Key takeaways |
---|
Các từ vựng về chủ đề Computer and Tablet: Unwind, Super handy, Exploring, Overwhelming… Một số câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Computer and Tablet :
|
1. What are the primary uses you have for a computer or tablet?
I mainly use my computer for work stuff, like emails and projects. But when I’m off the clock, I switch to my tablet for watching videos or browsing social media. It’s a nice way to unwind and catch up on things. |
Phân tích từ vựng:
Unwind: To relax and release tension.
Phát âm: /ʌnˈwaɪnd/
Dịch: thư giãn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc thư giãn và giải tỏa căng thẳng. Ví dụ: "After a long week at work, I like to unwind with a good book" (Sau một tuần dài làm việc, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay).
Catch up on things: To do something that one has not been able to do recently.
Phát âm: /kætʃ ʌp ɒn θɪŋz/
Dịch: bắt kịp công việc còn lại
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc làm những điều mà một người đã không thể làm gần đây. Ví dụ: "I need the weekend to catch up on things I've missed during the week" (Tôi cần cuối tuần để bắt kịp những việc tôi đã bỏ lỡ trong tuần).
If you focus on creative tasks...
I use my tablet a lot for drawing and design work—it’s super handy with a stylus. I also use my computer for editing photos and videos. It's great for all the creative projects I like to do in my free time. |
Phân tích từ vựng:
Super handy: Extremely useful or convenient.
Phát âm: /ˈsuː.pər ˈhæn.di/
Dịch: rất tiện dụng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó cực kỳ hữu ích hoặc tiện lợi. Ví dụ: "Having a smartphone is super handy for checking emails on the go" (Có một chiếc điện thoại thông minh rất tiện dụng để kiểm tra email khi đang di chuyển).
Creative projects: Activities that involve imagination and original ideas to create something.
Phát âm: /kriˈeɪ.tɪv ˈprɒdʒɛkts/
Dịch: các dự án sáng tạo
2. Can you recall when you first began using a computer or tablet?
Yeah, I remember getting my first computer when I was about seven. It was this bulky old desktop, but I loved playing games on it and just exploring the internet. It was like a new world opened up to me. |
Phân tích từ vựng:
Bulky old desktop: A large and cumbersome older computer.
Phát âm: /ˈbʌl.ki əʊld ˈdɛsktɒp/
Dịch: máy tính để bàn cũ cồng kềnh
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một chiếc máy tính cũ và lớn. Ví dụ: "I replaced my bulky old desktop with a sleek new laptop" (Tôi đã thay thế chiếc máy tính để bàn cũ cồng kềnh bằng một chiếc laptop mới mỏng nhẹ).
Exploring: Traveling through an unfamiliar area to learn about it.
Phát âm: /ɪkˈsplɔːrɪŋ/
Dịch: khám phá
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc đi qua một khu vực không quen thuộc để tìm hiểu về nó. Ví dụ: "We spent the day exploring the city" (Chúng tôi đã dành cả ngày để khám phá thành phố).
If it was later in your life...
I actually didn’t start using a computer regularly until I was in high school. Before that, it was just the occasional computer class at school. Once I got my own laptop, though, there was no looking back—totally changed how I studied and relaxed. |
Phân tích từ vựng:
Occasional computer class: A computer class that one attends from time to time, not regularly.
Phát âm: /əˈkeɪʒənəl kəmˈpjuːtə klɑːs/
Dịch: lớp học máy tính không thường xuyên
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một lớp học máy tính mà một người tham gia thỉnh thoảng, không thường xuyên. Ví dụ: "I take the occasional computer class to improve my skills" (Tôi tham gia lớp học máy tính không thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình).
No looking back: Continuing to move forward without regret or hesitation.
Phát âm: /nəʊ ˈlʊkɪŋ bæk/
Dịch: không quay đầu lại
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tiếp tục tiến về phía trước mà không hối tiếc hoặc do dự. Ví dụ: "Once she made the decision to start her own business, there was no looking back" (Một khi cô ấy đã quyết định bắt đầu kinh doanh riêng, không còn quay đầu lại).
3. Do you occasionally find computers or tablets tricky to operate?
Oh, definitely. Sometimes I run into issues, especially with new software updates or when things just don’t work the way they’re supposed to. It can be really frustrating trying to figure out what went wrong. |
Phân tích từ vựng:
Run into issues: To encounter problems or difficulties.
