Đề bài IELTS Writing Task 1 ngày 12/11/2020
Phân tích đề bài
- Loại bài: Sơ đồ (Diagram)
- Đối tượng nghiên cứu: Thiết kế của hai hệ thống lọc nước.
- Thì sử dụng: Hiện tại đơn
- Cấu trúc câu: Câu bị động
Dàn bài chi tiết
Đoạn tổng quan: Điểm khác biệt.
- Hệ thống đầu tiên: được thiết kế nhỏ gọn, kín đáo với một số bộ lọc bên trong;
- Hệ thống thứ hai: là một hệ thống lọc nhiều giai đoạn chỉ với một bộ lọc duy nhất.
Thân bài 1: Mô tả thiết kế của hệ thống lọc nước đầu tiên.
- Có bộ lọc ba tầng được đặt trong một thùng kim loại 200L duy nhất.
- Nước chảy vào hệ thống qua ống đầu vào và qua bộ lọc cát ở giai đoạn đầu. Nước sau đó được lọc qua các viên đá nhỏ ở giai đoạn thứ hai.
- Cuối cùng, nước chảy qua các ống trong hệ thống trước khi đến vòi ra.
Thân bài 2: Mô tả thiết kế của hệ thống lọc nước còn lại
- Hệ thống thứ hai đơn giản hơn đáng kể, nhưng không phải là một thiết bị duy nhất. Ban đầu, nước chưa qua xử lý sẽ chảy qua bộ lọc cát và sau đó từ vòi ra.
- Nước lọc sau đó sẽ chảy vào một bể chứa nơi được lưu trữ cho đến khi cần sử dụng trong gia đình. Nước cũng có thể được lấy ra từ bể chứa qua vòi.
Mẫu tham khảo
Overall, the main difference between the two systems is that the first is a more compact, self-contained unit with several filtering elements within it, while the second is a multi-stage system with only a single filtering element.
The initial system incorporates a three-tier filter enclosed within a singular 200L metallic casing. Water enters the system through the inlet tube and passes through the primary sand filter stage. Subsequently, it undergoes filtration through the secondary stage comprised of minuscule stones. Finally, the water traverses through internal pipe apertures before exiting through the outlet.
The subsequent system is notably simpler, albeit not a solitary entity. Initially, untreated water passes through a sand filtering mechanism via a faucet. The filtered water then moves into a reservoir where it remains until required for household purposes. The purified water can also be drawn from the reservoir via a faucet.
(163 words)
Từ ngữ
- hệ thống lọc nước: water filtering systems
- một thiết bị nhỏ gọn, tự chứa: a more compact, self-contained unit
- một hệ thống nhiều giai đoạn: a multi-stage system
- các thành phần lọc: filtering elements
- bộ lọc ba tầng: a three-stage filter
- một thùng kim loại 200L: a 200L metal container
- đường ống đầu vào: the inlet pipe
- một đơn vị duy nhất: a single unit
- vòi nước: a tap