Understanding this issue, I have compiled 250+ Grade 11 English vocabulary words to assist students:
- Có thể rèn luyện bằng cách giao tiếp với những người xung quanh.
- Vận dụng vào thực hành các dạng bài tập thường xuyên gặp.
- Các dạng bài tập kèm đáp án chi tiết.
Let's get started!
1. List of Grade 11 English Vocabulary Words for Semester I
Các chủ đề trong chương trình vẫn duy trì sự liên quan và quen thuộc với học sinh cấp 3, nhưng cũng có tính hướng dẫn và chuẩn bị cho học sinh trước khi bước vào năm cuối cấp. Các Unit đầu tiên tập trung chủ yếu vào các vấn đề như môi trường, cuộc sống hàng ngày, văn hóa và xã hội, giúp học sinh hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh.
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: Một cuộc sống dài và khỏe mạnh
Đời sống khỏe mạnh và trường thọ luôn là mục tiêu mà bất kỳ ai đều hướng tới. Vì thế, học từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 11: Một cuộc sống dài và khỏe mạnh sẽ giúp các em có thêm những kiến thức để xây dựng một cuộc sống như mong muốn.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Active | Adj | /ˈæktɪv/ | Năng động, chủ động, hoạt bát |
Antibiotic | N, Adj | /,æntibai’ɒtik/ | Thuốc kháng sinh, có tính kháng sinh |
Bacteria | N | /bæk’tiəriə/ | Vi khuẩn |
Balanced | Adj | /’bælənst/ | Cân bằng, cân đối |
Blue light | N | /bluː laɪt/ | Ánh sáng xanh |
Diameter | N | /dai’æmitə[r]/ | Đường kính |
Disease | N | /di’zi:z/ | Bệnh, bệnh tật |
Energy | N | /’enədʒi/ | Sinh lực, nghị lực, năng lượng |
Examine | V | /ig’zæmin/ | Xem xét, nghiên cứu, khám bệnh, kiểm tra (trình độ, kiến thức …) |
Fitness | N | /’fitnis/ | Sự mạnh khỏe, sự sung sức, sự phù hợp, sự thích hợp |
Flesh | N | /fleʃ/ | Thịt, da thịt (trên cơ thể), thịt quả (hoa quả) |
Food poisoning | N | /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ | Ngộ độc thức ăn |
Germ | N | /dʒɜːrm/ | Vi trùng |
Infection | N | /in’fek∫ən/ | Bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm |
Infectious | Adj | /ɪnˈfekʃəs/ | Có tính lây nhiễm, lan truyền |
Ingredient | N | /in’gri:diənt/ | Thành phần |
Life expectancy | N | /laɪf ɪkˈspektənsi/ | Tuổi thọ |
Mineral | N | /ˈmɪnərəl/ | Khoáng chất, khoáng sản |
Muscle | N | /’mʌsl/ | Sức mạnh cơ bắp |
Nutrient | N | /’nju:triənt/ | Chất dinh dưỡng |
Organism | N | /’ɔ:gənizəm/ | Sinh vật, thực thể sống |
Press-up | N | /ˈpres ʌp/ | Động tác chống đẩy |
Properly | Adv | /ˈprɑːpɚli/ | Một cách điều độ, hợp lí |
Recipe | N | /’resəpi/ | Cách nấu nướng, công thức chế biến (món ăn, bánh trái …) |
Regular | Adj | /’regjulə[r]/ | Đều, đều đặn |
Repetitive | Adj | /rɪˈpetətɪv/ | Lặp đi lặp lại, liên tục |
Spread | N | /spred/ | Sự truyền bá, sự lan truyền, tung hoành; mở rộng phạm vi hoạt động; mở trộng phạm vi quan tâm |
Squat | N | /skwɑːt/ | Bài tập đứng lên ngồi xuống |
Strength | N | /streηθ/ | Sức mạnh |
Suffer | N | /ˈsʌfər/ | Chịu đựng |
Treatment | N | /’tri:tmənt/ | Sự điều trị, cuộc điều trị, thuốc điều trị |
Tuberculosis | N | /tju:,bɜ:kjʊ’ləʊsis/ | Bệnh lao |
Virus | N | /ˈvaɪrəs/ | Vi-rút |
Work out | N | /wɜrk aʊt/ | Bài tập thể dục |
Cut down on | PhrV | /kʌt daʊn ɑːn/ | Cắt giảm |
Give off | PhrV | /ɡɪv ɔːf/ | Tỏa ra, phát ra, bốc lên (mùi) |
Give up | PhrV | /ɡɪv ʌp/ | Từ bỏ |
Star jump | Phrase | /ˈstɑːr ˌdʒʌmp/ | Động tác nhảy dang tay chân |
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2: The generation gap
Unit 4 bao gồm các thuật ngữ sau đây:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Adapt | N | /ə’dæpt/ | Làm cho hợp với, sửa cho hợp với |
Argument | N | /’ɑ:gjʊmənt/ | Sự tranh luận, sự bàn cãi |
Attitude | N | /’ætɪtju:d/ | Thái độ |
Burden | N | /’bɜ:dn/ | Gánh nặng |
Characteristic | N | /,kærəktə’ristik/ | Đặc thù, đặc trưng, cá tính |
Conflict | N | /kən’flikt/ | Sự mâu thuẫn, sự đối lập |
