“What is your name?” hay “Tên của bạn là gì?” có vẻ như là một câu hỏi đơn giản nhưng đó là một trong những cách cơ bản nhất để chúng ta bắt đầu giao tiếp và hình thành kết nối với người khác. Ngoài ra, bài viết sẽ có hai đoạn hội thoại ngắn kết hợp câu hỏi này, chứng minh cách sử dụng nó trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Cho dù người đọc đang học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai hay chỉ muốn trau dồi các kỹ năng xã hội của mình, việc hiểu được các sắc thái của câu hỏi này có thể sâu sắc một cách đáng ngạc nhiên.
Key takeaways |
---|
What is your name là gì? Các mẫu câu trả lời What is your name?
Các câu hỏi tên khác What is your name?
Đoạn hội thoại What is your name? trong tiếng Anh |
What is your name là gì?
Trong nhiều bối cảnh văn hóa khác nhau, việc biết và sử dụng tên của ai đó cũng được coi là một khía cạnh cơ bản của phép lịch sự và thể hiện bản thân là 1 người biết cách cư xử đúng mực. Dù trong môi trường chuyên nghiệp hay xã hội, việc hỏi tên ai đó là một cử chỉ đơn giản nhưng có ý nghĩa, mở đường cho những tương tác có ý nghĩa và cá nhân hóa hơn.
Các mẫu câu trả lời What is your name
“My name is [Your Name].”
(Tên tôi là [Tên người đọc])
Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh thì người đọc có thể bao gồm một chút tính cách hoặc bối cảnh của bản thân, chẳng hạn như:
“I'm [Your Name], nice to meet you!”
(Tên tôi là [Tên người đọc], rất vui được làm quen)“They call me [Your Name]. How about you?”
(Họ gọi tôi là [Tên người đọc]. Tên bạn là gì?)
Đối với môi trường chuyên nghiệp, người đọc có thể trả lời một cách lịch sự hơn như:
“I am [Your Full Name], [Your Position or Role].”
(Tôi là [Tên người đọc], [Chức vụ hoặc vị trí làm việc])
Các câu hỏi tương tự về tên ngoài What is your name?
“May I have your name?”
(Tôi có thể biết tên bạn được không?)“Could you tell me your name?”
(Bạn có thể cho tôi biết tên không?)“Who do I have the pleasure of speaking to?”
(Tôi đang có hân hạnh được nói chuyện với ai?)
Đoạn hội thoại What is your name? trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại trong tình huống thông thường
Alex: "Hey, I don't think we've met before. I'm Alex. And you are?" (Này, tôi không nghĩ chúng ta đã gặp nhau trước đây. Tôi là Alex. Còn bạn thì sao?)
Jordan: "Hi Alex, I'm Jordan. I just transferred here. Nice to meet you." (Xin chào Alex, tôi là Jordan. Tôi mới chuyển đến đây. Rất vui được gặp bạn.)
Alex: "Welcome, Jordan! What brings you to our school?" (Chào mừng, Jordan! Điều gì mang bạn đến trường của chúng tôi?)
Jordan: "Thanks! I heard great things about the science program here. How about you? What's your major?" (Cảm ơn! Tôi đã nghe được những điều tuyệt vời về chương trình khoa học ở đây. Còn bạn thì sao? Chuyên ngành của bạn là gì?)
Alex: "I'm majoring in literature. If you need any tips about the campus, feel free to ask!" (Tôi đang học chuyên ngành văn học. Nếu bạn cần bất kỳ lời khuyên nào về khuôn viên trường, hãy cứ thoải mái hỏi nhé!)
Jordan: "That would be awesome, thanks! Do you know any good study spots?" (Thật tuyệt vời, cảm ơn! Bạn có biết địa điểm học tập nào tốt không?)
Alex: "Definitely! There's a quiet cafe near the library. Perfect for studying. Let's check it out sometime." (Chắc chắn rồi! Có một quán cà phê yên tĩnh gần thư viện. Nó là 1 nơi hoàn hảo để học tập. Lúc nào đó chúng ta hãy ghé qua nhé.)
Jordan: "Sounds great! I'd love that." (Nghe hay đấy! Tôi rất thích điều đó.)
Đoạn hội thoại 2 trong bối cảnh lịch sự
Mr. Thompson: "Good morning. I'm Mr. Thompson, the department head. You must be our new team member." (Chào buổi sáng. Tôi là trưởng phòng Thompson. Chắc hẳn bạn là thành viên mới trong nhóm của chúng tôi.)
Ms. Lee: "Good morning, Mr. Thompson. Yes, I'm Emily Lee, the new project manager. It's a pleasure to join the team." (Chào buổi sáng, ông Thompson. Vâng, tôi là Emily Lee, quản lý dự án mới. Rất vui được tham gia cùng nhóm.)
Mr. Thompson: "Welcome aboard, Ms. Lee. I've heard great things about your work at your previous company." (Chào mừng cô vào nhóm, cô Lee. Tôi đã nghe được những điều tuyệt vời về công việc của cô ở công ty trước đây.)
Ms. Lee: "Thank you, Mr. Thompson. I'm excited to bring my experience to the team and contribute to our success." (Cảm ơn ông Thompson. Tôi rất vui được mang kinh nghiệm của mình đến với nhóm và đóng góp vào thành công của chúng ta.)
Mr. Thompson: "I'm confident you'll be a great asset. Let me introduce you to the rest of the team." (Tôi tin rằng bạn sẽ là một tài sản lớn cho nhóm của chúng tôi. Hãy để tôi giới thiệu bạn với những người còn lại trong nhóm.)
Ms. Lee: "I'm looking forward to meeting everyone and getting started on our projects." (Tôi rất mong được gặp mọi người và bắt đầu thực hiện các dự án của chúng ta.)
Mr. Thompson: 'Great. Should you have any inquiries or require assistance, feel free to ask.'
(Tuyệt vời. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ, đừng ngần ngại hỏi.)
Ms. Lee: 'I'm grateful for that, Mr. Thompson. Thank you for the warm reception.'
(Tôi cảm kích điều đó, ông Thompson. Cảm ơn vì sự chào đón nồng hậu.)
Những cuộc trò chuyện này phản ánh những dạng ngôn từ và chủ đề khác nhau thường gặp trong các tương tác hàng ngày và chuyên nghiệp. Phong cách đầu tiên tạo cảm giác gần gũi và cá nhân hơn, trong khi phong cách thứ hai duy trì mức độ trang trọng và tập trung vào các chủ đề nghiệp vụ.