Một phần của loạt bài viết về |
Quảng cáo trực tuyến |
---|
|
Search Engine Marketing |
|
Quảng cáo hiển thị |
|
Tiếp thị liên kết |
|
Mobile advertising |
Marketing qua liên kết (affiliate marketing) là một phương thức tiếp thị dựa trên kết quả. Doanh nghiệp và công ty có thể quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình qua mạng Internet. Một Publisher sẽ quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ cho nhiều Advertiser khác và nhận hoa hồng dựa trên lưu lượng truy cập, doanh số bán hàng hoặc mức độ thành công của đơn hàng.
Cấu trúc
Marketing qua liên kết bao gồm bốn yếu tố chính:
Nhà quảng cáo
Người có nhu cầu quảng cáo, hay còn gọi là nhà cung cấp sản phẩm, là những cá nhân hoặc doanh nghiệp có sản phẩm hoặc dịch vụ và sẵn sàng trả tiền cho các đối tác để quảng bá sản phẩm của họ qua các kênh marketing trực tuyến.
Người quảng bá
Là cá nhân hoặc tổ chức phụ trách quảng bá sản phẩm của nhà quảng cáo qua các nền tảng như mạng xã hội, trang web hoặc blog và nhận hoa hồng từ nhà quảng cáo.
Có 5 mô hình thực hiện liên kết phổ biến:
- Thực hiện liên kết qua hoàn tiền: Mô hình này mang lại lợi nhuận cao nhờ tỷ lệ chuyển đổi tốt.
- Thực hiện liên kết qua nội dung: Các nhà quảng bá tạo nội dung nhắm đến nhóm khách hàng cụ thể và các chương trình khuyến mãi bao gồm quảng cáo banner, văn bản quảng cáo, đánh giá sản phẩm.
- Thực hiện liên kết qua phiếu giảm giá: Khuyến khích người dùng sử dụng phiếu giảm giá trong mua sắm để cảm thấy có lợi hơn. Các nhà quảng bá nhận hoa hồng, đồng thời mô hình này mang lại lợi ích cho nhà quảng cáo, nhà quảng bá và người tiêu dùng trực tuyến.
- Thực hiện liên kết tổng hợp: Các nền tảng tổng hợp nhiều sản phẩm, ưu đãi và người dùng trực tuyến, tương tự như trung tâm mua sắm, cho phép người dùng xem nhiều nhóm sản phẩm và nhận gợi ý mua hàng.
- Thực hiện liên kết qua thiết bị di động: Nhà quảng bá tập trung vào các tính năng của thiết bị di động và tận dụng các ưu điểm của nền tảng di động như thông báo đẩy để tăng cường nhận diện và lưu lượng truy cập. Nội dung có thể được phát triển qua các ứng dụng di động để thực hiện việc liên kết marketing.
Hệ thống tiếp thị liên kết (Affiliate network)
Là bên trung gian cung cấp dịch vụ kết nối giữa nhà quảng cáo và người quảng bá. Hệ thống này có thể là một công ty hoặc cá nhân có khả năng thu hút khách hàng tiềm năng cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Hệ thống tiếp thị liên kết cung cấp các công cụ kỹ thuật như liên kết quảng cáo, banner, theo dõi và phân tích hiệu quả quảng bá, xử lý tranh chấp, thu tiền và thanh toán hoa hồng cho các bên liên quan.
Các hình thức phổ biến của hệ thống tiếp thị liên kết:
- Hệ thống tiếp thị liên kết qua website
- Hệ thống tiếp thị liên kết qua nền tảng truyền thông xã hội
- Hệ thống tiếp thị liên kết qua Email
Các kênh phổ biến cung cấp hệ thống tiếp thị liên kết:
- Người ảnh hưởng (Influencers): Là những cá nhân có sức ảnh hưởng lớn đến quyết định mua sắm của một lượng khách hàng rộng rãi. Họ sở hữu lượng người theo dõi ấn tượng, giúp dễ dàng dẫn dắt người tiêu dùng tới sản phẩm của người bán thông qua các bài đăng trên mạng xã hội, blog và tương tác với người theo dõi.
- Nhà viết blog (Bloggers): Những blogger nhận sản phẩm hoặc dịch vụ để đánh giá và viết bài giới thiệu chi tiết nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và tăng cường lưu lượng truy cập vào trang web sản phẩm/dịch vụ.
- Trang web nhỏ (Microsite): Các trang web này quảng bá sản phẩm của đối tác và hoạt động độc lập so với trang web chính. Với nội dung tập trung và phù hợp, microsite có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ vào lời kêu gọi hành động rõ ràng và dễ hiểu.
- Danh sách email: Các mạng lưới liên kết sử dụng email để quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng từ việc bán hàng sau khi khách hàng thực hiện giao dịch.
- Trang web truyền thông lớn: Các trang web này tạo ra lượng lưu lượng truy cập khổng lồ và tập trung xây dựng lượng khán giả rộng lớn. Họ quảng bá sản phẩm qua các biểu ngữ và liên kết liên kết theo ngữ cảnh, mang lại khả năng tiếp cận cao và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi, tối đa hóa doanh thu cho cả nhà quảng cáo và đối tác liên kết.
- Mạng xã hội: Với mức độ tương tác cao, mạng xã hội có thể quảng bá sản phẩm và tăng lưu lượng truy cập đến các trang bán hàng.
Khách hàng
Người xem quảng cáo từ nhà quảng bá và thực hiện hành động như mua hàng hoặc điền vào mẫu đăng ký.
Các phương pháp tiếp thị liên kết bao gồm tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), quảng cáo trả phí theo nhấp chuột (PPC), tiếp thị qua email, tiếp thị nội dung và quảng cáo hiển thị.
Tiếp thị liên kết thường bị nhầm lẫn với tiếp thị giới thiệu vì cả hai đều sử dụng bên thứ ba để thúc đẩy doanh số. Tuy nhiên, tiếp thị liên kết phụ thuộc vào khả năng tài chính, trong khi tiếp thị giới thiệu dựa nhiều hơn vào sự tin tưởng và các mối quan hệ cá nhân.
