Marcelo năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Marcelo Vieira da Silva Júnior | ||
Ngày sinh | 12 tháng 5, 1988 (36 tuổi) | ||
Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Fluminense | ||
Số áo | 12 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2005 | Fluminense | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2006 | Fluminense | 30 | (6) |
2007–2022 | Real Madrid | 386 | (26) |
2022–2023 | Olympiakos | 5 | (0) |
2023– | Fluminense | 27 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005 | U-17 Brasil | 3 | (1) |
2007 | U-20 Brasil | 4 | (0) |
2008–2012 | U-23 Brasil | 12 | (1) |
2006–2018 | Brasil | 58 | (6) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 6 năm 2024 |
Marcelo Vieira da Silva Júnior (sinh ngày 12 tháng 5 năm 1988), thường được biết đến với tên Marcelo, là một hậu vệ trái nổi tiếng người Brasil hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Fluminense tại giải Campeonato Brasileiro Série A. Với khả năng tấn công mạnh mẽ, sự khéo léo và kỹ thuật vượt trội, Marcelo được xem là một trong những hậu vệ trái xuất sắc nhất trong bóng đá hiện đại. Anh cũng là cầu thủ đạt nhiều danh hiệu nhất trong lịch sử Real Madrid, với 25 danh hiệu.
Năm 2005, Marcelo cùng Fluminense FC giành được Campeonato Carioca và vào năm 2006, anh được chọn vào Đội hình của mùa giải Brasileirão khi mới 18 tuổi. Cuối năm đó, anh gia nhập Real Madrid với mức phí 8 triệu đô la. Tại Real Madrid, Marcelo đã giành được 25 danh hiệu, bao gồm 5 UEFA Champions League (với 3 lần được chọn vào Đội hình xuất sắc nhất mùa) và 5 danh hiệu La Liga. Anh còn được chọn vào FIFPro World XI sáu lần, Đội hình tiêu biểu của UEFA ba lần và Đội hình của mùa giải La Liga năm 2016. Marcelo là cầu thủ giành nhiều danh hiệu nhất mọi thời đại tại Real Madrid.
Marcelo ra mắt đội tuyển Brazil vào năm 2006 và được gọi vào đội tuyển Olympic năm 2008, nơi anh giành huy chương đồng. Bốn năm sau, anh tiếp tục thi đấu cho đội tuyển Olympic 2012 của Brazil, và Brazil đã giành huy chương bạc. Marcelo là thành viên của đội tuyển Brazil tại Cúp Liên đoàn các châu lục 2013 và đã đá chính cả 5 trận, góp phần vào chiến thắng 3–0 trước Tây Ban Nha trong trận chung kết. Anh cũng là một phần của đội tuyển Brazil trong World Cup 2014, nơi Brazil lọt vào bán kết và Marcelo được chọn vào Đội hình tiêu biểu của giải đấu. Vào tháng 5 năm 2018, Marcelo được chọn vào đội hình Brazil tại World Cup 2018 và một lần nữa được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của giải đấu.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Fluminense
Marcelo bắt đầu sự nghiệp futsal từ khi mới 9 tuổi. Đến năm 13 tuổi, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ Fluminense. Trong giai đoạn khó khăn ấy, Marcelo đã suýt phải từ bỏ ước mơ bóng đá, nhưng nhờ sự nhận ra giá trị của anh, câu lạc bộ đã quyết tâm giữ anh lại, coi anh như một 'viên ngọc quý'.
Real Madrid
Marcelo gia nhập Real Madrid trong kỳ chuyển nhượng mùa đông của mùa giải 2006–07. Chủ tịch khi đó, Ramón Calderón, nhận xét, 'Anh ấy là một bản hợp đồng quan trọng. Một cầu thủ trẻ sẽ mang lại sự tươi mới cho đội hình và là một phần trong kế hoạch đưa những tài năng trẻ vào đội hình chính. Chúng tôi rất vui khi có anh, viên ngọc trai mà cả châu Âu đều khao khát.' Nhiều người hâm mộ đã xem anh là người kế thừa tiềm năng của Roberto Carlos tại Real Madrid với vai trò hậu vệ trái.
