.jpg/220px-Mario_Götze,_Germany_national_football_team_(07).jpg)
Götze trong màu áo đội tuyển Đức năm 2011 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 3 tháng 6, 1992 (32 tuổi) | ||
Nơi sinh | Memmingen, Đức | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Eintracht Frankfurt | ||
Số áo | 27 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1997–1998 | SC Ronsberg | ||
1998–2001 | FC Eintracht Hombruch | ||
2001–2009 | Borussia Dortmund | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2013 | Borussia Dortmund | 83 | (22) |
2013–2016 | Bayern München | 73 | (22) |
2016–2020 | Borussia Dortmund | 75 | (13) |
2020–2022 | PSV | 47 | (9) |
2022– | Eintracht Frankfurt | 32 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | U-15 Đức | 2 | (0) |
2007–2008 | U-16 Đức | 8 | (3) |
2008–2009 | U-17 Đức | 13 | (5) |
2010-2014 | U-21 Đức | 2 | (0) |
2010–2022 | Đức | 65 | (17) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 5 năm 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 12 năm 2022 |
Mario Götze (sinh ngày 3 tháng 6 năm 1992) là một tiền vệ tấn công người Đức, hiện đang thi đấu tại Bundesliga cho câu lạc bộ Eintracht Frankfurt và đội tuyển quốc gia Đức. Anh nổi bật với kỹ thuật cá nhân xuất sắc, tốc độ nhanh và khả năng tạo cơ hội ghi bàn.
Mathias Sammer, Giám đốc thể thao của Liên đoàn bóng đá Đức, từng nhận xét rằng 'Götze là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất của chúng ta,' trong khi huyền thoại Franz Beckenbauer đã so sánh tài năng của anh với Lionel Messi.
Götze đã gắn bó với Borussia Dortmund từ năm 2001 đến 2013, giành được hai chức vô địch Bundesliga và một DFB-Pokal. Anh đã góp mặt trong trận Chung kết UEFA Champions League 2013 cùng Dortmund, nhưng bị chấn thương và không thể thi đấu. Sau đó, anh gia nhập Bayern München vào mùa hè năm 2013 với mức phí chuyển nhượng 37 triệu EUR.
Vào năm 2016, Götze trở lại Dortmund sau một khoảng thời gian không thành công tại Bayern München, dù đã thêm ba chức vô địch Bundesliga, hai DFB-Pokal và một Siêu cúp Châu Âu vào bảng thành tích cá nhân.
Anh lần đầu tiên khoác áo đội tuyển Đức vào tháng 11 năm 2010 trong trận đấu với Thụy Điển, trở thành cầu thủ trẻ nhất của đội tuyển Đức sau 56 năm. Götze đã ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết World Cup 2014, giúp đội tuyển Đức giành chức vô địch World Cup lần thứ tư trong lịch sử.
Tuổi thơ và gia đình
Mario Götze, sinh năm 1992 tại Memmingen, Bayern, Đức, là con trai của Jürgen Götze. Vào năm 1998, gia đình anh chuyển đến Dortmund vì cha anh được bổ nhiệm làm giáo sư đại học về Công nghệ thông tin tại TU Dortmund.
Götze có hai người anh em trai cũng chơi bóng đá. Fabian Götze thi đấu cho đội SpVgg Unterhaching, trong khi Felix Götze tham gia đội U-14 của Borussia Dortmund.
Bạn gái của Götze, Ann-Kathrin Brömmel, còn được biết đến với tên gọi Ann-Kathrin Vida, là một người mẫu nổi tiếng.
Götze là bạn thân từ thuở bé với tiền vệ tài năng Marco Reus
Con đường sự nghiệp câu lạc bộ
Borussia Dortmund

Götze bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại câu lạc bộ SC Ronsberg ở Ostallgäu. Khi mới 6 tuổi, anh và gia đình chuyển đến Dortmund. Anh đã có ba năm thi đấu cho FC Eintracht Hombruch trước khi gia nhập đội trẻ Borussia Dortmund vào năm 2001.
