Mẫu bài IELTS Writing Task 1 ngày 08/08/2024
The graph and the chart below show the number of students choosing different kinds of courses in a university in 2012. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Số lượng sinh viên chọn các môn học khác nhau tại một trường đại học, 2012.Phân tích đồ thị
Dạng biểu đồ: Hỗn hợp (Bar and Line charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, khoa học xã hội là ngành phổ biến nhất trong cả sinh viên nam và nữ, trong khi nông nghiệp là ngành ít phổ biến nhất.
Ngoài ra, trong khi nữ giới thống trị các ngành khoa học xã hội, sức khỏe và nhân văn, nam giới thường được tìm thấy nhiều hơn ở các ngành kỹ thuật, khoa học và toán học.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh tổng số sinh viên ghi danh giữa các khoá học.
Khoa học xã hội thu hút số lượng sinh viên cao nhất, với tổng cộng gần 7000 sinh viên.
Con số này cao gấp đôi so với số lượng tuyển sinh kỹ thuật, trong khi có sự tương đồng chặt chẽ trong số liệu về y tế, nhân văn, khoa học và toán học, tất cả đều ở mức khoảng 2000 sinh viên.
Trong khi đó, nông nghiệp là ngành có mức tuyển sinh thấp nhất, với khoảng 500 sinh viên.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh sự phân bổ giới tính giữa các khoá học.
4000 sinh viên nữ đã chọn khoa học xã hội, nhiều hơn nam giới chỉ hơn 1000 người.
Y tế và nhân văn cũng tương tự, với khoảng 1500 nữ và dưới 1000 nam theo học cả hai ngành.
Ngược lại, kỹ thuật, khoa học và toán học là ngành do nam giới thống trị, với chỉ hơn 2000 và 1000 sinh viên nam đăng ký vào các ngành này, so với khoảng 1000 và 500 nữ.
Nông nghiệp là ngành duy nhất có số lượng sinh viên nam và nữ đăng ký bằng nhau, khoảng 200 mỗi ngành.
Mẫu bài viết
INTRODUCTION | The line graph and bar chart illustrate how many male and female students enrolled in different disciplines at a particular university in 2012. |
OVERVIEW | Overall, social science was the most popular discipline amongst both male and female students, while agriculture was the least. Additionally, while females dominated the social sciences, health, and humanities disciplines, males were more commonly found in engineering, and science and maths disciplines. |
BODY PARAGRAPH 1 | As for the total enrollment figures, social sciences attracted the highest number of students, with almost 7000 in total. This was more than double the figure for engineering enrollments, while a close similarity was observed in the figures for health, humanities, and science and maths, all standing at around 2000 students. Meanwhile, agriculture was the discipline with the lowest enrolment levels, with approximately 500 students. |
BODY PARAGRAPH 2 | Turning to gender distribution, 4000 female students opted for social sciences, outnumbering males by just over 1,000. Health and humanities followed a similar pattern, with roughly 1500 females and under 1000 males studying both disciplines. Conversely, engineering, and science and maths were male dominated, with just above 2000 and 1000 male students enrolling in these disciplines, compared to approximately 1000 and 500 females, respectively. Agriculture was the only discipline where an equal number of male and female students were enrolled, at about 200 each. |
Word count: 215 |
Phân tích cấu trúc ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Conversely, engineering, and science and maths were male dominated, with just above 2000 and 1000 male students enrolling in these disciplines, compared to approximately 1000 and 500 females, respectively."
Cấu trúc câu:
Trạng từ (Adverb): Conversely
Từ: "Conversely"
Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ sự đối lập.
Chủ ngữ (S): engineering, and science and maths
Cụm danh từ: "engineering, and science and maths"
Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
Động từ (V): were
Loại từ: Động từ
Vai trò: Động từ chính của câu.
Bổ ngữ (Complement): male dominated
Cụm từ: "male dominated"
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "were".
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with just above 2000 and 1000 male students enrolling in these disciplines
Cụm giới từ: "with just above 2000 and 1000 male students enrolling in these disciplines"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo.
Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): compared to approximately 1000 and 500 females, respectively
Liên từ: "compared to"
Vai trò: Mệnh đề chỉ sự so sánh.
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
Conversely
Từ: "Conversely"
Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ sự đối lập.
engineering, and science and maths
Cụm danh từ: "engineering, and science and maths"
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
were male dominated
Động từ: "were"
Vai trò: Động từ chính của câu.
Cụm từ: "male dominated"
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "were".
with just above 2000 and 1000 male students enrolling in these disciplines
Cụm giới từ: "with just above 2000 and 1000 male students enrolling in these disciplines"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo.
Chủ ngữ (S): 2000 and 1000 male students
Cụm danh từ: "2000 and 1000 male students"
Vai trò: Chủ ngữ của cụm giới từ.
Động từ (V): enrolling
Loại từ: Động từ
Vai trò: Động từ chính của cụm giới từ.
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): in these disciplines
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "enrolling".
compared to approximately 1000 and 500 females, respectively
Liên từ: "compared to"
Vai trò: Liên từ chỉ sự so sánh.
Cụm danh từ (Noun Phrase): "approximately 1000 and 500 females"
Vai trò: Tân ngữ của cụm từ "compared to".
Trạng từ (Adverb): "respectively"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ sự tương ứng.
Phân tích từ vựng
Disciplines
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Branches of knowledge or fields of study, especially in higher education.
Dịch nghĩa: Các ngành học, các lĩnh vực học thuật
Ví dụ: "Engineering and medicine are popular disciplines among students." (Kỹ thuật và y khoa là những ngành học phổ biến trong số sinh viên.)
The total enrollment figures
Loại từ:
The: Mạo từ
Total: Tính từ
Enrollment: Danh từ
Figures: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The overall number of students registered or enrolled in a course, program, or institution.
Dịch nghĩa: Tổng số lượng đăng ký học
Ví dụ: "The total enrollment figures for this semester have exceeded expectations." (Tổng số lượng đăng ký học cho học kỳ này đã vượt quá mong đợi.)
The lowest enrollment levels
Loại từ:
The: Mạo từ
Lowest: Tính từ
Enrollment: Danh từ
Levels: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The smallest number of students registered or enrolled in a particular course or program.
Dịch nghĩa: Mức đăng ký học thấp nhất
Ví dụ: "The humanities department has the lowest enrollment levels this year." (Khoa nhân văn có mức đăng ký học thấp nhất trong năm nay.)
Outnumbering
Loại từ: Động từ (dạng danh động từ)
Nghĩa tiếng Anh: Being greater in number than something else.
Dịch nghĩa: Vượt trội về số lượng
Ví dụ: "In many STEM fields, male students are outnumbering female students." (Trong nhiều lĩnh vực STEM, số lượng sinh viên nam vượt trội hơn số lượng sinh viên nữ.)
Male dominated
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: A field, activity, or group in which men are the majority or hold the most power.
Dịch nghĩa: Nam giới chiếm ưu thế
Ví dụ: "Engineering is traditionally a male-dominated discipline." (Kỹ thuật là một ngành học truyền thống do nam giới chiếm ưu thế.)
Mẫu bài IELTS Writing Task 2 ngày 08/08/2024
You need to write an essay addressing the topic below:
Employers should give their staff at least a 4-week holiday a year to help employees perform better in their jobs. To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: Employers, give their staff at least 4-week holiday a year, help employees perform better in their jobs.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Người sử dụng lao động nên cho nhân viên của mình ít nhất 4 tuần nghỉ phép mỗi năm để giúp nhân viên làm việc tốt hơn.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng người sử dụng lao động nên cho nhân viên của mình ít nhất 4 tuần nghỉ phép mỗi năm để giúp nhân viên làm việc tốt hơn.
Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng người sử dụng lao động nên cho nhân viên của mình ít nhất 4 tuần nghỉ phép mỗi năm.