Marcelo có trận ra mắt lần đầu tiên khi vào sân thay người trong trận thua 2–0 trước Deportivo La Coruña vào ngày 7 tháng 1 năm 2007. Vào ngày 14 tháng 4 năm 2007, huấn luyện viên Fabio Capello đã cho Marcelo đá chính lần đầu tiên trong trận đấu với Racing de Santander, dù Real Madrid thua 2–1 trong một trận đấu gây tranh cãi. Trong mùa giải 2007–08, Marcelo thường xuyên đá chính trong các trận đấu của Madrid dưới thời huấn luyện viên Bernd Schuster. Khả năng của anh, cùng với tốc độ, khả năng tấn công và phòng ngự đã giúp Marcelo trở thành một cầu thủ chủ chốt của Real Madrid.
Sau một chuỗi phong độ kém vào năm 2009, Marcelo thường xuyên phải ngồi dự bị dưới thời HLV mới Juande Ramos, chủ yếu là thay thế cho Gabriel Heinze. Ramos đã thử nghiệm Marcelo ở vị trí tiền vệ cánh nhiều lần, và cầu thủ người Brazil đã thích ứng rất nhanh với vai trò mới. Anh ghi bàn thắng đầu tiên sau một pha dứt điểm bằng gót chân từ tiền đạo Gonzalo Higuaín, đánh bại thủ môn trong chiến thắng 4–0 của Madrid trước Sporting Gijón. Sau trận đấu, HLV Ramos cho biết Marcelo sẽ được bố trí ở vị trí tiền vệ cánh trong tương lai, nhưng sẽ lùi về phòng ngự khi cần thiết. Marcelo sau đó ghi bàn thắng thứ hai cho Real Madrid trong trận thắng Almería với một cú sút mạnh từ ngoài vòng cấm bằng chân không thuận của mình.
Vào ngày 18 tháng 4 năm 2009, Marcelo ghi bàn thắng thứ ba cho Real Madrid trong trận đấu với Huelva trên sân khách. Anh cũng ghi bàn thắng thứ tư vào lưới Sevilla tại Ramón Sánchez Pizjuán vào tháng 4 năm 2009.
Mùa giải 2009–10
Dưới sự dẫn dắt của HLV mới Manuel Pellegrini, Marcelo trở thành một phần không thể thiếu trong đội hình chính nhờ sự linh hoạt và tốc độ ở cánh trái, cả trong tấn công lẫn phòng ngự. Anh tiếp tục được sử dụng ở vị trí tiền vệ cánh trái và đứng đầu bảng xếp hạng kiến tạo của La Liga trong mùa giải 2009–10. Marcelo thừa nhận trong một cuộc họp báo vào cuối năm 2009, 'Tôi cảm thấy mình thi đấu tốt hơn ở vị trí tiền vệ cánh.' Màn trình diễn xuất sắc của anh trong mùa giải 2009–10 đã giúp anh ký hợp đồng mới với câu lạc bộ vào ngày 5 tháng 2 năm 2010, kéo dài đến tháng 6 năm 2015. Đây là mùa giải đánh dấu bước đột phá của anh tại câu lạc bộ.
