Dưới đây là những điểm ngữ pháp và từ vựng cần thiết về chủ đề Mô tả Một Người, hy vọng sẽ giúp các thí sinh hoàn thành phần thi IELTS Speaking của mình một cách tốt nhất.
Từ vựng thường gặp trong chủ đề mô tả một người
Từ ngữ mô tả tuổi tác
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Young | jʌŋ | Trẻ tuổi |
Old | əʊld | Già, lớn tuổi |
Child/kid | ʧaɪld/kɪd | Trẻ con |
Middle-aged | ˈmɪdlˈeɪʤd | Trung niên |
Adult | ˈædʌlt | Người lớn |
Grown-up | ˈgrəʊnʌp | Người lớn |
Từ ngữ mô tả hình dáng tổng quát
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Attractive | əˈtræktɪv | hấp dẫn |
Good-looking | ˈgʊdˈlʊkɪŋ | ưa nhìn |
Beautiful | ˈbjuːtəfʊl | xinh đẹp |
Handsome | ˈhænsəm | điển trai |
Lovely | ˈlʌvli | đáng yêu |
Pretty | ˈprɪti | đẹp |
Cute | kjuːt | dễ thương |
Nice | naɪs | dễ nhìn, đẹp |
Well-dressed | wɛl-drɛst | ăn mặc đẹp |
Casually dressed | ˈkæʒjʊəli drɛst | ăn mặc giản dị |
Poorly dressed | ˈpʊəli drɛst | ăn mặc tềnh toàng |
Elegant | ˈɛlɪgənt | tao nhã |
Fashionable | ˈfæʃnəbl | hợp thời trang |
Từ ngữ mô tả hình dáng cơ thể
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Thin | θɪn | Gầy |
Slim | slɪm | Mảnh mai |
Skinny | ˈskɪni | Gầy |
Muscular | ˈmʌskjʊlə | Cơ bắp |
Fat | fæt | Mập mạp |
Overweight | ˈəʊvəweɪt | Thừa cân |
Obese | əʊˈbiːs | Béo phì |
Stocky | ˈstɒki | Chắc nịch |
Fit | fɪt | Vừa |
Well-proportioned figure | wɛl-prəˈpɔːʃənd ˈfɪgə | Vóc dáng cân đối |
Frail | freɪl | Yếu đuối |
Plump | plʌmp | Đầy đặn |
Chubby | ˈʧʌbi | Tròn trịa |
Từ ngữ mô tả nét mặt
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Long | lɒŋ | mặt dài |
Round | raʊnd | mặt tròn |
Square triangular | skweə traɪˈæŋgjʊlə | mặt vuông |
Oval | ˈəʊvəl | mặt trái xoan |
Thin | θɪn | mặt ốm, gầy |
Lean | liːn | mặt ốm, gầy |
Bony | ˈbəʊni | mặt xương xẩu |
Hollow cheeks (n) | ˈhɒləʊ ʧiːks | má hõm |
Scar (n) | skɑː | vết sẹo |
Mole (n) | məʊl | nốt ruồi |
Smooth skin (n) | smuːð skɪn | làn da mịn màng |
Ruddy | ˈrʌdi | hồng hào |
Freckles (n) | ˈfrɛklz | tàn nhang |
Từ ngữ mô tả mái tóc
Từ vựng
| IPA | Ý nghĩa |
Dark | dɑːk | tóc màu tối |
Black | blæk | tóc màu đen |
Brown | braʊn | tóc màu nâu |
Chestnut | ˈʧɛsnʌt | tóc màu hạt dẻ |
Red | rɛd | tóc màu đỏ |
Auburn | ˈɔːbən | tóc màu nâu vàng |
Blond | blɒnd | tóc màu vàng |
Light | laɪt | tóc màu sáng |
Fair | feə | tóc màu sáng |
White | waɪt | tóc màu trắng |
Gray (grey) | greɪ (greɪ) | tóc màu xám |
Long | lɒŋ | tóc dài |
Short | ʃɔːt | tóc ngắn |
Medium-length | ˈmiːdiəm-lɛŋθ | tóc dài quá vai |
Shoulder-length | ˈʃəʊldə-lɛŋθ | tóc ngang vai |
Straight | streɪt | tóc thẳng |
Curly | ˈkɜːli | tóc xoăn |
Wavy | ˈweɪvi | tóc lượn sóng |
