Maserati Ghibli là một trong những mẫu xe thể thao hạng sang từ Italia, có khả năng vận hành linh hoạt và vẻ ngoài năng động, cá tính, hứa hẹn sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc cho những người yêu xe và đam mê tốc độ tại Việt Nam.
Maserati Ghibli 2024 thuộc thế hệ thứ 3, đã được nâng cấp để trở nên sang trọng, hiện đại hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.
Giá bán và ưu đãi Maserati Ghibli 2024
Maserati Ghibli 2024 hiện có 6 phiên bản và được phân phối tại thị trường Việt Nam với mức giá niêm yết cụ thể cho từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Ghibli | 5,636,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Ghibli GranLusso | 5,675,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Ghibli GranSport | 6,112,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Ghibli Trofeo | 11,904,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Ghibli Mild Hybrid | 5,609,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Ghibli Mild Hybrid GranSport | 5,983,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh và trả góp Maserati Ghibli 2024
1. Maserati Ghibli
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 5,636,000,000 | 5,636,000,000 | 5,636,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 585,980,700 | 698,700,700 | 566,980,700 |
Thuế trước bạ | 563,600,000 | 676,320,000 | 563,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 6,221,980,700 | 6,334,700,700 | 6,202,980,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Ghibli |
Giá bán | 5,636,000,000 |
Mức vay (85%) | 4,790,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 845,400,000 |
Chi phí ra biển | 585,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,431,380,700 |
2. Maserati Ghibli GranLusso
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 5,675,000,000 | 5,675,000,000 | 5,675,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 589,880,700 | 703,380,700 | 570,880,700 |
Thuế trước bạ | 567,500,000 | 681,000,000 | 567,500,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 6,264,880,700 | 6,378,380,700 | 6,245,880,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Ghibli GranLusso |
Giá bán | 5,675,000,000 |
Mức vay (85%) | 4,823,750,000 |
Phần còn lại (15%) | 851,250,000
|
Chi phí ra biển | 589,880,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,441,130,700 |
3. Maserati Ghibli GranSport
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 6,112,000,000 | 6,112,000,000 | 6,112,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 633,580,700 | 755,820,700 | 614,580,700 |
Thuế trước bạ | 611,200,000 | 733,440,000 | 611,200,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 6,745,580,700 | 6,867,820,700 | 6,726,580,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Ghibli GranSport |
Giá bán | 6,112,000,000 |
Mức vay (85%) | 5,195,200,000 |
Phần còn lại (15%) | 916,800,000 |
Chi phí ra biển | 633,580,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,550,380,700 |
4. Maserati Ghibli Trofeo
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 11,904,000,000 | 11,904,000,000 | 11,904,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 1,212,780,700 | 1,450,860,700 | 1,193,780,700 |
Thuế trước bạ | 1,190,400,000 | 1,428,480,000 | 1,190,400,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 13,116,780,700 | 13,354,860,700 | 13,097,780,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Ghibli Trofeo |
Giá bán | 11,904,000,000 |
Mức vay (85%) | 10,118,400,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,785,600,000 |
Chi phí ra biển | 1,212,780,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,998,380,700 |
5. Maserati Ghibli Mild Hybrid
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 5,609,000,000 | 5,609,000,000 | 5,609,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 583,280,700 | 695,460,700 | 564,280,700 |
Thuế trước bạ | 560,900,000 | 673,080,000 | 560,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 6,192,280,700 | 6,304,460,700 | 6,173,280,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Ghibli Mild Hybrid |
Giá bán | 5,609,000,000 |
Mức vay (85%) | 4,767,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 841,350,000 |
Chi phí ra biển | 583,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,424,630,700 |
6. Maserati Ghibli Mild Hybrid GranSport
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 5,983,000,000 | 5,983,000,000 | 5,983,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 620,680,700 | 740,340,700 | 601,680,700 |
Thuế trước bạ | 598,300,000 | 717,960,000 | 598,300,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 6,603,680,700 | 6,723,340,700 | 6,584,680,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Ghibli Mild Hybrid GranSport |
Giá bán | 5,983,000,000 |
Mức vay (85%) | 5,085,550,000 |
Phần còn lại (15%) | 897,450,000 |
Chi phí ra biển | 620,680,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,518,130,700 |
Màu xe Maserati Ghibli 2024
Tại thị trường Việt Nam, Maserati Ghibli 2024 mang đến cho người dùng nhiều sự lựa chọn màu sắc ngoại thất. Dưới đây là một vài màu sắc mà đa số các khách hàng ưu tiên lựa chọn:
Màu bạcMàu trắngMàu xanhĐánh giá chi tiết Maserati Ghibli 2024
Ngoại thất
Maserati Ghibli 2024 mang diện mạo năng động, theo hướng thể thao độc đáo, cá tính, thu hút đa số những khách hàng trẻ tuổi năng động.
Maserati Ghibli 2024 mang diện mạo năng động, thể thaoĐầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình cá mập đặc trưng, xung quanh được viền crom sáng bóng bẩy. Chính giữa là logo cây đinh ba quen thuộc của hãng, nhằm nhấn mạnh tính thương hiệu.