Vào ngày 21 tháng 11 năm 2009, Götze có trận ra mắt Bundesliga trong trận hòa 0–0 trước 1. FSV Mainz 05, vào sân thay Jakub Błaszczykowski ở phút 88. Trong mùa giải 2009-10, anh chỉ có 5 lần ra sân từ băng ghế dự bị ở những phút cuối. Ngày 29 tháng 8 năm 2010, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga trong chiến thắng 3-1 trước VfB Stuttgart. Ngày 19 tháng 8 năm 2010, Götze có trận đấu đầu tiên ở đấu trường châu Âu gặp FK Qarabağ, và gần một tháng sau, anh lập cú đúp trong chiến thắng 4-3 trước Karpaty Lviv của Ukraina tại vòng bảng UEFA Europa League 2010-11.
Trong mùa giải 2010–11, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Jürgen Klopp, Götze được đưa vào đội hình chính sau khi Kagawa Shinji chấn thương và không thể thi đấu nửa sau của mùa giải. Ngày 1 tháng 11 năm 2010, Götze ghi một bàn và kiến tạo một bàn khác, giúp Dortmund thắng 2-0 trước 1. FSV Mainz 05 và chiếm ngôi đầu bảng. Ngày 2 tháng 4 năm 2011, anh có một pha đi bóng xuất sắc từ giữa sân, vượt qua ba hậu vệ Hannover 96 trước khi đánh bại thủ môn Florian Fromlowitz, ghi bàn gỡ hòa 1-1 trong chiến thắng 4-1 của Dortmund. Trong mùa Bundesliga 2010-11, anh ra sân 33 trận, ghi 6 bàn và thực hiện 15 pha kiến tạo, góp phần giúp Borussia Dortmund vô địch Bundesliga lần đầu sau chín năm. Anh cũng được trao giải Golden Boy năm 2011.
Ngay trong trận đấu đầu tiên của mùa Bundesliga 2011-12, Götze đã ghi một bàn và kiến tạo một bàn cho Kevin Großkreutz, góp phần vào chiến thắng 3-1 trước Hamburger SV. Ngày 27 tháng 3 năm 2012, anh ký hợp đồng mới với Borussia Dortmund, kéo dài đến năm 2016, tuy nhiên hợp đồng có điều khoản giải phóng với mức phí tối thiểu là 37 triệu €.
Bayern München
Ngày 23 tháng 4 năm 2013, trước khi diễn ra trận Chung kết UEFA Champions League 2013, Bayern München thông báo đã đạt thỏa thuận chuyển nhượng Götze với mức phí 37 triệu €, tương đương với điều khoản giải phóng hợp đồng của anh với Dortmund. Thương vụ này giúp Götze trở thành cầu thủ đắt giá nhất nước Đức thời điểm đó, trước khi kỉ lục này bị phá vỡ bởi Mesut Özil khi gia nhập Arsenal với mức phí 50 triệu € vào tháng 9 năm 2013. Thông tin chính thức về vụ chuyển nhượng được công bố khi Dortmund chuẩn bị cho trận bán kết lượt về UEFA Champions League gặp Real Madrid.
2013-14
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2013, Götze có trận ra mắt cho Bayern München với chiến thắng 4-1 trước đội bóng Hungary Gyori ETO, nơi anh lập cú đúp. Anh lần đầu tiên thi đấu tại Bundesliga cho Bayern München vào ngày 24 tháng 8, khi đội nhà thắng 2-0 trước 1. FC Nürnberg. Ngày 19 tháng 10 năm 2013, từ băng ghế dự bị, Götze có hai pha kiến tạo giúp Bayern lội ngược dòng chiến thắng 4–1 trước Mainz 05. Bốn ngày sau, anh ghi bàn đầu tiên tại UEFA Champions League trong chiến thắng 5-0 trước Viktoria Plzeň tại Allianz Arena. Ngày 26 tháng 10 năm 2013, Götze ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga cho Bayern với một pha đánh đầu trong trận thắng 3–2 trước Hertha BSC sau khi vào sân thay Toni Kroos ở phút 25.
Ngày 23 tháng 11 năm 2013, Götze ghi bàn mở tỉ số trong trận đấu với đội bóng cũ Borussia Dortmund, giúp Bayern München thắng 3-0. Anh tiếp tục tỏa sáng tại Champions League với bàn thắng trong chiến thắng 3-1 trước CSKA Moscow. Ngày 7 tháng 12 năm 2013, Götze ghi bàn và có pha kiến tạo cho Thomas Müller trong chiến thắng 7-0 trước Werder Bremen. Tại bán kết Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2013, anh ghi bàn từ xa trong chiến thắng 3-0 trước Guangzhou Evergrande và Bayern giành chức vô địch sau khi đánh bại Raja Casablanca trong trận chung kết.