Thick | θɪk | tóc dày |
Thinning | ˈθɪnɪŋ | tóc mỏng |
Bald | bɔːld | hói |
Từ ngữ mô tả đôi mắt
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Dark | dɑːk | mắt màu tối |
Black | blæk | mắt đen |
Brown | braʊn | mắt nâu |
Green | griːn | mắt xanh lục |
Blue | bluː | mắt xanh biển |
Big eyes | bɪg aɪz | đôi mắt to |
Bright eyes | braɪt aɪz | đôi mắt sáng |
Expressive eyes | ɪksˈprɛsɪv aɪz | đôi mắt biểu cảm |
Sharp eyes | ʃɑːp aɪz | đôi mắt sắc sảo |
Eyebrows | ˈaɪbraʊz | chân mày |
Eyelashes | ˈaɪlæʃɪz | lông mi |
Nearsighted | ˌnɪəˈsaɪtɪd | cận thị |
Farsighted | ˈfɑːˈsaɪtɪd | viễn thị |
(to have) astigmatism | (tuː hæv) æsˈtɪgmətɪzm | loạn thị |
Eyeglasses (n) | ˈaɪglɑːsɪz (ɛn) | kính |
Từ ngữ mô tả bản tính
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Adventurous | ədˈvɛnʧərəs | Phiêu lưu |
Affectionate | əˈfɛkʃnɪt | Tình cảm |
Ambitious | æmˈbɪʃəs | Tham vọng |
Arrogant | ˈærəʊgənt | Kiêu ngạo |
Bad-tempered | ˈbædˈtɛmpəd | Nóng tính |
Brainy | ˈbreɪni | Thông minh |
Calm | kɑːm | Trầm tĩnh |
Carefree | ˈkeəfriː | Không lo lắng |
Charismatic | ˌkærɪzˈmætɪk | Có sức lôi cuốn |
Cheerful | ˈʧɪəfʊl | Vui vẻ |
Committed | kəˈmɪtɪd | Cam kết |
Compassionate | kəmˈpæʃənɪt | Có lòng thương |
Confident | ˈkɒnfɪdənt | Tự tin |
Considerate | kənˈsɪdərɪt | Thận trọng |
Cruel | krʊəl | Độc ác |
Determined | dɪˈtɜːmɪnd | Quyết đoán |
Easy going | ˈiːzi ˈgəʊɪŋ | Dễ dãi |
Friendly | ˈfrɛndli | Thân thiện |
Generous | ˈʤɛnərəs | Rộng lượng |
Gentle | ˈʤɛntl | Dịu dàng |
Good mannered/ tempered | gʊd ˈmænəd/ ˈtɛmpəd | Tốt tính |
Have a sense of humor | hæv ə sɛns ɒv ˈhjuːmə | Có khiếu hài hước |
Helpful | ˈhɛlpfʊl | Hữu ích |
Honest | ˈɒnɪst | Thật thà |
Hot-tempered | ˈhɒtˈtɛmpəd | Nóng tính |
Humorous | ˈhjuːmərəs | Khôi hài |
Imaginative | ɪˈmæʤɪnətɪv | Giàu trí tưởng tượng |
Impatient | ɪmˈpeɪʃənt | Nóng nảy |
Insensitive | ɪnˈsɛnsɪtɪv | Vô cảm |
Irritable | ˈɪrɪtəbl | Dễ cáu bẳn |
Man of his word | mæn ɒv hɪz wɜːd | Người nói là lời |
Mean | miːn | Bần tiện |
Moody | ˈmuːdi | Hay buồn |
Nervous | ˈnɜːvəs | Hay hồi hộp |
Open-minded | ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd | Cởi mở |
Out-going | aʊt-ˈgəʊɪŋ | Hướng ngoại |
Pessimistic | ˌpɛsɪˈmɪstɪk | Bi quan |
Polite | pəˈlaɪt | Lịch thiệp |
Reliable | rɪˈlaɪəbl | Đáng tin cậy |
Rude | ruːd | Thô lỗ |
Self-effacing | sɛlf-ɪˈfeɪsɪŋ | Tự huyễn hoặc |
Selfish | ˈsɛlfɪʃ | Ích kỷ |
Sensible | ˈsɛnsəbl | Nhạy cảm |
Serious | ˈsɪərɪəs | Nghiêm túc |
Shy | ʃaɪ | Nhát |
Silly | ˈsɪli | Ngốc nghếch |
Sociable | ˈsəʊʃəbl | Hòa đồng |
Strict | strɪkt | Nghiêm khắc |
Suspicious | səsˈpɪʃəs | Khả nghi |
Talkative | ˈtɔːkətɪv | Lắm lời |
Thoughtful | θɔːtfʊl | Chu đáo |