Đầu xe Maserati Ghibli 2024 nổi bật với lưới tản nhiệt hình cá mập đặc trưngHai bên đầu xe là đèn pha dạng LED, mang đến khả năng chiếu sáng tốt, hỗ trợ người lái tối đa khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng. Đồng thời, đèn pha còn tích hợp hệ tính năng điều chỉnh góc chiếu thích ứng theo góc cua. Những đường gân dập nổi khá tinh tế xuất hiện trên nắp capo tạo nên tổng thể xe đầy mạnh mẽ, đậm chất thể thao, nhưng vẫn không kém phần sang trọng, thu hút khách hàng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Đèn pha dạng LEDỞ phần thân xe, Maserati Ghibli 2024 được trang bị bộ mâm xe với kích thước khá lớn, lên đến 18-21 inch. Cùng với đó là tay nắm cửa được mạ crom sáng bóng, tạo điểm nhấn cho phần thân xe. Hai bên thân xe là gương chiếu hậu, có tính năng chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED tiện nghi.
Mâm xe Maserati Ghibli 2024 có kích thước lớn, lên đến 18-21 inchGương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điệnPhần đuôi xe Maserati Ghibli 2024 nổi bật với cặp đèn hậu LED bố trí hai bên khá bắt mắt. Bên dưới là cặp ống xả kép đặt thấp, cũng được mạ crom bóng bẩy, giúp hoàn thiện vẻ ngoài thể thao, mạnh mẽ cho Ghibli 2024.
Phần đuôi xe Maserati Ghibli 2024 thiết kế khá tinh tếĐèn hậu LEDNội thất của Maserati Ghibli 2024 rộng rãi, thiết kế tinh tế, thông minh, mang lại sự thuận tiện tối ưu cho khách hàng.
Maserati Ghibli 2024 có không gian nội thất rộng rãi, được thiết kế tinh tế, thông minh, đem đến cho khách hàng sự thuận tiện một cách tối ưu.
Maserati Ghibli 2024 có khoang lái hiện đạiVô lăng thể thao 3 chấu, phần đáy được ốp crom sang trọng, tích hợp nút điều khiển đa chức năng. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ màu xanh 7 inch, hiển thị đầy đủ thông số vận hành. Ngay giữa cabin là màn hình giải trí 8,4 inch, cảm ứng chạm Maserati Touch Control.
Vô lăng thể thao 3 chấu, phần đáy được ốp crom sang trọngToàn bộ hệ thống ghế ngồi trên Maserati Ghibli 2024 được bọc da cao cấp, thiết kế thể thao, ôm sát người ngồi, tích hợp tiện nghi hiện đại, mang đến sự thoải mái. Khoảng để chân rộng rãi, người lái và hành khách có tư thế ngồi dễ chịu.
Hệ thống ghế ngồi trên Maserati Ghibli 2024 được bọc da cao cấpHàng ghế sau có không gian rộng rãi, đủ cho 3 người lớn ngồi. Trần xe hơi thấp có thể gây bất tiện cho người cao. Khoang hành khách trang bị nhiều tiện ích như tựa tay, làm mát ghế sau, rèm che nắng, cổng sạc, cửa gió sau...
Hàng ghế phía sau trên Maserati Ghibli 2024 rất rộng rãi, đủ cho ba người lớn ngồi.Tiện ích
Một trong những tiện ích nổi bật nhất của Maserati Ghibli 2024 là màn hình cảm ứng 8,4 inch, tích hợp nhiều tính năng giải trí hiện đại.
Màn hình cảm ứng 8,4 inchNgoài ra, bạn có thể lựa chọn âm thanh từ Harman Kardon hoặc Bowers & Wilkins với 10-15 loa, cùng với cổng kết nối AUX, Bluetooth, USB, cửa sổ trời, phanh tay điện tử, khởi động bằng nút bấm, khởi động từ xa, chìa khóa thông minh, ...
Động cơ
Maserati Ghibli 2024 trang bị động cơ V6 3.0L hoặc V8 3.8L tùy phiên bản, kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, mang lại trải nghiệm lái khá êm ái, linh hoạt trên mọi loại địa hình.
Maserati Ghibli 2024 có khả năng vận hành khá êm áiỞ các phiên bản khác nhau, Maserati Ghibli 2024 cung cấp công suất tối đa và mô men xoắn cực đại khác nhau, giúp khách hàng dễ dàng chọn phiên bản phù hợp.
Độ an toàn
Maserati Ghibli 2024 trang bị nhiều công nghệ an toàn, đạt chuẩn 5 sao của EURO NCAP, mang lại cảm giác an tâm cho khách hàng trên mọi hành trình. Các công nghệ bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Hệ thống khởi hành ngang dốc
- Hệ thống ổn định thân xe,
- Đèn cảm biến ADB
- Hỗ trợ giữ xe đi đúng làn đường,
- Camera 360 độ
- Hệ thống bảo vệ 7 túi khí
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Maserati Ghibli Ghibli 2024 |
Số chỗ |
5 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.971 x 2.100 x 1.461 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.998 |
Động cơ |
V6 3.0L V8 3.8L L4 2.0L |
Công suất (mã lực) |
330 - 580 |
Mô-men xoắn (Nm) |
450 - 730 |
Tốc độ cực đại (km/h) |
267 |
Hộp số |
8AT |
Dẫn động |
AWD |
Mâm xe |
18-21 inch |