Key takeaways |
---|
1. Phân tích đề bài và gợi ý các ý tưởng để giải quyết câu hỏi IELTS Writing Task 2 (đề thi ngày 24/9/2016):
2. Bài mẫu kèm theo phân tích các từ vựng hữu ích có trong bài như: Sustainable, Fossil fuels, Lack sustainability, Organism, Guarantee, Survival, Accelerate, Exploitation, Hydroelectricity, energy scarcity, the future development of the human race, dependence on, environmental degradation, The combustion of fossil fuels... |
Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 24/09/2016
Write about the following topic:
Fossil fuel is the main source of energy. In some countries, the use of alternative sources of energy is encouraged. To what extent do you think is it a positive or negative development? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Positive/Negative.
Từ khóa: fossil fuel, the main source of energy, some countries, alternative sources of energy, encouraged.
Phân tích yêu cầu: người viết cần phải cho biết quan điểm của mình về việc một vài quốc gia khuyến khích sử dụng nguồn năng lượng thay thế để thay cho nguồn nhiên liệu hóa thạch là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực. Với dạng đề này, người viết có thể có 4 cách đi bài như sau:
Hoàn toàn cho rằng việc một vài quốc gia khuyến khích sử dụng nguồn năng lượng thay thế để thay cho nguồn nhiên liệu hóa thạch là một sự phát triển tích cực.
Hoàn toàn cho rằng việc một vài quốc gia khuyến khích sử dụng nguồn năng lượng thay thế để thay cho nguồn nhiên liệu hóa thạch là một sự phát triển tiêu cực.
Cho rằng việc một vài quốc gia khuyến khích sử dụng nguồn năng lượng thay thế để thay cho nguồn nhiên liệu hóa thạch có một vài sự tiêu cực; tuy nhiên, nhìn chung đây là một sự phát triển tích cực.
Cho rằng việc một vài quốc gia khuyến khích sử dụng nguồn năng lượng thay thế để thay cho nguồn nhiên liệu hóa thạch có một vài sự tích cực; tuy nhiên, nhìn chung đây là một sự phát triển tiêu cực.
Suy luận ý tưởng
Sau đây là các ý tưởng theo các cách đi bài đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Reasons why it is a positive development:
1. Reduce environmental degradation: Transitioning to alternative energy sources such as solar, wind, or hydropower can reduce environmental pollution and decrease reliance on finite fossil fuel resources. They produce fewer greenhouse gas emissions, helping to mitigate climate change and reduce air pollution.
2. Sustainable future: Producing energy from buried dead organisms lacks sustainability while investing in renewable energy promotes sustainability, as these sources are often considered more environmentally friendly and have the potential for long-term use.
3. Diversification of energy supply: Alternative energy sources diversify the global energy mix, reducing dependence on a limited set of fossil fuels. This diversification is a safe solution to the fear of energy scarcity and ensures the future development of the human race.
Reasons why it is a negative development:
1. Economic challenges: the initial costs of implementing alternative energy infrastructure, such as solar panels or wind turbines, can be high. These expenses as economically burdensome, especially for industries heavily reliant on traditional energy sources.
2. Job displacement: In regions where traditional energy industries (e.g., coal mining or oil extraction) are significant employers, there could be concerns about job displacement. A shift towards alternative energy might lead to job losses in these traditional sectors.
3. Energy security concerns: Critics express concerns about the reliability and consistency of alternative energy sources, suggesting that they may not provide the same level of energy security as fossil fuels.
Balanced views:
1. Economic aspects: Although the transition to alternative sources of energy is generally seen as a positive step towards sustainability, the shift towards alternative energy can have economic implications for traditional industries, such as fossil fuel extraction and processing, leading to job displacement and economic downturns in these sectors.
2. Environment aspects: While the adoption of alternative sources of energy can contribute significantly to reducing greenhouse gas emissions and mitigating climate change, the development of large-scale renewable energy projects may lead to habitat disruption, deforestation, or conflicts over land use.
3. Technology aspects: Continuous improvements in the efficiency of renewable energy technologies are essential for increasing energy yield and making these sources more economically viable. However, achieving higher efficiency often involves research, development, and implementation of advanced technologies, which may come with increased costs.
Bài luận hoàn chỉnh
Governments across continents have turned their attention to more sustainable sources of energy as alternatives to fossil fuels. In my opinion, this could be seen as a progress for the following reasons.