Nguồn gốc lịch sử
Khởi nguồn
Khái niệm chia sẻ doanh thu đã xuất hiện từ trước khi có tiếp thị liên kết và Internet. Việc chuyển giao các nguyên tắc chia sẻ doanh thu vào lĩnh vực thương mại điện tử chính thức bắt đầu từ tháng 11 năm 1994, gần 4 năm sau khi World Wide Web được công bố.
Khái niệm tiếp thị liên kết trên Internet được hình thành và thực hiện bởi William J. Tobin, người sáng lập PC Flowers & Gifts. Được giới thiệu trên mạng Prodigy vào năm 1989, trước năm 1993, PC Flowers & Gifts đã đạt doanh số trên 6 triệu đô la mỗi năm qua dịch vụ Prodigy. Đến năm 1998, PC Flowers & Gifts đã phát triển mô hình kinh doanh hoa hồng bán hàng của mạng Prodigy.
Vào năm 1994, Tobin ra mắt phiên bản beta của PC Flowers & Gifts trên Internet, hợp tác với IBM, đồng sở hữu Prodigy. Trước năm 1995, phiên bản thương mại của trang web đã được ra mắt và có 2600 đối tác tiếp thị liên kết trên World Wide Web. Tobin đã đăng ký bản quyền sáng chế cho tiếp thị liên kết vào ngày 22 tháng 1 năm 1996 và được cấp phép tại Mỹ với số bằng sáng chế 6,141,666 vào ngày 31 tháng 10 năm 2000. Ông cũng nhận được bằng sáng chế tại Nhật Bản với số 4021941 vào ngày 5 tháng 10 năm 2007. Vào tháng 7 năm 1998, PC Flowers & Gifts sáp nhập với Fingerhut và Federates Department Stores.
Vào tháng 11 năm 1994, CDNow đã ra mắt chương trình BuyWeb của mình. CDNow có ý tưởng tạo ra một trang web chuyên về âm nhạc, nơi người dùng có thể đánh giá hoặc liệt kê các album mà họ cảm thấy hứng thú và muốn mua. Các trang web này cũng được cung cấp một liên kết để người truy cập có thể mua album trực tiếp từ CDNow. Ý tưởng này được phát triển từ các cuộc thảo luận với hãng âm nhạc Geffen Records vào mùa thu năm 1994. Ban quản lý của Geffen mong muốn bán CD của các nghệ sĩ trực tiếp từ trang web của họ và đã hỏi CDNow liệu có thể thực hiện điều này không.
Amazon.com đã ra mắt chương trình liên kết của mình vào tháng 7 năm 1996 và vẫn thành công cho đến nay.
Khi khách truy cập nhấp vào liên kết từ trang web của đối tác để đến Amazon và thực hiện mua sách, đối tác sẽ nhận được hoa hồng. Mặc dù Amazon không phải là công ty đầu tiên cung cấp chương trình liên kết, nhưng chương trình của họ đã trở nên nổi tiếng và trở thành mô hình cho các chương trình liên kết sau này.
Vào tháng 2 năm 2000, Amazon thông báo đã nhận được bằng sáng chế cho các thành phần của chương trình liên kết. Đơn xin cấp bằng sáng chế đã được nộp vào tháng 2 năm 1997, sớm hơn hầu hết các chương trình liên kết, ngoại trừ PC Flowers & Gifts (tháng 11 năm 1994), AutoWeb.com (tháng 11 năm 1995), Kbkids.com/ BrainPlay.com (tháng 1 năm 1996), Epage (tháng 4 năm 1996),…
Quá trình phát triển
Tiếp thị liên kết đã có sự phát triển mạnh mẽ kể từ khi ra đời. Các trang web thương mại điện tử, vốn được xem là phần không cần thiết trong giai đoạn đầu của Internet, đã trở thành yếu tố then chốt trong chiến lược tiếp thị tổng thể của các doanh nghiệp.
Theo một báo cáo, tổng doanh thu từ mạng lưới liên kết tại Vương Quốc Anh vào năm 2006 đạt 2,16 tỷ bảng, so với 1,35 tỷ bảng vào năm 2005. Nhóm nghiên cứu của MarketingSherpa ước tính rằng vào năm 2006, tiếp thị liên kết toàn cầu đã thu về 6,5 tỷ đô la Mỹ từ các lĩnh vực như bán lẻ, tài chính cá nhân, trò chơi mạo hiểm, du lịch, viễn thông, giáo dục, xuất bản và các hình thức quảng cáo khác.
Năm 2006, các lĩnh vực chính cho tiếp thị liên kết bao gồm trò chơi mạo hiểm cho người trưởng thành, ngành bán lẻ và dịch vụ chia sẻ tài liệu. Các lĩnh vực dự kiến có sự tăng trưởng mạnh mẽ nhất trong tương lai là điện thoại di động, tài chính và du lịch. Ngoài ra, các nhà cung cấp giải pháp liên kết kỳ vọng các nhà tiếp thị và quảng cáo sẽ nhận thấy giá trị của tiếp thị liên kết và coi đó là phần không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị của họ.
Công nghệ nền tảng tiếp thị liên kết
Trong thời kỳ Web 1.0: các nhà sản xuất sẽ giới thiệu sản phẩm của mình cho người thân và bạn bè, và trả hoa hồng (hoặc không) cho các đơn hàng bán ra. Cách tiếp cận này chủ yếu nhằm mục tiêu tăng cường sự hiện diện bằng cách spam càng nhiều càng tốt – nói càng nhiều càng tốt – và thu hút sự chú ý của đông đảo người dùng.
Trong thời kỳ Web 2.0: cộng đồng blog và các nền tảng tương tác trực tuyến đã tạo ra ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực tiếp thị liên kết. Những nền tảng này giúp kết nối các nhà thương mại và chi nhánh, đồng thời mở ra cơ hội cho các blogger cá nhân, tác giả và chủ sở hữu trang web độc lập tham gia vào tiếp thị liên kết. Quảng cáo theo ngữ cảnh đã cho phép các nhà xuất bản có lưu lượng truy cập thấp thay thế các quảng cáo liên kết trên trang web của mình.
