1. 请你自我介绍一下儿 (Qǐng nǐ zìwǒ jièshào yīxià er): Xin hãy tự giới thiệu về bản thân một chút
=> Bạn nên chuẩn bị một phần giới thiệu ngắn gọn, đầy đủ và rõ ràng. Hãy luyện tập để nói một cách trôi chảy và tránh dài dòng không cần thiết.
Ví dụ:
大家好. 让我来介绍一下自己. 我叫 黎 玉 英. 我 毕 业 于胡 志 明 市 经 济 大 学 . 我的专业是管理经营. 我是一个努力的人 和 一直想面对工作中的许多挑战. 我的爱好是看书,看电影和旅行. 我已经学了一年的汉语,我能用汉语进行一些简单的会话。
(Dàjiā hǎo. Ràng wǒ lái jièshào yīxià zìjǐ. Wǒ jiào lí yùyīng. Wǒ bìyè yú húzhìmíng shì jīngjì dàxué. Wǒ de zhuānyè shì guǎnlǐ jīngyíng. Wǒ shì yīgè nǔlì de rén hé yīzhí xiǎng miàn duì gōngzuò zhōng de xǔduō tiǎozhàn. Wǒ de àihào shì kànshū, kàn diànyǐng hé lǚxíng. Wǒ yǐjīng xuéle yī nián de hànyǔ, wǒ néng yòng hànyǔ jìnxíng yīxiē jiǎndān de huìhuà.
Chào các bạn, cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi là Lý Vũ Anh. Tôi tốt nghiệp từ Đại học Kinh tế quốc dân. Chuyên ngành của tôi là Quản lý Kinh doanh. Tôi là một người nỗ lực và luôn sẵn sàng đối mặt với nhiều thử thách trong công việc. Sở thích của tôi là đọc sách, xem phim và du lịch. Tôi đã học tiếng Trung được một năm và có thể giao tiếp được các đoạn hội thoại đơn giản.
2. 你的优点是什么? 缺点是什么?(Nǐ de yōudiǎn shì shénme? Quēdiǎn shì shénme?) Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?
我最大的优势是沟通技巧。我能实际解决问题的人. 我可以适应任何环境,并随着环境的改变做出调整. 有时候我沉默寡言,喜欢独处和思考。我觉得这可能是我最大 的缺点。
Điểm mạnh lớn nhất của tôi là khả năng giao tiếp. Tôi giải quyết vấn đề một cách thực tế. Tôi có khả năng thích ứng với mọi tình huống và điều chỉnh theo môi trường xung quanh. Đôi khi tôi im lặng, thích cô đơn và suy nghĩ. Điều này có thể là điểm yếu lớn nhất của tôi.
我的最大优势是沟通技巧。我能实际解决问题的人。我可以适应任何环境,并随着环境的改变做出调整。有时候我沉默寡言,喜欢独处和思考。我觉得这可能是我最大的缺点。
3. 为什么离开以前的公司?(Yīnwèi nà jiā gōngsī méiyǒu shénme qiántú?) Tại sao bạn lại rời khỏi công ty cũ?
尽管老板很好,而且工作环境真的很适合我,但我仍然不喜欢这份工作,因为公司离我家很远。每天我浪费了很多时间旅行,这很累。所以我才辞职. (Jǐnguǎn lǎobǎn hěn hǎo, érqiě gōngzuò huánjìng zhēn de hěn shìhé wǒ, dàn wǒ réngrán bù xǐhuān zhè fèn gōngzuò, yīnwèi gōngsī lí wǒjiā hěn yuǎn. Měitiān wǒ làngfèile hěnduō shíjiān lǚxíng, zhè hěn lèi. Suǒyǐ wǒ cái cízhí)
Mặc dù sếp của tôi rất tốt và môi trường làm việc thân thiện. Nhưng tôi đã quyết định rời đi vì công ty quá xa nhà và tôi phải dành quá nhiều thời gian cho việc di chuyển mỗi ngày.
4. 你的短期目标是什么? (Nǐ de duǎnqí mùbiāo shì shénme?) Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?
我的短期目标是找到一个可以利用我所拥有的知识和优势的职位。我想参与我所工作的公司的成长和成功。(Wǒ de duǎnqí mùbiāo shì zhǎodào yīgè kěyǐ lìyòng wǒ suǒ yǒngyǒu de zhīshì hé yōushì de zhí wèi. Wǒ xiǎng cānyù wǒ suǒ gōngzuò de gōngsī de chéngzhǎng hé chénggōng.)
Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm được một vị trí phù hợp và phát huy hết kiến thức, kinh nghiệm để góp phần vào sự phát triển của công ty.
5. 为什么你选择我们的公司?(Wèishénme nǐ xuǎn zé wǒmen de gōngsī?) Tại sao bạn lại chọn công ty của chúng tôi?
我有很强动机在这儿工作的人。我认真研究过公司整个的发展历程,以及商业策略。我的专业很符合你们公司. (Wǒ yǒu hěn qiáng dòngjī zài zhè'er gōngzuò de rén. Wǒ rènzhēn yánjiūguò gōngsī zhěnggè de fǎ zhǎn lìchéng, yǐjí shāngyè cèlüè. Wǒ de zhuānyè hěn fúhé nǐmen gōngsī.)
Tôi rất quan tâm đến công việc này. Tôi đã nghiên cứu kỹ về công ty, từ thời gian thành lập đến chiến lược... Ngoài ra, chuyên ngành của tôi rất phù hợp với công ty này.
6. 如果在工作上遇到困难?你怎么解决?(rú guǒ zài gōng zuò shàng yù dào kùn nán ? nǐ zěn me jiě jué ?): Trong công việc gặp khó khăn bạn sẽ giải quyết như thế nào?
Tôi sẽ thảo luận với sếp và đồng nghiệp để tìm ra các giải pháp hợp lý và có lợi cho mọi người.
Tôi sẽ cùng sếp và đồng nghiệp đàm phán để tìm giải pháp phù hợp nhất.
7. 你对薪水, 员工待遇 有什么要求?(Nǐ duì xīnshuǐ, yuángōng dàiyù yǒu shén me yāoqiú?): Bạn có yêu cầu gì về lương, chế độ đãi ngộ không?
Tôi mong muốn công ty có thể trả mức lương phù hợp với năng lực của tôi.
8. Cảm ơn bạn đã tham gia buổi phỏng vấn này. Chúng tôi sẽ thông báo kết quả trong vòng 3 ngày.
是. 谢谢您我真的很希望能在你们的公司工作。(Shì. Xièxiè nín wǒ zhēn de hěn xīwàng néng zài nǐmen de gōngsī gōngzuò)
Xin cảm ơn, tôi rất mong muốn có cơ hội làm việc tại công ty này!
Thông qua bài viết này, bạn sẽ biết cách trả lời câu hỏi phỏng vấn một cách tự tin bằng tiếng Trung. Cần hỗ trợ thêm về các câu hỏi phỏng vấn? Hãy để lại câu hỏi tại đây, Mytour sẵn sàng hỗ trợ bạn!