Curfew | N | /’kə:fju:/ | Lệnh giới nghiêm |
Curious | Adj | /’kjʊəriəs/ | Ham hiểu biết, tò mò, hiếu kỳ |
Digital native | N | /’didʒitl ‘neitiv/ | Người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet |
Duty | N | /ˈduːti/ | Bổn phận, trách nhiệm |
Elegant | Adj | /’elɪgənt/ | Thanh lịch, tao nhã |
Experience | V, N | /ik’spiəriəns/ | Trải nghiệm |
Extended family | N | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | Gia đình đa thế hệ, đại gia đình |
Eyesight | N | /ˈaɪsaɪt/ | Tầm nhìn, thị lực |
Financial burden | N | /faɪ’nænʃ1 ‘bɜ:dən/ | Gánh nặng tài chính |
Firmly | Adv | /ˈfɜːrmli/ | Chắc chắn |
Flashy | Adj | /’flæʃi/ | Diện, hào nhoáng |
Freedom | N | /’fri:dəm/ | Sự tự do; quyền tự do |
Generation gap | N | /dʒenə’rei∫n gæp/ | Khoản cách giữa các thế hệ |
Hire | V | /’haiə[r]/ | Thuê, mướn |
Honesty | N | /’ɒnisti/ | Tính trung thực, tính chân thật |
Immigrant | N | /ˈɪmɪɡrənt/ | Dân nhập cư |
Impose | V | /ɪm’pəʊz/ | Áp đặt cái gì vào ai |
Individualism | N | /,indi’vidʒʊəlizəm/ | Chủ nghĩa cá nhân |
Influence | V | /’inflʊəns/ | Gây ảnh hưởng |
Limit | N | /’limit/ | Sự hạn chế, sự giới hạn, mặt hạn chế, nhược điểm |
Mature | Adj | /mə’tʃʊə(r)/ | Trưởng thành, chín chắn |
Multi-generational | Adj | /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/ | Đa thế hệ, nhiều thế hệ |
Norm | N | /nɔ:m/ | Chuẩn mực |
Nuclear family | N | /ˌnuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/ | Gia đình hạt nhân (chỉ gồm cha mẹ và con cái) |
Obey | V | /ə’beɪ/ | Vâng lời, tuân thủ |
Objection | N | /əbˈdʒekʃən/ | Sự phản kháng |
Open-minded | Adj | /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/ | Cởi mở |
Point of view | N | /ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/ | Quan điểm |
Screen time | N | /skriːn taɪm/ | Thời gian sử dụng thiết bị điện tử |
Social media | N | /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Phương tiện truyền thông mạng xã hội |
Value | N, V | /’vælju:/ | Giá trị, coi trọng |
Be on the scene | Idiom | /ɑːn ðə siːn/ | Xuất hiện (tại hiện trường hoặc một địa điểm nào đó) |
Bridge the gap | Idiom | /brɪdʒ ðə gæp/ | Giảm thiểu sự khác biệt |
Follow in one’s footsteps | Idiom | /’fɒləʊ ɪn wʌnz ‘fʊtsteps/ | Theo bước, nối nghiệp |
1.3. Từ vựng tiếng Anh Unit 3: Cities of the future
Unit 3 chứa các từ vựng sau:
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4: Asean and Viet Nam
Unit 4 bao gồm các thuật ngữ sau:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Apply | V | /ə’plai/ | Xin việc, ứng cử |
Block | N | /blɒk/ | Khối |
Celebration | N | /, seli’brei∫n/ | Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm |
Community | N | /kə’mju:nəti/ | Cộng đồng |
Conference | N | /’kɒnfərəns/ | Hội nghị |
Constitution | N | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ | Hiến pháp |
Current | Adj | /’kʌrənt/ | Hiện hành, đang lưu hành |
Dispute | N | /dɪ’ spju:t/ | Cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp |
Eye-opening | Adj | /’ai,əʊpəning/ | Mở mang tầm mắt |
Graceful | Adj | /ˈɡreɪsfl/ | Duyên dáng, yêu kiều |
Honour | N | /’ɒnə[r]/ | Danh dự |
Interference | N | /ˌɪntəˈfɪərəns/ | Sự can thiệp |
Internal | Adj | /ɪnˈtɜ:nl/ | Ở trong, bên trong, nội bộ |
Issue | N | /’isju:/ | Vấn đề |
Live-stream | V | /ˈlaɪv striːm/ | Phát sóng trực tiếp |
Maintain | V | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì |
Motto | N | /ˈmɒtəʊ/ | Khẩu hiệu, phương châm |
Official | Adj | /əˈfɪʃl/ | Chính thức |
Politics | N | /’pɒlitiks/ | Chính trị |
Principle | N | /prɪnsəpl/ | Nguyên tắc |
Problem-solving | N | /ˈprɑːbləm sɑːlvɪŋ/ | Giải quyết vấn đề |
Promote | V | /prə’məʊt/ | Thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá |
Proposal | N | /prə’pəʊzl/ | Sự đề nghị, đề xuất |
Qualify | V | /’kwɒlifai/ | Đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng |
Region | N | /’ri:dʒən/ | Vùng, miền |
Relation | N | /ri’lei∫n/ | Mối quan hệ; mối liên quan |
Representative | N | /repri’zentətiv/ | Người đại diện |
Scholarship | N | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng |
Solidarity | N | /ˌsɒlɪ’dærəti/ | Sự đoàn kết |
Splash | N, V | /splæʃ/ | Vệt nước, vũng nước |
Sponsor | N | /’spɒnsə(n)/ | Nhà tài trợ |
Stability | N | /stəˈbɪləti/ | Sự ổn định |
Stilt walking | N | /stɪlt ˈwɔːkɪŋ/ | Đi cà kheo |
Strengthen | V | /’streηθn/ | Củng cố; tăng cường |
Support | V | /sə’pɔ:t/ | Ủng hộ |
Theme | N | /θiːm/ | Chủ đề |
Vision | N | /ˈvɪʒn/ | Tầm nhìn |
Volunteer | V, N | /,vɒlən’tiə[r]/ | Tình nguyện, tình nguyện viên |
Web page | N | /ˈweb peɪdʒ/ | Trang mạng |
Well organized | Adj | /ˌwelˈɔːɡənaɪzd/ | Được tổ chức tốt |
Youth | N | /ju:θ/ | Tuổi trẻ, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu |
Put out | PhrV | /pʊt aʊt/ | Tắt đèn, dập lửa |
Scare away | PhrV | /sker əˈweɪ/ | Đuổi đi |
Take part | PhrV | /teɪk pɑːrt/ | Tham gia |
Cultural exchange | Phrase | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Sự trao đổi văn hóa |
Leadership skill | Phrase | /’li:də∫ip skil / | Kĩ năng lãnh đạo |
Break the ice | Idiom | /breɪk ðə aɪs/ | Phá vỡ bầu không khí gượng gạo |
The year to come | Idiom | /ðə jɪr tə kʌm/ | Trong (những) năm tới |
1.5. Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Global warming
Unit 5 sẽ cung cấp cho các em các từ vựng tiếng Anh quan trọng liên quan đến biến đổi khí hậu toàn cầu, một vấn đề cấp bách mà thế giới đang phải đối mặt.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Atmosphere | N | /’ætməsfiə[r]/ | Khí quyển |
Balance | N | /,bæləns/ | Sự cân bằng, sự cân đối |
Biodiversity | N | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Black carbon emission | N | /blæk ˈkɑːbən iˈmɪʃn/ | Muội than |
Call to action | N | /ˌkɑːl tuː ˈæk.ʃən/ | (Nút, câu nói) kêu gọi hành động |
Campaign | N | /kæm’pein/ | Chiến dịch |
Carbon dioxide | N | /ˈkɑːbən daɪˈɑːksaɪd/ | Khí cacbonic |
Coal | N | /kəʊl/ | Than đá |
Consequence | N | /’kɒnsikwəns/ | Hậu quả |
Conservation | N | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn |
Deforestation | N | /di:fɒri’stei∫n/ | Sự phá rừng; sự phát quang |
Emission | N | /i’mi∫n/ | Sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra |
Environment | N | /in’vaiərənmənt/ | Môi trường |
Extinct | Adj | /ɪkˈstɪŋkt/ | Tuyệt chủng |
Farming | N | /’fɑ:miη/ | Nghề nông |
Farmland | N | /ˈfɑːrmlænd/ | Đất nông nghiệp |
Fossil fuel | N | /’fɒslfju:əl/ | Nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ) |
Global warming | N | /ˈɡloʊbl wɔːrmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
Greenhouse gas | N | /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ | Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Habitat | N | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Heat-trapping | Adj | /hiːt /ˈtræpɪŋ/ | Giữ nhiệt |
Human activity | N | /ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/ | Hoạt động của con người |
Impact | N | /’impækt/ | Sự tác động, ảnh hưởng |
Land use | N | /lænd juːs/ | Sử dụng đất |
Leaflet | N | /’li:flət/ | Tờ quảng cáo rời |
Methane | N | /’mi:θein/ | Metan |
Open fire | N | /ˌoʊ.pən ˈfaɪr/ | Lò tường (lò sưởi), lửa đốt bên ngoài |
Pollutant | N | /pə’lu:tənt/ | Chất gây ô nhiễm |
Pressing | Adj | /ˈpresɪŋ/ | Cấp bách, thúc bách |
Release | V | /ri’li:s/ | Giải thoát |
Renewable | Adj | /ri’nju:əbl/ | Có thể gia hạn được |
Sea level | N | /siː ˈlevl/ | Mực nước biển |
Soil | N | /sɔil/ | Đất trồng |
Soot | N | /sut/ | Bồ hóng, nhọ nồi, muội |
Survive | V | /səˈvaɪv/ | Sống sót |
Temperature | N | /’temprət∫ə[r]/ | Nhiệt độ |
Vulnerable | Adj | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm |
Waste | N | /weist/ | Đồ phế thải, rác |