Một số hình thức truyền thông mới đã được đa dạng hóa, giúp các công ty, thương hiệu và mạng quảng cáo phục vụ quảng cáo đến khách truy cập một cách hiệu quả. Ví dụ, YouTube cho phép người sáng tạo video gắn quảng cáo vào mạng liên kết của Google. Những phát triển này đã làm cho các chi nhánh không có đạo đức trở nên dễ bị phát hiện hơn với tốc độ và hiệu quả cao hơn.
Trong thời kỳ Web 3.0: các doanh nghiệp áp dụng tiếp thị liên kết để tận dụng tính cá nhân hóa của từng khách hàng.
Trong thời kỳ Web 4.0: cùng với sự phát triển của công nghệ và thay đổi hành vi của khách hàng, các phương thức tiếp thị liên kết đã được chuyển hóa để phù hợp với kỷ nguyên số. Ví dụ, sự phát triển mạnh mẽ của dữ liệu số hóa và các nền tảng điện toán đám mây.
Các phương pháp quảng bá sản phẩm của Publisher trong tiếp thị liên kết
Tiếp thị liên kết có thể được xem như một nghề tự do, nơi người làm tiếp thị có sự linh hoạt về thời gian và chủ động trong việc quản lý công việc của mình. Mặc dù có nhiều phương pháp tiếp thị sản phẩm khác nhau, những phương pháp phổ biến nhất vẫn là:
- Tiếp thị qua mạng xã hội
- Tiếp thị qua Email Marketing
- Xây dựng trang web chuyên biệt để tiếp thị sản phẩm
- Xây dựng trang web uy tín để tiếp thị sản phẩm
- Sử dụng YouTube cho tiếp thị liên kết
Tiếp thị qua mạng xã hội
Ngày nay, mạng xã hội đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng mối quan hệ và kết nối cộng đồng. Các doanh nghiệp, từ nhỏ đến lớn, đang tận dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu của họ. Tiếp thị liên kết là một chiến lược trong đó các trang web và các nhà xuất bản quảng bá cho doanh nghiệp. Một nhà liên kết nhận hoa hồng khi khách hàng truy cập hoặc mua hàng thông qua quảng cáo trên trang web của họ. Đây là cách hiệu quả để gia tăng lưu lượng truy cập và nâng cao nhận thức về sản phẩm, thương hiệu. Dưới đây là những lý do tại sao một nhà xuất bản nên sử dụng mạng xã hội cho tiếp thị liên kết.
Nền tảng đã có sẵn và gần như miễn phí
Một trong những lý do chính khiến mạng xã hội được ưa chuộng là vì hầu như không tốn phí, đặc biệt là với các tính năng cơ bản. Các nhà xuất bản chỉ cần tạo tài khoản, kết nối với gia đình và bạn bè, làm quen với các tính năng, và theo dõi những người có cùng sở thích. Mặc dù các nền tảng này miễn phí, các nhà xuất bản vẫn phải đầu tư nhiều thời gian và công sức.
Quản lý tài khoản tự do
Khi nhà xuất bản tự quản lý tài khoản mạng xã hội của mình, họ có thể tiết kiệm chi phí thay vì thuê người khác làm việc này. Việc cập nhật tài khoản truyền thông xã hội có thể thực hiện hoàn toàn miễn phí. Hơn nữa, những người làm việc vào ban ngày có thể tận dụng thời gian nghỉ để kiểm tra và cập nhật tài khoản.
Tiếp cận mục tiêu dễ dàng hơn qua mạng xã hội
Hiện nay, gần như ai cũng có tài khoản Facebook hoặc Twitter, và rất khó để tìm người chưa xem video trên YouTube. Chính vì vậy, mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng qua các cuộc trò chuyện trực tuyến. Việc truy cập Internet từ điện thoại di động thông minh đã làm cho việc kết nối trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Mạng xã hội hoạt động như một nền tảng cộng đồng, nơi người dùng cùng thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm và bày tỏ ý kiến về các vấn đề tiêu dùng. Các nhà xuất bản có thể tận dụng cơ hội này để giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của mình, giúp doanh nghiệp nhận được nhiều nhấp chuột hơn và tăng cường mức tiêu thụ sản phẩm.
Tiếp thị qua Email Marketing
Dù trong thời đại tiếp thị qua mạng xã hội đang ngày càng phát triển và thông tin được cập nhật liên tục, tiếp thị qua email vẫn là một chiến lược quảng bá hiệu quả và có lợi nhuận cao trong tiếp thị liên kết.
Tiếp thị qua email là một phương pháp không khó thực hiện. Bạn chỉ cần gửi email như thể đang trò chuyện trực tiếp với bạn bè hay khách hàng của mình. Những email đơn giản, không quá cầu kỳ thường mang lại hiệu quả tốt hơn so với các email quá “chuyên nghiệp”, vì chúng dễ dàng truyền tải thông tin một cách rõ ràng và tạo cảm giác chân thật cho người đọc.
Xây dựng trang web ngách để tiếp thị sản phẩm
Niche Site là mô hình xây dựng website thường được sử dụng để kiếm tiền trực tuyến hoặc quảng bá sản phẩm, dịch vụ trong một lĩnh vực cụ thể. Bằng cách chia sẻ liên kết của các nhà cung cấp như Amazon, Lazada, bạn có thể nhận hoa hồng khi khách hàng mua hàng qua những liên kết này. Điểm đặc biệt của mô hình này là việc chọn một thị trường ngách hẹp, với một số sản phẩm nhất định để quảng bá trên trang web của bạn.
Bạn cần lựa chọn một thị trường ngách (Niche) hoặc siêu ngách (Micro niche) để phát triển, và thị trường này nên ít cạnh tranh để giúp trang web của bạn có thể đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm của Google.