Tolerant | ˈtɒlərənt | Chấp thuận |
Unintelligent | ˌʌnɪnˈtɛlɪʤənt | Không thông minh |
Witty | ˈwɪti | Dí dỏm |
Áp dụng vào mẫu câu chủ đề Miêu tả một người
Q: What does/do she/he/they/etc. look like? (Dùng để hỏi về ngoại hình)
A:
- She is young and good-looking, with dark eyes and long red hair. (Cô ấy trẻ và ưa nhìn, với đôi mắt đen và mái tóc dài màu đỏ.)
- He is tall and thin, with brown hair. He is twenty-five years old. (Anh ấy cao và gầy, với mái tóc nâu. Anh ấy hai mươi lăm tuổi.)
- She is average height, dark-haired, quite thin, and wears glasses. She’s about fifty. (Cô ấy có chiều cao trung bình, tóc đen, khá gầy và đeo kính. Cô ấy khoảng năm mươi.)
- She is of medium height, with straight black hair and brown eyes. (Cô ấy có chiều cao trung bình, với mái tóc đen thẳng và đôi mắt nâu.)
- He is old, short, medium-build, with gray hair and a beard. (Ông ta già, thấp, dáng trung bình, có tóc bạc và có râu.)
Q: How is/are she/he/they/etc. like? (Dùng để hỏi về tính cách)
A:
- He is friendly and dependable. He is interesting and amusing. (Anh ấy thân thiện và đáng tin cậy. Anh ấy thú vị và hài hước.)
- He is smart and honest. He also has a good sense of humor. I like him. (Anh ấy thông minh và trung thực. Anh ấy cũng có khiếu hài hước. Tôi thích anh ấy.)
- She is careless and lazy. You can’t depend on her. (Cô ấy bất cẩn và lười biếng. Bạn không thể phụ thuộc vào cô ấy.)
- She is serious, organized, hardworking, and tough. (Cô ấy nghiêm túc, gọn gàng, chăm chỉ và cứng rắn.)
Cấu trúc bài Miêu tả một người trong IELTS Speaking
Cấu trúc bài IELTS Speaking chủ đề Miêu tả một người thường có dạng như sau:
- Who the person is: Người đó là ai.
- How you knew this person: Làm sao bạn biết, quen anh ta/cô ta.
- What kind of person he/she is: Anh ta/cô ta là người như thế nào.
- How do you feel about him/her: Bạn cảm thấy thế nào về anh ta/cô ta.
Bạn có thể tham khảo cấu trúc trên để chuẩn bị dàn ý cho phần nói của bài IELTS Speaking của mình. Dưới đây Mytour giới thiệu đến các bạn một số mẫu câu có thể áp dụng trong phần nói của mình:
Buổi 1: Giới thiệu người đó là ai
When mentioning about/ When it comes to… (nói lại đề hoặc tốt hơn là paraphrase), the first one that springs to my mind is…(name)
E.g.: When mentioning about/ When it comes to a person who is very close to me, the first one that springs to my mind is my mother. (Khi nhắc đến / Khi nhắc đến một người rất thân thiết với mình, người đầu tiên trong tâm trí tôi là mẹ.)
To start with I’d like to talk about…(name) whom I deeply admire/ have great admiration.
To begin with I’m going to tell you about…(name) whom I deeply admire/ have great admiration.
