Match là gì?
Match – /mætʃ/: tương xứng, phù hợp, ăn khớp
Từ match có nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng
- Match dùng để chỉ một trận đấu hoặc trò chơi giữa hai đội hoặc hai người.
- Match nói đến việc kết hợp, phù hợp hoặc điểm tương đồng giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
- Match dùng để chỉ một que diêm hoặc một đèn diêm được sử dụng để tạo lửa.
- Match nói đến sự phù hợp hoặc hợp nhau trong mối quan hệ, đặc biệt là trong mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ:
- They are going to have a tennis match this evening. (Họ sẽ có trận tennis vào tối nay.)
- The colors of her outfit match perfectly. (Màu sắc trang phục của cô ấy phù hợp hoàn hảo.)
- Do you have a match? I need to light the candles. (Bạn có diêm không? Tôi cần thắp nến.)
- They have a great match and understand each other well. (Họ có sự phù hợp tuyệt vời và hiểu nhau rất tốt.)
Cách sử dụng từ match trong tiếng Anh
Match có thể được sử dụng như là động từ hoặc danh từ.
Khi match là danh từ
Match là động từ được sử dụng với các nghĩa sau:
Match có nghĩa là trận đấu
- The football match between Real Madrid and Barcelona was intense. (Trận đấu bóng đá giữa Real Madrid và Barcelona rất gay cấn.)
- They are going to watch a boxing match at the arena tonight. (Họ sẽ đi xem một trận đấu quyền Anh tại sân vận động tối nay.)
- The tennis match lasted for three hours and went into a tiebreaker. (Trận đấu tennis kéo dài ba giờ và đã vào vòng đấu thắng bại.)
Match có nghĩa là que diêm
- She struck a match against the matchbox to light the candles on her birthday cake. (Cô ấy cọ que diêm vào hộp diêm để thắp nến trên bánh sinh nhật của mình.)
- He carefully lit the fireplace using a match. (Anh ta cẩn thận thắp lửa trong lò sưởi bằng que diêm.)
- The hiker used a match to start a small campfire. (Người đi bộ dùng que diêm để bắt đầu một đám lửa trại nhỏ.)
Match có nghĩa là sự phù hợp, tương đương
- Their skills and qualifications are a perfect match for the job requirements. (Kỹ năng và trình độ của họ phù hợp hoàn hảo với yêu cầu công việc.)
- The color of the curtains matches the furniture in the room. (Màu sắc của rèm cửa phù hợp với nội thất trong phòng.)
- The couple’s personalities match well, and they complement each other. (Tính cách của cặp đôi phù hợp và họ bổ sung cho nhau.)
Khi match là hành động động từ
Match có nghĩa là kết hợp, phù hợp
- She found a perfect match for her red dress with a pair of black heels. (Cô ấy tìm được sự kết hợp hoàn hảo cho chiếc váy đỏ của mình với một đôi giày cao gót màu đen.)
- The colors of the painting match the decor of the room. (Màu sắc của bức tranh phù hợp với trang trí của căn phòng.)
- You can match the color of your shoes with your dress. (Bạn có thể kết hợp màu của giày với chiếc váy của bạn.)
Match có nghĩa là thi đấu, so tài
- The two teams will match against each other in the final. (Hai đội sẽ đấu với nhau trong trận chung kết.)
- The two teams will match in the final of the tournament. (Hai đội sẽ đấu nhau trong trận chung kết của giải đấu.)
- The boxers will match in a highly anticipated boxing match next week. (Hai võ sĩ sẽ thi đấu trong một trận đấu quyền Anh được mong chờ cao vào tuần tới.)
Match cần đi kèm với giới từ gì?
Match sb/ sth against/ with sb/ sth: Kết hợp ai/ cái gì với ai/ cái gì hoặc so sánh ai/ cái gì với ai/ cái gì.
- The tennis player is matched against a formidable opponent in the final. (Vận động viên tennis đối đầu với một đối thủ đáng gờm trong trận chung kết.)
- We matched the sofa with the curtains to create a coordinated look. (Chúng tôi kết hợp ghế sofa với rèm cửa để tạo ra một diện mạo phối hợp.)
- The job candidate’s qualifications will be matched with the job requirements. (Các trình độ của ứng viên sẽ được kết hợp với yêu cầu công việc.)
Match sth against sth: So sánh cái gì với cái gì, đặc biệt trong việc xác định sự tương đương hoặc phù hợp.
- We need to match the sales figures against the projected targets. (Chúng ta cần so sánh các con số doanh thu với mục tiêu dự kiến.)
- The colors of the swatches were matched against the paint samples. (Màu sắc của các mẫu vải được so sánh với các mẫu sơn.)
- The detective matched the fingerprints against the ones found at the crime scene. (Thám tử so sánh dấu vân tay với những dấu vân tay được tìm thấy tại hiện trường vụ án.)
Từ trái nghĩa và từ đồng nghĩa của match
Từ ngược nghĩa
Mismatch: không phù hợp
- Her outfit and accessories were a mismatch. (Trang phục và phụ kiện của cô ấy không phù hợp.)