Mùa giải 2010–11
Trong mùa giải 2010–11 dưới sự dẫn dắt của HLV mới José Mourinho, Marcelo đã quay lại với vai trò hậu vệ trái chính thức của mình. Anh đá chính trong tất cả các trận đấu tại giải đấu, đáp ứng sự tin tưởng của HLV bằng phong độ phòng ngự và tấn công xuất sắc, nhận được sự khen ngợi từ các nhà cầm quân. Vào ngày 25 tháng 11 năm 2010, Marcelo được chọn vào danh sách 55 cầu thủ rút gọn của FIFA World XI. Anh ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải mới trong chiến thắng 1–0 trước Espanyol vào ngày 13 tháng 2. Marcelo đã có một màn trình diễn ấn tượng trước Lyon tại Champions League, thể hiện kỹ năng tấn công và phòng ngự tuyệt vời, mở tỷ số với bàn thắng đầu tiên tại Champions League và kiến tạo cho Karim Benzema. Bàn thắng của anh ở cuối trận đã giúp Real Madrid thắng 3–0 và vào tứ kết lần đầu tiên kể từ năm 2004. Marcelo tiếp tục phong độ xuất sắc trong mùa giải, ghi bàn trong trận bán kết lượt về với Barcelona tại Camp Nou. Mặc dù trận đấu kết thúc với tỷ số 1–1, Real Madrid đã bị loại với tổng tỷ số 3–1 sau khi thua 2–0 ở trận lượt đi. Thành công của Marcelo tại Champions League đã giúp anh có một suất đá chính trong đội hình UEFA. Anh được truyền thông thế giới ca ngợi là hậu vệ trái xuất sắc nhất và Diego Maradona xếp anh là cầu thủ thứ ba xuất sắc nhất ở La Liga, sau Cristiano Ronaldo và Lionel Messi.
Mùa giải 2011–12
Ngày 17 tháng 8 năm 2011, Marcelo bị đuổi khỏi sân trong trận thua 3–2 của Madrid trước Barcelona. Vào ngày 3 tháng 12 năm 2011, Marcelo ghi bàn thắng thứ ba cho Madrid trong chiến thắng 3–0 trước Sporting Gijón ở La Liga.
Paolo Maldini đã ca ngợi Marcelo, gọi anh là hậu vệ trái xuất sắc hiện tại, mô tả anh là 'một cầu thủ tấn công tuyệt vời và một hậu vệ xuất sắc, tinh thông cả hai vai trò.'
Roberto Carlos nhận xét rằng Marcelo là hậu vệ trái hàng đầu thế giới. 'Anh ấy có kỹ năng tốt hơn tôi với trái bóng và tham gia vào trận đấu hiệu quả hơn,' và còn gọi anh là người kế thừa của mình. Marcelo đã thể hiện phong độ ấn tượng ở vị trí hậu vệ trái, đặc biệt là trong trận tứ kết Champions League với APOEL, khi anh vào sân thay người ở phút 75 cho Fábio Coentrão. Marcelo cũng là một phần trong đội hình xuất phát khi Real Madrid giành chức vô địch La Liga lần thứ 32.
Mùa giải 2012–13
Marcelo ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải vào lưới Manchester City trong vòng bảng Champions League vào ngày 19 tháng 9, bàn thắng mở tỷ số trong chiến thắng 3–2 tại Santiago Bernabéu.
Kể từ tháng 2 năm 2013, Marcelo đã trở lại sau chấn thương và dẫn dắt Real Madrid vào ngày 23 tháng 2 tại Estadio Riazor, với chiến thắng 2–1 cho Los Merengues. Vào ngày 20 tháng 4, anh tiếp tục thi đấu với tư cách đội trưởng trong trận đấu với Real Betis tại Santiago Bernabéu. Mặc dù dính chấn thương cơ ở phút 14 sau một pha cản phá đường chuyền dài, trận đấu kết thúc với chiến thắng 3–1 cho đội chủ nhà.
Mùa giải 2013–14
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2013, Marcelo đã ghi bàn mở tỷ số cho Real Madrid trong trận chung kết Guinness International Champions Cup trước Chelsea; Real Madrid giành chiến thắng 3–1. Trong mùa giải đó, anh ra sân 28 trận và ghi một bàn duy nhất trong chiến thắng 3–0 trước Levante vào ngày 9 tháng 3.
Marcelo ghi bàn thắng thứ ba cho Real Madrid trong trận chung kết UEFA Champions League 2014, khi đội bóng đánh bại Atlético Madrid 4–1. Anh có pha lập công từ ngoài vòng cấm sau khi vào sân thay cho Fábio Coentrão.