Ngày 25 tháng 3 năm 2014, Götze ghi bàn trong chiến thắng 3-1 trước Hertha BSC, giúp Bayern bảo vệ thành công chức vô địch Bundesliga trước 7 vòng đấu. Ngày 3 tháng 5 năm 2014, anh lập cú đúp và có hai pha kiến tạo trong chiến thắng 4-1 trước Hamburger SV. Hai tuần sau, anh thi đấu trọn vẹn 120 phút trong trận chung kết Cúp bóng đá Đức với Borussia Dortmund, và Bayern chiến thắng 2-0 để đoạt cú đúp danh hiệu nội địa trong mùa giải này. Trong mùa giải đầu tiên cùng Bayern München, anh ghi được 15 bàn thắng và thực hiện 14 pha kiến tạo trên tất cả các mặt trận, nhưng không thường xuyên được đá chính.
2014-15
Vào ngày 17 tháng 8 năm 2014, Götze ghi bàn đầu tiên trong mùa giải 2014-15 khi Bayern München thắng 4-1 trước SC Preußen Münster tại Cúp bóng đá Đức. Ngày 23 tháng 9, anh lập cú đúp trong chiến thắng 4-0 của Bayern trước SC Paderborn. Gần một tháng sau, Götze ghi hai bàn trong trận thắng 6-0 trước Werder Bremen. Ngày 21 tháng 10, anh có bàn thắng đầu tiên tại UEFA Champions League 2014-15 trong chiến thắng 7-0 trước A.S. Roma. Ngày 28 tháng 10 năm 2014, FIFA công bố danh sách rút gọn 23 cầu thủ được đề cử cho danh hiệu Quả bóng vàng FIFA 2014, trong đó Götze có tên. Bàn thắng của anh trong trận lượt về vòng bảng Champions League trước Roma đã giúp Bayern München tiến vào vòng đấu loại trực tiếp sớm.
Ngày 22 tháng 11 năm 2014, Götze thực hiện một cú sút xa đẹp mắt ghi bàn trong chiến thắng 4-0 trước Hoffenheim. Ngày 14 tháng 2 năm 2015, anh lập cú đúp thứ ba trong mùa và có một pha kiến tạo trong chiến thắng 8-0 trước Hamburger SV. Ngày 11 tháng 3, trong trận lượt về vòng 1/16 Champions League, Götze mang về quả phạt đền ngay từ phút thứ 3 khi bị Oleksandr Kucher của Shakhtar Donetsk phạm lỗi, dẫn đến thẻ đỏ cho Kucher. Bayern thắng 7-0 và Götze là người ấn định tỉ số. Ngày 28 tháng 4, anh cùng đồng đội đá hỏng phạt đền trong loạt sút luân lưu trận bán kết cúp quốc gia Đức, để thua Borussia Dortmund 2-0. Kết thúc mùa giải 2014-15, Götze có danh hiệu Bundesliga thứ tư trong sự nghiệp.
Quay trở lại Borussia Dortmund
2016-17
Vào tháng 7 năm 2016, Götze chính thức trở lại Borussia Dortmund sau ba năm thi đấu cho Bayern München, với hợp đồng kéo dài 4 năm. Mức phí chuyển nhượng để Dortmund mua lại anh khoảng 26 triệu euro. Ngày 10 tháng 9 năm 2016, Götze ra sân trận chính thức đầu tiên sau khi trở lại, nhưng Dortmund thua 1-0 trước RB Leipzig tại Bundesliga. Năm ngày sau, anh ghi bàn đầu tiên cho Dortmund kể từ tháng 4/2013 với pha lập công mở tỉ số trong chiến thắng 6-0 trước Legia Warszawa tại vòng bảng UEFA Champions League 2016-17.
Ngày 20 tháng 11 năm 2016, trong trận đấu gặp đội bóng cũ Bayern München, Götze đã thực hiện đường kiến tạo để Pierre-Emerick Aubameyang ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu. Trong mùa giải đầu tiên trở lại Dortmund, hiệu suất của Götze giảm sút nghiêm trọng về số bàn thắng, cơ hội tạo ra và tỷ lệ chiến thắng. Đầu tháng 3 năm 2017, Dortmund công bố rằng Götze bị chẩn đoán mắc bệnh 'rối loạn chuyển hóa mỡ', buộc anh phải rời Dortmund để điều trị tại bệnh viện chuyên khoa. Dự kiến thời gian điều trị là từ 5 đến 6 tuần, nhưng sau đó Dortmund phải thông báo rằng Götze sẽ nghỉ thi đấu hết mùa giải.