First, there is no arguing that producing energy from buried dead organisms lacks sustainability, which means such production could not guarantee the survival of humans in the long term. In fact, the consumption of energy generated from fossil fuels tends to accelerate in direct correlation with the growth of the world population. With the current rate of exploitation, this valuable resource would dwindle away in no time, leaving no other choices than seeking additional reserves such as nuclear power or hydroelectricity. This is a safe solution to the fear of energy scarcity and ensures the future development of the human race.
Second, dependence on fossil fuel for worldwide energy supply would cause environmental degradation while using solar power, for example, is considered an ultimate choice of energy conservation. The combustion of fossil fuels is the culprit of greenhouse gas emissions and other air pollutants, leading to tremendous damage to the environment. Such suffering of the Earth could not be justified by the growing need of humans. By contrast, this would never be the case when it comes to other alternatives as mentioned above. If governments continue to invest in exploiting those new sources, there will be an unlimited amount of inexpensive energy in the long run.
In conclusion, I believe that the use of other potential energy sources to replace fossil fuels is obviously an important step forward.
Word count: 261
Phân tích từ vựng
Đoạn 1
Sustainable
Loại từ: tính từ.
Nghĩa tiếng Anh: the ability of a system, process, or behavior to be maintained or continued over the long term without causing harm to the environment, economy, or society.
Dịch nghĩa: bền vững, có thể duy trì được
Ví dụ: "The company is committed to adopting sustainable manufacturing practices to reduce its environmental impact." (Công ty cam kết áp dụng các biện pháp sản xuất bền vững để giảm tác động đến môi trường.)
Alternative
Loại từ: danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A choice or possibility among two or more things; an alternative suggests a different or second choice.
Dịch nghĩa: sự lựa chọn, sự tùy chọn.
Ví dụ: “Using wind and solar power as alternative energy sources can reduce our dependence on fossil fuels.” (Sử dụng năng lượng từ gió và mặt trời làm nguồn năng lượng thay thế có thể giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch.)
Fossil fuels
Loại từ:
“Fossil” là danh từ
“Fuels” là danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Fossil fuels are hydrocarbons, primarily coal, fuel oil, or natural gas, formed from the remains of dead plants and animals.
Dịch nghĩa: Nhiên liệu hóa thạch
Ví dụ: “The world's heavy reliance on fossil fuels for energy has led to environmental concerns and efforts to transition to more sustainable alternatives.” (Sự phụ thuộc nặng nề vào nhiên liệu hóa thạch cho năng lượng của thế giới đã gây ra lo ngại về môi trường và các nỗ lực chuyển đổi sang các lựa chọn bền vững hơn.)
The future development of the human race
Loại từ:
"the" là mạo từ
“future” là danh từ
“development” là danh từ
“of” là giới từ
“the” là mạo từ
“human” là danh từ
“race” là danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the anticipated progress, growth, and evolution of humanity in the times to come.
Dịch nghĩa: Sự phát triển trong tương lai của loài người
Ví dụ: “Discussions on the future development of the human race include considerations of ethical implications, ensuring that progress aligns with moral values and human rights. (Các cuộc thảo luận về sự phát triển tương lai của loài người bao gồm cân nhắc về những tác động đạo đức, đảm bảo rằng tiến bộ phù hợp với giá trị đạo đức và quyền con người.)
Đoạn 2
Lack sustainability
Loại từ:
“Lack” là động từ
“sustainability” là danh từ
Nghĩa tiếng Anh: refers to the absence or deficiency of sustainability
Dịch nghĩa: thiếu sự bền vững
Ví dụ: The excessive use of plastic in packaging materials lacks sustainability, contributing to environmental pollution. (Việc sử dụng quá mức nhựa trong vật liệu đóng gói thiếu bền vững, đóng góp vào ô nhiễm môi trường.)
Guarantee
Loại từ: "Guarantee" là động từ.
Nghĩa tiếng Anh: to promise that something will happen or exist
Dịch nghĩa: đảm bảo, cam kết
Ví dụ: “The company guarantees that its packaging materials are eco-friendly and biodegradable, ensuring minimal environmental impact.” (Công ty cam đoan rằng vật liệu đóng gói của họ là thân thiện với môi trường và có thể phân hủy, đảm bảo tác động môi trường tối thiểu.)
Survival
Loại từ: "Survival" là danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: the state or act of continuing to live or exist, especially in difficult conditions. It can also refer to the fact of remaining alive after a dangerous situation or event.
Dịch nghĩa: sự tồn tại, sự sống sót
Ví dụ: “The documentary explores the challenges faced by animals in the wild and their strategies for survival.” (Bộ phim tài liệu khám phá những thách thức mà động vật gặp phải trong tự nhiên và những chiến lược của chúng để sống sót.)
