Rojo trong màu áo Argentina tại FIFA World Cup 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Faustino Marcos Alberto Rojo | ||
Ngày sinh | 24 tháng 3, 1990 (34 tuổi) | ||
Nơi sinh | La Plata, Argentina | ||
Chiều cao | 1,89 m (6 ft 2+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ / Hậu vệ trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Boca Juniors | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2008 | Estudiantes LP | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2011 | Estudiantes LP | 43 | (3) |
2011–2012 | Spartak Moscow | 8 | (0) |
2012–2014 | Sporting CP | 49 | (5) |
2014–2021 | Manchester United | 76 | (1) |
2020 | → Estudiantes LP (mượn) | 1 | (0) |
2021– | Boca Juniors | 45 | (6) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2019 | Argentina | 61 | (3) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 28 tháng 7 năm 2022 |
Faustino Marcos Alberto Rojo (sinh ngày 24 tháng 3 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Argentina hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ hoặc hậu vệ trái, và là đội trưởng của câu lạc bộ Argentina Boca Juniors.
Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại câu lạc bộ địa phương Estudiantes de La Plata. Tại đây, anh đã giành 1 Copa Libertadores vào năm 2009, tham gia vào trận chung kết FIFA Club World Cup vào cuối năm đó và giành chức vô địch giải Primera của Argentina vào năm 2010. Sau khi chơi cho Spartak Moscow trong một thời gian ngắn, anh gia nhập Sporting CP vào năm 2012 trước khi chuyển đến Manchester United với giá 16 triệu bảng hai năm sau đó. Anh đã giành được 4 danh hiệu với câu lạc bộ Anh, bao gồm Cúp FA 2015–16, Siêu cúp Anh, Cúp EFL và UEFA Europa League trong mùa giải 2016–17.
Rojo đã đầu quân cho đội tuyển quốc gia Argentina lần đầu vào năm 2011 và từ đó anh đã có hơn 60 lần khoác áo đội tuyển. Anh là thành viên của đội tuyển Argentina tham dự World Cup 2014, Copa América 2015, 2016 và World Cup 2018.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Marcos Rojo sinh ra và lớn lên tại La Plata, Argentina. Anh gia nhập câu lạc bộ Estudiantes khi còn rất trẻ để tham gia vào chương trình đào tạo tài năng. Vào năm 2009, Rojo đã được chuyển nhượng đến nhiều câu lạc bộ khác nhau. Trong thời gian chơi cho Estudiantes, cầu thủ người Argentina này đã giành được Copa Libertadores.
Spartak Moscow
Vào tháng 12 năm 2010, Rojo đã ký hợp đồng 5 năm với Spartak Moscow. Thời gian anh chơi bóng tại Nga không phải là giai đoạn thành công nhất trong sự nghiệp của anh.
Sporting Lisbon
Kết thúc mùa giải 2011–12, Rojo chuyển đến câu lạc bộ Sporting CP.
Manchester United
Từ ngày 20/8/2014, Marcos Rojo chính thức gia nhập Manchester United với mức phí chuyển nhượng khoảng 16.5 triệu bảng và trở thành tân binh thứ ba của Manchester United. Anh có thể thi đấu ở vị trí trung vệ và hậu vệ trái. Chỉ sau vài vòng đấu đầu tiên tại Ngoại hạng Anh, anh đã nhanh chóng hòa nhập và trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt của Quỷ đỏ.
Boca Juniors
Ngày 2/2/2021, trang chủ của Man Utd đã chính thức thông báo Rojo quyết định rời khỏi đội chủ sân Old Trafford, quay về quê nhà để thi đấu cho câu lạc bộ Boca Juniors. Mức phí chuyển nhượng của thương vụ này không được tiết lộ. Sau khi nói lời tạm biệt với Manchester, anh cũng thay đổi số áo, từ số 16 sang số 6.
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Ngày 9 tháng 3 năm 2011, Rojo được triệu tập lần đầu vào đội tuyển quốc gia Argentina và có một trận đấu giao hữu với Bồ Đào Nha.
