Bài kiểm tra IELTS General Writing
Như bạn đã biết, IELTS General Training được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của những thí sinh có kế hoạch định cư đến một quốc gia nói tiếng Anh, với mục đích làm việc hoặc tham gia một hình thức đào tạo phi học thuật.
Đề thi IELTS General Training do đó sẽ khác với IELTS Academic Training ở phần IELTS Reading và IELTS Writing Task 1.
Trong khi bài thi IELTS Writing Task 2 cho cả hai loại IELTS đều yêu cầu viết một bài luận về một vấn đề nào đó trong cuộc sống, thì ở phần IELTS General Writing Task 1, thí sinh phải viết một lá thư. Thể loại thư có thể là trang trọng – formal, nửa trang trọng – semi-formal hoặc không trang trọng – informal.
Tóm tắt nội dung của General Writing Task 1
Trong kỳ thi General Writing, bạn sẽ có tổng cộng 1 giờ để hoàn thành cả hai phần, vì vậy không nên dành quá 20 phút cho Task 1.
Trong phần General Writing Task 1, thí sinh phải viết ít nhất 150 từ, nội dung sẽ liên quan đến việc giải thích một tình huống hoặc yêu cầu thông tin thuộc loại nào đó.
Đề bài General Writing Task 1 sẽ liên quan đến một tình huống phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như thể hiện sự quan tâm đối với công việc mới, phàn nàn với công ty về dịch vụ kém chất lượng, xin lỗi bạn bè, và cả những tình huống khác.
Cùng với đề bài, sẽ có những thông tin cụ thể và gợi ý về nội dung mà bạn có thể thêm vào thư của mình.
Tùy theo đề bài mà bạn có thể gặp 1 trong 3 loại thư, đó là trang trọng – formal, nửa trang trọng – semi-formal hoặc không trang trọng – informal. Điều quan trọng là bạn phải xác định loại thư được yêu cầu vì mỗi loại thư sẽ yêu cầu giọng điệu giao tiếp và cách viết khác nhau.
Đối với bài viết hôm nay, Mytour sẽ tập trung vào dạng thư cho lời khuyên – Letter of Advice, phổ biến nhất ở dạng informal, khi bạn được đưa ra một tình huống rằng một người bạn, người thân của mình gặp phải một vấn đề gì đó trong cuộc sống và bạn sẽ viết thư cho họ một số lời khuyên hữu ích.
Tùy thuộc vào đề bài mà bạn sẽ sử dụng phong cách viết, ngữ pháp và từ ngữ phù hợp. Ví dụ, với dạng thông thường thì thư sẽ được viết với phong cách gần gũi hơn, câu từ thân mật hơn.
Cấu trúc Thư Tư Vấn trong IELTS Writing Task 1 General
Đây là những cấu trúc cơ bản sẽ giúp bạn hiểu cách bắt đầu, đi vào nội dung và hoàn thành một lá thư xin lỗi – Letter of Advice.
Mặc dù có thể xuất hiện ở ba dạng formal, semi-formal và informal, nhưng một Letter of Advice luôn có cấu trúc như sau:
- Lời chào
- Lời thăm hỏi sức khỏe và công việc
- Nêu lý do viết thư và cho biết rằng mình hiểu về vấn đề
- Đi vào chi tiết (có thể là vấn đề bạn đã từng trải, hoặc từng đưa ra lời khuyên)
- Cung cấp lời khuyên, có thể đưa thêm trải nghiệm của bản thân
Một số modal verbs có thể sử dụng khi đưa lời khuyên: Will, might, should, ought to, had better, may, must, would, shall, could, must have, would have, could have, might have, should have, may have, etc.