2017-18
Götze trở lại thi đấu vào ngày 14 tháng 7 năm 2017 trong trận giao hữu trước mùa giải với Urawa Reds, tham gia 30 phút cuối trận. Ngày 19 tháng 8 năm 2017, sau 202 ngày vắng bóng, anh trở lại Bundesliga và góp công vào chiến thắng 3-0 của Dortmund trước VfL Wolfsburg với một pha kiến tạo. Ngày 23 tháng 9, Dortmund tiếp tục duy trì ngôi đầu bảng Bundesliga với chiến thắng 6-1 trước Borussia Mönchengladbach tại Signal Iduna Park, nơi Götze có hai pha kiến tạo.
Quá trình sự nghiệp quốc gia
Götze từng là thành viên của đội tuyển U-15 và U-16 Đức. Năm 2009, anh là đội trưởng của đội U-17 Đức tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu, nơi đội U-17 Đức giành chức vô địch với Götze ghi một bàn trong trận thắng 4-0 trước U-17 Anh. Cùng năm đó, anh tiếp tục cùng U-17 Đức tham dự Giải vô địch U-17 thế giới tại Nigeria, nơi đội bị loại ở vòng 1/16 bởi U-17 Thụy Sĩ, nhưng Götze ghi được 3 bàn trong cả bốn trận đấu.
Vào đầu tháng 9 năm 2010, Götze được gọi vào đội U-21 Đức để tham gia hai trận đấu vòng loại Giải vô địch U-21 châu Âu 2011 gặp U-21 Cộng hòa Séc và U-21 Bắc Ireland. Đến đầu tháng 11 năm 2010, anh được huấn luyện viên trưởng đội tuyển Đức, Joachim Löw, triệu tập vào đội tuyển quốc gia cho trận giao hữu với Thụy Điển vào ngày 17 tháng 11. Götze và André Schürrle, đồng đội trong đợt triệu tập, là những cầu thủ đầu tiên của tuyển Đức sinh ra sau khi hai miền nước Đức thống nhất. Anh vào sân ở phút 78 thay Kevin Großkreutz và trở thành cầu thủ trẻ nhất của tuyển Đức trong 56 năm, kể từ Uwe Seeler ra mắt ngày 16 tháng 10 năm 1954.
Bàn thắng đầu tiên của Götze cho đội tuyển Đức diễn ra vào ngày 10 tháng 8 năm 2011 trong trận giao hữu thắng Brasil 3-2. Bàn thắng này giúp anh trở thành cầu thủ trẻ nhất ghi bàn cho đội tuyển quốc gia Đức sau chiến tranh, ở tuổi 19 và 68 ngày, ngang với Klaus Stürmer, người ghi bàn vào lưới Pháp ngày 16 tháng 10 năm 1954.
Trong vòng loại Euro 2012, Götze đã ghi một bàn trong chiến thắng 6-2 trước đội tuyển Áo. Ngày 29 tháng 5 năm 2012, anh được chính thức chọn vào danh sách 23 cầu thủ Đức tham dự Euro 2012 tại Ba Lan và Ukraine. Tại giải đấu này, anh chỉ có một lần ra sân trong trận thắng 4-2 trước Hy Lạp từ băng ghế dự bị.
World Cup 2014

Götze ghi được bốn bàn trong vòng loại World Cup 2014 và vào tháng 6 năm 2014, anh được chọn vào đội tuyển Đức tham dự giải đấu tại Brasil. Trong trận đấu mở màn của Đức tại bảng đấu gặp Bồ Đào Nha, anh đã tạo điều kiện để Thomas Müller mở tỷ số với quả phạt đền, giúp Đức thắng 4-0. Trong trận đấu tiếp theo hòa Ghana, Götze ghi bàn mở tỷ số cho Đức và dù chỉ thi đấu 69 phút, anh vẫn được FIFA bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Tại giải đấu, anh thi đấu 6/7 trận, với trận duy nhất đá đủ 90 phút là gặp Bồ Đào Nha, còn lại anh hoặc vào sân từ ghế dự bị, hoặc bị thay ra giữa chừng.