Khi đã chọn được sản phẩm và từ khóa, bạn sẽ xây dựng website để quảng bá sản phẩm. Sau đó, bạn cần tối ưu hóa website để có thứ hạng cao trong kết quả tìm kiếm. Khi khách hàng tìm kiếm thông tin sản phẩm và mua hàng qua liên kết giới thiệu của bạn, bạn sẽ nhận hoa hồng từ nhà cung cấp.
Xây dựng trang web uy tín để tiếp thị sản phẩm
Authority Site là một phiên bản mở rộng của Niche Site, với quy mô lớn hơn và thời gian hoạt động lâu dài. Nội dung của Authority Site không chỉ bao gồm các chủ đề trong một phân khúc nhỏ mà còn bao phủ toàn bộ các chủ đề liên quan trong một lĩnh vực lớn hơn.
Authority Site cho phép bạn phát triển với các chủ đề rộng lớn như sức khỏe, thể thao, động vật, thời trang, sắc đẹp, và nhiều lĩnh vực khác. Bạn có thể kiếm tiền từ Authority Site qua nhiều cách như tiếp thị liên kết, quảng cáo Google Adsense, bán sản phẩm hoặc dịch vụ cá nhân, xây dựng thương hiệu cá nhân, và hơn thế nữa. Khi Authority Site được phát triển để kiếm tiền qua tiếp thị liên kết, nó thường được gọi là Authority Affiliate Site.
Bạn có thể khởi tạo một blog và bắt đầu bằng cách xây dựng nội dung chất lượng để thu hút người đọc. Từ đó, bạn sẽ kiếm thu nhập qua tiếp thị liên kết. Một số mạng liên kết phổ biến mà bạn có thể tham gia là Accesstrade, Amazon, Clickbank, Jvzoo, Commission Junction, và Shareasale.
Tiếp thị liên kết qua YouTube
Với xu hướng và thói quen xem video trên YouTube đang gia tăng, đây là cơ hội tuyệt vời cho các YouTuber để thúc đẩy liên kết tiếp thị (affiliate link) qua video của họ. Họ có thể tạo các video hướng dẫn, đánh giá và so sánh sản phẩm, cung cấp thông tin trực quan cho người xem, và chèn liên kết tiếp thị trong phần mô tả video. Sử dụng các Call to Action (CTA) để khuyến khích người xem nhấp vào liên kết và mua sản phẩm sẽ giúp YouTuber nhận hoa hồng từ việc bán hàng.
Công cụ theo dõi hiệu quả
Liên kết tiếp thị (Affiliate link)
Khi Publisher tham gia chương trình Affiliate, dù là trực tiếp hay qua Network, và quảng bá một sản phẩm, họ sẽ được cung cấp một liên kết tiếp thị riêng biệt. Đây chính là affiliate link, dùng để theo dõi và xác định khách hàng đến từ liên kết của Publisher nào.
Khi khách hàng nhấp vào liên kết tiếp thị của Publisher và thực hiện các hành động như mua hàng, điền vào form, đăng ký, hay tham gia khảo sát, Publisher sẽ nhận được hoa hồng tương ứng.
Ẩn liên kết (Cloaking Link)
Các liên kết tiếp thị thường có cấu trúc dài và không đẹp mắt, do chúng chứa nhiều thông tin theo dõi. Để làm cho liên kết trông chuyên nghiệp hơn và dễ quản lý hơn, Publisher có thể sử dụng kỹ thuật ẩn liên kết, hay còn gọi là link cloaker, để tạo ra các liên kết ngắn gọn hơn với tên miền riêng.
Tuy nhiên, việc sử dụng Cloaking Link phụ thuộc vào quy định của Advertiser. Ví dụ, một số chương trình affiliate lớn như Amazon không cho phép rút gọn liên kết để đảm bảo họ có thể theo dõi chính xác nguồn gốc khách hàng.
Kỹ thuật ẩn liên kết cũng có thể được sử dụng cho những mục đích nâng cao hơn như theo dõi lượt click bằng hệ thống riêng, thực hiện thử nghiệm A/B, hoặc thay đổi liên kết tiếp thị mà không cần phải tạo lại quảng cáo.
Mã giảm giá & mã giảm giá tùy chỉnh
Mã giảm giá, hay coupon, là một công cụ khuyến mãi phổ biến. Nhiều Advertiser cung cấp mã giảm giá cho các affiliate để giúp họ thúc đẩy doanh số bán hàng.
Tùy vào chương trình affiliate, mã giảm giá có thể được tích hợp trực tiếp vào liên kết tiếp thị của Publisher. Điều này có nghĩa là Publisher có thể tạo ra liên kết đặc biệt cho mã giảm giá, khi khách hàng nhấp vào liên kết này, mã giảm giá sẽ tự động được áp dụng và giá sẽ được giảm ngay lập tức. Trong một số trường hợp, mã giảm giá có thể được sử dụng riêng biệt.
Nhiều affiliate hàng đầu được cấp mã giảm giá độc quyền, gọi là custom coupon hay exclusive coupon, chỉ dành riêng cho Publisher đó. Mã giảm giá này thường mang lại ưu đãi tốt hơn so với các mã giảm giá thông thường hoặc thậm chí có thể gắn liền với thương hiệu của Publisher.
Affiliate ID
Một số chương trình liên kết cung cấp tính năng tạo Affiliate ID cho các Publisher. Khi đăng ký tài khoản affiliate, mỗi tài khoản sẽ được cấp một ID duy nhất (gồm dãy số hoặc ký tự).
Với Affiliate ID, Publisher có thể tạo liên kết tiếp thị cho bất kỳ sản phẩm nào bằng cách thêm mã ID vào đường link sản phẩm theo hướng dẫn của chương trình liên kết. Điều này cho phép Publisher dễ dàng điều hướng khách hàng đến trang sản phẩm mong muốn chỉ bằng cách thêm mã Affiliate ID vào cuối liên kết và bắt đầu quảng bá.
Quản lý Affiliate (AM)
Nhiều Network hoặc Advertiser có đội ngũ chuyên gia hỗ trợ cho chương trình Affiliate của họ, gọi là Affiliate Manager (AM). Nhiệm vụ của AM là hỗ trợ Publisher trong mọi vấn đề liên quan đến việc tiếp thị sản phẩm của Advertiser.
