Mariano với Real Madrid năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mariano Díaz Mejía | ||
Ngày sinh | 1 tháng 8, 1993 (31 tuổi) | ||
Nơi sinh | Premià de Mar, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2006 | Espanyol | ||
2006–2008 | Premià | ||
2008–2009 | Sánchez Llibre | ||
2009–2011 | Badalona | ||
2011–2012 | Real Madrid | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | Badalona | 3 | (0) |
2012–2014 | Real Madrid C | 46 | (18) |
2014–2016 | Real Madrid B | 44 | (32) |
2016–2017 | Real Madrid | 18 | (10) |
2017–2018 | Olympique Lyonnais | 37 | (18) |
2018–2023 | Real Madrid | 50 | (6) |
2023–2024 | Sevilla | 9 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013 | Cộng hòa Dominica | 1 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16:13, ngày 26 tháng 5 năm 2024 (UTC) |
Mariano Díaz Mejía (sinh ngày 1 tháng 8 năm 1993), thường được biết đến đơn giản là Mariano, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp có quốc tịch Cộng hòa Dominica và Tây Ban Nha, hiện đang tự do.
Sau khi bắt đầu sự nghiệp tại Badalona vào năm 2011, Mariano gia nhập Real Madrid, nơi anh thi đấu cho đội Real Madrid C và sau đó là đội dự bị, nơi anh trở thành vua phá lưới ở Segunda División B mùa 2015–16. Anh đã chơi cho đội một và là một phần quan trọng trong đội hình vô địch La Liga, UEFA Champions League và FIFA Club World Cup mùa giải 2016–17. Sau đó, anh ký hợp đồng với Olympique Lyonnais ở Ligue 1 nhưng trở lại Madrid chỉ sau một năm.
Mariano sinh ra tại Tây Ban Nha, có cha là người Tây Ban Nha và mẹ là người Cộng hòa Dominica. Anh đã thi đấu và ghi bàn trong một trận giao hữu cho đội tuyển Cộng hòa Dominica vào năm 2013 trước khi rút lui với hy vọng sẽ được đại diện cho Tây Ban Nha.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Khởi đầu sự nghiệp
Mariano, sinh ra tại Premià de Mar, Barcelona, Catalonia, bắt đầu sự nghiệp bóng đá trẻ với RCD Espanyol, sau đó thi đấu cho các đội hạng thấp CE Premià và Fundació Sánchez Llibre. Vào năm 2009, anh gia nhập CF Badalona và có màn ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 21 tháng 8 năm 2011, thay thế Iñaki Goikoetxea trong 21 phút cuối trận hòa 0-0 trước CD Teruel ở Segunda División B mùa giải 2011–12; anh có thêm hai lần vào sân từ băng ghế dự bị. Vào ngày 31, Mariano thi đấu lần đầu tiên tại Copa del Rey, chơi toàn bộ trận thua 3–1 trước RB Linense.
Real Madrid
Đội trẻ và Castilla
Ngay sau đó, Mariano ký hợp đồng với Real Madrid và quay trở lại đội trẻ. Vào tháng 8 năm 2012, anh được thăng hạng lên đội C của Real Madrid, thi đấu ở cấp độ ba. Trong mùa giải thứ hai, anh ghi 15 bàn sau 26 trận, bao gồm một hat-trick vào ngày 22 tháng 12 năm 2013 trong chiến thắng 5–2 trên sân nhà trước Sestao River Club. Vào ngày 18 tháng 1 năm sau, Mariano có trận ra mắt chuyên nghiệp tại Estadio Alfredo Di Stéfano, thi đấu cùng đội dự bị trong trận thua 1-2 trước Sporting de Gijón ở Segunda División; anh vào sân trong năm phút cuối thay cho Raúl de Tomás.
