Key takeaways |
---|
Các câu hỏi liên quan đến chủ đề “voice” (giọng nói) phổ biến:
Một số từ vựng hữu ích mà người học có thể vận dụng khi trả lời:
|
Một số câu hỏi và mẫu trả lời
1. Giọng nói của bạn có khác biệt so với khi bạn còn trẻ không?
Gợi ý: No: always high-pitched voice (giọng cao), sound “mature” (giọng người lớn).
I’m not sure but I don’t think there have been any significant changes in my voice. Since I was a small girl, I’ve always had this high-pitched and soft voice. To be honest, I don’t like my voice because it doesn’t sound “mature” at all.
Phân tích từ vựng:
high-pitched: a voice that is higher than usual
Phiên âm: /ˌhaɪˈpɪtʃt/
Dịch nghĩa: giọng cao
Lưu ý: Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ một tông giọng ai đó cao vút, nhưng người học lưu ý khi viết cần phải có dấu gạch ngang ở giữa.
mature: completely grown physically
Phiên âm IPA: /məˈtʃʊər/
Dịch nghĩa: trưởng thành
Lưu ý: Trong ngữ cảnh của câu trả lời này, thì “mature” là một tính từ, thường được dùng để chỉ những nét mà một người trưởng thành có. Ngoài ra người học nên cẩn thận khi phát âm, để tránh nhầm lẫn phát âm thành major /ˈmeɪ.dʒər/.
2. Does your voice resemble that of a family member?
Gợi ý: No: Parents – heavy local accents (nặng giọng địa phương), my parents’ voices are much thicker than mine (giọng bố mẹ trầm hơn nhiều giọng tôi).
I don’t think so. My parents have heavy local accents from central Vietnam, while I don’t. I guess it’s because I was born and raised in the south. Not to mention that my parents’ voices are much thicker than mine.
Phân tích từ vựng:
local: from, existing in, serving, or responsible for a small area, especially of a country:
Phiên âm: /ˈləʊkl/
Dịch nghĩa: địa phương
Lưu ý: Local là một từ có thể đóng vai trò là tính từ và danh từ, tính từ “local” có thể dùng để chỉ một sự vật, sự việc mang tính địa phương, còn danh từ sẽ chỉ người địa phương.
accent: a way of pronouncing the words of a language that shows which country, area or social class a person comes from
Phiên âm IPA: /ˈæksent/
Dịch nghĩa: chất giọng
Lưu ý: “accent” được dùng để chỉ một giọng nói đặc trưng của một vùng miền, lãnh thổ, quốc gia nào đó, ngoài ra còn để nói về cách một người phát âm một từ.
central: in the centre of an area or object
Phiên âm IPA: /ˈsentrəl/
Dịch nghĩa: ở giữa
Lưu ý: Trong ngữ cảnh này “central” dùng để chỉ miền Trung, vì ở Việt Nam miền trung nằm ở giữa đất nước, nên dùng “central”.
3. Are you fond of recording your voice and listening to it?
Gợi ý: before: awkward (kì cục), now: become more fluent (đạt được sự lưu loát), check pronunciation (kiểm tra phát âm).
I used to feel quite awkward when recording and listening to my own voice, but now, I really enjoy it. Actually, it’s the thing I do every day to become more fluent at speaking English. By listening to my voice, I can easily check my pronunciation, fluency and intonation.
Phân tích từ vựng:
awkward: making you feel embarrassed
Phiên âm: /ˈɔː.kwəd/
Dịch nghĩa: ngượng, kì cục
Lưu ý: Ngoài là một tính từ được chỉ những tình huống gây ngượng cho đối phương, nó còn có thể chỉ những điều khó, gây trở ngại khi đối đầu.
fluent: able to speak, read or write a language, especially a foreign language, easily and well
Phiên âm IPA: /ˈfluːənt/
Dịch nghĩa: trôi chảy
Lưu ý: ”fluent” thường được đi cùng với “speaker” để chỉ một người nói trôi chảy “fluent speaker”,hoặc là dùng cùng với những danh từ chỉ các thứ tiếng như “English”, “French”, “Italian”,...
pronunciation: the way in which a language or a particular word or sound is pronounced
Phiên âm IPA: /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/
Dịch nghĩa: phát âm
Lưu ý: Đây là một danh từ được dùng để chỉ cách một từ được phát âm theo một quy chuẩn cụ thể.
4. Is every individual's voice identical?
Gợi ý: No: vary from person to person (khác biệt giữa người này với người khác).
Absolutely not. I have never met two people with the same voice, let alone everyone. Voices vary from person to person and it will be different in pitch, volume or tone.
Phân tích từ vựng:
let alone: used after a statement to emphasise that because the first thing is not true or possible, the next thing cannot be true or possible either
Phiên âm: /lɛt əˈləʊn/
Dịch nghĩa: huống chi là
Lưu ý: Let alone là một cụm với nghĩa nếu A không đúng, hoặc không khả thi, thì B cũng vậy.
vary: to be different from each other in size, shape
Phiên âm: /ˈveəri/
Dịch nghĩa: khác biệt
Lưu ý: Đây là một động từ dùng để chỉ sự những thứ có sự khác ở những khía cạnh khác nhau. Động từ này có thể đi cùng với các giới từ “between”, “by”, “depending on”, “according to”, “with”, “in”, hoặc như trong bài là “from”.
Summary
Tài liệu tham khảo
Từ điển Oxford Learner's | Tìm kiếm định nghĩa, dịch và giải thích ngữ pháp tại Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Truy cập ngày 13 Tháng Một, 2024.
“Từ điển và Từ đồng nghĩa Tiếng Anh Miễn phí Cambridge.” Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/. Truy cập ngày 13 Tháng Một, 2024.