Mùa giải 2015–16
Ngày 10 tháng 7 năm 2015, Marcelo đã ký hợp đồng mới với Real Madrid, cam kết gắn bó với câu lạc bộ đến năm 2020. Đến ngày 18 tháng 10 năm 2015, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải trong chiến thắng 3–0 của Real Madrid trước Levante trên sân nhà.
Marcelo là một trong những cầu thủ chính trong đội hình khi Real Madrid đăng quang UEFA Champions League 2015–16, đánh bại Atlético Madrid một lần nữa trên chấm phạt đền.
Mùa giải 2016–17
Marcelo đã thi đấu 30 trận khi Real Madrid giành chức vô địch La Liga 2016–17 và thường xuyên xuất hiện trong đội hình chính khi đội bóng đăng quang UEFA Champions League 2016–17, sau chiến thắng 4–1 trước Juventus trong trận chung kết.
Mùa giải 2017–18
Ngày 13 tháng 9 năm 2017, Marcelo đã ký một hợp đồng mới, giữ anh gắn bó với Real Madrid cho đến mùa hè năm 2022. Trong UEFA Champions League 2017–18, anh đã có 11 lần ra sân và ghi 3 bàn thắng, giúp Real Madrid giành chức vô địch lần thứ ba liên tiếp và lần thứ 13 tổng cộng, với chiến thắng 3-1 trước Liverpool ở trận chung kết.
2018–22: Những mùa giải cuối cùng, đội trưởng và ra đi
Trong mùa giải này, Marcelo đã thi đấu 34 trận và cùng đội giành chức vô địch FIFA Club World Cup lần thứ ba liên tiếp.
Anh có 15 lần ra sân trong mùa giải khi Real Madrid lên ngôi vô địch La Liga 2019–20.
Trong mùa giải 2020–21, Marcelo gặp nhiều chấn thương và ít được ra sân, bị thay thế bởi Ferland Mendy ở vị trí hậu vệ trái. Anh chỉ có 19 lần xuất hiện trên tất cả các mặt trận khi Real Madrid đứng thứ hai trên bảng xếp hạng sau Atlético Madrid.
Ngày 16 tháng 6 năm 2021, Marcelo được thông báo sẽ trở thành đội trưởng của Real Madrid từ mùa giải 2021–22. Với việc là cầu thủ gắn bó lâu dài nhất sau Sergio Ramos, anh được giao nhiệm vụ này sau khi Ramos rời câu lạc bộ, trở thành đội trưởng nước ngoài đầu tiên kể từ năm 1904.
Ngày 19 tháng 10 năm 2021, Marcelo có trận đấu thứ 100 tại Champions League trong chiến thắng 5–0 trước Shakhtar Donetsk.
Ngày 30 tháng 4 năm 2022, sau khi Real Madrid vô địch La Liga, Marcelo trở thành cầu thủ sở hữu nhiều danh hiệu nhất trong lịch sử câu lạc bộ, vượt qua Paco Gento với tổng cộng 24 danh hiệu.
Ngày 28 tháng 5 năm 2022, Marcelo nâng cao chiếc cúp Champions League thứ năm của mình sau chiến thắng 1–0 trước Liverpool tại Stade de France, mặc dù anh không thi đấu trong trận chung kết. Sau đó, Marcelo thông báo sẽ rời Real Madrid sau 15 năm gắn bó.
Olympiakos
Ngày 3 tháng 9 năm 2022, Marcelo ký hợp đồng với câu lạc bộ Olympiakos tại Super League Hy Lạp. Mặc dù chỉ gắn bó với đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ một năm, anh đã để lại những ảnh hưởng đáng kể trong chuyên môn.
