TOEIC Speaking Question 11 là một trong những câu hỏi trong phần thi TOEIC Speaking, được thiết kế để đánh giá khả năng của người thí sinh trong việc diễn đạt ý kiến và quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể, trong đó, thí sinh sẽ phải trả lời một câu hỏi và nêu rõ quan điểm của mình trong một khoảng thời gian giới hạn. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp bài mẫu TOEIC Speaking Questions 11 giúp người học có thêm ý tưởng cũng như những cấu trúc câu hay cho bài thi nói.
Key takeaways |
---|
1. Trong câu hỏi số 11 ở phần thi TOEIC Speaking, thí sinh sẽ có 45 giây để chuẩn bị và 60 giây cho phần trình bày thể hiện ý kiến của mình về một chủ đề cụ thể. 2. Các bước trả lời TOEIC Speaking Questions 11 Bước 1: Hiểu câu hỏi Bước 2: Xác định ý kiến của bản thân về vấn đề được đề ra Bước 3: Trả lời câu hỏi theo cấu trúc chuẩn bị sẵn 3. Các cấu trúc có thể áp dụng trong TOEIC Speaking Question 11:
|
Tổng quan về phần thi TOEIC Speaking 11
Các dạng câu hỏi thường gặp trong phần này bao gồm:
Dạng câu hỏi yêu cầu trình bày về quan điểm (Opinion)
What do you think about…?
What is your opinion on…?
Give your opinion and use specific reasons to support it.
Dạng câu hỏi về sở thích (Preference)
Do you prefer A or B, and why?
Which one do you think is better and why?
Would you rather [Option A] or [Option B]?
Which one do you like better, [Option A] or [Option B]?
Dạng đồng ý hay không đồng ý (Agree or Disagree)
Do you agree or disagree with the statement that…?
In your opinion, is it true or false that…?
Are you in favor of or against the idea that…?
Do you support or oppose the viewpoint that…?
Các bước trả lời Câu hỏi 11 TOEIC Speaking
Ở các giây đầu tiên trong thời gian chuẩn bị được cho phép, thí sinh cần đọc và hiểu câu hỏi một cách cẩn thận. Xác định chính xác vấn đề hoặc quan điểm mà câu hỏi đang hỏi, đồng thời lưu ý đến số yêu cầu được đưa ra trong đề.
Ví dụ thí sinh gặp phải câu hỏi trong TOEIC Speaking question 11 như sau:
“Do you agree or disagree with the following statement? “Failure is part of success”. Give reasons and details to support your answer.”
Sau khi đọc câu hỏi, thí sinh phải nắm được 2 điều. Thứ nhất, chủ đề mà câu hỏi đang hướng đến là nhận định “Thất bại là một phần của thành công”. Thứ hai là số lượng yêu cầu của đề bài, trong trường hợp này là bao gồm 2 yêu cầu, bên cạnh việc xác định ý kiến đồng ý hay không đồng ý với nhận định trên, thí sinh phải trình bày rõ lý do vì sao lại có quan điểm ấy.
Nhiều thí sinh không nắm rõ số lượng yêu cầu từ đề bài, ví dụ như chỉ đưa ra quan điểm mà không giải thích lý do, dẫn đến việc mất điểm một cách đáng tiếc.
Bước 2: Xác định ý kiến của bản thân về vấn đề được đề ra
Sau khi đã hiểu rõ đề bài, thí sinh cần nhanh chóng xác định quan điểm của mình và tìm kiếm ý tưởng cho phần trình bày thông qua việc xem xét các quan điểm, lập luận hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến vấn đề đó.
Bước 3: Trả lời câu hỏi theo cấu trúc chuẩn bị sẵn
Trong quá trình ôn tập cho phần thi này, thí sinh cần chuẩn bị trước một cấu trúc trả lời chung cho câu hỏi 11 trong TOEIC Speaking để phần trình bày được logic và mạch lạc. Thí sinh có thể tham khảo bố cục câu trả lời mẫu theo cấu trúc PEEL dưới đây:
Point (trình bày quan điểm): Giới thiệu vấn đề và ý kiến cá nhân của bạn.