Trong trận chung kết World Cup 2014, Götze vào sân thay Miroslav Klose ở phút 88. Đến phút 113, sau khi nhận đường chuyền của André Schürrle, anh đã khéo léo hứng bóng bằng ngực rồi tung cú dứt điểm chính xác hạ gục thủ môn Sergio Romero, ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu. Bàn thắng này mang về danh hiệu World Cup thứ tư cho Đức sau 24 năm, và giúp Đức trở thành đội châu Âu đầu tiên giành cúp tại Nam Mỹ.
Euro 2016 và World Cup 2022
Trong vòng loại Euro 2016, Götze ghi ba bàn, trong đó có một cú đúp vào lưới Ba Lan. Anh được triệu tập vào đội hình 23 cầu thủ Đức tham dự giải đấu tại Pháp. Tại đây, Götze đá chính trong cả ba trận vòng bảng nhưng bị thay ra giữa chừng vì phong độ không tốt, và chỉ vào sân thay người trong trận bán kết thua Pháp 2-0.
Tuy nhiên, anh không được huấn luyện viên Joachim Löw triệu tập cho World Cup 2018 tại Nga và Euro 2020 do phong độ sa sút.
Ngày 10 tháng 11 năm 2022, HLV Hansi Flick đã triệu tập Götze vào đội hình Đức để tham dự World Cup 2022, đánh dấu sự trở lại sau 5 năm vắng mặt. Tuy nhiên, đội tuyển Đức lại không thể vượt qua vòng bảng lần thứ hai liên tiếp trong lịch sử tham dự World Cup của họ.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật tính đến ngày 26 tháng 5 năm 2020.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp châu Âu | Khác | Tổng cộng | Tham khảo | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | |||
Borussia Dortmund | 2009–10 | Bundesliga | 5 | 0 | 0 | 0 | — | — | 5 | 0 | |||
2010–11 | Bundesliga | 33 | 6 | 2 | 0 | 6 | 2 | — | 41 | 8 | |||
2011–12 | Bundesliga | 17 | 6 | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 26 | 7 | ||
2012–13 | Bundesliga | 28 | 10 | 4 | 4 | 11 | 2 | 1 | 0 | 44 | 16 | ||
Tổng cộng | 83 | 22 | 8 | 5 | 23 | 4 | 2 | 0 | 116 | 31 | — | ||
Bayern Munich | 2013–14 | Bundesliga | 27 | 10 | 4 | 1 | 11 | 3 | 3 | 1 | 45 | 15 | |
2014–15 | Bundesliga | 32 | 9 | 4 | 2 | 11 | 4 | 1 | 0 | 48 | 15 | ||
2015–16 | Bundesliga | 14 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | 0 | 21 | 6 | ||
Tổng cộng | 73 | 22 | 10 | 4 | 26 | 9 | 5 | 1 | 114 | 36 | — | ||
Borussia Dortmund | 2016–17 | Bundesliga | 11 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 16 | 2 | |
2017–18 | Bundesliga | 23 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 32 | 2 | ||
2018–19 | Bundesliga | 26 | 7 | 2 | 0 | 6 | 0 | — | 34 | 7 | |||
2019–20 | Bundesliga | 15 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 21 | 3 | ||
Tổng cộng | 75 | 13 | 5 | 0 | 23 | 1 | 0 | 0 | 103 | 14 | — | ||
PSV | 2020–21 | Eredivisie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 231 | 57 | 23 | 9 | 72 | 14 | 7 | 1 | 333 | 81 | — |
Đội tuyển quốc gia
Đến ngày 1 tháng 12 năm 2022
Đội tuyển quốc gia Đức | ||
---|---|---|
Năm | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
2010 | 1 | 0 |
2011 | 11 | 2 |
2012 | 8 | 1 |
2013 | 6 | 3 |
2014 | 15 | 7 |
2015 | 7 | 3 |
2016 | 14 | 1 |
2017 | 1 | 1 |
2022 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 65 | 17 |
Các bàn thắng ghi được cho đội tuyển quốc gia
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 10 tháng 8 năm 2011 | Mercedes-Benz Arena, Stuttgart, Đức | Brasil | 2–0 | 3–2 | Giao hữu |
