Âm nhạc thường là chủ đề quen thuộc trong những cuộc hội thoại thường ngày và đặc biệt, chủ đề về âm nhạc cũng xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài nói của những kỳ thi chuẩn hóa. Việc nói về chủ đề trên sẽ dễ dàng hơn khi người học trang bị cho bản thân một vốn từ vựng về âm nhạc vững chắc.
Dưới đây là tổng hợp những từ ngữ tiếng Anh về các khía cạnh của chủ đề âm nhạc.
Key takeaways: |
---|
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
|
English vocabulary about terms in song structures
Bass
Phiên âm: beɪs
Định nghĩa: âm trầm
Trong âm nhạc, từ này có thể hiểu với nghĩa âm trầm hoặc là chất giọng nam thấp nhất trong nhạc cổ điển. Thông thường, “bass” mang nghĩa đầu tiên, là âm thanh có tần số thấp
Bridge
Phiên âm: brɪʤ
Định nghĩa: phần chuyển tiếp cuối bài
Đây là phần kết nối điệp khúc thứ hai với phần điệp khúc thứ ba (thường là phần cuối) của một bài hát.
Chorus
Phiên âm: ˈkɔːrəs
Định nghĩa: điệp khúc
Phần lời và giai điệu không đổi của một ca khúc được lặp lại hơn một lần và khác nhau với những phần khác của bài hát.
Encore
Phiên âm: ɒŋˈkɔː
Định nghĩa: tiết mục trình diễn thêm
Là phần trình diễn thêm của một ca sĩ, nhóm nhạc sau khi kết thúc buổi biểu diễn. Thường đây là tiết mục theo yêu cầu của khán giả. Họ thường hô to “Encore!” để kêu gọi nghệ sĩ trình bày thêm vài tiết mục nữa vào cuối chương trình.
Harmony
Phiên âm: ˈhɑːməni
Định nghĩa: sự hòa âm, sự hòa hợp
Sự kết hợp âm hài hòa trong một bản nhạc khi những nốt khác nhau được phát lên cùng lúc. Danh từ này còn một nghĩa khác không liên quan đến âm nhạc là sự hài hòa, sự hòa hợp.
Hook
Phiên âm: hʊk
Định nghĩa: đoạn “móc”
Đây là yếu tố âm nhạc làm cho bài hát trở nên bắt tai, để lại ấn tượng cho người nghe. Đó có thể là một lời bài hát, một giai điệu hay là cả đoạn điệp khúc của bài.
Lyrics
Phiên âm: ˈlɪrɪks
Định nghĩa: lời bài hát
Phần từ ngữ, câu từ được ca sĩ hát lên trong một ca khúc, hoặc có thể là lời rap được thể hiện bởi một rapper.
Pitch
Phiên âm: pɪʧ
Định nghĩa: cao độ
Là vị trí của một âm trên phạm vi của tần suất âm thanh. Từ này có thể dùng để diễn tả cao độ của nốt nhạc hay của giọng nói.
Record
Phiên âm: ˈrɛkɔːd
Định nghĩa: bài hát, đĩa nhạc
Danh từ “record” có nghĩa là bài hát, với động từ “record” thì nó mang nghĩa lưu trữ thông tin. Ngoài ra, khi nói về chủ đề âm nhạc thì động từ này còn được hiểu là thu âm bài hát.
Rhythm
Phiên âm: ˈrɪðəm
Định nghĩa: nhịp điệu
Là sự sắp đặt của các nốt nhạc, khoảng nghỉ và điểm nhấn mạnh trong một bản nhạc.
Verse
Phiên âm: vɜːs
Định nghĩa: phần lời chính
Đây là phần lời trước và sau một đoạn điệp khúc có mục đích truyền tải nội dung của bài hát.
Vocal
Phiên âm: ˈvəʊkəl
Định nghĩa: phần hát của ca khúc
Phần trình bày tiết mục của ca sĩ dưới dạng hát, rap trên nền nhạc của một ca khúc.
For example:A: Have you listened to Hoàng Thùy Linh’s newest album, LINK?
B: Not yet, have you?
A: Of course I have. Every song on the album is on another level. You should totally check them out.
B: Sounds good, but I’m wondering what makes you so excited about the album?
A: First of all, Linh and her team did an extraordinary job in implementing Vietnamese traditional elements into her sophomore album. The statement is reflected from the song titles to the lyrics and most evidently shown is the beat of a Vietnamese traditional instrument in one of her records.