AM có thể đưa ra các gợi ý về cách quảng bá hiệu quả, thông tin chi tiết về sản phẩm, xử lý các vấn đề liên quan đến thanh toán, bảo trì, và các sản phẩm đang hot. Họ cũng cung cấp danh sách từ khóa tiềm năng, gợi ý các hình thức tiếp thị có lợi nhuận cao dựa trên thống kê, và các công cụ tiếp thị hiệu quả.
Cookie
Trong tiếp thị liên kết, cookie là tệp do các chương trình affiliate tạo ra để lưu lại thông tin duyệt web của khách hàng. Khi khách hàng nhấp vào affiliate link của bạn, trình duyệt sẽ lưu cookie và thời gian lưu trữ cookie phụ thuộc vào chương trình affiliate.
Ví dụ, nếu cookie được lưu trữ trong 60 ngày, khách hàng sẽ vẫn nhận được hoa hồng cho Publisher nếu họ thực hiện mua hàng trên cùng một máy tính và trình duyệt trong vòng 60 ngày, miễn là họ không nhấp vào affiliate link của một affiliate khác.
Tùy thuộc vào từng chương trình affiliate và loại sản phẩm, cookie sẽ có những đặc điểm khác nhau.
Tiền hoa hồng
Các hình thức tính phí quảng cáo phổ biến
Các mô hình tính hoa hồng sau đây, còn được gọi là mô hình dựa trên hiệu suất, yêu cầu Advertiser chỉ thanh toán khi khách hàng thực hiện hành động mong muốn hoặc hoàn tất giao dịch. Điều này có nghĩa là cả Advertiser và Publisher đều chia sẻ rủi ro nếu khách hàng không thực hiện hành động dự kiến.
- CPA (Cost Per Action) là mô hình tính phí quảng cáo hiện đại dựa trên hành động của người dùng. Nhà cung cấp chỉ thanh toán khi khách hàng thực hiện hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký dịch vụ, hoặc điền thông tin.
- CPS (Cost Per Sale) là mô hình tiếp thị liên kết mà Advertiser hoặc Mạng tiếp thị liên kết trả hoa hồng cho Publisher khi khách hàng hoàn tất giao dịch mua hàng qua liên kết của Publisher.
- CPL (Cost Per Lead) là chương trình tiếp thị liên kết mà hoa hồng được trả cho Publisher khi khách hàng cung cấp thông tin cá nhân qua liên kết của Publisher. Hoa hồng chỉ được tính khi thông tin được xác thực hợp lệ.
- CPQL (Cost Per Quality Lead) là biến thể của CPL yêu cầu thông tin chất lượng cao hơn. Publisher sẽ nhận hoa hồng khi khách hàng điền thông tin theo đúng tiêu chí của chiến dịch và được Advertiser chấp nhận.
- CPO (Cost Per Order) là mô hình tiếp thị liên kết mà hoa hồng được trả khi khách hàng hoàn tất đặt hàng và xác nhận qua tổng đài. Publisher không cần chờ khách hàng nhận hàng và thanh toán để nhận hoa hồng.
- CPI (Cost Per Install) là mô hình tiếp thị liên kết mà hoa hồng được trả cho Publisher khi khách hàng cài đặt ứng dụng thành công.
Các hình thức tính phí quảng cáo khác
Trong các thị trường phát triển, chỉ một tỷ lệ rất nhỏ sử dụng các phương pháp tính phí quảng cáo truyền thống như CPC (Cost per Click) hay CPM (Cost per Thousand Impressions). Những hình thức này chủ yếu áp dụng trong quảng cáo hiển thị (Display advertising) hoặc quảng cáo trả tiền.
- CPC (Cost Per Click) là chi phí phải trả cho mỗi lần khách hàng nhấp vào quảng cáo. Mặc dù phương pháp này từng phổ biến trong giai đoạn đầu của tiếp thị liên kết, nhưng đã giảm sút do vấn đề gian lận nhấp chuột.
- CPM (Cost per Thousand Impressions) là khoản tiền phải trả cho mỗi 1000 lượt hiển thị quảng cáo. Để tạo doanh thu cho doanh nghiệp, mỗi nhấp chuột yêu cầu thêm bước chuyển đổi: Khách hàng cần nhấp vào quảng cáo để truy cập trang web của nhà quảng cáo.
Mặc dù các hình thức tính phí này đang giảm dần trong các ngành thương mại điện tử và các lĩnh vực quảng cáo trực tuyến trưởng thành hơn, chúng vẫn còn phổ biến trong những ngành công nghiệp mới nổi. Trung Quốc là một ví dụ về cách tiếp thị liên kết tại đây khác biệt so với mô hình phương Tây.
Các thuật ngữ chỉ hình thức dùng để tính hoa hồng
Các hình thức tính hoa hồng có thể mang những tên gọi khác nhau, và một số hình thức thực chất là biến thể của các hình thức khác. Dưới đây là bảng tổng hợp các tên gọi chính của các hình thức này.