E.g.: To begin with I’m going to tell you about Celine Dion, a singer whom I deeply admire/ have great admiration. (Để bắt đầu, tôi sẽ kể cho bạn nghe về Celine Dion, một ca sĩ mà tôi vô cùng ngưỡng mộ.)
Buổi 2: Lý do bạn biết đến người đó như thế nào
Trong phần này, khi đề cập đến việc gặp hoặc biết người đó như thế nào, bạn cũng nên miêu tả về ngoại hình của họ, tuy không cần phải đi vào chi tiết quá. Mytour gợi ý cho bạn một số mẫu câu như sau:
- If my memory serves correctly: nếu như tôi nhớ đúng thì…
- I remember vividly: tôi nhớ rất rõ
Sau đó, bạn sẽ đi vào việc kể ngắn gọn (2 đến 3 câu) tình huống gặp hoặc quen biết với họ.
E.g.:
Buổi 3: Tính cách của người đó như thế nào
Để nói về tính cách của họ, bạn có thể sử dụng các mẫu câu như sau:
What I would like to say that I think he/she is…: Tôi muốn nói là tôi nghĩ anh ta/cô ta…
Furthermore/ On top of that, he/ she was well-known for…: Hơn nữa / Trên hết, anh ấy / cô ấy còn nổi tiếng vì…
E.g.: What I would like to say that I think Amy is really smart and quick-witted, with a good sense of humor. (Tôi muốn nói rằng tôi nghĩ cô ấy thực sự thông minh và nhanh trí, có khiếu hài hước.)
Buổi 4: Cảm nhận của bạn về họ như thế nào
Mytour suggests to you some sample sentences as follows:
As regards the question why…, what I have to mention here is that/I would like to explain that/ I suppose I should really highlight the fact that I…: Đối với câu hỏi tại sao…, điều tôi phải đề cập ở đây là / tôi muốn giải thích điều đó / tôi cho rằng tôi thực sự nên làm nổi bật sự thật rằng…
What help he/she stands among all the others is that…: Điều khiến anh ta/cô ta hơn hẳn những người khác là…
E.g.: A
- s regards the question why Amy is one of my best friend, what I have to mention here is that I truly admire her personality. (Đối với câu hỏi tại sao Amy là một trong những người bạn tốt nhất của tôi, điều tôi phải đề cập ở đây là tôi thực sự ngưỡng mộ tính cách của cô ấy.)
- What helps Celine stand out among all the other singers, to me is her unique voice. (Điều giúp Celine hơn hẳn tất cả các ca sĩ khác, đối với tôi là giọng hát độc đáo của cô ấy.)
Sample topic Describe a person – IELTS Speaking part 2
Sample Describe a person you admire
Join us to listen to Mytour's Podcast sample Part 2:
Describe a person you admire.
You are required to mention:
- Who he/she is
- How you know him/ her
- What characteristics this person has
- And explain why you admire this person
Regarding a person I admire, I'd like to share about an incredible cousin who brings joy to my family.
My cousin is 5 years older than me, he is quite tall with bright brown eyes. Since school time he has been famous among the students, not only because of his intelligence and confidence but also his supportive, cheerful personality. The COVID-19 pandemic broke out right after he graduated from medical university, thus my cousin, without hesitation, signed up to be the voluntary doctor of a quarantine camp.
As you may know, it was like the darkest time in Vietnam, but my cousin still maintained his positivity and helped people by advising them about their illnesses and how to improve their situations.
Not only do I admire my cousin because he is a doctor who is always there to serve people in their needs regardless of time and financial abilities, but I also love his optimistic mindset. Even though we don’t see each other as much as we used to, I really appreciate our wonderful relationship.
- Supportive (adj): hỗ trợ, giúp đỡ, ủng hộ (tính cách)
- Pandemic (n): đại dịch
- Hesitation (n): do dự
- A quarantine camp (n): trại cách ly
- As you may know: như bạn có thể biết
- Maintain (v): giữ vững
- Positivity (n): sự lạc quan
- Optimistic (adj): lạc quan
- Mindset (n): tư duy
- Appreciate (v): ưa thích, đánh giá cao, hân hạnh, vinh dự
Sample Describe a person you are very close to
Join us to listen to Mytour's Podcast sample Part 2:
Describe a person you are very close to.