Wildfire | N | /ˈwaɪldfaɪər/ | Đám cháy rừng |
Cut down | PhrV | /kʌt daʊn/ | Chặt, đốn (cây) |
Flow out | PhrV | /fləʊ aʊt/ | Chảy ra, chảy đi |
Run out | PhrV | /rʌn aʊt/ | Hết, cạn kiệt, dùng hết |
Use up | PhrV | /juːs ʌp/ | Sử dụng hết, dùng hết |
2. Danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 11 học kì II
Các Unit tiếp theo của Học kì II sẽ giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho năm cuối cấp. Chúng xoay quanh các chủ đề như lựa chọn ngành nghề sau khi tốt nghiệp, ý thức về sự độc lập và khả năng tự chủ trong cuộc sống hàng ngày.
Những bài học này không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng ngoại ngữ mà còn giúp áp dụng kiến thức vào thực tế một cách linh hoạt và hiệu quả.
2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Preserving our heritage
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 6:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Ancient | Adj | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ kính |
Appreciate | V | /əˈpriːʃieɪt/ | Hiểu rõ giá trị, đánh giá cao |
Citadel | N | /ˈsɪtədəl/ | Thành trì, thành lũy |
Complex | N | /ˈkɒmpleks/ | Quần thể, tổ hợp |
Crowdfunding | N | /ˈkraʊdfʌndɪŋ/ | Quyên góp, huy động vốn từ cộng đồng |
Festive | Adj | /ˈfestɪv/ | Thuộc về ngày lễ, có không khí lễ hội |
Field trip | N | /ˈfiːld trɪp/ | Chuyến đi thực địa |
Fine | N | /faɪn/ | Tiền phạt |
Folk | Adj | /fəʊk/ | Thuộc về dân gian |
Heritage | N | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Historic | Adj | /hɪˈstɒrɪk/ | Quan trọng, có tính lịch sử |
Historical | Adj | /hɪˈstɒrɪkl/ | Thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử |
Imperial | Adj | /ɪmˈpɪəriəl/ | Thuộc về hoàng tộc |
Landscape | N | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
Limestone | N | /ˈlaɪmstəʊn/ | Đá vôi |
Mausoleum | N | /ˌmɔːzəˈliːəm/ | Lăng mộ, lăng tẩm, lăng |
Monument | N | /ˈmɒnjumənt/ | Lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc |
Performing arts | N | /pəˌfɔːmɪŋ ˈɑːrts/ | Nghệ thuật biểu diễn |
Preserve | V | /prɪˈzɜːv/ | Bảo tồn |
Restore | V | /rɪˈstɔː/ | Khôi phục, sửa lại |
State | N | /steɪt/ | Hiện trạng, tình trạng |
Temple | N | /ˈtempl/ | Đền, miếu |
Trending | Adj | /ˈtrendɪŋ/ | Theo xu hướng |
Valley | N | /ˈvæli/ | Thung lũng |
Give voice to | Idiom | /ɡɪv vɔɪs tə/ | Chia sẻ suy nghĩ, cảm nghĩ về điều gì đó |
2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7: Education options for school-leavers
Unit 7 chứa các từ vựng sau:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Academic | Adj | /ˌækəˈdemɪk/ | Có tính chất học thuật, liên quan tới học tập |
Apprenticeship | N | /əˈprentɪʃɪp/ | Thời gian học nghề, học việc thực tế |
Bachelor’s degree | N | /ˈbætʃələz dɪɡriː/ | Bằng cử nhân |
Brochure | N | /ˈbrəʊʃə/ | Ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu |
Doctorate | N | /ˈdɒktərət/ | Bằng tiến sĩ |
Formal | Adj | /ˈfɔːml/ | Chính quy, có hệ thống |
Formal learning | N | /ˈfɔːml ˈlɜːrnɪŋ/ | Học tập chính quy |
Full-time education | N | /ˌfʊl ˈtaɪm ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Học toàn thời gian |
Graduation | N | /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ | Khi tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp |
Hands-on | Adj | /ˌhændz ˈɑːn/ | Thực tế, thực hành |
Higher education | N | /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục đại học |
Institution | N | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | Cơ sở, viện (đào tạo) |
Job market | N | /dʒɒb ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường lao động, thị trường công việc |
Manage | V | /ˈmænɪdʒ/ | Cố gắng (làm được việc gì đó) |
Master’s degree | N | /ˈmɑːstəz dɪɡriː/ | Bằng thạc sĩ |
Mechanic | N | /məˈkænɪk/ | Thợ cơ khí |
Practical | Adj | /ˈpræktɪkl/ | Thiết thực, có tính ứng dụng |