Đồng ý một phần với quan điểm này vì kỳ nghỉ kéo dài có thể mang lại lợi ích cho nhân viên trong một số tình huống nhất định, nhưng cũng có thể gây ra thách thức cho doanh nghiệp.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
CORPORATE SALARY SCHEME | |
AGREE | DISAGREE |
Improves Employee Productivity:
Reduces Burnout and Stress:
Enhances Creativity and Innovation:
Boosts Employee Morale and Job Satisfaction:
Improves Work-Life Balance:
| Potential Disruption to Business Operations:
Increased Costs for Employers:
Not All Employees Require Long Holidays:
Risk of Reduced Momentum:
Cultural and Industry Variations:
|
PARTLY AGREE | |
Flexible Holiday Policies:
Gradual Implementation:
Customized Based on Job Roles:
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Mẫu bài viết
Many people believe that employers should grant their employees a minimum of a 4-week annual holiday to improve work performance. However, I completely disagree with this perspective.
Firstly, offering such an extended holiday can severely disrupt business operations. In many industries, particularly in smaller companies, employees play specialized roles that are vital to daily operations. For instance, in a small software development firm, if a lead developer takes a month off, the progress of ongoing projects could be significantly hindered. This delay can lead to missed deadlines, dissatisfied clients, and ultimately, a loss of business. The negative impact on productivity during the absence could outweigh any potential benefits gained from the employee's rest and recovery. As a result, rather than enhancing performance, a long holiday might contribute to operational inefficiencies.
Secondly, not all employees require or benefit from a prolonged holiday. Many workers might prefer shorter, more frequent breaks to avoid losing momentum in their work. For example, in fast-paced sectors like finance or technology, taking a month-long break could mean missing out on critical developments, making it difficult for employees to stay up to date with industry trends. This situation could lead to a decline in job performance upon their return, as they would need time to catch up on missed information and regain their previous level of productivity. Furthermore, employees who are accustomed to a steady workflow might find it challenging to re-adjust after such an extended period away from work, further diminishing the effectiveness of a lengthy holiday.
In conclusion, I strongly disagree with the notion that employers should provide a mandatory 4-week holiday for their staff. Such a policy could disrupt business operations and may not suit the needs or preferences of all employees, potentially leading to reduced performance rather than the intended improvement.
Word count: 298
Phân tích từ vựng
Introduction:
Grant
Loại từ: Động từ / Danh từ
Nghĩa tiếng Anh:
(Động từ): To agree to give or allow something requested.
(Danh từ): A sum of money given by an organization, especially a government, for a particular purpose.
Dịch nghĩa: Cấp, ban cho / Khoản trợ cấp
Ví dụ:
(Động từ): "The company granted him permission to work remotely." (Công ty đã cho phép anh ấy làm việc từ xa.)
(Danh từ): "She received a research grant from the university." (Cô ấy nhận được khoản trợ cấp nghiên cứu từ trường đại học.)
Improve work performance
Loại từ:
Improve: Động từ
Work: Danh từ
Performance: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To enhance how well someone performs their work tasks.
Dịch nghĩa: Cải thiện hiệu suất công việc
Ví dụ: "Training programs are designed to improve work performance." (Các chương trình đào tạo được thiết kế để cải thiện hiệu suất công việc.)
Body Paragraph 1:
Disrupt business operations
Loại từ:
Disrupt: Động từ
Business: Danh từ
Operations: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: To cause interruptions or disturbances in the normal functioning of a business.
Dịch nghĩa: Gây gián đoạn hoạt động kinh doanh
Ví dụ: "A severe storm can disrupt business operations and lead to losses." (Một cơn bão mạnh có thể gây gián đoạn hoạt động kinh doanh và dẫn đến tổn thất.)
Hinder
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To create difficulties that slow down or prevent progress.
Dịch nghĩa: Cản trở, gây khó khăn
Ví dụ: "Lack of resources can hinder the completion of the project." (Thiếu tài nguyên có thể cản trở việc hoàn thành dự án.)
Dissatisfied clients
Loại từ:
Dissatisfied: Tính từ
Clients: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Customers who are not happy with the services or products they received.
