Mí mắt | |
---|---|
Mí mắt trên và dưới | |
Chi tiết | |
Động mạch | tuyến lệ, tuyến lệ trên, tuyến lệ dưới |
Dây thần kinh | mí trên: Dây thần kinh dưới ròng rọc (Infratrochlear nerve), dây thần kinh trên hốc mắt, dây thần kinh lệ mí dưới: Dây thần kinh dưới ròng rọc, chuỗi dây thần kinh dưới hốc mắt |
Định danh | |
Latinh | Palpebra (palpebra inferior, palpebra superior) |
MeSH | D005143 |
TA | A15.2.07.024 |
FMA | 54437 |
[Chỉnh sửa cơ sở dữ liệu Wikidata] |
Mắt của tôi là lớp da mỏng bao quanh và bảo vệ mắt, có thể co lại nhờ cơ nâng mi (tiếng Anh: levator palpebrae superioris), để lộ giác mạc và tạo điều kiện cho tầm nhìn. Việc này có thể xảy ra do ý thức chủ quan của cơ thể hoặc tự động. Mí mắt con người có hàng lông mi dọc theo viền mí mắt, giúp bảo vệ mắt khỏi bụi và mảnh vụn, cũng như ngăn mồ hôi rơi vào mắt. Từ Latinh 'Palpebral' hoặc 'blepharal' chỉ sự liên quan đến mí mắt.
Chức năng chính của mí mắt là duy trì độ ẩm cho mắt cùng với các dịch khác trên bề mặt để giữ cho giác mạc luôn ẩm. Điều này giúp mắt không bị khô khi ngủ. Thêm vào đó, phản xạ chớp mắt giúp bảo vệ mắt khỏi các vật thể lạ.
Sự hình thành mí mắt ở người có thể khác nhau giữa các nhóm dân tộc. Nếp gấp mí mắt thường thấy ở phần lớn dân số Đông Á và Đông Nam Á, và cũng xuất hiện ở nhiều mức độ khác nhau giữa các nhóm dân cư khác. Nếp gấp mí mắt có thể tạo ra các kiểu như 'mắt một mí', 'mắt hai mí' hoặc các dạng trung gian, tùy thuộc vào nhóm dân cư.
Mí mắt cũng tồn tại ở nhiều loài động vật khác, một số có thêm mí mắt thứ ba hoặc màng nháy (ở mắt chim), màng thuẫn, màng nhầy (nictitating membrane). Một dấu vết của kiểu hình này ở người là nếp bán nguyệt (lica semilunaris).
Cấu trúc
Các lớp
Mí mắt bao gồm nhiều lớp: từ ngoài vào trong có da, mô dưới da (subcutaneous tissue), cơ vòng mi (orbicularis oculi), vách hốc mắt (orbital septum), các sụn mi (tarsal plates) và lớp kết mạc mi (palpebral conjunctiva). Các tuyến Meibom hoặc tuyến sụn mi nằm trong mí mắt, tiết ra lớp lipid của màng nước mắt (tear film), một lớp mỏng phía trước giác mạc, cấu tạo từ ba lớp.
Da
Lớp da mí mắt tương tự như da ở các khu vực khác, nhưng mỏng hơn và chứa nhiều tế bào sắc tố hơn. Ở những người bị bệnh, lớp da này có thể bị thay đổi màu sắc. Nó có các tuyến mồ hôi và lông, mà sau này trở thành lông mi khi các viền mí mắt gặp nhau. Da mí mắt có số lượng tuyến bã nhờn cao nhất trên cơ thể.
Giải phẫu học
Biến thể giải phẫu trên người thường xuất hiện tại các nếp gấp và nếp lằn của mí mắt trên.
Một nếp mí lớn, nếp gấp da của mí mắt trên có thể che phủ góc trong (mi giữa) của mắt, phụ thuộc vào các yếu tố như tổ tiên, tuổi tác và các tình trạng sức khỏe khác. Ở một số nhóm dân cư, đặc điểm này rất phổ biến, đặc biệt ở người Đông Á và Đông Nam Á, nơi mà ước tính lên đến 90% người trưởng thành có đặc điểm này.
Nếp mí trên là một biến thể thường gặp ở những người thuộc chủng tộc Da trắng và Đông Á. Người phương Tây thường mô tả mí trên của người Á Đông là 'mắt một mí'.
Tuy nhiên, mí mắt của người Đông Á được phân thành ba loại - một mí, mí lót và hai mí - tùy thuộc vào sự hiện diện hoặc vị trí của nếp mí. Theo nghiên cứu của Jeong Sang-ki và các đồng nghiệp từ Đại học Chonnam, Kwangju, Hàn Quốc, sử dụng tử thi của người châu Á và người da trắng cũng như bốn người đàn ông Hàn Quốc trẻ khỏe mạnh, mí mắt của người châu Á thường có nhiều mỡ hơn so với mí mắt của người da trắng.
Tính phổ biến
Năm | Nhóm chủng tộc | Giới | Tỷ lệ mắt hai mí |
---|---|---|---|
1896 | Nhật Bản | Nữ | 82–83% |
2000 | Người Singapore gốc Hoa | Nữ | 66.7% |
2007 | Người Hàn Quốc | Nam | 24.1% |
Nữ | 45.5% | ||
2008 | Người Châu Á | Nam | 30.3% |
Nữ | 41.3% | ||
2009 | Châu Á | N/A | 50.0% |
2013 | Người Đài Loan | Nữ | 83.1% |
Văn hóa và xã hội
Phẫu thuật thẩm mỹ
Blepharoplasty là một phương pháp phẫu thuật thẩm mỹ nhằm điều chỉnh các khuyết tật và cải thiện hoặc thay đổi hình dạng của mí mắt. Vào năm 2014, có 1,43 triệu ca thực hiện, làm cho phẫu thuật tạo hình mí mắt trở thành thủ thuật thẩm mỹ phổ biến thứ hai toàn cầu (sau tiêm độc tố Botulinum), và là quy trình phẫu thuật thẩm mỹ được thực hiện nhiều nhất trên thế giới.
Phẫu thuật tạo hình mắt Đông Á, thường được gọi là 'phẫu thuật tạo mắt hai mí', là phương pháp thẩm mỹ phổ biến nhất tại Đài Loan và Hàn Quốc. Mặc dù nó cũng giúp củng cố các mô cơ và gân quanh mắt, mục tiêu chính của phẫu thuật này là loại bỏ mỡ và các mô tuyến dưới mí mắt để tạo nếp mí trên. Thủ thuật loại bỏ nếp mí rẻ quạt (epicanthoplasty) thường được thực hiện cùng với phẫu thuật tạo hình mí mắt Đông Á.
Việc sử dụng băng keo hai mặt hoặc keo dán mí mắt để tạo ra hiệu ứng nếp mí, hay còn gọi là mắt 'hai mí', đã trở nên phổ biến ở Trung Quốc và nhiều nước châu Á khác. Ngoài ra, áp lực xã hội yêu cầu phụ nữ phải phẫu thuật mí mắt hoặc sử dụng các phương pháp thay thế như dán mí. Phẫu thuật chỉnh sửa mí mắt đã trở thành một xu hướng được khuyến khích, trái ngược với những loại phẫu thuật khác không được ưa chuộng trong văn hóa Trung Quốc.
Qua đời
Khi người qua đời, nhiều nền văn hóa thực hiện việc kéo mí mắt của người đã khuất xuống để mắt được nhắm kín. Đây là một phần truyền thống trong nghi thức khâm liệm cuối cùng.