Hình thức thay thế và hình thức phụ | Ghi chú | |
---|---|---|
CPC (Cost per click) | ||
1 | Pay per click (PPC) | PPC được sử dụng nhiều như CPC. Trong khi CPC đang được sử dụng nhiều hơn trong thống kê và phân tích, thì PPC chiếm ưu thế sử dụng PPC trong quảng cáo hoặc PPC trong công cụ tìm kiếm. |
CPA (Cost per action) | ||
2 | Pay per action (PPA) | |
Các trường hợp đặc biệt của CPA (hình thức phụ) | ||
3 | Cost per lead (CPL)/Pay per lead (PPL) | Dùng để thu thập thông tin của khách hàng. Các thông tin điền thường là email, tên, địa chỉ, số điện thoại,... Các công ty cung cấp sản phẩm, dịch vụ thường cần những thông tin này để tiếp thị. |
4 | Cost Per Quality Lead (CPQL) | Vẫn là CPL nhưng yêu cầu lead chất lượng hơn. |
5 | Cost per conversion (CPC or CPCons)/Pay per conversion | Chi phí thực sự để có được một khách hàng thực hiện chuyển đổi thành công |
6 | Cost per acquisition (CPA)/Pay per acquisition (PPA) | Tạo đoạn danh sách khách hàng mới, danh sách email đăng ký |
7 | Cost per call/Pay per call | Một dạng đặc biệt của CPA yêu cầu theo dõi khác với theo dõi CPA truyền thống (chẳng hạn như số điện thoại duy nhất) |
8 | Cost per download/Pay per download | Chi phí theo lượt tải xuống hoặc chia chi phí cho mỗi lần nhấp (CPC) cho tỷ lệ tải xuống |
9 | Cost per install (CPI)/Pay per install (PPI) | Chuyển đổi bằng cách khách hàng cài đặt ứng dụng từ đường dẫn liên kết. Nếu chỉ nhìn vào giá cả, chi phí cho mỗi CPI thường cao hơn CPC và CPM, nhưng khi tính ra số tiền phải trả cho mỗi đợt quảng cáo để nhận được cài đặt mới sẽ thấp hơn so với chạy CPC hoặc CPM. |
CPS (Cost per sale) | ||
10 | Pay per sale (PPS) | |
11 | Commission per sale | |
12 | Revenue share | Phân phối doanh thu tạo ra từ việc bán hàng hóa và dịch vụ, giữa các bên liên quan |
CPM (Cost per mile) | ||
13 | Cost per thousand (CPM)/Pay per mile (PPM) | |
14 | Cost per impression (CPI)/Pay per impression (PPI) | Chi phí phải trả khi quảng cáo được hiển thị trên 1 khách hàng |
First Click & Last Click
Đây là các phương thức tính hoa hồng do Advertiser quy định.
First Click
Là cơ chế tính hoa hồng dựa trên việc kênh nào mà khách hàng đã truy cập lần đầu tiên trước khi thực hiện mua hàng. Ví dụ, nếu có hai Publisher A và B đều tiếp thị cho cùng một Advertiser, và khách hàng nhấp vào liên kết của Publisher A đầu tiên, sau đó không mua hàng nhưng nhấp vào liên kết của Publisher B và thực hiện mua hàng, thì hoa hồng sẽ được tính cho Publisher A, kênh đầu tiên mà khách hàng tiếp cận.
- Ưu điểm: Những Publisher có khả năng thu hút khách hàng hiệu quả sẽ đạt doanh thu cao với cơ chế này, đặc biệt khi các Advertiser chỉ chạy Retargeting mà không có hoạt động Marketing trước đó.
- Nhược điểm: Các Publisher có thể gặp khó khăn khi cạnh tranh với các Advertiser lớn, vì họ sở hữu các công cụ Marketing mạnh mẽ như Google, Facebook, Email Marketing,... Khách hàng đã thuộc về các Advertiser ngay từ đầu, khiến Publishers tốn kém nguồn lực mà không đạt hiệu quả. Advertiser có thể giảm chi phí Remarketing và Retargeting, biến Publisher thành các kênh Retargeting cho Nhà cung cấp.
Last click
Là cơ chế ghi nhận và tính hoa hồng cho Publisher mà khách hàng đã truy cập vào website của Publisher cuối cùng trước khi thực hiện mua hàng. Ví dụ, trong trường hợp khách hàng nhấp vào liên kết của Publisher B sau khi đã thấy liên kết của Publisher A, hoa hồng sẽ được tính cho Publisher B vì đây là kênh cuối cùng khách hàng tương tác trước khi mua hàng.
- Ưu điểm: Giúp duy trì sự công bằng trong cuộc cạnh tranh giữa các Publishers và Advertisers, buộc cả hai bên phải nỗ lực tìm kiếm và chuyển đổi khách hàng để nhận hoa hồng.
- Nhược điểm: Các Publisher phải đối mặt với sự cạnh tranh trực tiếp từ các hoạt động Marketing của Advertiser. Đây là một thách thức chung trong tiếp thị liên kết, dù là theo cơ chế First click hay Last click.
Để đảm bảo công bằng trong cạnh tranh giữa các publisher, hầu hết các chương trình tiếp thị liên kết hiện nay đều áp dụng cơ chế Last click. Các Mạng lưới Tiếp thị liên kết lớn như Amazon, Clickbank, CJ, Rakuten,... đều sử dụng cơ chế Last click trong và ngoài mạng lưới. Cơ chế này đã được chứng minh là hiệu quả, mang lại sự công bằng cho cả Advertiser và Publisher, cũng như giữa các Publisher với nhau, giúp các mạng lưới tiếp thị liên kết phát triển và mở rộng trong môi trường cạnh tranh.
Mỗi cơ chế có những ưu điểm và nhược điểm riêng, tuy nhiên Publishers hoàn toàn có thể chọn mạng lưới kiếm tiền phù hợp nhất cho mình. Các yếu tố cần xem xét bao gồm tỷ lệ chia sẻ theo từng ngành hàng, điều kiện thanh toán, và các công cụ hỗ trợ quảng bá hiệu quả,…
Các vấn đề liên quan đến Tiếp thị liên kết trong quá khứ và hiện tại
Từ khi tiếp thị liên kết ra đời, đã có rất ít kiểm soát đối với các hoạt động liên kết. Những affiliate không trung thực đã lợi dụng các phương pháp như gửi thư rác (Email Spam), sử dụng các tiện ích mở rộng trình duyệt độc hại (Malicious browser extensions), và gian lận Cookie theo dõi trên máy tính của người dùng để hướng lưu lượng truy cập đến trang của Advertisers. Dù nhiều chương trình liên kết có điều khoản dịch vụ chống thư rác, các Publishers không trung thực vẫn lạm dụng phương pháp này để gửi thư rác.
Thư rác điện tử (Email Spam)
Từ khi tiếp thị liên kết bắt đầu, đã thiếu sự kiểm soát chặt chẽ đối với hoạt động liên kết. Các affiliate không đạo đức đã sử dụng thư rác điện tử (Email Spam), các tiện ích mở rộng trình duyệt độc hại (Malicious Browser extensions), và gian lận Cookie theo dõi trên máy tính người dùng để tăng lượng truy cập đến trang của Advertisers. Dù nhiều chương trình liên kết có quy định chống thư rác, các Publishers không trung thực vẫn lạm dụng cách tiếp cận này.