Trong mùa giải 2014–15, khi đội Real Madrid Castilla đang thi đấu ở giải hạng ba, Mariano được chính thức thăng hạng lên đội một. Anh ra sân tổng cộng 10 lần, trong đó có 6 lần từ băng ghế dự bị và ghi được 5 bàn thắng. Vào ngày 29 tháng 3, anh vào sân thay De Tomás và lập cú đúp trong chiến thắng 5–1 trước UD Las Palmas B. Một tuần sau, anh ghi hai bàn trong trận thua 2–4 trước UB Conquense. Vào ngày 24 tháng 10 năm 2015, Mariano ghi tất cả các bàn thắng trong chiến thắng 3–1 trước UD Socuéllamos và lặp lại thành tích này vào ngày 8 tháng 11 trong trận thắng 3–2 trước CF Fuenlabrada. Ngày 17 tháng 4 năm sau, anh ghi hat-trick thứ ba trong mùa giải, bao gồm hai quả phạt đền, trong chiến thắng 3–0 trước SD Gernika Club, giúp Castilla đứng đầu bảng. Anh kết thúc mùa giải với 25 bàn thắng, trở thành vua phá lưới và giúp đội giành chiến thắng nhóm trước Barakaldo CF.
2016–17: Lên đội một
Mariano chính thức được HLV Zinedine Zidane đôn lên đội một vào ngày 20 tháng 8 năm 2016, sau chấn thương của Karim Benzema. Một tuần sau, Mariano ra mắt trong chiến thắng 2-1 trước Celta de Vigo, vào sân thay Álvaro Morata ở phút 77. Vào ngày 26 tháng 10, anh ghi bàn đầu tiên cho Merengues trong chiến thắng 7–1 trước Cultural y Deportiva Leonesa tại Copa del Rey. Trong trận lượt về, anh lập cú hat-trick và ghi bàn nhanh nhất giải đấu chỉ sau 23 giây, giúp đội giành chiến thắng chung cuộc 13–2. Mariano ghi bàn đầu tiên ở La Liga vào ngày 10 tháng 12, gỡ hòa trong chiến thắng 3–2 trước Deportivo de La Coruña. Cuối tháng đó, anh là một phần của đội vô địch FIFA Club World Cup 2016 tại Nhật Bản, nhưng không thi đấu trong các trận đấu. Mariano có 8 lần ra sân khi Madrid vô địch La Liga 2016–17 và là dự bị khi đội vô địch UEFA Champions League 2016–17.
Lyon
Vào ngày 30 tháng 6 năm 2017, Mariano ký hợp đồng với Olympique Lyonnais. Phí chuyển nhượng được báo cáo là 8 triệu euro cộng với 35% từ khoản lãi vốn của một vụ chuyển nhượng trong tương lai. Anh ra mắt vào ngày 5 tháng 8 trong trận đấu đầu tiên của mùa giải 2017–18 trước Strasbourg, ghi hai bàn trong chiến thắng 4–0 trên sân nhà. Mariano kết thúc mùa giải với tổng cộng 18 bàn thắng, hình thành một bộ ba tấn công mạnh mẽ cùng với Memphis Depay và Nabil Fekir (cùng ghi 19 và 18 bàn).
Quay trở lại Real Madrid
Vào ngày 29 tháng 8 năm 2018, Real Madrid thông báo đã ký hợp đồng 5 năm với Mariano. Do câu lạc bộ Tây Ban Nha đã sở hữu 35% quyền chuyển nhượng của anh, nên mức phí chỉ còn 23 triệu euro. Anh được trao chiếc áo số 7 mà Cristiano Ronaldo để lại. Trận đấu đầu tiên của anh sau khi trở lại là vào ngày 19 tháng 9, khi vào sân thay người ở phút 73 trong trận đấu với Roma tại vòng bảng UEFA Champions League 2018–19, và ghi bàn thắng cuối cùng ấn định chiến thắng 3–0 bằng một cú sút xa đẹp mắt. Vào ngày 1 tháng 3 năm 2020, chỉ sau một phút vào sân từ băng ghế dự bị, anh ghi bàn thắng nâng tỷ số lên 2–0 cho Real Madrid trong chiến thắng trước FC Barcelona ở phút 90. Trong mùa giải 2019–20, anh ra sân 5 lần khi Real Madrid vô địch La Liga. Vào tháng 7 năm 2020, Mariano xét nghiệm dương tính với Covid-19.