Một số mẫu câu hữu ích khi đưa lời khuyên:
- Have you thought of …
- Have you tried …
- How about …
- I can relate to this problem …
- It is usually a good idea to …
- I’ve been in a similar position before …
- Let’s consider …
- My suggestion is …
- Why don’t you …
- Why not try …
- Lời chào và kết thúc thư
Mẫu viết IELTS General Writing Task 1: Letter of Advice
Một người bạn đã viết thư hỏi bạn về một vấn đề tại công việc. Bạn đã từng gặp phải một vấn đề tương tự trong quá khứ. Viết một lá thư cho bạn của bạn. Trong lá thư của bạn:
- Tell your friend you understand the problem
- Explain what happened to you in the past
- Suggest a possible solution to this problem.
Viết ít nhất 150 từ.
Xin chào Amy,
How have you been? It was wonderful to hear from you again after such a long time. I’m happy that you have become a teacher, just like our dream from when we were young.
I noticed you are looking for advice on issues you are currently dealing with. Since I had a similar problem when working at my previous centre, I completely understand what you’re going through right now.
Actually, it’s a conundrum that most teachers like us usually have to meet and tackle when starting our careers. Sometimes the students get bored and try to do other activities during the lectures that disturbed your teaching. It was such an unpleasant experience that I even considered quitting after a few months.
However, I soon realised that there are some ways to tackle the issue, thanks to certain helpful suggestions from my fellow teachers. Let’s stay calm and identify the catalyst for disruption, that can help you resolve the situation at the moment. You can also request that the student meets with you after class to investigate the causes of the incident and discuss appropriate behaviour. Also, avoid making it a class issue, just address only the student who is causing the disturbance. Since I’ve applied these methods and got pretty good results, I believe this method can work for you as well, and I strongly advise you to try it.
I trust this will be helpful, and please keep me updated on how things progress.
Warm regards,
Anna
Từ vựng hay trong bài mẫu
- To go through (v): trải qua
- Conundrum (n): vấn đề hóc búa
- Lecture (n): bài giảng
- To disturb (v): quấy rầy
- Unpleasant (adj): khó chịu
- To tackle (v): giải quyết
- Fellow (adj): những người cùng làm việc với nhau, hoặc cùng tham gia với nhau
- Catalyst (n): chất xúc tác, điều tác động đến
- Disruption (n): sự gián đoạn
- To investigate (v): điều tra, tìm hiểu
- Appropriate (adj): phù hợp
- Disturbance (n): sự phiền phức
- Khi hỏi thăm về người bạn Amy, người viết đã dùng mẫu câu “It was nice to hear from you after such a long time.” (Thật tuyệt khi được liên lạc/nghe về bạn sau một khoảng thời gian dài) – bạn có thể dùng mẫu câu này để viết cho một người bạn đã lâu không liên lạc.
- Khi bày tỏ sự vui mừng khi biết bạn mình được làm công việc yêu thích, người viết dùng mẫu câu “I’m glad that…” – bạn có thể dùng mẫu câu này để chia vui với người bạn của mình.
- Khi chia sẻ sự đồng cảm về một vấn đề, bạn có thể dùng mẫu câu “Since + lý do, I completely understand what you’re going through right now.” (Bởi vì …, tôi hoàn toàn thấu hiểu bạn đang phải trải qua những gì.” và “Actually, it’s a conundrum that most … usually have to meet and tackle when …” (Thật ra, đó là một vấn đề hóc búa mà hầu hết … thường gặp phải và phải giải quyết khi…)
- Một số cấu trúc khi đưa lời khuyên: Let’s …, Avoid + V-ing, S + should/should not + V, etc.
- Để củng cố thêm cho lời khuyên, bạn có thể dùng cấu trúc “I believe this method can work.” (Tôi tin là phương pháp này sẽ có tác dụng) hoặc “I strongly advise you to try it” (Tôi thực sự khuyên bạn nên thử nó)
- Kết thư, bạn có thể dùng mẫu câu “I hope this helps and please keep me up to date with how things go.” (Tạm dịch: tôi hy vọng điều này có thể giúp đỡ và hãy cập nhật cho tôi về vấn đề này nhé.)