Trong bài viết này, Mytour muốn chia sẻ với các bạn những từ vựng và gợi ý ý tưởng cho chủ đề này.
Các từ vựng cần biết về chủ đề Technology
Khi nói về Công nghệ, chúng ta sẽ tập trung vào những lợi ích và hạn chế của nó, cùng với một số từ vựng quan trọng cần nhớ.
- Amenity (n): những tiện nghi như hồ bơi, phòng gym, shopping mall,…
- Computer buff ≈ techie ≈ technophile (n): người thích/ giỏi công nghệ
- Technophobe (n): người không thích sử dụng công nghệ
- High-spec (+ computer/phone): máy tính/ điện thoại có thông số kỹ thuật cao (xịn)
- spec viết tắt của specification
- Cutting-edge (adj) ≈ state-of-the-art (adj): tân tiến nhất, hiện đại nhất
- Innovate (v) – innovation (n) – innovative (adj): đổi mới, cải cách
- (Scientific) breakthrough (n): bước đột phá
Các ưu điểm của Công nghệ
1. Chung
- Brings numerours outstanding advantages: mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời
- Makes our lives safer, more secure, more comfortable
- Improves the quality of our life immeasurably: cải thiện chất lượng cuộc sống một cách không đo lường được
- Everything can be done at the tip of the fingertips/ at the push of a button: mọi thứ đều có thể được thực hiện chỉ với một nút bấm
- To symbolize one’s identity & status: tượng trưng cho danh phận và địa vị một người
2. Giao tiếp
- Revolutionizes the way we communicate: cách mạng hóa cách chúng ta liên lạc
- The development of computers and smartphones offers immediate communication
- → information can be transmitted/ accessed via the Internet with ease: thông tin có thể được truyền đi thông qua Internet dễ dàng
- Avoid natural catastrophes/disasters: tránh thiên tai
- Allows global communication without the need to travel
- Allows friends and family overseas to stay connected/ keep in touch
- Reduce the need for travelling
- More convenient/ people can communicate on-the-move: người ta có thể liên lạc kể cả trong khi đang di chuyển
3. Lao động
- Sales & purchases are now facilitated and possible worldwide: giao thương quốc tế trở nên dễ dàng hơn
- Improves efficiency & productivity: tăng tính hiệu quả và năng suất
- helps create job opportunities
- → lift the economy growth: nâng cao tăng trưởng kinh tế
- Ultimately leads to political stability: cuối cùng có thể dẫn đến sự ổn định về chính trị
- Mass automation & mass production in factories: tự động hóa hàng loạt và sản xuất hàng loạt trong nhà máy
4. Nông nghiệp
- Better irrigation & pest control: hệ thống tưới tiêu và kiểm soát côn trùng tốt hơn
5. Du lịch
- Easier to get around
- Opportunities for commercial developments & industrialization: những cơ hội phát triển thương mại và công nghiệp hóa
6. Điều trị
- Human’s hope against viruses & bacteria: niềm hy vọng để chống lại virus và vi khuẩn
- Human’s hope to combat diseases & illneses: niềm hy vọng để chiến đấu với bệnh dịch
- Incurable diseases & illneses in the past can now be conquered: những bệnh không thể chữa trong quá khứ đã có thể bị chinh phục.
- Lengthens life expectancy: kéo dài tuổi thọ
7. Giáo dục
- Offers more flexibility for the learners: người học có được sự linh hoạt hơn
- The internet is invaluable when it comes to researches: Internet cực kỳ giá trị đối với việc nghiên cứu
- Allows people in rural areas the same study opportunities: cho phép những người ở vùng quê cùng mức độ cơ hội học tập
- Students & teachers are less bound by time and space: học viên và giáo viên ít bị ràng buộc bởi thời gian và không gian hơn
Những hạn chế của Công nghệ
1. Sự phụ thuộc
We can become overly dependent on technology: chúng ta có thể trở nên quá phụ thuộc vào công nghệ.
- We can gradually lose our mental capacity: chúng ta có thể dần mất đi khả năng về trí não.
- Ultimately, we could be replaced by the machines that are supposed to “help” us: chúng ta sau cùng có thể bị thay thế bởi chính những cỗ máy mà đáng lẽ ra phải giúp chúng ta.
2. Môi trường
- Pollution
- Causes detrimental effects on human’s physical well-beings: gây ra nhiều ảnh hưởng có hại cho sức khỏe về mặt thể chất của con người
- Experiments on animals: thí nghiệm lên động vật
- Ethical/ moral issues: những vấn đề về đạo đức
3. Sức khỏe & Lối sống
- Spending an excessive amount of time engaging in “screen-time” activities: dành ra một lượng thời gian quá mức cho những hoạt động ngồi trước màn hình
- Lack of exercise and unhealthy habits (such as lack of sleep)
- Technology has made our lives more convenient and comfortable
- We tend to become complacent (+ about sth): chúng ta sẽ có xu hướng trở nên tự mãn
- Addiction (n): sự nghiện
- It is easy to communicate with people via social network sites/ social media
- People may spend less time socialising face-to-face: chúng ta dành ít thời gian để giao tiếp trực tiếp mặt đối mặt
- The distance between hearts may be widened
4. Sự riêng tư
- If fallen into the wrong hands (such as cyber criminals, hackers, personal information thieves), technology can be manipulated to cause harms: nếu rơi vào tay những người xấu (ví dụ như tội phạm công nghệ cao, hackers, những kẻ trộm thông tin cá nhân), công nghệ có thể bị thao túng/lợi dụng để gây hại
- It can invade our privacy and compromise our safety: nó có thể xâm phạm sự riêng tư và đe dọa sự an toàn của chúng ta
5. Lạm dụng
- Mass automation in factories
- Millions of people lose their job (/ unemployment)
Mẫu đề chủ đề Technology IELTS Speaking Part 1, 2, 3
IELTS Speaking Part 1
Bạn có thích sử dụng công nghệ không?