The consumption of energy
Loại từ:
"the" là mạo từ
“consumption” là danh từ
“of” là giới từ
“energy” là danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the utilization or use of energy, typically in various forms such as electricity, heat, or fuel.
Dịch nghĩa: sự tiêu thụ năng lượng
Ví dụ: Energy-efficient appliances play a crucial role in reducing the overall consumption of energy in households. (Các thiết bị tiết kiệm năng lượng đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm tổng lượng sử dụng năng lượng trong các hộ gia đình.)
Accelerate
Loại từ: "accelerate" là động từ.
Nghĩa tiếng Anh: To increase the speed or rate of something; to make something happen or progress faster.
Dịch nghĩa: làm nhanh thêm, thúc mau, giục gấp
Ví dụ: “The adoption of advanced technologies can accelerate the innovation process in various industries.” (Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến có thể tăng tốc quá trình đổi mới trong nhiều ngành công nghiệp.)
The current rate of exploitation
Loại từ:
“the” là mạo từ
“current” là tính từ
“rate” là danh từ
“of” là giới từ
"exploitation" là danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: the present level or degree of utilization, often in the context of resources, labor, or a particular activity.
Dịch nghĩa: Tốc độ khai thác hiện nay
Ví dụ: “Governments are evaluating the current rate of exploitation of energy sources to develop policies that promote renewable energy and reduce environmental impact. (Các chính phủ đang đánh giá mức độ khai thác hiện tại của nguồn năng lượng để phát triển chính sách thúc đẩy năng lượng tái tạo và giảm thiểu tác động môi trường.)
Seek additional reserves
Loại từ:
“seek” là động từ
“additional” là tính từ
“ reserves” là danh từ
Nghĩa tiếng Anh: actively search for or look for additional quantities or sources of reserves.
Dịch nghĩa: Tìm kiếm nguồn dự trữ bổ sung
Ví dụ: To meet the growing population's water needs, the city is looking to seek additional reserves by investing in water storage and purification facilities. (Để đáp ứng nhu cầu nước ngày càng tăng của dân số, thành phố đang tìm kiếm thêm nguồn dự trữ bằng cách đầu tư vào các cơ sở lưu trữ và làm sạch nước).
Hydroelectricity
Loại từ: "hydroelectricity" là danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: To increase the speed or rate of something; to make something happen or progress faster.
Dịch nghĩa: thủy điện
Ví dụ: “The country invested in hydroelectricity to diversify its energy sources and reduce dependence on fossil fuels, contributing to a more sustainable energy mix.” (Nước này đầu tư vào thủy điện để đa dạng hóa nguồn năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, góp phần tạo ra cơ cấu năng lượng bền vững hơn.)
Energy scarcity
Loại từ:
"energy" là danh từ
“scarcity” là danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a situation where the available energy resources are insufficient to meet the demand, leading to a shortage or lack of energy.
Dịch nghĩa: Khan hiếm năng lượng
Ví dụ: “The increasing global population exacerbates concerns about energy scarcity and the need for sustainable solutions.” (Dân số thế giới ngày càng tăng đặt ra những lo ngại về sự khan hiếm năng lượng và sự cần thiết của các giải pháp bền vững.)
Đoạn 3
Dependence
Loại từ: "dependence" là danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: the state of relying on or being influenced by something or someone.
Dịch nghĩa: sự phụ thuộc
Ví dụ: “The dependence of certain ecosystems on specific plant or animal species emphasizes the delicate balance in biodiversity.” (Sự phụ thuộc của các hệ sinh thái nhất định vào các loài thực vật hoặc động vật cụ thể nhấn mạnh sự cân bằng mong manh trong đa dạng sinh học.)
Environmental degradation
Loại từ:
"environmental” là tính từ
“degradation" là danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: the deterioration or impairment of the natural environment, including ecosystems, biodiversity, air, water, and soil quality. It occurs as a result of human activities that exceed the environment's capacity to recover.
Dịch nghĩa: sự suy thoái môi trường
Ví dụ: “The rapid deforestation and industrial pollution in the region have led to severe environmental degradation.” (Nạn phá rừng nhanh chóng và ô nhiễm công nghiệp trong khu vực đã dẫn đến suy thoái môi trường nghiêm trọng.)
Solar power
Loại từ:
"solar” là tính từ
“power" là danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Solar power, or solar energy, is the conversion of sunlight into electricity or thermal energy using photovoltaic cells (PV) or solar thermal systems.