Năm 2014, anh được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Argentina tham dự World Cup 2014 tại Brazil dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Alejandro Sabella. Cầu thủ này đã có một giải đấu khá thành công khi cùng Lionel Messi và các đồng đội giành vị á quân chung cuộc, và họ chỉ thua đội tuyển Đức ở trận chung kết với tỉ số 1-0 nhờ pha lập công duy nhất của Mario Götze ở phút 113.
Năm 2018, Rojo lại tiếp tục được triệu tập vào đội tuyển quốc gia tham dự World Cup 2018 tại Nga, lần này dưới sự chỉ đạo của huấn luyện viên Jorge Sampaoli. Tại kỳ World Cup này, anh chỉ ghi được một bàn thắng trong trận đấu với Nigeria ở vòng bảng, và Argentina đã phải sớm dừng bước sau khi thua đội tuyển Pháp 4-3 ở vòng 16 đội.
Đời sống cá nhân
Rojo đã kết hôn với Eugenia Lusardo, một người mẫu nội y. Họ có một cô con gái.
Rojo có một số hình xăm, trong đó có các từ tiếng Anh 'Pride' (tự hào) và 'Glory' (vinh quang) trên mỗi đùi.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 17 tháng 1 năm 2020.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Estudiantes | 2008–09 | Primera División | 6 | 1 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | — | 7 | 1 | ||
2009–10 | Primera División | 18 | 0 | 0 | 0 | — | 6 | 0 | 1 | 0 | 25 | 0 | ||
2010–11 | Primera División | 19 | 2 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 2 | 1 | 21 | 3 | ||
Tổng cộng | 43 | 3 | 0 | 0 | — | 7 | 0 | 3 | 1 | 53 | 4 | |||
Spartak Moscow | 2010 | Russian Premier League | 0 | 0 | 2 | 1 | — | 5 | 0 | — | 7 | 1 | ||
2011–12 | Russian Premier League | 8 | 0 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | — | 10 | 0 | |||
Tổng cộng | 8 | 0 | 3 | 1 | — | 6 | 0 | — | 17 | 1 | ||||
Sporting CP | 2012–13 | Primeira Liga | 24 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | — | 33 | 1 | |
2013–14 | Primeira Liga | 25 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | — | — | 28 | 5 | |||
Tổng cộng | 49 | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 0 | — | 61 | 6 | |||
Manchester United | 2014–15 | Premier League | 22 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | — | — | 26 | 1 | ||
2015–16 | Premier League | 16 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | — | 28 | 0 | ||
2016–17 | Premier League | 21 | 1 | 4 | 0 | 5 | 0 | 10 | 0 | 1 | 0 | 41 | 1 | |
2017–18 | Premier League | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | |
2018–19 | Premier League | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 6 | 0 | ||
2019–20 | Premier League | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | — | 9 | 0 | ||
2020–21 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 76 | 1 | 13 | 1 | 9 | 0 | 23 | 0 | 1 | 0 | 122 | 2 | ||
Estudiantes (mượn) | 2019–20 | Primera División | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 1 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 177 | 9 | 17 | 2 | 13 | 1 | 43 | 0 | 4 | 1 | 254 | 13 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 9 tháng 10 năm 2019.
Argentina | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2011 | 9 | 0 |
2012 | 5 | 0 |
2013 | 5 | 0 |
2014 | 11 | 1 |
2015 | 11 | 1 |
2016 | 11 | 0 |
2017 | 2 | 0 |
2018 | 6 | 1 |
2019 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 61 | 3 |
Bàn thắng quốc tế
- Bàn thắng của đội tuyển Argentina được ghi trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 25 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Beira-Rio, Porto Alegre, Brasil | Nigeria | 3–2 | 3–2 | World Cup 2014 |
2. | 30 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Thành phố Concepción, Concepción, Chile | Paraguay | 1–0 | 6–1 | Copa América 2015 |
3. | 26 tháng 6 năm 2018 | Sân vận động Krestovsky, Sankt-Peterburg, Nga | Nigeria | 2–1 | 2–1 | World Cup 2018 |