B: Wow.
A: Yeah, I love how she makes good use of the verses and bridges of the songs to recreate a vivid image of Vietnamese values.
B: That’s incredible!
A: It is. Not to mention the catchy rhythms and the beautiful vocal of Hoàng Thùy Linh. LINK is a harmony of deep bass in some of the track’s chorus and the singer’s soft voice. I’m sure if you’re into the genre of pop and R&B, you will fall in love with the album immediately.
B: I didn’t expect you would give me a five-minute lecture about this topic, but I will definitely give it a try.
(Dịch:
A: Cậu nghe album mới nhất của Hoàng Thùy Linh chưa, album LINK ấy?
B: Chưa, cậu nghe chưa?
A: Tất nhiên là mình nghe rồi chứ. Mấy bài hát trong album ở một đẳng cấp khác luôn ấy. Cậu nên nghe thử đi.
B: Nghe hay đó, mà mình thắc mắc thứ gì làm cậu hứng thú với album này quá vậy?
A: Đầu tiên, Linh và đội của chị ấy đã làm rất tốt khi kết hợp các yếu tố truyền thống của Việt Nam vào album thứ hai này của chị. Ý này được phản ánh qua các tiêu đề bài hát và lời bài hát và thể hiện rõ nhất qua âm thanh của một loại nhạc cụ truyền thống Việt Nam ở trong một ca khúc của chị ấy.
B: Bất ngờ thật đấy.
A: Đúng vậy, mình thích cách chị ấy tận dụng tốt phần chuyển tiếp cuối bài và phần lời chính để tạo nên một bức tranh sống động về các giá trị Việt Nam.
B: Đáng nể thật đấy.
A: Đúng vậy. Còn phải kể đến nhịp điệu bắt tai và giọng hát tuyệt vời của Hoàng Thùy Linh nữa. LINK là sự hài hòa của âm trầm trong một vài phần điệp khúc và giọng ca nhẹ nhàng của chị ca sĩ. Mình chắc là nếu cậu mê dòng nhạc pop và R&B thì cậu sẽ phải lòng album này ngay lập tức thôi.
Types of musical instruments in English
Dây nhạc cụ (String instruments /ˈstrɪŋd ˈɪnstrʊmənts/)
Guitar (gɪˈtɑː): đàn ghi-ta
Electric guitar (ɪˈlɛktrɪk gɪˈtɑː): đàn ghi-ta điện
Violin (ˌvaɪəˈlɪn): đàn vi-ô-lông (vĩ cầm)
Cello (ˈʧɛləʊ): đàn xen-lô (trung vĩ cầm)
Harp (hɑːp): đàn hạc
Hơi nhạc cụ (Wind instruments /wɪnd ˈɪnstrʊmənts/)
Flute (fluːt): sáo
Clarinet (ˌklærɪˈnɛt): kèn cla-ri-nét
Trumpet (ˈtrʌmpɪt): kèn trôm-pét
Saxophone (ˈsæksəfəʊn): kèn xắc-xô-phôn
Harmonica (hɑːˈmɒnɪkə): khẩu cầm
Bàn phím nhạc cụ (Keyboard instruments /ˈkiːbɔːd ˈɪnstrʊmənts/)
Piano (pɪˈænəʊ): đàn pi-a-nô (dương cầm)
Electric keyboard (ɪˈlɛktrɪk ˈkiːbɔːd): đàn pi-a-nô điện
Ví dụ:
Question 1: Do you play any musical instruments?
Answer 1: I took some piano lessons years ago but dropped off halfway. Now I switch to playing the guitar, and actually, I’m bettering at this. Ironically, I can hardly recall anything from the piano lessons I had.
Question 2: If you could learn a musical instrument, what would you choose?
Answer 2: It is a tough call between the violin and the saxophone. But I think my choice would be to learn the violin. I just simply think that it’s an elegant stringed instrument which can create such fascinating music.
(Dịch:
Câu hỏi 1: Bạn có chơi nhạc cụ nào không?
Câu trả lời 1: Tôi có học chơi dương cầm mấy năm trước rồi và nghỉ giữa chừng. Giờ thì tôi chuyển sang chơi ghi ta và ngày càng chơi tốt hơn loại nhạc cụ này. Thật buồn cười thay vì tôi khó mà nhớ được bất cứ thứ gì từ những buổi học dương cầm ngày trước.