Unfit: không phù hợp
- The shoes are unfit for running; you should wear proper athletic shoes. (Những đôi giày không phù hợp để chạy; bạn nên mang giày thể thao phù hợp.)
Discord: sự không đồng nhất
- There is discord between their opinions on the matter. (Có sự mâu thuẫn giữa quan điểm của họ về vấn đề đó.)
Opposite: đối lập
- Their personalities are complete opposites. (Tính cách của họ hoàn toàn đối nghịch nhau.)
Clash: va chạm
- The two teams had a clash of playing styles in the match. (Hai đội có một cuộc xung đột về phong cách chơi trong trận đấu.)
Conflict: xung đột
- There was a conflict of interest between the two parties. (Có một xung đột lợi ích giữa hai bên.)
Tương đồng
Pair: cặp
- They make a perfect pair on the dance floor. (Họ tạo thành một cặp hoàn hảo trên sàn nhảy.)
Combine: hợp nhất
- The chef combined different flavors to create a unique dish. (Đầu bếp kết hợp các hương vị khác nhau để tạo ra một món ăn độc đáo.)
Blend: phối trộn
- The artist blended various colors to create a beautiful painting. (Họa sĩ pha trộn các màu sắc khác nhau để tạo ra một bức tranh đẹp.)
Fit: phù hợp
- The puzzle pieces fit perfectly together. (Những mảnh ghép của bức tranh ghép vừa vặn hoàn hảo với nhau.)
Harmonize: điều hòa
- The colors in the room harmonize well with the furniture. (Các màu sắc trong căn phòng hài hòa tốt với nội thất.)
Coordinate: phối hợp
- The curtains coordinate with the carpet in the living room. (Rèm cửa phối hợp với thảm trong phòng khách.)
Conformity: tuân thủ
- All employees must conform to the company’s dress code. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định về trang phục của công ty.)
Equivalent: bằng nhau
- The teams’ scores are equal at the end of the game. (Điểm số của hai đội bằng nhau vào cuối trận đấu.)
Parallelism: song song
- The two roads run parallel to each other. (Hai con đường chạy song song với nhau.)
Alignment: sắp xếp thẳng hàng
- Please align the chairs with the table for the meeting. (Xin hãy sắp xếp ghế thẳng hàng với bàn cho cuộc họp.)
Correspondence: tương ứng
- The time on my watch corresponds with the clock on the wall. (Thời gian trên đồng hồ của tôi tương ứng với đồng hồ treo trên tường.)
Các bộ quần áo: phù hợp
- The blue tie suits your suit very well. (Cà vạt màu xanh rất phù hợp với bộ suit của bạn.)
Các cụm từ thông dụng đi kèm với match
- Mix & Match:
- Match coprocessor: khớp với bộ đồng xử lý
- Match boarding: trận đấu lên máy bay
- Match dissolve: trận đấu hòa tan
- Match fields: phù hợp với các lĩnh vực
- Match floor: sàn đấu
- Match game: trận đấu
- Match joint: khớp nối
- Match key: khóa khớp
- Match level: mức độ phù hợp
- Match lines: đường nối
- Match marking: đánh dấu trận đấu
- Match operation: khớp hoạt động
- Match plane: máy bay đấu
- Match processing: xử lý trận đấu
- Match wagon: phù hợp với toa xe
- Match-book: cuốn sách phù hợp
- Match-box: hộp diêm
- Matchbush: diêm dúa
- Matched: phù hợp
- Matched and lost: phù hợp và bị mất
- Matched assembly: lắp ráp phù hợp
- Put a match to: đặt một trận đấu với
- More than a match for: nhiều hơn một trận đấu cho
Match trong Tinder có nghĩa là gì?
Tinder là một ứng dụng hẹn hò đực nhiều bạn trẻ sử dụng phổ biến hiện nay. Đối với ứng dụng này, match có nghĩa là khi hai người dùng đồng ý kết hợp hoặc quan tâm đến nhau.
Khi hai người dùng cùng “quẹt phải” hồ sơ của nhau thì một “match” sẽ xảy ra. Điều này đồng nghĩa với việc cả 2 người có dấu hiệu phù hợp với nhau. Khi đó, Tinder cho phép cả hai người dùng bắt đầu gửi tin nhắn và tương tác với nhau thông qua ứng dụng.
Mối Match trong Tinder thường là một tín hiệu rằng cả hai người đều quan tâm đến nhau và có thể muốn tiếp tục khám phá mối quan hệ này.
Phân biệt suit, match, fit
Phân loại suit, fit, match – Mặc dù cả ba từ suit, match, fit đều được sử dụng để ám chỉ sự phù hợp nhưng chúng có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng:
- Fit – /fɪt/: vừa vặn, phù hợp. Dùng để nói đến việc quần áo, giày dép vừa vặn với ai đó.
- Match – /mætʃ/: tương xứng, phù hợp, ăn khớp. Dùng để nói đến sự phù hợp của 2 hay nhiều thứ cùng loại như quần áo, giày dép.
- Suit – /suːt/: phù hợp, tương xứng với một người. Dùng để nói đến sự phù hợp với sở thích, cá tính, đặc điểm cá nhân.