Tiện ích mở rộng trình duyệt độc hại (Malicious Browser Extensions)
Tiện ích mở rộng trình duyệt (Browser extension) là các phần mềm được tích hợp vào trình duyệt web để mở rộng chức năng và cung cấp các tùy chọn bổ sung. Chúng thường sử dụng công nghệ web như HTML, JavaScript và CSS. Nhiều trình duyệt hiện nay có sẵn hàng loạt tiện ích mở rộng từ các bên thứ ba. Gần đây, có sự gia tăng về số lượng tiện ích mở rộng được thiết kế để gây hại, còn được gọi là tiện ích mở rộng độc hại (Malicious Browser Extensions).
Những tiện ích mở rộng độc hại này thường trông giống như các tiện ích hợp pháp, vì chúng có thể xuất phát từ các trang web đáng tin cậy và đi kèm với đánh giá tích cực từ người dùng. Trong tiếp thị liên kết thông thường, các affiliate chèn ID liên kết theo dõi vào quảng cáo để dẫn đến trang sản phẩm hoặc trang đăng ký, và nhận hoa hồng khi khách hàng thực hiện mua hàng qua liên kết đó. Tuy nhiên, kẻ lừa đảo có thể thay đổi ID liên kết qua một tiện ích mở rộng độc hại. Các Publisher không trung thực không quảng bá liên kết thật sự, mà thay vào đó lừa người dùng tải xuống phần mềm quảng cáo hoặc tiện ích mở rộng trình duyệt để tạo ra chuyển đổi giả từ các affiliate khác. Người dùng sẽ không biết gì ngoài việc trình duyệt của họ chậm lại. Các trang web cuối cùng phải trả tiền cho lưu lượng truy cập giả, khiến người dùng không còn muốn tham gia vào các chương trình quảng cáo như vậy nữa.
Sự thiếu hụt tiêu chuẩn ngành (Lack of Industry Standards)
Hiện tại, tiếp thị liên kết thiếu sự đào tạo và chứng nhận theo tiêu chuẩn ngành. Một số khóa học và hội thảo cung cấp chứng chỉ, nhưng giá trị của chứng chỉ này chủ yếu phụ thuộc vào uy tín của tổ chức cấp chứng nhận hoặc cá nhân. Tiếp thị liên kết không phổ biến trong các chương trình đào tạo đại học, và chỉ một số ít giảng viên đại học hợp tác với các nhà tiếp thị Internet để giới thiệu lĩnh vực này cho sinh viên chuyên ngành Marketing.
Các Publisher thường học Affiliate Marketing thông qua việc tham gia thực tế và trải nghiệm theo thời gian. Dù có một số sách hướng dẫn về cách khai thác lỗ hổng trong thuật toán Google, chúng có thể nhanh chóng trở nên lỗi thời hoặc gợi ý những chiến lược không còn được các nhà quảng cáo chấp nhận hoặc hỗ trợ.
Các công ty quản lý chương trình tiếp thị liên kết thường kết hợp giữa đào tạo chính thức và không chính thức, cung cấp khóa học thông qua làm việc nhóm hoặc cử nhân viên Marketing tham gia các hội nghị chuyên ngành.
Ngoài ra, các nguồn tài liệu đào tạo khác bao gồm diễn đàn trực tuyến, blog, podcast, hội thảo video và các trang web chuyên biệt.
Gian lận Cookie (Cookie Stuffing)
Cookie Stuffing là một hình thức gian lận cookie. Cụ thể, khi khách hàng truy cập vào website của bạn, affiliate link sẽ tự động chạy để lưu cookie trên máy của khách hàng mà không cần họ phải nhấp vào liên kết của bạn. Affiliate link có thể chạy qua một popup nhỏ hoặc tải ngầm và tự tắt rất nhanh. Hầu hết các mạng lưới và chương trình affiliate hiện nay đều có thuật toán phát hiện cookie stuffing, và nếu bạn thực hiện thủ thuật này, tài khoản của bạn sẽ nhanh chóng bị khóa và không được thanh toán.
Nhìn nhận tiếp thị liên kết từ góc độ doanh nghiệp
Ưu điểm của tiếp thị liên kết
Đa phần các doanh nghiệp ưa chuộng tiếp thị liên kết nhờ vào mô hình 'trả tiền theo hiệu suất', có nghĩa là các nhà quảng cáo chỉ phải trả chi phí khi khách hàng thực hiện hành động mong muốn.
Các loại chương trình tiếp thị liên kết
Có hai phương thức triển khai tiếp thị liên kết: Chương trình tiếp thị liên kết nội bộ (Private Affiliate Program) và Mạng tiếp thị liên kết công khai (Affiliate Public Networks). Việc lựa chọn phương thức nào sẽ phụ thuộc vào sự phù hợp với đặc thù doanh nghiệp và lĩnh vực mà doanh nghiệp đang thực hiện các chiến dịch marketing.
Chương trình tiếp thị liên kết riêng (Private Affiliate Program)
Một số doanh nghiệp có đủ điều kiện sẽ thiết lập chương trình tiếp thị liên kết của riêng họ và phát triển phần mềm hỗ trợ riêng biệt, được gọi là Private Affiliate Program. Họ sẽ có đội ngũ nhân sự chuyên trách và một người quản lý, thường được gọi là Affiliate Manager (AM). Tuy nhiên, các Publisher sẽ cần tự mình tìm kiếm các công ty có chương trình Affiliate riêng này trên Internet.
Chương trình tiếp thị liên kết riêng thường cung cấp hoa hồng cao hơn vì doanh nghiệp không phải chi trả phí cho bên trung gian và các Publisher nhận được sự hỗ trợ trực tiếp từ AM.
Lợi ích:
- Tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm đáng kể từ chi phí tìm kiếm và hoa hồng cho mạng lưới liên kết.
