Maserati Levante là một dòng xe sang chảnh đến từ Ý, được ra mắt chính thức vào tháng 3 năm 2016. Mẫu xe này nhanh chóng thu hút sự chú ý của những người đam mê tốc độ, nhờ vào ngoại hình đặc biệt, thể thao và khả năng vận hành ấn tượng.
Maserati Levante 2024 sẽ trở nên hấp dẫn hơn với nhiều cải tiến về thiết kế ngoại thất, nội thất và tính năng an toàn. Đây sẽ là lựa chọn lý tưởng cho người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam trong thời gian sắp tới.
Giá bán & ưu đãi Maserati Levante 2024
Maserati Levante 2024 hiện đang có mặt tại thị trường Việt Nam với 6 phiên bản khác nhau, với mức giá niêm yết cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Levante | 4,833,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Levante GranLusso | 6,317,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Levante GranSport | 5,484,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Levante S | 6,553,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Levante GTS | 10,006,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Levante Trofeo | 12,403,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh và hình thức thanh toán trả góp cho Maserati Levante 2024
1. Maserati Levante
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 4,833,000,000 | 4,833,000,000 | 4,833,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 505,680,700 | 602,340,700 | 486,680,700 |
Thuế trước bạ | 483,300,000 | 579,960,000 | 483,300,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 5,338,680,700 | 5,435,340,700 | 5,319,680,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Levante |
Giá bán | 4,833,000,000 |
Mức vay (85%) | 4,108,050,000 |
Phần còn lại (15%) | 724,950,000 |
Chi phí ra biển | 505,680,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,230,630,700 |
2. Maserati Levante GranLusso
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 6,317,000,000 | 6,317,000,000 | 6,317,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 654,080,700 | 780,420,700 | 635,080,700 |
Thuế trước bạ | 631,700,000 | 758,040,000 | 631,700,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 6,971,080,700 | 7,097,420,700 | 6,952,080,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Levante GranLusso |
Giá bán | 6,317,000,000 |
Mức vay (85%) | 5,369,450,000 |
Phần còn lại (15%) | 947,550,000 |
Chi phí ra biển | 654,080,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,601,630,700 |
3. Maserati Levante GranSport
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 5,484,000,000 | 5,484,000,000 | 5,484,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 570,780,700 | 680,460,700 | 551,780,700 |
Thuế trước bạ | 548,400,000 | 658,080,000 | 548,400,000 |
Phí đăng kiểm
|
340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 6,054,780,700 | 6,164,460,700 | 6,035,780,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Levante GranSport |
Giá bán | 5,484,000,000 |
Mức vay (85%) | 4,661,400,000 |
Phần còn lại (15%) | 822,600,000 |
Chi phí ra biển | 570,780,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,393,380,700 |
4. Maserati Levante S
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 6,553,000,000 | 6,553,000,000 | 6,553,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 677,680,700 | 808,740,700 | 658,680,700 |
Thuế trước bạ | 655,300,000 | 786,360,000 | 655,300,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 7,230,680,700 | 7,361,740,700 | 7,211,680,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Levante S |
Giá bán | 6,553,000,000 |
Mức vay (85%) | 5,570,050,000 |
Phần còn lại (15%) | 982,950,000 |
Chi phí ra biển | 677,680,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,660,630,700 |
5. Maserati Levante GTS
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 10,006,000,000 | 10,006,000,000 | 10,006,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 1,022,980,700 | 1,223,100,700 | 1,003,980,700 |
Thuế trước bạ | 1,000,600,000 | 1,200,720,000 | 1,000,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 11,028,980,700 | 11,229,100,700 | 11,009,980,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Levante GTS |
Giá bán | 10,006,000,000 |
Mức vay (85%) | 8,505,100,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,500,900,000 |
Chi phí ra biển | 1,022,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,523,880,700 |
6. Maserati Levante Trofeo
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 12,403,000,000 | 12,403,000,000 | 12,403,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 1,262,680,700 | 1,510,740,700 | 1,243,680,700 |
Thuế trước bạ | 1,240,300,000 | 1,488,360,000 | 1,240,300,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 13,665,680,700 | 13,913,740,700 | 13,646,680,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | Levante Trofeo |
Giá bán | 12,403,000,000 |
Mức vay (85%) | 10,542,550,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,860,450,000 |
Chi phí ra biển | 1,262,680,700 |
Trả trước tổng cộng | 3,123,130,700 |
Các tùy chọn màu sắc cho Maserati Levante 2024
Trên thị trường xe Việt Nam, Maserati Levante 2024 cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc ngoại thất cho khách hàng. Dưới đây là vài tùy chọn màu sắc phổ biến được ưa chuộng:
ĐenTrắngMàu vàngĐánh giá chi tiết về Maserati Levante 2024
Ngoại hình
Maserati Levante 2024 khiến khách hàng ngay từ lần đầu tiên nhìn thấy đã bị cuốn hút, với vẻ ngoài mạnh mẽ, độc đáo, và đồng thời vẫn giữ được sự thanh lịch, sang trọng đặc trưng của dòng SUV.
Từ phần đầu xe, phần lưới tản nhiệt hình cá mập đặc trưng của Maserati nổi bật lên, có các thanh nan kim loại và logo cây đinh ba ở giữa.
Phần mặt trước của Maserati Levante 2024 có lưới tản nhiệt hình cá mập đặc trưng.Hệ thống chiếu sáng của xe giúp người lái quan sát tốt trong điều kiện thiếu sáng, bao gồm đèn pha LED tự động, đèn LED ban ngày và đèn sương mù.