Trở lại Fluminense
Vào tối ngày 24 tháng 2 năm 2023 theo giờ Việt Nam, Fluminense thông báo chính thức ký hợp đồng với Marcelo đến tháng 12 năm 2024. Trong trận đấu gặp Argentinos Juniors tại Copa Libertadores, Marcelo đã vô tình đạp vào chân Luciano Sanchez khi đang phòng ngự, gây gãy chân cho đối thủ. Marcelo bị nhận thẻ đỏ và rời sân trong sự xúc động.
Sự nghiệp cấp quốc tế
Thế vận hội mùa hè tại Bắc Kinh 2008
Marcelo đã ghi bàn trong trận ra mắt đội tuyển Brazil với chiến thắng 2–0 trước Xứ Wales tại White Hart Lane. Anh nhận bóng ngay ngoài vòng cấm và ghi bàn với một cú sút mạnh mẽ. Marcelo từng được so sánh với cựu hậu vệ trái Roberto Carlos, người cũng từng thi đấu cho Real Madrid và đã cùng chơi với anh trong nửa sau mùa giải 2006–07 trước khi Carlos chuyển sang Fenerbahçe.
Anh được triệu tập vào đội tuyển Olympic năm 2008 và đã giành huy chương đồng.
Vắng mặt tại World Cup 2010
Vào tháng 5 năm 2010, Marcelo được chọn là một trong bảy cầu thủ dự bị cho đội tuyển Brazil tham dự World Cup 2010. Dù không được huấn luyện viên Dunga gọi lên tuyển, anh đã được huấn luyện viên mới Mano Menezes triệu tập cho trận giao hữu với Hoa Kỳ vào ngày 10 tháng 8 năm 2010. Marcelo nổi bật trong trận thắng 2-1 trước México vào ngày 11 tháng 10 năm 2011, với màn trình diễn xuất sắc, ghi bàn sau khi vượt qua nhiều cầu thủ đối phương.
Thế vận hội mùa hè tại Luân Đôn 2012
Anh là một trong ba cầu thủ quá tuổi của đội tuyển Olympic Brazil tại Olympic 2012, nơi Brazil đã đoạt huy chương bạc.
Confederations Cup 2013
Marcelo được chọn vào đội tuyển Brazil của huấn luyện viên Luiz Felipe Scolari tham dự FIFA Confederations Cup 2013 trên sân nhà. Anh đã thi đấu trong tất cả năm trận, bao gồm cả trận chung kết thắng 3–0 trước Tây Ban Nha vào ngày 30 tháng 6 tại Sân vận động Maracanã.
Kí ức không vui tại World Cup 2014
Tại FIFA World Cup 2014 diễn ra trên sân nhà, Marcelo đã vô tình phản lưới nhà ở phút 11 của trận mở màn gặp Croatia vào ngày 12 tháng 6, làm bóng đi lệch hướng cú sút của Nikica Jelavić, đánh dấu bàn phản lưới nhà đầu tiên của Brazil tại World Cup. Mặc dù Brazil chiến thắng 3–1 trong trận đấu đó, nhưng họ đã bị sốc với thất bại 1-7 trước Đức ở bán kết, gây ra áp lực lớn và chỉ trích từ người hâm mộ.
World Cup 2018
Vào tháng 5 năm 2018, Marcelo có mặt trong danh sách chính thức của đội tuyển Brazil cho FIFA World Cup 2018, nhưng đội bóng bị loại sớm ở vòng tứ kết trước Bỉ.