You are advised to say:
- Who he/she is
- How you know him/ her
- What characteristics this person has
- And explain why you are close to this person
When discussing someone I am close to, my sister is always the first person who comes to mind.
As she is 2 years older than me, my sister is a thoughtful and considerate person. She has been taking care of me since we were young and till now. Even though sometimes we fight like cats and dogs, both verbally and physically, we share our interests with each other, career plans, and good or bad experiences.
Being the oldest child in the family means that my sister always has to act extremely mature and intellectual. She is a constant reminder that I must put my best foot forward in whatever I do. She always cheers me up, gives me pieces of valuable advice and encourages me to look on the bright side every time I feel depressed.
I guess there must be pressure at her workplace and I know she has to work really hard to support the whole family but I can hardly hear her complain. Her determination and strong-willed characteristics have set a good example for me and that is also the thing that I have to remind myself, that I can be such a wonderful person like her.
To be honest, I always think that among everyone in my whole life, my sister is the only one that I can rely on and trust blindly.
- Thoughtful (adj): hỗ trợ, giúp đỡ, ủng hộ (tính cách)
- Considerate (adj): hỗ trợ, giúp đỡ, ủng hộ (tính cách)
- To fight like cats and dogs (v): tranh cãi, đánh nhau như chó với mèo
- Verbally (adv): bằng lời nói >< physically (adv): bằng tác động vật lý
- To act (v): hành xử
- Mature (adj): trưởng thành
- Intellectual (adj): trí thức
- To look on the bright side (v): nhìn vào mặt tích cực
- Depressed (adj): rất buồn, buồn bã
- To support the whole family (v): hỗ trợ, nuôi sống cả gia đình
- Determination (n): sự quyết tâm
- Strong-willed (n): ý chí mạnh mẽ
- To rely on (v): dựa vào
- To trust s/o blindly (v): tin ai đó vô điều kiện, hoàn toàn tin tưởng
Sample Describe a person whose appearance you like
Join us to listen to Mytour's Podcast sample Part 2:
You are encouraged to state
- Who this person is
- What their relationship is to you
- What they look like
- And say what it is about their appearance you like.
Well, today I’m going to talk to you about my aunt… her name’s Marta and she’s quite a character…. she’s middle-aged but has a very youthful appearance…she’s a little chubby I suppose but not too much…she has a friendly round-face framed by thick blonde hair…she has a lovely complexion and she’s always well-turned out… she actually always looks like she’s going out for the evening to somewhere special.. .there’s never a hair out of place…
I’ve always thought she takes after someone on Tv… I can’t remember the name now… she wears glasses and always seems to have a different pair on every time I see her…I like the way she looks because she wears clothes that are right for her age and manages to look glamorous without it looking like she’s too done up…yes…I’ll be happy if I look like her when I’m her age….
Sample describe a person you are very close to in your family
Join us to listen to Mytour's Podcast sample Part 2:
You are suggested to express
- Who this person is
- What their relationship is to you
- What they look like
- And say what it is about their appearance you like.
Oh, when it comes to talking about the person closest to me in my family, I must mention my mother, who plays an essential role in my life. She isn't just my mom; she's also my role model, my closest friend, and my advisor.
I admire her for being such a kind-hearted, nurturing, and loving individual in our family. Since we are a small family of four - my parents, my younger brother, and myself - my mother has the time to care for each of us meticulously, both physically and emotionally.
Honestly, she's the one I confide in without any hesitation. Whenever I face challenges or experience joy or sorrow, my mother is always the first person I turn to. She lifts my spirits, gives me invaluable advice, and encourages me to stay positive during difficult times.
Furthermore, my mother is a responsible citizen who fulfills her work duties excellently. I understand the pressure she faces at work, yet she rarely complains. Her determination and resilience serve as a great inspiration for me, reminding me to strive to be as remarkable as she is.
- Crucial role (n): Vai trò đặc biệt quan trọng
- Kind-hearted (adj): Ấm áp (tính cách)
- Nuclear family (n): Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
- Look on the bright side (v): Lạc quan
- Responsible citizen (n): Công dân có trách nhiệm
- Determination (n): Sự quyết tâm, kiên định
- Strong-willed (adj): Ý chí mạnh mẽ