Dịch nghĩa: Khách hàng không hài lòng
Ví dụ: "Dissatisfied clients may take their business elsewhere." (Khách hàng không hài lòng có thể chuyển sang sử dụng dịch vụ của nơi khác.)
A loss of business
Loại từ:
A: Mạo từ
Loss: Danh từ
Of: Giới từ
Business: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A reduction in revenue or clientele for a business.
Dịch nghĩa: Mất khách hàng, mất doanh thu
Ví dụ: "Poor service can result in a loss of business." (Dịch vụ kém có thể dẫn đến mất khách hàng.)
Operational inefficiencies
Loại từ:
Operational: Tính từ
Inefficiencies: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Situations where business processes are not working as effectively as they could be, leading to waste or delays.
Dịch nghĩa: Những bất cập trong hoạt động
Ví dụ: "Operational inefficiencies can increase costs and reduce profitability." (Những bất cập trong hoạt động có thể làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận.)
Body Paragraph 2:
A prolonged holiday
Loại từ:
A: Mạo từ
Prolonged: Tính từ
Holiday: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: An extended period of time off from work or normal activities.
Dịch nghĩa: Kỳ nghỉ kéo dài
Ví dụ: "A prolonged holiday can help employees recharge, but it may also disrupt business operations." (Một kỳ nghỉ kéo dài có thể giúp nhân viên tái tạo năng lượng, nhưng nó cũng có thể gây gián đoạn hoạt động kinh doanh.)
Momentum
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The driving force gained by the development of a process or course of events.
Dịch nghĩa: Đà phát triển
Ví dụ: "The project gained momentum after the initial success." (Dự án đã có được đà phát triển sau thành công ban đầu.)
Fast-paced sectors
Loại từ:
Fast-paced: Tính từ
Sectors: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Industries or areas where changes and developments occur rapidly.
Dịch nghĩa: Các ngành có tốc độ phát triển nhanh
Ví dụ: "Technology and finance are fast-paced sectors that require constant adaptation." (Công nghệ và tài chính là những ngành có tốc độ phát triển nhanh, đòi hỏi sự thích nghi liên tục.)
Previous level of productivity
Loại từ:
Previous: Tính từ
Level: Danh từ
Of: Giới từ
Productivity: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The rate of output that was achieved before a certain point or event.
Dịch nghĩa: Mức năng suất trước đó
Ví dụ: "After the restructuring, it took time to regain the previous level of productivity." (Sau khi tái cơ cấu, phải mất thời gian để lấy lại mức năng suất trước đó.)
An extended period away from work
Loại từ:
An: Mạo từ
Extended: Tính từ
Period: Danh từ
Away from: Giới từ
Work: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A long time spent not working, usually due to vacation, leave, or other reasons.
Dịch nghĩa: Thời gian dài rời xa công việc
Ví dụ: "An extended period away from work can be beneficial for mental health but may disrupt workflow." (Thời gian dài rời xa công việc có thể có lợi cho sức khỏe tâm thần nhưng có thể làm gián đoạn quy trình làm việc.)
Conclusion:
Suit the needs or preferences
Loại từ:
Suit: Động từ
The: Mạo từ
Needs: Danh từ (số nhiều)
Or: Liên từ
Preferences: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: To be appropriate or suitable for someone's requirements or desires.
Dịch nghĩa: Phù hợp với nhu cầu hoặc sở thích
Ví dụ: "Flexible work hours can suit the needs or preferences of different employees." (Giờ làm việc linh hoạt có thể phù hợp với nhu cầu hoặc sở thích của các nhân viên khác nhau.)
Desired enhancement
Part of speech:
The: Article
Intended: Adjective
Improvement: Noun
English meaning: The specific positive change or advancement that was planned or anticipated.
Translation: Dự kiến cải tiến
Example: 'The new system did not achieve the intended enhancement in performance.' (Hệ thống mới không đạt được sự cải thiện dự kiến về hiệu suất.)
Discover now: Create a personalized IELTS study plan, saving up to 80% of your study time with Mytour.