- Lập dàn ý và phân tích bảng.
- Các bài mẫu cho từng band điểm.
- Tổng hợp từ vựng và cấu trúc quan trọng.
Hãy tham khảo ngay để rèn luyện kỹ năng thêm nhé!
IELTS Writing task 1
The chart and graph below give information about three categories of workers in Australia and the unemployment levels within those groups.
Bước 1: Lập kế hoạch
Phần tóm tắt: Nhìn chung, người bản địa Úc chiếm đa số lao động tại đất nước này, và mặc dù có sự suy giảm được ghi nhận ở tất cả ba danh mục xem xét, những người lao động từ các quốc gia nói tiếng khác, mặc dù ghi nhận sự suy giảm đáng kể nhất, vẫn giữ lợi thế trên biểu đồ thất nghiệp trong suốt thời kỳ.
Thân bài 1 | Thân bài 2 |
Về phân phối lực lượng lao động, thị trường lao động Úc bị chi phối bởi những người lao động có nơi sinh là nước Úc, chiếm tỷ lệ đáng kể là 76%. So sánh với đó, có lẽ ít lao động hơn ở hai danh mục còn lại được tuyển dụng tại Úc, với 14% đến từ các nước nói tiếng không phải tiếng Anh có việc làm tại Úc so với chỉ 10% đối với những người lao động sinh ra ở các nước nói tiếng Anh ngoại trừ Úc. | Chuyển sang cách tỷ lệ thất nghiệp của ba loại lao động này thay đổi, tỷ lệ nhân viên từ các nước không sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ mẹ của họ đạt đỉnh vào năm 1993, chiếm 8%, sau đó giảm đáng kể xuống còn 4% vào khoảng năm 1998. Từ điểm này trở đi, mặc dù có một số biến động nhẹ, con số của họ vẫn tương đối ổn định ở mức khoảng 3% cho đến năm cuối cùng. Sự thay đổi tương tự, nhưng ở mức độ nhỏ hơn, đã được ghi nhận ở người lao động Úc và những người sinh ra ở các nước nói tiếng Anh khác ngoại trừ Úc, tỷ lệ của họ giảm dần từ 4% trong năm đầu tiên trước khi kết thúc giai đoạn ở mức khoảng 2% và 1% tương ứng. |
Bước 2: Hoàn thành bài luận
Biểu đồ chi tiết sự phân chia về việc làm tại Úc chia thành ba nhóm lao động vào năm 2003, cùng với biểu đồ đường minh họa sự thay đổi tỷ lệ thất nghiệp của các nhóm lao động này từ năm 1993 đến năm 2003.
Overall, Australians born in the country constituted the majority of the workforce in Australia, and although declines were observed in all three categories studied, employees originating from non-English-speaking nations, despite experiencing the most significant decrease, continued to dominate the unemployment chart throughout the period.
Regarding workforce distribution, the Australian labor market was predominantly composed of native workers, accounting for a substantial 76%. In contrast, a smaller percentage of workers from the other two categories were employed in Australia, with 14% of non-English-speaking country workers holding jobs compared to just 10% from English-speaking countries other than Australia.
Turning to changes in unemployment rates among these three worker types, employees from non-English-speaking countries reached their peak in 1993 at 8%, before sharply declining to 4% around 1998. From that point onward, despite minor fluctuations, their rates remained relatively stable at around 3% until the end of the period. Similar, though less pronounced, trends were seen among Australian-born workers and those from other English-speaking countries, with rates dropping gradually from 4% in the initial year to approximately 2% and 1% respectively by the end.
IELTS Writing task 2
More people put their personal information online (address, telephone number…) for everyday activities such as socializing on social networks or banking. Do you think it is a positive or negative development?
Bước 1: Phân tích đề
- Từ khoá: Personal information online, socializing on social networks, banking
- Câu hỏi: Đề bài yêu cầu thí sinh đưa ra quan điểm đây là khuynh hướng phát triển tích cực hay tiêu cực. Ở đây Mytour sẽ đi theo hướng có tiêu cực nhiều hơn nhé.