Professional | Adj | /prəˈfeʃənl/ | Chuyên nghiệp, nhà nghề |
Qualification | N | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | Trình độ chuyên môn, văn bằng |
Representative | N | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | Người đại diện |
School-leaver | N | /ˈskuːl liːvə/ | Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông |
Sixth-form college | N | /ˈsɪksθ fɔːm kɒlɪdʒ/ | Trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi và tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học |
Vocational school | N | /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ | Trường dạy nghề |
Entrance exam | Phrase | /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | Kì thi đầu vào |
Yours faithfully | Phrase | /jərz ˈfeɪθfəli/ | Câu kết thúc thư |
2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Becoming independent
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 8:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Achieve | V | /əˈtʃiːv/ | Đạt được, giành được |
Babysitting | N | /ˈbeɪbisɪtɪŋ/ | Công việc trông giữ trẻ |
Combine | V | /kəmˈbaɪn/ | Kết hợp |
Confidence | N | /ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin |
Confident | Adj | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Dog walking | N | /ˈdɔːɡ wɔːkɪŋ/ | Việc dắt chó đi dạo |
Independence | N | /ˌɪndɪˈpendəns/ | Sự độc lập |
Independent | Adj | /ˌɪndɪˈpendənt/ | Độc lập, không lệ thuộc |
Learner | N | /ˈlɜːnə/ | Người học |
Life skill | N | /ˈlaɪf skɪl/ | Kỹ năng sống |
Manage | V | /ˈmænɪdʒ/ | Quản lý |
Measure | V | /ˈmeʒə/ | Đo lường |
Pocket money | N | /ˈpɑːkɪt mʌni/ | Tiền tiêu vặt |
Remove | V | /rɪˈmuːv/ | Lấy ra, loại bỏ |
Responsibility | N | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm |
Responsible | Adj | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Self-motivated | Adj | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | Có động lực, năng nổ |
Self-study | N | /ˌself ˈstʌdi/ | Sự tự học |
To-do list | N | /tə ˈduː lɪst/ | Danh sách những việc cần làm |
Move about | PhrV | /muv əˈbaʊt/ | Đi đi lại lại, đi loanh quanh |
Get around | PhrV | /ˈɡet əˈraʊnd/ | Đi lại |
Deal with | PhrV | /ˈdiːl wɪð/ | Giải quyết, đối phó |
Come up with | PhrV | /ˈkʌm ˈʌp wɪð/ | Nghĩ ra, nảy ra |
Carry out | PhrV | /ˈkæri aʊt/ | Tiến hành |
Decision making skill | Phrase | /dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ skɪl/ | Kỹ năng đưa ra quyết định |
Time management skill | Phrase | /ˈtaɪm mænɪdʒmənt skɪl/ | Kỹ năng quản lý thời gian |
Money management skill | Phrase | /ˈmʌni mænɪdʒmənt skɪl/ | Kỹ năng quản lý tiền |
Learning goal | Phrase | /ˈlɜːnɪŋ ɡəʊl/ | Mục tiêu học tập |
Non-stick container | Phrase | /ˌnɒn ˈstɪk kənˈteɪnə/ | Nồi chống dính |
Rice cooker | Phrase | /ˈraɪs ˈkʊkə/ | Nồi cơm điện |
Make use of | Phrase | /ˈmeɪk ˈjuːs əv/ | Tận dụng |
From time to time | Idiom | /frəm taɪm tə taɪm/ | Thỉnh thoảng, không thường xuyên |
Get into the habit of | Idiom | /ˈɡet ˈɪntə ðə ˈhæbɪt əv/ | Tạo thói quen |
Out and about | Idiom | /aʊt ænd əˈbaʊt/ | Quay trở lại làm những việc bình thường vẫn hay làm |
2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9: Social issues
Unit 9 sẽ trang bị cho các em các từ vựng và cụm từ cần thiết để thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng trong thời đại ngày nay.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Admit | V | /ədˈmɪt/ | Thú nhận |
Alcohol | N | /ˈælkəhɒl/ | Đồ uống có cồn (rượu, bia …) |
Anxiety | N | /æŋˈzaɪəti/ | Sự lo lắng |
Ashamed | Adj | /əˈʃeɪmd/ | Xấu hổ |
Awareness | N | /əˈweənəs/ | Sự nhận thức |
Body shaming | N | /ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/ | Sự chế nhạo ngoại hình của người khác |
Bully | V | /ˈbʊli/ | Bắt nạt |
Campaign | N | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Crime | N | /kraɪm/ | Tội phạm |