Dịch nghĩa: năng lượng mặt trời
Ví dụ: “The construction of a solar power plant in the desert marked a significant step toward harnessing clean and sustainable energy for the region.” (Việc xây dựng nhà máy điện mặt trời trên sa mạc đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc khai thác năng lượng sạch và bền vững cho khu vực.)
The combustion of fossil fuels:
Loại từ:
"the” là mạo từ
“combustion” là danh từ
“of” là mạo từ
“fossil" là danh từ
“fuels" là danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the process of burning or oxidizing fossil fuels, such as coal, oil, and natural gas.
Dịch nghĩa: Sự đốt cháy năng lượng hóa thạch
Ví dụ: “The combustion of fossil fuels is the primary source of energy for electricity generation in many industrialized nations. (Quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch là nguồn năng lượng chính để sản xuất điện ở nhiều quốc gia công nghiệp hóa.)
Greenhouse gas emissions
Loại từ:
"greehouse” là danh từ
“gas" là danh từ
“emissions" là danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Greenhouse gases are gases in the atmosphere that have the ability to trap heat, contributing to the warming of the Earth.
Dịch nghĩa: khí thải nhà kính
Ví dụ: "The burning of fossil fuels releases a significant amount of greenhouse gas emissions, contributing to climate change and global warming." (Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch tạo ra một lượng đáng kể các khí nhà kính, đóng góp vào hiện tượng biến đổi khí hậu và làm tăng nhiệt độ toàn cầu.)
Pollutant
Loại từ: “Pollutant” là danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: any substance or agent introduced into the environment that has harmful or adverse effects on the ecosystem, living organisms, or human health.
Dịch nghĩa: chất gây ô nhiễm
Ví dụ: “The industrial discharge of untreated wastewater into the river was identified as a major pollutant, posing a threat to aquatic life and downstream communities.” (Việc xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý vào sông được xác định là chất gây ô nhiễm lớn, gây ra mối đe dọa cho đời sống thủy sinh và các cộng đồng ở hạ lưu.)
Invest in
Loại từ:
“invest”: động từ
“in”: giới từ
Nghĩa tiếng Anh: express the act of putting money, time, or resources into a particular venture, asset, project, or endeavor with the expectation of gaining a return, profit, or benefit.
Dịch nghĩa: đầu tư vào
Ví dụ: “The decision to invest in renewable energy reflects a commitment to sustainability and reducing environmental impact.” (Quyết định đầu tư vào năng lượng tái tạo phản ánh cam kết về tính bền vững và giảm tác động đến môi trường.)
Pollutant
Loại từ: “Pollutant” là danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: any substance or agent introduced into the environment that has harmful or adverse effects on the ecosystem, living organisms, or human health.
Dịch nghĩa: chất gây ô nhiễm
Ví dụ: “The industrial discharge of untreated wastewater into the river was identified as a major pollutant, posing a threat to aquatic life and downstream communities.” (Việc xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý vào sông được xác định là chất gây ô nhiễm lớn, gây ra mối đe dọa cho đời sống thủy sinh và các cộng đồng ở hạ lưu.)
An unlimited amount of inexpensive energy
Loại từ:
“an”: mạo từ
“unlimited”: tính từ
“amount”: danh từ
“of”: giới từ
“inexpensive”: tính từ
“energy”: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a copious and affordable supply of energy resources with no limitations.
Dịch nghĩa: Một nguồn cung cấp năng lượng phong phú và giá cả phải chăng mà không có hạn chế nào.
Ví dụ: “Scientists and researchers are vigorously exploring novel technologies to utilize an inexhaustible and cost-effective energy supply from renewable sources.” (Các nhà khoa học và nhà nghiên cứu đang chăm chỉ tìm hiểu các công nghệ mới để tận dụng một nguồn cung cấp năng lượng không cạn kiệt và giá cả phải chăng từ các nguồn tái tạo.)
Đoạn 4
Potential energy sources
Loại từ:
“potential” là tính từ
“energy” là danh từ
“sources” là danh từ
Nghĩa tiếng Anh: forms of energy that have the potential to be harnessed and utilized for various purposes, particularly in power generation.
Dịch nghĩa: các dạng năng lượng có tiềm năng được khai thác và sử dụng cho mục đích khác nhau, đặc biệt là trong việc tạo ra điện.
Ví dụ: “Governments worldwide are heavily investing in the exploration and development of potential energy sources such as solar and wind power.” (Các chính phủ trên toàn cầu đang đầu tư nặng về việc khám phá và phát triển các nguồn năng lượng tiềm năng như năng lượng mặt trời và gió.)