Mẫu bài viết IELTS Writing Task 1 ngày 17/08/2024
The charts below give information about children under 18 learning musical instruments in one region of the UK in 1996 and 2016. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích đồ thị
Dạng biểu đồ: Hỗn hợp (Pie and Bar charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, tỷ lệ trẻ em học nhạc cụ tăng đáng kể trong giai đoạn được cho, với piano và keyboard vẫn là những lựa chọn phổ biến nhất trong cả 2 năm.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng ở biểu đồ tròn.
Năm 1996, 44% trẻ em trong khu vực học một loại nhạc cụ, trong khi phần lớn còn lại thì không.
Đến năm 2016, tỷ lệ tham gia đã tăng đáng kể, đạt hơn ba phần tư tổng số trẻ em một chút.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng ở biểu đồ cột.
Về mặt lựa chọn nhạc cụ, piano là nhạc cụ phổ biến nhất vào năm 1996, với 30% trẻ em chọn học nhạc cụ này, nhưng sau đó giảm nhẹ xuống còn khoảng 28% trong hai thập kỷ tiếp theo. Violin cũng theo xu hướng giảm này, giảm từ khoảng 13% xuống 10% trong cùng kỳ. Những thay đổi tương tự cũng được quan sát thấy trong sự lựa chọn guitar acoustic và các nhạc cụ khác, với các con số tương ứng của chúng bắt đầu ở mức khoảng 6% và 3% sau đó kết thúc ở cùng mức khoảng 2%.
Ngược lại, đàn phím và đàn guitar điện chứng kiến sự gia tăng mức độ phổ biến, với đàn phím tăng đáng kể từ khoảng 22% lên ngang bằng với mức ban đầu của đàn piano, trong khi con số đối với đàn guitar điện tăng lên tới 16%.
Cuối cùng, không có thay đổi nào được ghi nhận trong tỷ lệ trẻ em học nhiều hơn 1 nhạc cụ, vẫn ổn định ở mức khoảng 12%.
Mẫu bài viết
INTRODUCTION | The pie chart illustrates the percentage of children under the age of 18 in a particular UK region learning musical instruments in 1996 and 2016, while the bar chart shows their choice of instruments. |
OVERVIEW | Overall, there was a significant increase in the proportion of children learning musical instruments over the period shown, with the piano and keyboard remaining by far the most popular choices. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1996, 44% of children in this particular area of the UK learned a musical instrument, while the majority did not. By 2016, the participation had risen substantially, reaching slightly more than three-quarters of the total children. |
BODY PARAGRAPH 2 | In terms of the choice of instrument, the piano was the most common in 1996, with 30% of children choosing to learn it, but this was followed by a slight decline to around 28% over the next two decades. Violin followed a similar downward trend, decreasing from approximately 13% to 10% in the same period. Similar changes were also observed for the acoustic guitar and other instruments, at approximately 6% and 3% respectively, with both ending at around 2%. In contrast, keyboard and electric guitar saw a rise in popularity, with the former growing significantly from roughly 22% to reach parity with the piano’s initial level, while the figure for the electric guitar rose to 16%. Finally, no changes were recorded in the proportion of children learning more than 1 instrument, remaining stable at about 12%. |
Word count: 237 |
Phân tích cấu trúc ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "In terms of the choice of instrument, the piano was the most common in 1996, with 30% of children choosing to learn it, but this was followed by a slight decline to around 28% over the next two decades."
Cấu trúc câu:
Cụm trạng từ chỉ khía cạnh (Adverbial Phrase): In terms of the choice of instrument
Cụm từ: "In terms of the choice of instrument"
Vai trò: Cụm trạng từ mở đầu câu, chỉ khía cạnh hoặc phạm vi.
Mệnh đề chính:
Chủ ngữ (S): the piano
Cụm danh từ: "the piano"
Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
Động từ (V): was
Loại từ: Động từ
Vai trò: Động từ chính của câu.
Bổ ngữ (Complement): the most common in 1996
Cụm từ: "the most common in 1996"
Vai trò: Bổ ngữ của động từ "was".
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with 30% of children choosing to learn it
Cụm giới từ: "with 30% of children choosing to learn it"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo cho câu chính.
Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): but this was followed by a slight decline to around 28% over the next two decades
Liên từ: "but"
Vai trò: Liên từ nối hai mệnh đề, chỉ sự đối lập.
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
In terms of the choice of instrument
Cụm trạng từ: "In terms of the choice of instrument"
Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ khía cạnh hoặc phạm vi.
the piano was the most common in 1996
Chủ ngữ (S): the piano
Cụm danh từ: "the piano"
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
Động từ (V): was
Loại từ: Động từ chính của câu.
Bổ ngữ (Complement): the most common in 1996
Cụm từ: "the most common in 1996"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ tính chất và thời gian.
with 30% of children choosing to learn it
Cụm giới từ: "with 30% of children choosing to learn it"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo.
Chủ ngữ (S): 30% of children
Cụm danh từ: "30% of children"
Vai trò: Chủ ngữ của cụm giới từ.
Động từ (V): choosing
Loại từ: Động từ.
Vai trò: Động từ chính của cụm giới từ.
Tân ngữ (O): to learn it
Cụm động từ nguyên mẫu: "to learn it"
Vai trò: Tân ngữ chỉ mục đích.
but this was followed by a slight decline to around 28% over the next two decades
Mệnh đề phụ: "but this was followed by a slight decline to around 28% over the next two decades"
Vai trò: Mệnh đề chỉ sự đối lập.
Chủ ngữ (S): this
Đại từ: "this"
Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ.
Động từ (V): was followed
Loại từ: Động từ.
Vai trò: Động từ chính của mệnh đề phụ.
Bổ ngữ (Complement): by a slight decline to around 28% over the next two decades
Cụm giới từ: "by a slight decline to around 28% over the next two decades"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ quá trình giảm.
Phân tích từ ngữ
Participation
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The act of taking part in an activity or event.
Dịch nghĩa: Sự tham gia
Ví dụ: "Participation in the event was higher than expected." (Sự tham gia vào sự kiện này cao hơn mong đợi.)
Three-quarters
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Seventy-five percent or three out of four parts of something.
Dịch nghĩa: Ba phần tư
Ví dụ: "Three-quarters of the students completed the survey." (Ba phần tư số học sinh đã hoàn thành khảo sát.)
A similar downward trend
Loại từ:
A: Mạo từ
Similar: Tính từ
Downward: Tính từ
Trend: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A movement or tendency that is decreasing in the same way as something else.
Dịch nghĩa: Một xu hướng giảm tương tự
Ví dụ: "Sales figures showed a similar downward trend across all regions." (Các số liệu bán hàng cho thấy một xu hướng giảm tương tự ở tất cả các khu vực.)
A rise in popularity
Loại từ:
A: Mạo từ
Rise: Danh từ
In: Giới từ
Popularity: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: An increase in how much something is liked or preferred by people.
Dịch nghĩa: Sự gia tăng về mức độ phổ biến
Ví dụ: "There has been a rise in popularity of electric cars in recent years." (Đã có sự gia tăng về mức độ phổ biến của xe điện trong những năm gần đây.)
Stable
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Not likely to change; steady and consistent.
Dịch nghĩa: Ổn định
Ví dụ: "The company's financial performance has remained stable over the past year." (Hiệu suất tài chính của công ty đã duy trì ổn định trong năm qua.)
Mẫu bài viết IELTS Writing Task 2 ngày 17/08/2024
You need to write an essay addressing the topic below:
The differences between countries are becoming less obvious. Today, people everywhere watch the same movies, follow the same fashion, and see the same brands, advertisements, and TV shows. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion essays
Từ khóa: differences between countries, becoming less obvious .
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến một hiện tượng là sự khác biệt giữa các quốc gia đang trở nên ít rõ ràng hơn. Ngày nay, mọi người ở khắp mọi nơi đều xem cùng một bộ phim, theo cùng một phong cách thời trang và xem cùng một thương hiệu, quảng cáo và chương trình truyền hình. Người viết cần phải đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu lợi ích của xu hướng này có lớn hơn bất lợi hay không? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Lợi ích của việc sự khác biệt giữa các quốc gia đang trở nên ít rõ ràng hơn lớn hơn bất lợi.