Cyberbullying | N | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | Việc bắt nạt trên mạng |
Depression | N | /dɪˈpreʃn/ | Sự trầm cảm |
Drug | N | /drʌg/ | Ma tuý |
Lie | N | /laɪ/ | Lời nói dối |
Obey | V | /əˈbeɪ/ | Tuân thủ |
Offensive | Adj | /əˈfensɪv/ | Gây xúc phạm |
Overpopulation | N | /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ | Sự quá tải dân số |
Painful | Adj | /ˈpeɪnfl/ | Gây đau đớn |
Peer pressure | N | /ˈpɪə preʃə/ | Áp lực từ bạn bè |
Physical | Adj | /ˈfɪzɪkl/ | Về mặt thể chất |
Poverty | N | /ˈpɒvəti/ | Sự nghèo đói |
Proposal | N | /prəˈpəʊzl/ | Lời, bản đề xuất |
Propose | V | /prəˈpəʊz/ | Đề xuất, gợi ý |
Self-confidence | N | /ˌself ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin vào bản thân |
Skip | V | /skɪp/ | Trốn, bỏ |
Struggle | V | /ˈstrʌgl/ | Đấu tranh |
The poverty line | N | /ðə ˈpɒvəti laɪn/ | Mức nghèo đói |
Verbal | Adj | /ˈvɜːbəl/ | Bằng lời |
Victim | N | /ˈvɪktɪm/ | Nạn nhân |
Violent | Adj | /ˈvaɪələnt/ | Sử dụng vũ lực, bạo lực |
Hang out | PhrV | /ˌhæŋ ˈaʊt/ | Đi chơi |
Stand up to | PhrV | /ˌstænd ˈʌp tuː/ | Đứng lên chống lại |
Make fun of | Phrase | /meɪk fʌn əv/ | Trêu chọc, chế giễu |
What a pity | Phrase | /wʌt ə ˈpɪti/ | (Cảm thán) thật đáng tiếc |
The odd one out | Idiom | /ði ɒd wʌn aʊt/ | Người khác biệt |
2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10: The ecosystem
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 10:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Biodiversity | N | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Bird-watching | N | /ˈbɝːdˌwɑː.tʃɪŋ/ | Sở thích ngắm, quan sát chim |
Conservation | N | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn thiên nhiên |
Delta | N | /ˈdeltə/ | Đồng bằng |
Destroy | V | /dɪˈstrɔɪ/ | Phá huỷ |
Ecological | Adj | /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ | (Thuộc) về sinh thái |
Ecosystem | N | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Endangered | Adj | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Bị nguy hiểm, bị đe dọa |
Fauna | N | /ˈfɔːnə/ | Động vật |
Flora | N | /ˌflɔːrə/ | Thực vật |
Food chain | N | /ˈfuːd tʃeɪn/ | Chuỗi thức ăn |
Freshwater | N | /ˈfreʃwɔːtər/ | Nước ngọt |
Habitat | N | /ˈhæbɪtæt/ | Khu vực sống |
Living things | N | /ˈlɪvɪŋ θɪŋz/ | Các sinh vật sống |
Mammal | N | /ˈmæml/ | Động vật có vú |
Mangrove | N | /ˈmænɡrəʊv/ | Cây đước |
Marine | Adj | /məˈriːn/ | (Thuộc) về biển |
National park | N | /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ | Rừng quốc gia |
Native | Adj | /ˈneɪtɪv/ | Tự nhiên |
Oil drilling | N | /ɔɪl /ˈdɹɪlɪŋ/ | Sự khoan dầu |
Overuse | N | /ˌəʊvərˈjuːs/ | Sự lạm dụng, dùng quá mức |
Pangolin | N | /pæŋˈɡəʊlɪn/ | Con tê tê |
Resource | N | /rɪˈsɔːs/, /rɪˈzɔːs/ | Nguồn lực |
Species | N | /ˈspiːʃiːz/ | Loài |
Spotted eagle | N | /ˈspɑː.t̬ɪd ˈiːɡl/ | Đại bàng đốm |
Wetland | N, Adj | /ˈwetlənd/ | Khu vực đầm lầy (thuộc) vùng ẩm ướt, vùng đầm lầy |
Wildlife | N | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Feed on | PhrV | /fiːd ɑːn/ | Ăn cái gì (để sống) |
Keen on | Collocation | /kiːn ɑːn/ | Thích, hứng thú, muốn làm gì đó |
Coral reef | Phrase | /ˌkɒrəl ˈriːf/ | Rạn san hô |
Natural resources | Phrase | /ˌnæʧrəl rɪˈzɔːsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Tropical forest | Phrase | /ˌtrɒpɪkl ˈfɒrɪst/ | Rừng nhiệt đới |
Animal cruelty | Phrase | /ˈænɪml ˈkruːəlti/ | Ngược đãi động vật |
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 11 có đáp án chi tiết
Dưới đây là các bài tập từ vựng lớp 11 mà chúng tôi và nhóm Mytour đã tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, nhằm giúp học sinh ôn lại kiến thức và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Các dạng bài tập bao gồm:
- Chọn đáp án tốt nhất để điền vào chỗ trống.
- Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ cho sẵn.
- Nối mỗi cụm từ ở bên trái với định nghĩa của nó ở bên phải.
- Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của từ trong ngoặc.
- Đọc lá thư và chọn phương án đúng nhất cho mỗi chỗ trống.
Exercise 1: Select the best options to complete the sentences
(Bài tập 1: Chọn phương án tốt nhất để hoàn thành câu)
1. You'll face problems if you return home after the ……….
- A. norm
- B. curfew
- C. value
2. She avoids spending money on clothes, so she overlooks the ………. fashion trend.
- A. comfortable
- B. current
- C. mature
3. When riding a motorcycle, you must ………. the basic traffic rules.
- A. judge
- B. force
- C. obey
4. Last week, I opted to have my nose ………..
- A. pierced
- B. forbade
- C. afforded
5. Instead of judging someone by their appearance, you should get to know them better.
- A. swearing
- B. judging
- C. controlling
6. Having two children in a family is becoming the ………. in certain Asian countries.
- A. norm
- B. privacy
- C. conflict
7. How about ………. your hair red for a change?
- A. control
- B. force
- C. dye
8. My parents disapprove of me wearing ………. dresses as they feel they're inappropriate for my age.
- A. tight
- B. casual
- C. rude
9. I don’t understand your fondness for ………. clothes. They seem too bright and youthful for your age.
- A. flashy
- B. fashionable
- C. comfortable
10. She quietly uttered a ………. that her sibling wouldn't perish.
- A. sibling
- B. burden
- C. prayer
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. B | Curfew nghĩa là giờ giới nghiêm, nếu về nhà sau giờ giới nghiêm thì sẽ gặp rắc rối. |
2. B | Current fashion trend nghĩa là xu hướng thời trang hiện tại, cô ấy không muốn lãng phí tiền vào thời trang nên bỏ qua xu hướng thời trang hiện tại. |
3. C | Khi đi xe máy, bạn phải tuân thủ các quy tắc giao thông chung. |
4. A | Pierced nghĩa là đục lỗ, câu này nói về việc đục lỗ mũi. |
5. B | Judging someone by their appearance nghĩa là đánh giá ai đó bằng vẻ bề ngoài, thay vì làm như vậy, bạn nên tìm hiểu họ nhiều hơn. |
6. A | Norm nghĩa là điều bình thường, có hai con trở thành điều bình thường ở một số nước châu Á. |
7. C | Dye hair red nghĩa là nhuộm tóc màu đỏ. |
8. A | Tight dresses nghĩa là những bộ váy bó sát, cha mẹ không muốn con gái mặc vì cho rằng không phù hợp với lứa tuổi. |
9. A | Flashy clothes nghĩa là quần áo quá sặc sỡ, câu hỏi cho thấy người nói không hiểu tại sao bạn thích loại quần áo này vì chúng quá sặc sỡ và trẻ con cho lứa tuổi của bạn. |
10. C | Prayer nghĩa là lời cầu nguyện, cô ấy thì thầm một lời cầu nguyện rằng em trai/ em gái của mình sẽ không chết. |
Task 2: Complete the sentences using the provided words
(Task 2: Complete the following sentences using the given words)
elegant | trivial | compared | forbid |
frustrating | afford | conflict | interacts |
- His conservative character would frequently bring him into ………. with others.
- She is really beautiful in that ………. dress.
- The challenges I must face were nothing ………. to yours.
- It is ………. that I must be responsible for all what they did.
- I have no time to care about such ………. things.
- My parents ………. me to be rude to others.
- It is really interesting to see how everyone………. in the party.
- It’s hard to believe that she can ………. a new house on her salary.
