Mắt hột: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Bài viết chuyên nghiệp do Tiến sĩ, Bác sĩ Hoàng Thanh Nga - Khoa khám bệnh và Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour Hạ Long.
Mắt hột, một vấn đề quan trọng dẫn đến giảm khả năng nhìn. Nó xuất phát từ vi khuẩn, có thể phát triển và lan truyền nhanh chóng. Việc nhận diện kịp thời các dấu hiệu và áp dụng phương pháp điều trị hiệu quả là chìa khóa quan trọng để ngăn chặn mọi biến chứng có thể xảy ra.
1. Mắt hột là gì?
Bệnh đau mắt hột là một bệnh viêm kết mạc và giác mạc do vi khuẩn Chlamydia Trachomatis gây ra. Bệnh có thể phát triển mạn tính, dễ lây lan qua tiếp xúc trực tiếp hoặc chia sẻ đồ vật với người mắc bệnh.
Với tổn thương chủ yếu là các hột ở mắt, bệnh có thể nặng hơn khi các hột phát triển và nổi trên bề mặt, có thể gây vỡ và tạo thành sẹo kết mạc. Sẹo này có thể làm cho sụn mi ngắn lại và bờ mi lộn vào trong, tạo ra các lông quặm.
Nếu không điều trị, lông quặm có thể dẫn đến loét giác mạc, thủng giác mạc, và viêm nội nhãn có thể làm ảnh hưởng đến thị lực, thậm chí gây mù vĩnh viễn. Cũng có một số biến chứng khác như khô mắt, viêm bờ mi...
2. Nguyên nhân gây mắt hột
Mắt hột xuất phát từ vi khuẩn Chlamydia Trachomatis
- Không chỉ gây bệnh ở mắt, Chlamydia Trachomatis còn có thể tạo nên những hột ở các vùng sinh dục. Với 15 loại huyết thanh khác nhau, chúng có thể gây bệnh ở mắt và vùng sinh dục.
- Vi khuẩn sống tốt trong môi trường lạnh và có thể tồn tại đến một tuần ở nhiệt độ thấp. Tuy nhiên, chúng chỉ sống được 24 giờ nếu không ở trong cơ thể người.
Nguyên nhân của bệnh là vi khuẩn, nhưng một số yếu tố tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
- Điều kiện sống kém, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
- Sống trong môi trường đông đúc, tăng nguy cơ lây nhiễm và lan truyền.
- Vệ sinh kém, đặc biệt là vệ sinh mắt, làm tăng khả năng lây nhiễm.
- Tuổi: Trẻ từ 4 đến 6 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao nhất.
3. Dấu hiệu của mắt hột
Một số triệu chứng thường xuất hiện ở cả hai mắt bao gồm:
- Ngứa mắt nhẹ, sưng mí, kích ứng và mí mắt.
- Gỉ mắt nhiều, chứa nhiều nhầy hoặc dịch mủ.
- Đau mắt, nhạy cảm với ánh sáng, chảy nước.
- Xuất hiện hột ở mắt: Tròn, nổi lên, màu xám trắng với mạch máu ở phía trên. Thường xuất hiện ở kết mạc mi trên hoặc dưới, rìa giác mạc. Có thể là nhiều hột, kích thước không đều, từ 0,5-1mm.
- Nhú gai: Đa giác, màu hồng, có mạch máu ở giữa, toả ra các mao mạch xung quanh.
- Sẹo: Thường xuất hiện ở kết mạc mi trên, dải xơ trắng hình sao, tạo thành mạng. Sẹo này là dấu hiệu bệnh đã tiến triển, ảnh hưởng đến thị lực.
4. Cách điều trị mắt hột
Cách điều trị phụ thuộc vào giai đoạn và tình trạng của người bệnh. Bao gồm điều trị nội khoa và ngoại khoa.
4.1 Điều trị nội khoa
Để chữa trị bệnh do vi khuẩn, cần sử dụng kháng sinh. Các phương án bao gồm:
- Dùng thuốc azithromycin một lần trong 1 năm, sau đó nhắc nhở sau từ 6 tháng đến 1 năm vì bệnh có thể tái phát. Ưu điểm là tác dụng tốt, dễ uống, chỉ một liều nên không quên. Nhược điểm là không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ dưới 1 tuổi và trẻ dưới 8kg...
- Tra mỡ tetracyclin 1%: Tra 2 lần mỗi ngày trong 6 tháng. Phương pháp này đơn giản nhưng kéo dài, dễ quên thuốc.
Khi điều trị nội khoa, cần lưu ý:
- Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt vệ sinh mắt bằng nước muối sinh lý.
- Không chia sẻ dụng cụ vệ sinh cá nhân và vệ sinh mắt với gia đình.
- Điều trị cho toàn bộ gia đình theo hướng dẫn y tế, không tự y áp dụng và không lạm dụng kháng sinh.
- Tra nước mắt nhân tạo chống khô mắt và bổ sung đầy đủ vitamin.
4.2 Phương pháp ngoại khoa
Khi xuất hiện lông quặm, cần phối hợp với phẫu thuật mổ lông quặm để giảm nguy cơ biến chứng.
Do bệnh là do vi khuẩn, nên cần tự phòng ngừa bằng cách vệ sinh cơ thể và mắt hàng ngày. Nhận biết và phát hiện sớm dấu hiệu để được điều trị ngay từ khi bắt đầu.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến tại ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.