Evidence và Explanation: Đưa ra lý do, ví dụ hoặc các lập luận để hỗ trợ ý kiến của bản thân, chú ý tập trung vào các điểm chính mà bản thân muốn truyền đạt và diễn đạt chúng một cách rõ ràng,logic.
Link (kết nối lại quan điểm ban đầu): Tóm tắt lại ý kiến của mình
Tổng hợp các mẫu câu hỏi TOEIC Speaking số 11
Sample 01
Đề bài: Do you agree or disagree with the following statement:" Advances in technology have made people happier than they were before."? Give specific reasons and examples to support your opinion.
Model Answer:
“ (Point) From my perspective, I don’t think that technological advancements have made people happier than they were before. (Explanation) That's because I believe developments in technology have mostly made individuals feel more lonely and isolated. (Evidence) People used to be a part of their local community before television and the Internet. However, opportunities to spend time with other people are becoming increasingly scarce. I used to attend groups and participate in social activities when I was younger. Nowadays, though, youngsters are more likely to remain inside and watch TV or use the web. (Link) This leads me to believe that technological advancements have not made individuals happier than they were previously.”
Dịch nghĩa:
(Từ quan điểm của tôi, tôi không nghĩ rằng sự tiến bộ công nghệ làm cho con người hạnh phúc hơn so với trước đây. Điều này là do tôi tin rằng sự phát triển của công nghệ đã làm cho cá nhân cảm thấy cô đơn và cô lập hơn. Trước đây, mọi người thường là một phần của cộng đồng địa phương trước sự ra đời của truyền hình và Internet. Tuy nhiên, cơ hội để dành thời gian với những người khác ngày càng trở nên hiếm hoi.
Khi tôi còn trẻ, tôi thường tham gia các nhóm và hoạt động xã hội. Tuy nhiên, ngày nay, người trẻ tuổi thường ở trong nhà và xem TV hoặc sử dụng mạng. Điều này khiến tôi tin rằng sự tiến bộ công nghệ không làm cho con người hạnh phúc hơn so với trước đây.)
Từ vựng và cấu trúc:
technological advancements: sự tiến bộ công nghệ
That's because: Đó là bởi vì
isolated (a): cô lập
participate in (v): tham gia vào
remain inside: ở trong nhà
This leads me to believe that: Điều này khiến tôi tin rằng.
Sample 02
Đề bài: Some people believe that children are watching too much television these days, which is having a bad influence. Do you agree or disagree with this point of view?
Model Answer:
“(Point) I agree that children watch too much television these days and it is indeed having a negative impact on them. (Explanation) This is because excessive television viewing among children can have detrimental effects on their health. (Evidence) For instance, when children spend prolonged periods in front of the TV, they are more likely to lead a sedentary lifestyle, which can contribute to weight gain, obesity, and related health issues. (Link) Therefore, in order to prevent the negative effects of excessive TV viewing in children, it is essential to limit their screen time and encourage alternative activities such as reading, outdoor play, and interactive learning experiences.
Dịch nghĩa:
(Tôi đồng ý rằng ngày nay trẻ em xem tivi quá nhiều và điều đó thực sự có tác động tiêu cực đến chúng.Trẻ em xem tivi quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe của chúng. Ví dụ, khi trẻ em xem TV trong thời gian dài, chúng có nhiều khả năng có lối sống ít vận động, điều này có thể góp phần gây tăng cân, gây ra tình trạng béo phì và các vấn đề sức khỏe có liên quan. Do đó, để ngăn chặn những tác động tiêu cực của việc xem TV quá nhiều ở trẻ em, điều cần thiết là hạn chế thời gian sử dụng thiết bị của chúng và khuyến khích các hoạt động thay thế như đọc sách, chơi ngoài trời và trải nghiệm học tập tương tác.)
Từ vựng và cấu trúc
interactive learning experiences: trải nghiệm học tập tương tác
Sample 03
Đề bài: Some people believe it is better to work at a small company compared to a large one. Which do you prefer and why?
Model Answer
"(Point) Well, I would go for a large corporation. (Explanation) This is due to the fact that I want to have the chance to work in a professional environment with talented colleagues. Secondly, there is no denying that working for a well-known company may provide a significant advantage in the labor market if one decides to apply for another job. (Evidence) For example, employers generally favor applicants with strong references and experience over those who worked for small, unknown businesses. (Link) Considering these reasons, I think working for a big company is a smart choice."