Xem đáp án
1. conflict | 2. elegant | 3. compared | 4. frustrating |
5. trivial | 6. forbid | 7. interacts | 8. afford |
Task 3: Match each phrase on the left with its corresponding definition on the right
(Task 3: Match each phrase on the left with its definition on the right)
1. Extended family | A. A big family that includes not only the parents and children, but also grandparents, uncles, aunts and cousins, all living under the same roof. |
2. Generation gap | B. A family that consists of parents and children. |
3. Nuclear family | C. The difference in attitudes or behaviors between younger and older age groups, which can cause a lack of understanding. |
4. Extracurricular activity | D. The rules of behavior that are typically accepted while people are eating at the table. |
5. Viewpoint | E. An activity that can be done by students but not a part of school or college course. |
6. Table manners | F. A person’s opinion about the subjects. |
Xem đáp án
1. A | 2. C | 3. B | 4. E | 5. F | 6. D |
Task 4: Fill in each blank with the appropriate form of the words in parentheses
(Task 4: Fill in each blank with the correct form of the words in parentheses)
- The elderly are more ………. about their eating habits. (Conservatively)
- They raised serious ………. to the proposal. (Object)
- Thanks to his ………., every misunderstanding is cleared up. (Open minded)
- He shouldn’t treat his parents ……….. (Disrespect)
- My wife is ………. for cooking meals. (Responsibility)
- Teenagers like catching up with ………. clothes, which puts a financial burden on their parents. (Fashion)
- We are in need of ………. professionals for this subject. (Experience)
- There are at least three ………. living under the same roof in my family. (Generational)
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. Conservative | Từ “conservatively” là trạng từ, cần dùng tính từ “conservative” để miêu tả cách ăn uống thận trọng của người già. |
2. Objections | Cần dùng danh từ số nhiều “objections” (sự phản đối) để phù hợp với ngữ cảnh “they raised” (họ nêu lên). |
3. Open-mindedness | Cần dùng danh từ “open-mindedness” (tính cách cởi mở) để phù hợp với mệnh đề “thanks to his …” (nhờ tính cách cởi mở của anh ấy …). |
4. Disrespectfully | Cần dùng trạng từ “disrespectfully” (thiếu lễ phép) để miêu tả cách đối xử với cha mẹ. |
5. Responsible | Cần dùng tính từ “responsible” (chịu trách nhiệm) để miêu tả vai trò của vợ trong việc nấu ăn. |
6. Fashionable | Cần dùng tính từ “fashionable” (theo mốt) để miêu tả loại quần áo mà giới trẻ thích. |
7. Experienced | Cần dùng tính từ “experienced” (có kinh nghiệm) để miêu tả loại chuyên gia cần cho môn học này. |
8. Generations | Cần dùng danh từ số nhiều “generations” (các thế hệ) để nói về số lượng thế hệ sống chung một nhà. |
Exercise 5: Read Lan’s letter about her family rules and choose the best option for each blank
(Exercise 5: Read Lan’s letter about her family rules and choose the best option for each blank)
do morning exercise | keep my room tidy | help around |
respect | swear | go out |
88 Lang Street
Hanoi, Vietnam
June 12th, 2017
Dear Sam,
Hi! How are you? I’m thrilled that you’ll be staying with my family in a month. In your last letter, you asked about our family's rules, and now I’ll tell you about them. Every family has its own rules, and mine has a few. Here are some guidelines in my family. My parents want me to (1.) ……….
with household chores and other home responsibilities as they believe that all family members should share housework. Additionally, they emphasize the importance of taking my studies seriously, emphasizing that learning is crucial and has a significant impact on my future. Other family rules include the requirement to (2.) exercise daily to stay fit and healthy and always (3.) behave responsibly. Apart from these, I am not allowed
to (4.) avoid staying out late in the evening because this is dangerous. Last but not least, they ask me to (5.) respect the elderly and forbid me to (6.) engage in risky behaviors. I think that family rules play an integral role in helping family members understand one another and improve their own behaviors. If you have any questions, please let me know. I hope you will enjoy your time in Vietnam. I’m looking forward to meeting you.
Warm regards,
Lan
Xem đáp án
1. help around | 2. do morning exercise | 3. keep my room tidy | 4. go out | 5. respect | 6. swear |
You can click the button below to download the complete set of English vocabulary for grade 11 that I have compiled for effective revision!
5. Closing Remarks
Through this article, I hope to have provided a comprehensive amount of English vocabulary for grade 11 by topic, aiding students in effective revision and practice.
In addition to vocabulary learning, students should:
- Làm đi làm lại các dạng bài tập từ vựng thường xuyên gặp trong đề thi.
- Tham khảo một số đầu sách uy tín sau: Sách bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 11 có đáp án của cô Mai Lan Hương, sách bài tập tiếng Anh lớp 11 của Mytour Lưu Hoằng Trí, …
- Cuối cùng, các em nên lựa chọn phương pháp học tập và ôn luyện phù hợp với bản thân nhé.
- Social issues – https://practice9.co/ielts-vocabulary-social-issues/ – Ngày truy cập: 04-05-2024.
- Global warming – https://www.vocabulary.com/lists/117417 – Ngày truy cập: 04-05-2024.