Vào ngày 3 tháng 6 năm 2023, Real Madrid thông báo rằng Mariano sẽ rời câu lạc bộ khi hợp đồng của anh hết hạn vào ngày 30 tháng 6 năm 2023.
Sevilla
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2023, Díaz chính thức ký hợp đồng với câu lạc bộ Sevilla dưới dạng chuyển nhượng tự do.
Tham gia đội tuyển quốc gia
Mariano đủ điều kiện thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Dominica nhờ mẹ anh, người gốc San Juan de la Maguana. Anh có trận ra mắt quốc tế vào ngày 24 tháng 3 năm 2013 trong một trận giao hữu với Haiti và ghi bàn thắng cuối cùng giúp đội nhà giành chiến thắng 3–1. Sau đó, anh quyết định rời đội tuyển quốc gia để tập trung vào sự nghiệp tại Real Madrid, đồng thời giữ cơ hội được triệu tập vào đội tuyển Tây Ban Nha. Vào tháng 12 năm 2017, huấn luyện viên Tây Ban Nha Julen Lopetegui cho biết ông đang cân nhắc triệu tập Mariano.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật tính đến ngày 13 tháng 5 năm 2023
Câu lạc bộ | Giải đấu | Mùa giải | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||
Badalona | 2011–12 | Segunda División B | 3 | 0 | 1 | 1 | — | — | — | 4 | 1 | |||
Real Madrid C | 2012–13 | Segunda División B | 20 | 3 | — | — | — | — | 20 | 3 | ||||
2013–14 | Segunda División B | 26 | 15 | — | — | — | — | 26 | 15 | |||||
Total | 46 | 18 | — | — | — | — | 46 | 18 | ||||||
Real Madrid Castilla | 2013–14 | Segunda División | 1 | 0 | — | — | — | — | 1 | 0 | ||||
2014–15 | Segunda División B | 10 | 5 | — | — | — | — | 10 | 5 | |||||
2015–16 | Segunda División B | 33 | 27 | — | — | — | 4 | 2 | 37 | 29 | ||||
Total | 44 | 32 | — | — | — | 4 | 2 | 48 | 34 | |||||
Real Madrid | 2016–17 | La Liga | 8 | 1 | 5 | 4 | — | 1 | 0 | — | 14 | 5 | ||
Lyon | 2017–18 | Ligue 1 | 34 | 18 | 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 2 | — | 45 | 21 | |
2018–19 | Ligue 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 3 | 0 | ||
Tổng cộng | 37 | 18 | 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 2 | 0 | 0 | 48 | 21 | ||
Real Madrid | 2018–19 | La Liga | 13 | 3 | 1 | 0 | — | 5 | 1 | — | 19 | 4 | ||
2019–20 | La Liga | 5 | 1 | 2 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | ||
2020–21 | La Liga | 16 | 1 | 1 | 0 | — | 4 | 0 | 1 | 0 | 22 | 1 | ||
2021–22 | La Liga | 9 | 1 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 | ||
2022–23 | La Liga | 9 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0 | ||
Tổng cộng | 60 | 7 | 10 | 4 | — | 12 | 1 | 2 | 0 | 84 | 12 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 186 | 75 | 13 | 6 | 0 | 0 | 21 | 3 | 6 | 2 | 226 | 86 |
Thành tích quốc tế
- Tỉ số và kết quả được liệt kê cho các trận đấu của Cộng hòa Dominica.
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 tháng 3 năm 2013 | Estadio Panamericano, San Cristóbal, Cộng hòa Dominica | Haiti | 3–0 |
3–1 |
Giao hữu |
Danh hiệu đạt được
Real Madrid
- La Liga: 2016–17, 2019–20, 2021–22
- Copa del Rey: 2022–23
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2019–20, 2021–22
- UEFA Champions League: 2016–17, 2021–22
- Siêu cúp UEFA: 2017, 2022
- FIFA Club World Cup: 2016, 2018, 2022
Real Madrid CF – đội hình hiện tại | |
---|---|
|