2. | 2 tháng 9 năm 2011 | Veltins-Arena, Gelsenkirchen, Đức | Áo | 6–2 | 6-2 | Vòng loại Euro 2012 |
3. | 7 tháng 9 năm 2012 | AWD-Arena, Hanover, Đức | Quần đảo Faroe | 1–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 2014 |
4. | 22 tháng 3 năm 2013 | Astana Arena, Astana, Kazakhstan | Kazakhstan | 2–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 2014 |
5. | 26 tháng 3 năm 2013 | Frankenstadion, Nuremberg, Đức | Kazakhstan | 2–0 | 4–1 | Vòng loại World Cup 2014 |
6. | 15 tháng 10 năm 2013 | Friends Arena, Solna, Thụy Điển | Thụy Điển | 2–2 | 5–3 | Vòng loại World Cup 2014 |
7. | 5 tháng 3 năm 2014 | Mercedes-Benz Arena, Stuttgart, Đức | Chile | 1–0 | 1–0 | Giao hữu |
8. | 6 tháng 6 năm 2014 | Coface Arena, Mainz, Đức | Armenia | 5–1 | 6–1 | Giao hữu |
9. | 6–1 | |||||
10. | 21 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Castelão, Fortaleza, Brasil | Ghana | 1–0 | 2–2 | World Cup 2014 |
11. | 13 tháng 7 năm 2014 | Sân vận động Maracanã, Rio de Janeiro, Brasil | Argentina | 1–0 | 1–0 | World Cup 2014 |
12. | 3 tháng 9 năm 2014 | Esprit Arena, Düsseldorf, Đức | Argentina | 2–4 | 2–4 | Giao hữu |
13. | 14 tháng 11 năm 2014 | Frankenstadion, Nuremberg, Đức | Gibraltar | 3–0 | 4–0 | Vòng loại Euro 2016 |
14. | 10 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động RheinEnergie, Cologne, Đức | Hoa Kỳ | 1–0 | 1–2 | Giao hữu |
15. | 4 tháng 9 năm 2015 | Commerzbank-Arena, Frankfurt, Đức | Ba Lan | 2–0 | 3–1 | Vòng loại Euro 2016 |
16. | 3–1 | |||||
17. | 29 tháng 3 năm 2016 | Allianz Arena, Munich, Đức | Ý | 2–0 | 4–1 | Giao hữu |
Danh hiệu đạt được
Danh sách câu lạc bộ
- Borussia Dortmund
- Bundesliga (2 lần): 2010–11, 2011–12
- DFB-Pokal: 2011–12, 2016-17
- DFL-Supercup: 2019
- Á quân UEFA Champions League: 2012-13
- Bayern München
- Siêu cúp châu Âu: 2013
- Bundesliga (3 lần): 2013-14, 2014-15, 2015-16
- DFB-Pokal (2 lần): 2013–14, 2015-16
- FIFA Club World Cup (1 lần): 2013
- PSV Eindhoven
- KNVB Cup: 2021–22
- Siêu cúp Hà Lan: 2021
- Eintracht Frankfurt
- Á quân DFB-Pokal: 2022–23
Đội tuyển quốc gia
- U-17 Đức
- Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu (1 lần): 2009
- Đội tuyển Đức
- Vô địch FIFA World Cup: 2014
Cá nhân
- Giải vàng Fritz-Walter-Medal 2009 (U-17)
- Giải vàng Fritz-Walter-Medal 2010 (U-18)
- Cậu bé Vàng: 2011
- Danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận chung kết World Cup 2014
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Đức - Ghana tại World Cup 2014
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất mùa Bundesliga 2010-11
- Bàn thắng đẹp nhất năm (Đức): 2014
Hoạt động xã hội
Mario Götze và cha của anh cùng tham gia vào tổ chức xã hội dân sự Weitblick, nơi hoạt động nhằm mang đến cơ hội học tập công bằng cho trẻ em trên toàn thế giới, không phân biệt giàu nghèo.
Chú thích
Liên kết ngoài
- Thông tin về Mario Götze trên trang web Goal.com
- Thông tin về Mario Götze trên trang web Transfermarkt.co.uk
- Thông tin về Mario Götze trên trang ESPN Soccernet Lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2011 tại Wayback Machine
- Thông tin về Mario Götze trên kicker.de (tiếng Đức)
PSV Eindhoven – đội hình hiện tại |
---|
Bản mẫu: Đội hình tuyển Đức tại UEFA Euro 2012
- Cổng thông tin Đức
- Cổng thông tin về bóng đá