- Mối quan hệ trực tiếp: Doanh nghiệp có thể xây dựng mối quan hệ trực tiếp với các Publisher, từ đó tạo ra các chiến dịch tiếp thị và phương thức thanh toán tùy chỉnh. Bằng cách bỏ qua trung gian, doanh nghiệp nhận được phản hồi trực tiếp từ Publisher và hiểu rõ hơn về hiệu quả của các chiến dịch.
- Khả năng truy cập dữ liệu theo thời gian thực: Dữ liệu thời gian thực rất quan trọng, và doanh nghiệp sẽ không bị bỏ lỡ thông tin quan trọng khi phải đợi từ bên thứ ba.
- Kiểm soát: Doanh nghiệp có quyền truy cập toàn bộ dữ liệu để phân tích và hiểu rõ về sản phẩm, khách hàng và hoạt động. Điều này giúp hạn chế các hoạt động lừa đảo, spam, vi phạm nhãn hiệu, quảng cáo sai lệch và các phương pháp gian lận khác.
- Ưu đãi độc quyền: Cơ hội trải nghiệm sản phẩm trước khi ra mắt và nhận mã giảm giá riêng biệt cho từng Publisher.
Nhược điểm:
- Khó khăn trong việc tìm kiếm các chương trình này do thiếu sự quảng bá rộng rãi.
- Việc trở thành Affiliate không dễ dàng nếu Publisher chưa có kinh nghiệm, hoặc chưa sở hữu website/blog với lượng truy cập lớn.
- Đối với người Việt, hạn chế về khả năng giao tiếp ngoại ngữ là một bất lợi khi làm việc trực tiếp với các Affiliate Manager.
- Thiếu tài liệu hướng dẫn, tại Việt Nam chưa có nhiều người chỉ dẫn cách làm việc với các chương trình Private Programs này.
- Một số Affiliate Programs thiếu sự quản lý chặt chẽ, hệ thống không minh bạch, và có thể gặp vấn đề với thanh toán không đúng hạn.
Chương trình tiếp thị liên kết công khai (Affiliate Public Networks)
Khi các thị trường phát triển chuyển sang Tiếp thị liên kết nội bộ, Tiếp thị liên kết công khai đang bắt đầu nở rộ tại Việt Nam. Các Mạng tiếp thị này thường xuyên quảng bá rầm rộ để thu hút nhiều Publisher tài năng nhất có thể.
Affiliate Manager (AM) và các hệ thống quản lý mạng tiếp thị liên kết thường sử dụng các dịch vụ quản lý liên kết bên ngoài (OPM) thay vì chỉ dựa vào một Affiliate Manager duy nhất. Các OPM thực hiện quản lý chương trình tiếp thị liên kết cho doanh nghiệp giống như vai trò của các công ty quảng cáo trong tiếp thị truyền thống. Thanh toán cho các nhà quảng cáo có thể được thực hiện qua các mạng tiếp thị liên kết hoặc trực tiếp giữa Advertisers và Publishers.
Nhiều doanh nghiệp xây dựng mạng lưới liên kết rộng lớn với các Publishers trong hệ thống của họ. Những liên kết tiềm năng có thể được tuyển dụng hoặc các Publishers trong hệ thống có thể tự kết nối với nhau mà không cần sự can thiệp từ Advertisers.
Các trang web có nội dung liên quan và thu hút cùng đối tượng mục tiêu với Advertisers, nhưng không cạnh tranh trực tiếp, cũng có thể trở thành Publishers. Đối tác hiện tại hoặc khách hàng cũng có thể trở thành Publisher nếu việc này mang lại lợi ích và tuân thủ các quy định pháp luật.
Hầu hết các trang web đều có thể tham gia vào chương trình Affiliate, nhưng các trang web với lượng truy cập cao thường ưu tiên các mô hình CPM hoặc CPC hơn là CPA, vì chúng mang lại lợi ích cao hơn cho doanh nghiệp.
Lợi ích:
- Tiết kiệm tài nguyên: Advertisers không cần sử dụng nhiều tài nguyên mà chỉ phải trả phí hàng tháng cho mạng lưới tiếp thị liên kết, mạng lưới này sẽ đảm nhiệm phần lớn công việc.
- Kết nối hiệu quả: Advertisers có thể tận dụng các mối quan hệ sẵn có với Publishers trong mạng lưới của họ.
- Thông tin chi tiết: Các liên kết dọc cho phép doanh nghiệp và Affiliates chia sẻ kiến thức và xây dựng các chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
- Sự phát triển của các Networks: Sự gia tăng của các mạng tiếp thị liên kết tạo ra sự phổ biến và đa dạng, với nhiều Networks nổi tiếng mang lại thu nhập bền vững cho các Affiliate.
- Giao diện đơn giản: Thông tin ngắn gọn và dễ hiểu, việc đăng ký dễ dàng với thông tin rõ ràng để chọn sản phẩm.
- Đa dạng sản phẩm: Publishers không lo thiếu sản phẩm để quảng bá, việc tiếp cận rất dễ dàng. Sự xuất hiện của nhiều Networks tạo ra sự cạnh tranh và nhiều ưu đãi hơn cho các Affiliate để thu hút họ.
- Hệ thống theo dõi và quản lý rõ ràng: Hệ thống minh bạch, thanh toán đúng hạn và không cần lo lắng về các vấn đề gian lận.
Những hạn chế:
- Publishers không nhận được sự hỗ trợ tận tâm từ các Affiliate Managers của các chương trình Private, mà chỉ có thể dựa vào các quy định chung của mạng lưới.
- Đội ngũ hỗ trợ của các mạng lưới chỉ cung cấp thông tin cơ bản được đăng tải trên trang của họ.
- Publishers cần tự tìm hiểu và sử dụng các kỹ năng sáng tạo của riêng mình để nâng cao chất lượng website và bài viết review, vì mạng lưới chỉ đóng vai trò trung gian và không cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
Tìm hiểu về tối ưu hóa công cụ tìm kiếm Lưu trữ 2021-01-14 trên Wayback Machine. Google Scholar