Câu hỏi 2: Nếu bạn có thể chơi một loại nhạc cụ, bạn sẽ chọn chơi gì?
Câu trả lời 2: Đó là sự lựa chọn khó khăn giữa vĩ cầm và kèn saxophone. Nhưng tôi nghĩ là mình sẽ chọn vĩ cầm. Tôi nghĩ đơn giản vì nó là một thứ nhạc cụ dây đầy thanh tao và nó có thể tạo ra thứ âm nhạc làm mê đắm lòng người.)
Thể loại nhạc bằng tiếng Anh
Music genre (ˈmjuːzɪk ˈ(d)ʒɑːŋrə): thể loại âm nhạc
Pop (pɒp): thể loại nhạc pop
Rock (rɒk): thể loại nhạc rock
Electronic (ɪlɛkˈtrɒnɪk): thể loại nhạc điện tử
Indie (ˈɪndi): thể loại nhạc độc lập (ít người biết)
Country (ˈkʌntri): thể loại nhạc đồng quê
Ví dụ: I listen to all kinds of music genres. On good days, I often listen to some upbeat pop or rock songs. On gloomy days, I would enjoy indie or sometimes country music to help soothe my sadness.
(Dịch: Tôi nghe rất nhiều thể loại nhạc. Vào những ngày đẹp trời, tôi thường nghe những ca khúc pop hay rock sôi động. Vào những ngày buồn chán, tôi hay thưởng thức nhạc indie hay thỉnh thoảng là nhạc đồng quê để giúp tôi xoa dịu nỗi buồn.)
Từ vựng tiếng Anh về các hình thức biểu diễn âm nhạc
Music performing (ˈmjuːzɪk pəˈfɔːmɪŋ): biểu diễn âm nhạc
Choir (ˈkwaɪə): dàn hợp xướng
Orchestra (ˈɔːkɪstrə): dàn nhạc giao hưởng
Music band (ˈmjuːzɪk bænd): ban nhạc
Music artist (ˈmjuːzɪk ˈɑːtɪst): nghệ sĩ âm nhạc
Pop star (pɒp stɑː): ngôi sao nhạc pop
Ví dụ: My friend was in the school’s choir in her teenage years. She later played in a band in hope of becoming a music artist in the future. But all of a sudden, she invited me to watch her perform in an orchestra. It turns out she didn’t want to be a pop star anymore but instead a pianist in the city’s orchestral group.
(Dịch: Bạn tôi ở trong đội hợp xướng của trường vào thời niên thiếu. Cô ấy sau này chơi cho một ban nhạc với ước mơ trở thành một nghệ sĩ. Nhưng đột nhiên, cô ấy mời tôi xem cô trình diễn trong một dàn nhạc giao hưởng. Hóa ra là cô không muốn làm một ngôi sao nhạc pop nữa mà trở thành người chơi dương cầm cho nhóm giao hưởng của thành phố.)
Các từ ngữ về âm nhạc khác
Stream (striːm): nghe nhạc trực tuyến
Album (ˈælbəm): bộ sưu tập trên dưới 10 ca khúc của một ca sĩ
EP (viết tắt của extended play (ɪksˈtɛndɪd pleɪ)): bộ sưu tập từ 4 đến 6 ca khúc của một ca sĩ
Single (ˈsɪŋgl): đĩa đơn, một ca khúc riêng lẻ của một ca sĩ, có thể lấy từ album hoặc EP
Track (træk): ca khúc (trong một album/EP)
Mẫu: Thường xuyên tôi phát trực tuyến nhạc trên Spotify để ủng hộ các nghệ sĩ yêu thích của mình. Đồng thời đó cũng là nơi giúp tôi cập nhật những album, EP hoặc đĩa đơn mới nhất của họ.
Bài tập thực hành
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
| a. Nghe nhạc trực tuyến |
| b. Điệp khúc |
| c. Dàn nhạc giao hưởng |
| d. Piano điện |
| e. Lời bài hát |
| f. Nhịp điệu |
| g. Đĩa đơn |
| h. Vĩ cầm |
| i. Phần lời chính |
| j. Dàn nhạc hợp xướng |
| k. Phần chuyển tiếp cuối bài |
| l. Nhạc độc lập |
Lời giải
f
c
e
h
l
k
a
d
j
g
i
b