Trên nắp ca-pô là những đường gân tinh tế, nhấn mạnh vẻ thể thao của xe, phía dưới nắp ca-pô có hai hốc gió lớn.
Phần thân xe Maserati Levante 2024 nổi bật với bộ mâm xe hợp kim đa chấu màu xám bạc titan, có kích thước lên đến 21 inch, và 3 khe gió nhỏ, tất cả đều làm bật lên nét sang trọng và đậm chất thể thao của chiếc SUV hạng sang này từ Ý.
Phần thân xe Maserati Levante 2024 nổi bật với bộ mâm xe hợp kim đa chấu màu xám bạc titan.Hai bên cửa xe có gương chiếu hậu màu thân xe, có chức năng điều chỉnh điện, gập điện, sấy kính, đèn báo rẽ LED và cảnh báo điểm mù, hỗ trợ lái xe tối đa. Tay nắm cửa được mạ crom sáng bóng, tạo điểm nhấn sang trọng cho phần thân xe.
Phần đuôi xe có thiết kế dạng coupe, với cánh lướt gió độc đáo, thể hiện tinh thần thể thao của Maserati Levante 2024. Đi kèm là cặp đèn hậu LED hai bên, ôm sát phần hông một cách tinh tế.
Phần đuôi xe của Maserati Levante 2024 có thiết kế dạng coupe.Nội thất
Không gian nội thất của Maserati Levante 2024 được thiết kế tỉ mỉ, với các trang thiết bị thông minh, gọn gàng, hỗ trợ tối đa người lái.
Không gian nội thất của Maserati Levante 2024 được thiết kế khá tinh tế.Vô lăng 3 chấu được bọc da mềm mại, có tính năng điều chỉnh điện đa hướng tiện lợi. Hai bên vô lăng còn có các nút điều khiển tiện ích. Phía sau vô lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật, hiển thị đầy đủ thông số của xe.
Vô lăng 3 chấu được bọc da mềm mại.Bảng đồng hồ kỹ thuật hiển thị đầy đủ thông số của xe.Khoang taplo của Maserati Levante 2024 sử dụng chất liệu da và gỗ, nhôm, tạo phong cách sang trọng. Màn hình giải trí cảm ứng Maserati Touch Control 8,4 inch ở trung tâm hỗ trợ kết nối Apple CarPlay hoặc Android Auto. Đồng hồ mini nhỏ gọn được đặt bên trên màn hình, tạo sự gần gũi cho cabin.
Đồng hồ mini nhỏ gọn và đẹp mắt.Ghế ngồi trên Maserati Levante 2024 được bọc da cao cấp, tạo nên vẻ đẳng cấp. Ghế trước có thiết kế ôm sát, tích hợp chỉnh điện 8 hướng, nhớ vị trí, chỉnh tay tựa đầu, thể hiện sự tiện nghi và thể thao.
Ghế trước có thiết kế ôm sát người ngồi.Ghế sau rộng rãi và thoải mái, đủ không gian cho 3 người lớn, với chiều dài cơ sở và khoảng sáng gầm lớn. Ở giữa có bệ tỳ tay hoặc khay đựng cốc, tiện ích cho hành khách. Hàng ghế còn có cửa gió điều hòa và nhiều tiện ích khác.
Ghế sau rộng rãi và thoải mái, đủ cho 3 người lớn.Tiện ích
Maserati Levante 2024 sở hữu một loạt các tiện ích hàng đầu trong phân khúc, đáng giá với giá trị mà khách hàng trả tiền, bao gồm:
- Màn hình cảm ứng
- Hệ thống điều hòa tự động
- Hệ thống lọc không khí
- Kết nối AUX, Bluetooth, USB
- Cửa sổ tự động lên xuống bằng một chạm, chống kẹt
- Nút bấm khởi động
- Khởi động từ xa
- Chìa khóa thông minh
- Cửa sổ trời
Màn hình cảm ứngHiệu suất lái
Maserati Levante 2024 vận hành mạnh mẽ nhờ động cơ V6 Biturbo, 3.0L, công suất 350 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và dẫn động 4 bánh Q4, SUV này có thể đạt tốc độ 100 km/h trong 6 giây, đáp ứng nhu cầu của những tín đồ tốc độ.
Đảm bảo an toàn
Trên Maserati Levante 2024, có đầy đủ các trang bị an toàn như hệ thống phanh ABS/EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp, camera toàn cảnh, giám sát áp suất lốp, hỗ trợ đổ đèo, túi khí, cảnh báo lệch làn đường và va chạm, kiểm soát sức kéo, …
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Maserati Levante 2024 |
Kích thước |
|
Số chỗ |
5 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) |
5.003 x 2.159 x 1.694 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.004 |
Ngoại thất |
|
Đèn pha |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Mâm xe |
21 inch |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Vô lăng |
Bọc da |
Chất liệu ghế |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau |
Nhiều tiện nghi |
Điều hòa tự động |
Có |
Lọc không khí |
Có |
Cổng kết nối AUX, Bluetooth, USB |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Khởi động từ xa |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Cửa sổ trời. |
Có |
Vận hành |
|
Động cơ |
V6 Biturbo, 3.0L |
Công suất (mã lực) |
350 |
Mô-men xoắn (Nm) |
500 |
Tốc độ cực đại (km/h) |
250 |
Hộp số |
8AT |
Dẫn động |
4 bánh Q4 |
An toàn |
|
Hệ thống phanh ABS/EBD |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Camera toàn cảnh |
Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp |
Có |
6 túi khí |
Có |
Cảnh báo lệch làn đường và cảnh báo va chạm |
Có |
Hệ thống kiểm soát sức kéo |
Có |