>> Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cho nhân viên văn phòng
Câu tiếng Nhật mẫu giao tiếp trong công ty
Mong bạn có học tiếng Nhật với mục đích vào làm việc tại các công ty Nhật Bản không? Đó gần như là mục tiêu mà ai cũng hướng tới khi chọn ngôn ngữ này. Hãy tưởng tượng nếu một ngày bạn vào làm việc tại công ty với người Nhật, bạn sẽ giao tiếp như thế nào? Chắc chắn năng lực tiếng Nhật của bạn cũng đã khá tốt. Tuy nhiên, đừng quá tự mãn, với chủ đề giao tiếp tiếng Nhật trong công ty, bạn sẽ học được nhiều mẫu câu khác nhau:
*Các câu chào hỏi phổ biến:
- おはよう[Ohayo]: Chào buổi sáng.(Cách thông thường)
- おはようございます[Ohayogozaimasu]: Chào buổi sáng (Cách lịch sự)
- こんにちは [Konnichiwa]: Chào buổi trưa
- こんばんは [Konbanwa]: Chào buổi tối.
-
*Chào hỏi trong môi trường công ty
- Khi bước vào công ty: おはようございます![Ohayogozaimasu]: Chào buổi sáng. Lời chào này không chỉ mang ý nghĩa chào buổi sáng mà còn là lời chào chung cho tất cả các buổi trong ngày.
- Khi bắt đầu ra về, rời khỏi công ty: お先に [Osaki ni]: Tôi đi về trước đây. Hoặc có thể sử dụng お先に失礼します[Osaki ni shitsurei shimasu]: Tôi xin phép về trước/ tôi xin thất lễ thể hiện tính lịch sự. Ngoài ra, câu lịch sự nhất đó là: お疲れ様でした.お先に失礼しま[Otsukare sama deshita. Osaki ni shitsurei shimasu.]: Mọi người đã vất vả rồi. Tôi xin thất lễ trước.
Lưu ý: Khi chào cấp trên, các bạn nên:
- Cấp trên có thể chào bạn là: お疲れさん [Otsukaresan]: Có nghĩa là“Chào nhé”. Tuy nhiên, bạn không thể chào cấp trên bằng cách này được.
Trong trường hợp cấp trên cám ơn bạn vì công việc thì họ có thể nói là ご苦労さん [Gokurou san] có nghĩa là “Cảm ơn nhé”. Còn cách thông thường bạn nói với những người khác gần ngang bằng mình có thể là: お疲れ様でした [Otsukaresama deshita] hoặc ご苦労様でした [Goku rou sama deshita] có nghĩa là “Cám ơn anh/chị” hoặc “Anh/chị đã vất vả quá rồi”.
Ở Nhật Bản, có nhiều văn hóa giao tiếp xã giao theo phong cách lịch sự hoặc thông thường. Điều này còn phụ thuộc vào vị trí của người nói và người nghe. Nếu bạn chuẩn bị vào làm việc cho một công ty có sếp là người Nhật, hãy lưu ý điều này.
Tình huống giao tiếp trong công ty tiếng Nhật
A: はい。Shinichi テクノB1でございます 。 [Hai. Shinichi tekuno B3 de gozaimasu]: Vâng. Đây là bộ phận B1 của công ty Shinichi.
B: わたし, Michi テクノの Taroと申 し ます。[Watashi, Michi tekuno no Taro to moushimasu]: Tôi là Taro của công ty Michi. いつもお世話になっております 。[itsumo osewa ni natte orimasu]: Công ty đã luôn giúp đỡ chúng tôi.
A: Michi テクノのTaroさんでいらっしゃいますね。[Michi tekuno no Taro san de irasshaimasu.]: Anh Taro của công ty Michi nhỉ. いつも お 世話になっております。[itsumo osewa ni natte orimasu]: Công ty anh cũng thường giúp đỡ công ty tôi.
B: 恐れ入りますが Fukuokaさん いらっしゃいますか。[Osore hairimasu ga, Fukuoka san irasshaimasuka]: Cho tôi hỏi ông Fukuoka có ở đấy không?
A: 申し訳ございません。[Moushiwake gozaimasen]: Xin lỗi ông
B: そうですか。[Sou desu ka]: Vậy à.
Giao tiếp tiếng Nhật trong công ty
*Tình huống 2: Ngày đầu tiên đến công ty
A: みなさん、こんにちは。 私はミラです。 今日、私はABC Companyで働き始めました。よろしくお願いします。[Minasan, kon'nichiwa. Watashi wa Miradesu. Kyō, watashi wa ABC kanpanī de hataraki hajimemashita. yoroshikuonegaishimasu]: Xin chào mọi người. Tôi là Mira, Hôm nay tôi bắt đầu làm việc tại công ty ABC. Mong được giúp đỡ.
B: こんにちは 私はあわちです。 ABC社のマーケティング部長。 これはあなたの机です。[Kon'nichiwa watashi wa awa chidesu. ABC-sha no māketingu buchō. Kore wa anata no tsukue desu]: Xin chào. Tôi là Awachi, Giám đốc tiếp thị của công ty ABC. Đây là bàn làm việc của bạn.
A: すみませんが,今日の私の仕事は何ですか?[Sumimasen ga, kyō no watashi no shigoto wa nanidesu ka?]: Xin lỗi nhưng hôm nay công việc của tôi là gì?
B: テーブルの上の資料を読みてくさい。 これは東京のJPN社からの招待状です。[Tēburu no ue no shiryō o yomi masu. Kore wa Tōkyō no JPN-sha kara no jōtaijōdesu.]: Bạn hãy đọc tài liệu ở trên bàn. Đó là thư mời của công ty JPN tại Tokyo.
午前10時に会議の資料を準備する[Gozen 10-ji ni kaigi no shiryō o junbi suru]: 10h sáng chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp.
A: はい。 わかりました: [hai. wakarimasuka]: Vâng, tôi hiểu rồi
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong công ty. Trung tâm tiếng Nhật Mytour hy vọng các bạn sẽ có một bước khởi đầu tốt và thành công với ngôn ngữ mà bạn đã chọn.