Không có tên tại Copa América 2019
Vào tháng 5 năm 2019, HLV Tite đã quyết định không đưa Marcelo vào danh sách 23 cầu thủ cuối cùng của Brazil tham dự Copa América 2019.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Thông tin cập nhật đến ngày 20 tháng 5 năm 2022
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Fluminense | 2005 | Série A | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 |
2006 | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 4 | ||
Tổng cộng | 30 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | 6 | ||
Real Madrid | 2006–07 | La Liga | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 6 | 0 | |
2007–08 | 24 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | — | 32 | 0 | |||
2008–09 | 27 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0 | — | 34 | 4 | |||
2009–10 | 35 | 4 | 2 | 0 | 6 | 0 | — | 43 | 4 | |||
2010–11 | 32 | 3 | 6 | 0 | 12 | 2 | — | 50 | 5 | |||
2011–12 | 32 | 3 | 3 | 0 | 7 | 0 | 2 | 0 | 44 | 3 | ||
2012–13 | 14 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 19 | 1 | ||
2013–14 | 28 | 1 | 4 | 0 | 7 | 1 | — | 39 | 2 | |||
2014–15 | 34 | 2 | 3 | 1 | 11 | 1 | 5 | 0 | 53 | 4 | ||
2015–16 | 30 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | — | 41 | 2 | |||
2016–17 | 30 | 2 | 3 | 1 | 11 | 0 | 3 | 0 | 47 | 3 | ||
2017–18 | 28 | 2 | 0 | 0 | 11 | 3 | 5 | 0 | 44 | 5 | ||
2018–19 | 23 | 2 | 4 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 34 | 3 | ||
2019–20 | 15 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 23 | 2 | ||
2020–21 | 16 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 19 | 0 | |||
2021–22 | 12 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 18 | 0 | ||
Tổng cộng | 386 | 26 | 36 | 3 | 102 | 9 | 22 | 0 | 546 | 38 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 416 | 32 | 36 | 3 | 102 | 9 | 22 | 0 | 576 | 44 |
Quốc tế
- Cập nhật tính đến ngày 6 tháng 7 năm 2018.
Brasil | |||
---|---|---|---|
Năm | Trận | Bàn | |
2006 | 1 | 1 | |
2007 | 1 | 0 | |
2008 | 2 | 0 | |
2009 | 2 | 0 | |
2010 | 0 | 0 | |
2011 | 2 | 1 | |
2012 | 8 | 2 | |
2013 | 12 | 0 | |
2014 | 9 | 0 | |
2015 | 5 | 0 | |
2016 | 3 | 0 | |
2017 | 5 | 2 | |
2018 | 8 | 0 | |
Tổng | 58 | 6 |
- Kết quả và tỷ số hiển thị bàn thắng của Brazil được liệt kê trước tiên:
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 tháng 9 năm 2006 | White Hart Lane, Luân Đôn, Anh | Wales | 2–0 | 2–0 | Giao hữu |
2 | 11 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Corona, Torreón, México | México | 2–1 | 2–1 | |
3 | 28 tháng 2 năm 2012 | AFG Arena, St. Gallen, Thụy Sĩ | Bosna và Hercegovina | 1–0 | 2–1 | |
4 | 30 tháng 5 năm 2012 | FedExField, Landover, Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 3–1 | 4–1 | |
5 | 27 tháng 3 năm 2017 | Arena Corinthians, São Paulo, Brasil | Paraguay | 3–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 2018 |
6 | 10 tháng 11 năm 2017 | Sân vận động Pierre-Mauroy, Villeneuve-d'Ascq, Pháp | Nhật Bản | 2–0 | 3–1 | Giao hữu |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Real Madrid
- La Liga: 2006–07, 2007–08, 2011–12, 2016–17, 2019–20, 2021–22
- Copa del Rey: 2010–11, 2013–14
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2008, 2012, 2017, 2019–20, 2021–22
- UEFA Champions League: 2013–14, 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2021–22
- Siêu cúp UEFA: 2014, 2016, 2017
- FIFA Club World Cup: 2014, 2016, 2017, 2018
Fluminense
- Campeonato Carioca: 2005, 2023
- Taca Rio: 2005
- Copa Libertadores: 2023
Quốc tế
Đội tuyển Olympic Brasil
- Huy chương Đồng Olympic 2008
- Huy chương Bạc Olympic 2012
Đội tuyển Brasil
- FIFA Confederations Cup: 2013
Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Campeonato Brasileiro Série A 2006
- Đội hình UEFA của năm: 2011
- FIFA/FIFPro World XI: 2012