Bất lợi của việc sự khác biệt giữa các quốc gia đang trở nên ít rõ ràng hơn lớn hơn lợi ích.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Differences between countries are becoming less evident | |
ADVANTAGES | DISADVANTAGES |
|
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất) The second disadvantage (Bất lợi thứ hai) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ hai) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất) The second advantage (Lợi ích thứ hai) Example (Ví dụ cho lợi ích thứ hai) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Mẫu bài viết
The distinctions between nations are becoming increasingly blurred as people around the world engage with the same films, fashion, brands, advertisements, and television programs. While this trend offers certain benefits, the drawbacks it presents are more significant.
On one hand, the growing similarity between countries can offer some advantages. A key benefit is the promotion of global unity. When people from different cultures consume the same media and follow similar trends, it fosters a sense of shared experience that can bridge cultural divides and enhance mutual understanding. For example, international events like the World Cup or popular movies like those in the Marvel series unite audiences from diverse backgrounds, promoting a sense of global togetherness. Additionally, this trend increases access to high-quality content and products, allowing people to enjoy a wide variety of entertainment and fashion options that were previously unavailable in their local markets. Streaming platforms like Netflix, for instance, enable users to explore films and shows from different cultures, enriching their lives with diverse perspectives.
However, the disadvantages of this global similarity are more pronounced. One major concern is the potential loss of cultural identity. As global media and brands dominate, local customs, languages, and traditions may gradually disappear, leading to a homogenized global culture. For example, traditional clothing styles and local languages are increasingly being replaced by Western fashion and English, especially among younger generations. Another significant drawback is the negative impact on local industries. Local filmmakers, fashion designers, and businesses often struggle to compete with the influx of global products and media, which can stifle local creativity and hinder economic growth. For instance, a local designer may find it challenging to gain recognition when international fashion trends overshadow their work.
In conclusion, although the increasing similarity between countries offers benefits such as global unity and access to diverse content, I am convinced that the downsides, including the loss of cultural identity and the decline of local industries, are greater.
Word count: 323
Phân tích từ ngữ
Introduction:
Distinctions
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Differences or contrasts between similar things or people.
Dịch nghĩa: Sự khác biệt
Ví dụ: "Cultural distinctions can be observed in the traditions and customs of different societies." (Sự khác biệt văn hóa có thể được quan sát thấy trong các truyền thống và phong tục của các xã hội khác nhau.)
Increasingly blurred
Loại từ:
Increasingly: Trạng từ
Blurred: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Becoming less clear or distinct over time.
Dịch nghĩa: Ngày càng mờ nhạt
Ví dụ: "The lines between work and personal life have become increasingly blurred with the rise of remote working." (Ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân đã trở nên ngày càng mờ nhạt với sự gia tăng của làm việc từ xa.)
Body Paragraph 1:
Global unity
Loại từ:
Global: Tính từ
Unity: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The state of being united or joined as a whole on a worldwide scale.
Dịch nghĩa: Sự đoàn kết toàn cầu
Ví dụ: "Efforts to promote global unity are crucial in addressing worldwide challenges like climate change." (Các nỗ lực thúc đẩy sự đoàn kết toàn cầu là rất quan trọng trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu.)
Bridge cultural divides
Loại từ:
Bridge: Động từ
Cultural: Tính từ
Divides: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: To reduce or eliminate differences and misunderstandings between cultures.
Dịch nghĩa: Thu hẹp khoảng cách văn hóa
Ví dụ: "Educational exchange programs help bridge cultural divides between nations." (Các chương trình trao đổi giáo dục giúp thu hẹp khoảng cách văn hóa giữa các quốc gia.)
Enhance mutual understanding
Loại từ:
Enhance: Động từ
Mutual: Tính từ
Understanding: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To improve the shared comprehension and respect between different groups or individuals.
Dịch nghĩa: Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau
Ví dụ: "Dialogue and cooperation are key to enhancing mutual understanding between different communities." (Đối thoại và hợp tác là chìa khóa để tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các cộng đồng khác nhau.)