Although I wouldn’t describe myself as a techie or computer nerd, I do enjoy utilizing computers. I want to learn more about how they operate. I never know what to do when my pc fails.
- Techie = computer nerd (n): dân chuộng công nghệ, máy tính
Bạn có sử dụng Internet trong học tập/công việc của bạn không?
- Conference (n): Hội nghị
Do you possess your own personal computer?
Yes, I own both a laptop and a personal computer. My laptop is primarily used for education. I carry it to school because it is portable and simply fits in my bag. I use my PC for word processing and web browsing because it has a big screen and a comfortable keyboard. It’s an ancient machine, but it works just fine.
- Portable (adj): dễ mang đi
- Word processing (n): xử lý văn bản
- Web browsing (n): duyệt web
- Ancient (adj): cổ, cũ
Which technology do you typically utilize, computers or mobile phones?
Actually, I frequently utilize both. I do a variety of tasks on my laptop, including viewing movies, working on homework and essays, and taking online classes. I primarily use my smartphone for social activities like WeChat conversations with family and friends, sharing images and brief films on social media, and other such things.
- Brief film (n): video ngắn
What technology do you employ when you study?
Numerous technologies support my academic work. Among these, a laptop and a cell phone are crucial.
To begin with, having a laptop in the classroom significantly facilitates note-taking for me. It also enables easy sharing of notes with friends when necessary. Consequently, it simplifies comprehension of lectures for everyone involved.
Second, anytime I miss a lecture, using mobile phone technology enables me to stay in touch with my pals. Most importantly, it facilitates my ability to conduct research while traveling to the institution. Consequently, I have more time to work on my subject.
- Academic work (n): công việc học tập
- Pal (n): bạn thân
- Facilitate (v): tạo thuận lợi
- Conduct (v): tiến hành, ứng xử
- Institution (n): tổ chức
IELTS Speaking Part 2
IELTS Speaking part 2: Describe a piece of technology that you find beneficial.
You should say: – what it is – what you can do with it – how often you use it And explain why you find it so useful |
I must admit that I'm a genuine internet enthusiast who can't go a day without browsing through my social media. Therefore, if I had to discuss a technology that proves useful, it would undoubtedly be my iPhone.
My parents gave it to me four years ago as a gift for my high school graduation, and I’ve used it every day ever since. It was the most cutting-edge Apple iPhone available at the time, jam-packed with useful extras like games and productivity apps, which lived up to my expectations.
Though I know that staring at a screen for more than 6 hours a day is bad for my eyes, I find that I cannot spend more than a few hours without checking my phone. There’s no denying the positive and negative effects this multipurpose equipment has had on my life. I can now look up terms, take notes, take pictures, listen to music, and watch movies all on the screen of my phone, eliminating the need for a dictionary, notebooks, cameras, music players, and televisions.
When I’m on the go, I can use my phone instead of lugging around a big laptop so that I can write and revise things. Furthermore, I save a lot of time and money by not having to physically visit places because of online purchasing and the alerts I receive when deals become available. The problem is that I’ve become too reliant on it. It kills me when my phone suddenly dies or if I leave it at home when I go out. Needless to say, I’ve benefited greatly from having access to this phone for work and school, but I’m considering cutting back on my usage for health reasons.
- Cutting-edge (adj): tân tiến, hiện đại
- Be jam-packed with s.th: được lấp đầy bởi điều gì
- Multipurpose (adj): đa chức năng
- Eliminate (v): loại bỏ
- Be on the go: đi trên đường
- Be reliant (adj): bị phụ thuộc
- Cut back ons.th: cắt giảm bớt điều gì
IELTS Speaking Part 3: Topic Technology
Nowadays, individuals are utilizing their smartphones and computers to communicate with one another. Do you believe this is a positive or negative trend?
Despite some negative effects, most of us enjoy the positive things about communication with technology. In the past, the ways of interaction were very limited. Nowadays, it’s very easy to interact with your relatives -and even with the government and organisations- either by emails, mobiles or chatting and I think that this has immensely improved the relationships among people.
- Immensely (adv): một cách to lớn
In what manners has technology altered society?
It's undeniable that technology has facilitated travel, urbanization, and agriculture, effectively linking all nations globally, promoting globalization, and simplifying business operations and economic growth. People truly cannot live without technology due to its profound impact on the world.
- Turn s.th inside out: thay đổi hoàn toàn điều gì
Do you think advancements in technology have enhanced educational standards in schools?
The quality of education in schools has improved thanks to technological advancements such as the internet and computers. These technologies enable educators and students to solve academic challenges. The most notable benefit that technology has brought to education is distance learning, providing equal learning opportunities for students in rural areas compared to urban dwellers. They can participate in online courses, exchange ideas remotely, and even take exams from a distance. These innovations have revolutionized learning for everyone.
- Metropolis (n): thành phố lớn
Do you believe that individuals are excessively reliant on technology these days?
Absolutely, I think so, because modern life would be inconceivable without these technological advancements. Technology provides us with tools, computers, cars, and airplanes. It has shrunk the world by offering efficient communication tools. However, it's undeniable that people are becoming overly dependent on technical devices and have grown accustomed to them to the extent that they no longer perceive them as extraordinary or different.- Technological advancement: sự tiến bộ về công nghệ
- Grow accustomed to s.th: dần trở nên quen với điều gì