Bước 2: Lên kế hoạch cho bài luận
Thân bài 1 | Thân bài 2 |
Topic Sentence: The digitization of personal details offers various advantages. (Việc đưa thông tin lên mạng có nhiều lợi ích.) Supporting Ideas: Socialization and Connection (gắn kết xã hội) – Social media platforms facilitate virtual connections. (Các trang mạng xã hội giúp kết nối con người với nhau.) – Allows individuals to share updates, photos, and engage in discussions. (Giúp mọi người chia sẻ thông tin, hình ảnh, và trao đổi ý tưởng với nhau.) Financial Convenience (lợi ích về kinh tế) – Online disclosure enhances access to various services. (Việc đưa thông tin lên mạng giúp người ta tiếp cận với những loại hình dịch vụ khác nhau.) – Online banking becomes more convenient for financial transactions and account management. (Giao dịch tiền bạc và quản lý tài khoản trở nên dễ dàng hơn khi có ngân hàng online.) | Topic Sentence: The positive aspects are overshadowed by significant drawbacks. (Tác hại của việc đưa thông tin cá nhân lên mạng nhiều hơn lợi ích.) Supporting Ideas: Loss of Privacy (mất quyền riêng tư) – Public disclosure exposes individuals to cybersecurity risks. (Đưa thông tin công khai trên mạng có thể gây nguy hiểm cho người dùng.) – Cybercriminals may exploit sensitive details for malicious purposes. (Tội phạm sẽ lợi dụng khai thác thông tin cá nhân của người dùng cho mục đích xấu.) – Potential consequences include tarnished reputation and emotional distress. (Gây ra hậu quả nặng nề cho danh dự, nhân phẩm và cảm xúc của nạn nhân.) Rise in Identity Theft (bị ăn cắp thông tin) – Sharing information online becomes a breeding ground for identity theft. (Chia sẻ thông tin lên mạng là “miếng mồi ngon” cho kẻ xấu.) – Criminals use stolen information to impersonate individuals. (Kẻ xấu sẽ dùng thông tin để giả danh người dùng.) – Unauthorized access to bank accounts raises concerns about substantial financial losses. (Nhập thông tin vào tài khoản ngân hàng dễ gây thiệt hại về tiền bạc.) |
Bước 3: Hoàn thành bài viết
In the modern digital era, with the Internet becoming an integral part of daily life, a significant amount of personal information is shared online. This development, despite offering certain benefits, poses significant risks to individuals' privacy, finances, and mental well-being.
On one hand, the benefits of digitizing personal information are clear. Firstly, sharing personal details on social media allows people to connect and maintain relationships with friends, family, and acquaintances. Social platforms provide a space for users to share updates, photos, and engage in discussions, fostering virtual connections that may be difficult to establish through traditional means. From a financial standpoint, sharing personal information online facilitates access to various services. For example, online banking has become more convenient, enabling users to manage their finances, conduct transactions, and monitor accounts from the comfort of their homes.
On the other hand, these positives are overshadowed by significant drawbacks faced by online users. One of the most pressing concerns is the loss of privacy, as individuals who publicly share sensitive information such as addresses and phone numbers may fall victim to cybersecurity threats. Instances of cybercriminals exploiting stolen personal data for malicious purposes have been reported, leading to damage to personal reputation and emotional distress for those affected. Furthermore, the trend of sharing information on online platforms has contributed to the rise in identity theft. Cybercriminals, using stolen information to impersonate individuals and gain unauthorized access to bank accounts, have raised serious concerns about substantial financial losses.
In summary, while sharing personal information may have certain advantages, I believe that these benefits are outweighed by the drawbacks. The convenience for social and financial activities does not adequately compensate for the impact on privacy and financial security.
Bước 4: Học từ vựng
Vocabulary | Meaning in Vietnamese |
Digitization | Quá trình chuyển đổi thành dạng số |
Virtual connections | Kết nối ảo |
Pale in comparison with | Nhạt nhòa so với |
Cybersecurity | An ninh mạng |
Identity theft | Trộm cắp danh tính |
Impersonate | Giả mạo, làm giả |
Unauthorized | Không được ủy quyền, không được phép |
Gap-fill Exercise:
- 1. The _____________ of personal records has made information more easily accessible.
- 2. Social media platforms enable individuals to maintain ______________ with friends and family.
- 3. The positive aspects of online sharing often ________________ the drawbacks.
- _______________ is a critical concern in the digital age, involving measures to protect against online threats.
- 4. Online criminals may use stolen information to ______________ individuals and gain access to their accounts.
- 5. Accessing someone’s bank account without permission is an example of ________________.
- 6. Sharing sensitive details online may lead to _______________ activities by cybercriminals.
Answers:
- 1. Digitization
- 2. Virtual connections
- 3. Pale in comparison with
- 4. Cybersecurity
- 5. Impersonate
- 6. Unauthorized
- 7. Identity theft