Âu.
Sinh ra tại Ghana, Desailly đã thay đổi số phận của mình khi mẹ của ông lấy một nhà ngoại giao người Pháp, người luôn nuôi dưỡng các đứa trẻ. Ông chuyển đến Pháp khi 4 tuổi và bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ FC Nantes vào năm 1986. Năm 1992, ông chuyển đến Marseille và giành Champions League vào năm sau đó. Năm 1994, khi đang thi đấu cho Milan, ông lại giành Champions League và trở thành cầu thủ đầu tiên đoạt Cúp C1/Champions League liên tiếp với hai câu lạc bộ khác nhau. Ông đã giành được 2 Serie A khi còn thi đấu cho Milan mặc dù ông thường thi đấu ở vị trí trung vệ, đôi khi ông cũng thi đấu ở vị trí tiền vệ.
Sau đó, ông chuyển sang chơi cho Chelsea, nơi ông thi đấu ở vị trí hậu vệ cánh cho đến khi kết thúc mùa bóng 2003–04.
Ông bắt đầu khoác áo đội tuyển quốc gia từ năm 1993. Ông là thành viên quan trọng góp phần vào chiến thắng của đội tuyển Pháp tại FIFA World Cup 1998 và UEFA Euro 2000. Sau Euro 2004, ông rời đội tuyển quốc gia với kỉ lục 116 lần khoác áo đội tuyển, mặc dù kỉ lục này đã bị phá vỡ vào World Cup 2006 bởi Lilian Thuram.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Ông bắt đầu sự nghiệp tại FC Nantes và dành 6 năm cống hiến cho đội bóng này, bên cạnh người bạn thân Didier Deschamps. Năm 1992, ông chuyển đến Olympique de Marseille tái hợp với Deschamps và giành chức vô địch UEFA Champions League một năm sau. Tuy nhiên, sau vụ bê bối bán độ với Valenciennes FC, Marseille bị phạt và ông bắt đầu sự nghiệp ở AC Milan.
Ngay trong mùa giải đầu tiên với AC Milan, ông giành UEFA Champions League và ghi bàn quyết định trong trận chung kết với Barcelona. Ông trở thành cầu thủ đầu tiên vô địch Champions League với hai câu lạc bộ khác nhau liên tiếp. Sau đó, ông chuyển sang Chelsea và mang băng đội trưởng, hợp tác với Frank Leboeuf tạo thành bộ đôi trung vệ chắc chắn nhất Ngoại hạng Anh. Ông chơi cho Chelsea đến hết mùa bóng 2003-2004 trước khi chuyển đến Al-Gharafa ở Qatar năm 2004. Sau đó ông chuyển đến Qatar SC và giúp đội dành hạng hai trong giải cúp nội trước khi giải nghệ năm 2006.
Sự nghiệp quốc tế
Ông là một cầu thủ quan trọng trong đội tuyển Pháp vô địch FIFA World Cup 1998 và Euro 2000. Sau khi Didier Deschamps giải nghệ, ông được giao băng đội trưởng Đội tuyển Pháp.
Thống kê sự nghiệp
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 tháng 9 năm 1995 | Sân vận động Abbé-Deschamps, Auxerre, Pháp | Azerbaijan | 1–0 | 10–0 | Vòng loại Euro 1996 |
2 | 25 tháng 1 năm 1998 | Sân vận động Vélodrome, Marseille, Pháp | Na Uy | 3–3 | 3–3 | Giao hữu |
3 | 7 tháng 6 năm 2001 | Sân vận động World Cup Suwon, Suwon, Hàn Quốc | Brasil | 2–1 | 2–1 | Cúp Liên đoàn các châu lục 2001 |
Danh Hiệu
Marseille
UEFA Champions League : 1992-1993
AC Milan
Serie A: 1993-1994, 1995-1996
Siêu Cúp Italia: 1994
Giải vô địch bóng đá Châu Âu: 1993-1994
Siêu Cúp Châu Âu: 1994
Chelsea
Cúp FA: 1999-2000
Giải Bóng đá Từ thiện FA: 2000
Siêu Cúp UEFA: 1998
Al-Gharafa
Giải Vô địch Qatar Stars League: 2004-2005
Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
World Cup FIFA: 1998
Euro: 2000
Cúp Liên đoàn các châu lục: 2001, 2003
Liên kết ngoài
Marcel Desailly – Thành tích thi đấu FIFA
|
|
|
Giải thưởng |
---|
Đội hình Pháp |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|