Dịch nghĩa:
(Tôi sẽ chọn một công ty lớn. Điều này bởi vì tôi muốn có cơ hội làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp với đồng nghiệp tài năng. Thứ hai, không còn nghi ngờ gì rằng việc dành nhiều năm quý báu tại một công ty nổi tiếng có thể mang lại lợi ích lớn trên thị trường lao động nếu người ta quyết định xin việc ở nơi khác. Ví dụ, nhà tuyển dụng thường thiên vị ứng viên có tham chiếu mạnh mẽ và kinh nghiệm hơn những người đã làm việc cho các doanh nghiệp nhỏ không nổi tiếng. Xem xét những lý do này, tôi nghĩ làm việc cho một công ty lớn là một lựa chọn thông minh.)
Từ vựng và cấu trúc:
would go for: sẽ chọn
this is due to the fact that: điều này bởi vì
professional working environment: môi trường nơi làm rất chuyên nghiệp
there is no denying that: không thể chối được rằng
apply for: xin việc
considering these reasons: xem xét những lý do này
Sample 04
Đề bài: Some people prefer to communicate through the phone. Others prefer to interact via email. Which mode of communication do you believe is better, and why?
Model Answer
“(Point) From my perspective, I believe that phone communication is a better method compared to email for several reasons. (Explanation) The first reason is that voice communication allows for the expression of emotions that can be difficult to convey through written messages. Another reason is that phone calls can be more efficient for exchanging detailed or complex information. (Evidence) For example, when you need to address a certain issue immediately, composing an email would take more time compared to calling and discussing the issue directly with your partner. (Link) As a whole, I rather enjoy talking on the phone.”
Dịch nghĩa:
(Theo cá nhân tôi, tôi tin rằng giao tiếp qua điện thoại là phương pháp tốt hơn so với email vì nhiều lý do. Lý do đầu tiên là giao tiếp giọng nói cho phép biểu đạt cảm xúc mà khó truyền tải qua tin nhắn văn bản. Lý do khác là cuộc gọi điện thoại có thể hiệu quả hơn trong việc trao đổi thông tin chi tiết hoặc phức tạp. Ví dụ, khi bạn cần giải quyết một vấn đề cụ thể ngay lập tức, việc soạn thảo email sẽ mất nhiều thời gian hơn so với gọi điện và thảo luận vấn đề trực tiếp với đối tác của bạn. Nói chung, tôi thích nói chuyện qua điện thoại hơn.)
Từ vựng và cấu trúc:
From my perspective: theo quan điểm của tôi
voice communication: giao tiếp bằng giọng nói
convey through : truyền tải qua
address a certain issue: iải quyết một vấn đề cụ thể
compose an email: soạn thảo email.
Sample 05
Đề bài: These days, people work very late at night. What's your opinion about this statement?
Model Answer:
“(Point) Well, it's true. We can see the trend of working late at night has become increasingly prevalent in modern society. (Explanation) By working during late hours, they can accomplish tasks more efficiently or catch up on work that couldn't be completed during regular working hours. (Evidence) In my case, I am frequently expected to work overtime. Last week, I had to work late 4 out of 5 days. Sometimes I get bored of sitting in front of a computer screen all day to deal with an onerous job. (Link) I think it is important for individuals to create a schedule or to-do list at the beginning of the day, thus maintaining a sustainable work-life balance.”
Dịch nghĩa:
(Đúng vậy. Chúng ta có thể thấy xu hướng làm việc vào ban đêm đã trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại. Bằng cách làm việc muộn, họ có thể hoàn thành công việc hiệu quả hơn hoặc bắt kịp công việc không thể hoàn thành trong giờ làm việc thông thường.
