1. Travel Vocabulary - Means of Transportation
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Minicab/ Cab | /ˈmɪn.i.kæb/ kæb/ | Xe cho thuê |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Caravan | /ˈkær.ə.væn/ | Xe nhà di động |
Bus schedule | /bʌs ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch trình xe buýt |
Underground | /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện ngầm |
High-speed train | /ˌhaɪˈspiːd treɪn/ | Tàu cao tốc |
Railway train | /ˈreɪl.weɪ treɪn/ | Tàu hỏa |
Rail schedule | /reɪl ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch trình tàu hỏa |
Coach | /kəʊtʃ/ | Xe khách |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
Ferry | /ˈfer.i/ | Phà |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Sailboat | /ˈseɪl.bəʊt/ | Thuyền buồm |
Speedboat | /ˈspiːd.bəʊt/ | Tàu siêu tốc |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch (du thuyền) |
Airplane/ plan | /ˈeə.pleɪn/ – /plæn/ | Máy bay |
Excursion | /ɪkˈskɜːʃn/ | Vé máy bay khuyến mại / hạ giá |
Promotion airfare | /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ | Vé máy bay khuyến mại / hạ giá |
Airline schedule | /ˈeə.laɪn ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch bay |
Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Trực thăng |
Hot-air balloon | /hɒtˈeə bəˌluːn/ | Khinh khí cầu |
Glider | /ˈɡlaɪ.dər/ | Tàu lượn |
Destination | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
2. Travel Vocabulary - Services
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Inbound travel / Inbound tourism | /’inbaund ˈtrævl/ | Du lịch trong nước |
Outbound travel / Outbound tourism | /ˈaʊtbaʊnd ˈtrævl/ | Du lịch nước ngoài |
Backpacking | /ˈbækpæking/ | Du lịch bụi |
Leisure travel | /ˈleʒə(r) ˈtrævl/ | Du lịch nghỉ dưỡng |
Short break | / ʃɔːt breɪk/ | Kỳ nghỉ ngắn ngày |
Ecotourism | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Hot spot | /ˈhɑt ˌspɑt/ | Nơi có nhiều hoạt động giải trí |
High season | /ˌhaɪ ˈsiː.zən/ | Mùa cao điểm |
Tourist trap | /ˈtʊərɪst træp/ | Nơi nhiều khách du lịch đến và khách du lịch thường bị bóc lột bằng cách lấy tiền đắt |
International tourist | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈtʊə.rɪst/ | Khách du lịch quốc tế |
Low season | /ˈləʊ ˌsiː.zən/ | Mùa ít khách |
Loyalty programme | /ˈlɔɪ.əl ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình khách hàng thường xuyên |
Operator | /ˈɒpəreɪtər/ | Người vận hành, người điều hành |
Package tour | /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/ | Tour trọn gói |
Inclusive tour | /ɪnˈkluː.sɪv tʊər/ | Tour chất lượng cao |
Preferred product | /prɪˈfɜːd ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm ưu đãi |
Retail Travel Agency | /ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/ | Đại lý bán lẻ về du lịch |
Room only | /ruːm ˈəʊn.li/ | Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo |
Self-catering | /ˌself ˈkeɪtərɪŋ/ | Tự phục vụ đồ ăn |
Travel itinerary | /ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/ | Hành trình du lịch |
Timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | Lịch trình |
Tourism | /ˈtʊə.rɪ.zəm/ | Ngành du lịch |
Tourist/ Traveler | /ˈtʊə.rɪst/ – /ˈtræv.əl.ər/ | Khách du lịch |
Tour guide | /tʊər ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Tour Wholesaler | /tʊər ˈhəʊlˌseɪ.lər/ | Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch) |
Transfer | /trænsˈfɜːr/ | Vận chuyển (hành khách) |
Travel Advisories | /ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/ | Thông tin cảnh báo du lịch |
Travel Desk Agent | /ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/ | Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch) |
Travel Trade | /ˈtræv.əl treɪd/ | Kinh doanh du lịch |
Single room | /ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/ | Phòng đơn |
Double room | /ˌdʌb.əl ˈruːm/ | Phòng đôi |
Twin room | /twɪn ˈruːm/ | Phòng hai giường |
Triple room | /ˈtrɪp.əl ˈruːm/ | Phòng ba giường |
3. Một số phương pháp thường được sử dụng trong chủ đề Du lịch
3.1. Cách diễn đạt thông thường trong lĩnh vực Du lịch – Travel
- holiday of a lifetime: kỳ nghỉ có ý nghĩa đặc biệt trong đời
- go in the low/peak season: Đi du lịch vào mùa thấp/cao điểm
- enjoy local specialty: thưởng thức văn hóa địa phương
- to get away from it all = take a holiday to escape a busy / stressful life: Trốn thoát cuộc sống bộn bề để đi du lịch giải tỏa
- to put one’s feet up = to let one’s hair down = to sit down and relax: thư giãn
- to laze around on the sandy beach: nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển
- to dispel the summer heat: xua tan cái nắng hè
- book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