Phát âm: /rʌn ˈɪntuː ˈɪʃuːz/
Dịch: gặp phải vấn đề
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc gặp phải các vấn đề hoặc khó khăn. Ví dụ: "We ran into issues with the software installation" (Chúng tôi gặp phải vấn đề với việc cài đặt phần mềm).
Figure out what went wrong: To determine the cause of a problem.
Phát âm: /ˈfɪɡə aʊt wɒt wɛnt rɒŋ/
Dịch: tìm hiểu điều gì đã sai
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc xác định nguyên nhân của một vấn đề. Ví dụ: "We need to figure out what went wrong with the project" (Chúng ta cần tìm hiểu điều gì đã sai trong dự án).
If you're comfortable with technology...
Not really, I’ve been using them for so long that I’m pretty comfortable troubleshooting common problems. But I get that it can be overwhelming, especially with all the new apps and features they keep adding. |
Phân tích từ vựng:
Troubleshooting common problems: The process of solving frequent issues or malfunctions.
Phát âm: /ˈtrʌblʃuːtɪŋ ˈkɒmən ˈprɒbləmz/
Dịch: khắc phục các sự cố phổ biến
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả quá trình giải quyết các vấn đề hoặc trục trặc thường gặp. Ví dụ: "She is skilled at troubleshooting common computer problems" (Cô ấy có kỹ năng khắc phục các sự cố máy tính phổ biến).
Overwhelming: Very intense or difficult to deal with.
Phát âm: /ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ/
Dịch: quá tải, áp đảo
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó rất mạnh mẽ hoặc khó xử lý. Ví dụ: "The amount of information was overwhelming" (Lượng thông tin thật quá tải).
4. How would your daily life change if computers were absent?
Wow, it’d be completely different. So much of what I do, from work to staying in touch with friends, depends on computers. I guess I’d be doing a lot more face-to-face or over the phone, and probably a lot more handwriting, too! |
Phân tích từ vựng:
Staying in touch: Maintaining communication with someone.
Phát âm: /ˈsteɪɪŋ ɪn tʌtʃ/
Dịch: giữ liên lạc
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc duy trì liên lạc với ai đó. Ví dụ: "Social media makes staying in touch with old friends easier" (Mạng xã hội làm cho việc giữ liên lạc với bạn cũ dễ dàng hơn).
Face-to-face: In person; directly in front of each other.
Phát âm: /feɪs tə feɪs/
Dịch: trực tiếp, gặp mặt
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc gặp gỡ trực tiếp với ai đó. Ví dụ: "I prefer discussing important matters face-to-face" (Tôi thích thảo luận các vấn đề quan trọng trực tiếp).
Considering the impact of their absence...
Life without computers would definitely slow things down. I mean, everything from shopping to research would take more time and effort. Plus, the way we connect with people across distances would be way more limited. It’d be like stepping back in time! |
Phân tích từ vựng:
Slow things down: To reduce speed or pace.
Phát âm: /sləʊ θɪŋz daʊn/
Dịch: làm chậm lại
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc giảm tốc độ hoặc nhịp độ. Ví dụ: "Taking a break can help slow things down when you're feeling overwhelmed" (Nghỉ ngơi có thể giúp làm chậm lại khi bạn cảm thấy quá tải).
Stepping back in time: To experience or imagine experiencing a previous period in history.
Phát âm: /ˈstɛpɪŋ bæk ɪn taɪm/
Dịch: quay trở lại thời gian
Chú ý: Dùng để mô tả việc trải nghiệm hoặc hình dung lại một khoảng thời gian trong quá khứ. Ví dụ: 'Visiting the old town feels like stepping back in time' (Thăm thị trấn cổ như trở về quá khứ).
Bài viết trên đã trình bày các từ vựng thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 Topic Computer and Tablet. Thêm vào đó, người học có thể tìm hiểu thêm qua một số bài mẫu để có thêm ý tưởng cho chủ đề này và mở rộng phần nói theo cách của mình.
Người đọc có thể tham khảo khóa học Pre IELTS online tại Mytour ngay hôm nay để thiết lập lộ trình học cá nhân hóa và nâng cao kỹ năng Speaking. Phương pháp tư duy và giao tiếp linh hoạt của khóa học sẽ hỗ trợ người học nắm vững kiến thức cơ bản, mở rộng vốn từ vựng chủ điểm và tiết kiệm đến 80% thời gian học.