Trong trường hợp của tôi, tôi thường phải làm thêm giờ. Tuần trước, tôi phải làm việc muộn trong 4 ngày trong số 5 ngày. Đôi khi tôi cảm thấy mệt mỏi khi phải ngồi trước màn hình máy tính cả ngày để xử lý công việc nặng nhọc. Tôi nghĩ điều quan trọng là các cá nhân cần tạo ra lịch làm việc hoặc danh sách công việc vào đầu ngày để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Từ vựng và cấu trúc:
become increasingly prevalent: trở nên phổ biến hơn
catch up on work: bắt kịp công việc
deal with: xử lý
create a schedule: tạo ra lịch làm việc
maintain a sustainable work-life balance: duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Common structures applicable in TOEIC Speaking Question 11
Positive viewpoint
I (strongly/firmly…) believe that...: Tôi (cực kỳ) tin rằng…
In my opinion/view,...: Theo ý kiến/quan điểm của tôi thì…
From my perspective, I think...: Từ góc nhìn của tôi thì…
Personally, I feel that...: Cá nhân tôi cảm thấy…
Ví dụ:
I strongly believe that volunteering is a valuable experience. For instance, when I volunteered at a local shelter, I had the opportunity to make a positive impact on the lives of homeless individuals and contribute to my community. It not only enriched my own life but also taught me empathy and compassion.
Dịch nghĩa:
(Tôi tin rằng công việc tình nguyện là một trải nghiệm có giá trị. Ví dụ, khi tôi tham gia làm tình nguyện tại một trại giam địa phương, tôi có cơ hội góp phần tích cực vào cuộc sống của những người vô gia cư và đóng góp cho cộng đồng của mình. Điều này không chỉ làm giàu cuộc sống của tôi mà còn dạy cho tôi lòng đồng cảm và lòng nhân ái.)
Disagreeing viewpoint
I don't think that...: Tôi không nghĩ là…
In my view, it's not...: Theo quan điểm của tôi thì nó không…
From my perspective, I disagree that...: Từ góc nhìn của tôi, tôi không đồng ý…
Personally, I feel that it's not...: Cá nhân tôi cảm thấy nó không…
Ví dụ:
Personally, I feel that it's not effective to rely solely on traditional teaching methods in education. With advancements in technology and changing learning styles, it's important to incorporate innovative approaches that engage students and promote critical thinking. Embracing technology and interactive learning experiences can enhance educational outcomes.
Dịch nghĩa:
(Theo cá nhân tôi, tôi cảm thấy rằng không hiệu quả khi chỉ dựa vào các phương pháp giảng dạy truyền thống trong giáo dục. Với sự tiến bộ trong công nghệ và thay đổi phong cách học tập, quan trọng là kết hợp các phương pháp sáng tạo để thu hút sự tham gia của học sinh và thúc đẩy tư duy phản biện. Sử dụng công nghệ và trải nghiệm học tập tương tác có thể cải thiện hiệu quả giáo dục.)
Presenting rationales
The reason I feel this way is that...: Lý do tôi cảm thấy vậy là vì
One of the main reasons for my opinion is...: Một trong những lý do chính cho quan điểm của tôi là...
This is supported by the fact that...: Điều này được chứng minh bởi sự thực rằng...
I base my opinion on the evidence that...:Tôi đặt quan điểm của mình dựa trên bằng chứng rằng...
Ví dụ:
The reason I feel this way is that I believe that education should prioritize practical skills rather than solely focusing on theoretical knowledge. (Lý do tại sao tôi cảm thấy như vậy là bởi tôi tin rằng giáo dục nên ưu tiên kỹ năng thực hành hơn là tập trung chỉ vào kiến thức lý thuyết.)
Stating preferences
Personally, I prefer...: Cá nhân tôi thích …hơn
I would rather...: Tôi chuộng…hơn
If it were up to me, I would...: Nếu tôi có quyền quyết định, tôi sẽ...
Ví dụ:
Personally, I prefer working in a small company because it allows for more flexibility and a closer-knit work environment. (Cá nhân tôi thì thích làm việc ở công ty nhỏ hơn vì điều này mang lại sự linh hoạt hơn và một môi trường làm việc gắn kết hơn.)
Conclusion
References:
“ETS Home.” ETS, www.ets.org/toeic/test-takers/about/speaking-writing.html. Accessed 18 June 2023. Tomato TOEIC Speaking Flow. Publisher. Ho Chi Minh City, 2009.
Mytour, English Language. “Peel Structure in Toeic Speaking: Effective Application for Question 11.” Mytour.Vn, 30 May 2023, Mytour.vn/ung-dung-cau-truc-peel-trong-toeic-speaking-question-11.