A sense of global togetherness
Loại từ:
A: Mạo từ
Sense: Danh từ
Of: Giới từ
Global: Tính từ
Togetherness: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The feeling of unity and solidarity among people around the world.
Dịch nghĩa: Cảm giác đoàn kết toàn cầu
Ví dụ: "International events like the Olympics foster a sense of global togetherness." (Các sự kiện quốc tế như Thế vận hội thúc đẩy cảm giác đoàn kết toàn cầu.)
High-quality content and products
Loại từ:
High-quality: Tính từ ghép
Content: Danh từ
And: Liên từ
Products: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Content and products that are well-made and meet high standards of excellence.
Dịch nghĩa: Nội dung và sản phẩm chất lượng cao
Ví dụ: "Consumers are increasingly demanding high-quality content and products." (Người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi nội dung và sản phẩm chất lượng cao.)
Body Paragraph 2:
Loss of cultural identity
Loại từ:
Loss: Danh từ
Of: Giới từ
Cultural: Tính từ
Identity: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The diminishing or disappearance of the unique characteristics and traditions that define a culture.
Dịch nghĩa: Sự mất đi bản sắc văn hóa
Ví dụ: "Globalization can sometimes lead to the loss of cultural identity as local customs are replaced by global trends." (Toàn cầu hóa đôi khi có thể dẫn đến sự mất đi bản sắc văn hóa khi các phong tục địa phương bị thay thế bởi các xu hướng toàn cầu.)
A homogenized global culture
Loại từ:
A: Mạo từ
Homogenized: Tính từ
Global: Tính từ
Culture: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A culture that becomes uniform or similar across different countries, often due to globalization.
Dịch nghĩa: Một nền văn hóa toàn cầu đồng nhất
Ví dụ: "The spread of Western media has contributed to the development of a homogenized global culture." (Sự lan rộng của phương tiện truyền thông phương Tây đã góp phần vào sự phát triển của một nền văn hóa toàn cầu đồng nhất.)
Stifle local creativity
Loại từ:
Stifle: Động từ
Local: Tính từ
Creativity: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To suppress or hinder the creative expression and innovation that originates from local cultures or communities.
Dịch nghĩa: Kìm hãm sự sáng tạo địa phương
Ví dụ: "The dominance of global brands can stifle local creativity and innovation." (Sự thống trị của các thương hiệu toàn cầu có thể kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới địa phương.)
Hinder economic growth
Loại từ:
Hinder: Động từ
Economic: Tính từ
Growth: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To obstruct or slow down the development and expansion of the economy.
Dịch nghĩa: Cản trở tăng trưởng kinh tế
Ví dụ: "Corruption and poor infrastructure can hinder economic growth." (Tham nhũng và cơ sở hạ tầng kém có thể cản trở tăng trưởng kinh tế.)
Gain recognition
Loại từ:
Gain: Động từ
Recognition: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To achieve acknowledgment or acclaim for something, such as talent, effort, or achievement.
Dịch nghĩa: Đạt được sự công nhận
Ví dụ: "The artist gained recognition for her unique style and innovative work." (Nghệ sĩ đã đạt được sự công nhận nhờ phong cách độc đáo và công việc sáng tạo của cô.)
Conclusion:
Diverse content
Loại từ:
Diverse: Tính từ
Content: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A variety of materials or information that includes different perspectives, ideas, or styles.
Dịch nghĩa: Nội dung đa dạng
Ví dụ: "Streaming platforms offer diverse content to cater to a wide audience." (Các nền tảng phát trực tuyến cung cấp nội dung đa dạng để phục vụ cho một lượng khán giả rộng lớn.)
Ngành công nghiệp địa phương
Loại từ:
Local: Tính từ
Industries: Danh từ (số nhiều)
Ý nghĩa tiếng Anh: Economic activities and businesses that are specific to a certain region or community.
Dịch nghĩa: Các ngành công nghiệp địa phương
Ví dụ: 'Supporting local industries is crucial for sustainable economic development.' (Việc hỗ trợ các ngành công nghiệp địa phương rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế bền vững.)
Khám phá ngay: Xây dựng kế hoạch học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm lên đến 80% thời gian học tại Mytour.