- have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
- stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
- pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
- call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
- have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường
- go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương
- go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
- plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
- rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
- hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
- check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
- cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
- exploit and enjoy pristine beauty: khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ
- create/ generate employment opportunities: tạo công ăn việc làm, tạo cơ hội việc làm
- making the host destination more authentic and desirable to visitors: lôi cuốn khách đến thăm quan nhiều hơn
- restore historical sites/ historical buildings/ historical monuments: bảo tồn lưu giữ các công trình lịch sử
- widen horizon/ outlook a new culture: mở mang tầm nhìn về một nền văn hóa mới
- ruin/ damage/ undermine local culture: làm ảnh hưởng văn hóa địa phương
- weaken the identity of local culture: làm phai mờ bản sắc văn hóa địa phương
- to be in the middle of nowhere: ở một nơi xa xôi hẻo lánh
- off the beaten track: vùng xa, bí hiểm, chưa ai biết đến
- have a thirst for adventure: niềm đam mê du lịch, khám phá
- discover new culture and cuisine: khám phá nền văn hoá, ẩm thực
3.2. Từ vựng hữu ích trong IELTS Writing về Du lịch – Travel
- A boost for the economic development: Một cú hích, sự thúc đẩy cho sự phát triển kinh tế (dùng trong writing)
Ví dụ: Investing in the tourism sector serves as a massive boost for the economic development. (Đầu tư vào lĩnh vực du lịch đóng vai trò như một cú hích lớn cho sự phát triển kinh tế.)
- tourist amenities/infrastructures: cơ sở vật chất hạ tầng phục vụ cho phát triển du lịch. (dùng trong writing)
Ví dụ: Hotels, resorts, and hospitality services are necessary tourist amenities/infrastructures to attract visitors to tourist destinations. (Khách sạn, khu nghỉ dưỡng và dịch vụ khách sạn là những tiện nghi / cơ sở hạ tầng du lịch cần thiết để thu hút du khách tới các điểm du lịch.)
- growing influx of tourists: một lượng khách du lịch ngày càng tăng
- renowned tourist spots: điểm du lịch nổi tiếng
Ví dụ: There has been an increasing influx of tourists to renowned tourist spots on an annual basis. (Có 1 lượng khách du lịch ngày càng tăng đến các điểm du lịch nổi tiếng hàng năm.)
3.3. Cụm từ quan trọng trong IELTS Speaking về Du lịch – Travel
- Travel enthusiast: người yêu du lịch
Ví dụ: I consider myself much of a travel enthusiast, so I’m really into exploring new places and broadening my perspectives into the outside world. (Tôi tự nhận mình là một người đam mê du lịch, vì vậy tôi thực sự thích khám phá những địa điểm mới và mở rộng tầm nhìn của mình ra thế giới bên ngoài.)
- picturesque: đẹp như tranh vẽ
- stunning: đẹp đến choáng váng
- breathtaking: đẹp “ná” thở
Ví dụ: Da Nang has gained growing popularity as a livable coastal city with stunning beaches and superb cuisine. (Đà Nẵng ngày càng nổi tiếng như một thành phố biển đáng sống với những bãi biển tuyệt đẹp và ẩm thực tuyệt vời.)
- immerse oneself in nature: hòa mình vào thiên nhiên.
Ví dụ: The trips to natural destinations allowed me to immerse myself in nature. (Những chuyến đi đến những điểm đến tự nhiên cho phép tôi hòa mình vào thiên nhiên.)
- exhilarating experience: trải nghiệm thú vị
Ví dụ: My visit to Nha Trang gave me an exhilarating experience since I had a great chance to play thrilling adventure games in the theme park. (Chuyến thăm Nha Trang đã cho tôi một trải nghiệm thú vị vì tôi có cơ hội tuyệt vời để chơi các trò chơi mạo hiểm cảm giác mạnh trong công viên giải trí.)
- escape from the hustle and bustle of the fast-paced life: thoát khỏi nhịp sống hối hả và bận rộn
- recharge one’s battery: sạc lại năng lượng
Ví dụ: We need to travel somewhere once in a while to escape from the hustle and bustle of the fast-paced life and recharge our battery as well. (Chúng ta cần thỉnh thoảng đi du lịch đâu đó để thoát khỏi nhịp sống hối hả và bận rộn và cũng như sạc lại năng lượng)
Hãy tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề Du lịch (Travel) của Mytour để có thêm thông tin.
Như vậy, Mytour đã cung cấp cho bạn danh sách từ vựng chủ đề Từ vựng liên quan đến du lịch (Travel). Hi vọng những kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình ôn luyện.